Bảng giá đất Tại Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Tân Kỳ, Nghệ An: Xuân Yên - Xã Tân Xuân

Bảng giá đất tại huyện Tân Kỳ, Nghệ An cho xã Tân Xuân, loại đất trồng lúa nước, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 29.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn từ tờ bản đồ 15, bao gồm các thửa 717, 783, 785, 798, 799, 821, 834, 835, 866, 879, 880, 918, 198, 205, 207, 208, 228 có mức giá 29.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng lúa cao nhất trong xã Tân Xuân, phản ánh tiềm năng sản xuất nông nghiệp ổn định và phát triển.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ, Nghệ An. Việc nắm rõ giá trị tại các thửa đất khác nhau hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trồng lúa trong khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 717... 783, 785, 798, 799, 821, 834, 835, 866, 879, 880, 918, 198...205, 207, 208, 228, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
2 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 231...233, 235...242, 267...270, 274...276, 278, 279, 295...300, 306, 331, 332, 333, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
3 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 364, 365, 366, 387, 388, 389, 423, 424, 425, 442, 443, 444, 478, 479, 480, 492, 493, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
4 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 511,547, 548, 549, 573, 573, 575, 605, 606, 620, 621, 650...653, 664, 665, 696, 697, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
5 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 699, 700, 713...716, 738...741, 745, 746, 768, 769, 779, 780, 800, 802, 803, 817...820, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
6 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 836, 838...844, 856 , 858...865, 883...885, 887...894, 911...917, 677, 676, 33, 51...58, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
7 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 77...80, 118...125, 158, 159, 161...166, 183...189, 197, 206, 229, 271, 345, 350, 351, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
8 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 401, 402, 405, 408, 728, 729, 754...757, 760...762, 789, 790, 793, 794 29.000 - - - - Đất trồng lúa
9 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 4, 13, 15, 16, 24, 34, 43, 46...50, 54...68, 70...90, 94...109, 112...121, 125...136, 138, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
10 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 140...146, 150, 153...156, 158, 159, 161...168, 170, 171, 173...175, 178...180 29.000 - - - - Đất trồng lúa
11 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 3, 4, 6, 7, 8, 10...13, 15...21, 24...29, 32, 33, 35...43, 45...51, 55...58, 61, 62, 64, 65, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
12 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 73, 74, 75, 83, 84, 86, 88...91, 93, 94, 96, 97, 103, 105...110, 114...118, 120...135, 139, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
13 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 140, 141, 143, 144, 146, 151, 152, 154, 155, 163, 165, 168...172, 178...182, 192...196, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
14 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 202, 213, 214, 217 29.000 - - - - Đất trồng lúa
15 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 37, 43, 44, 45, 51...54, 57...62, 66, 67, 68, 70, 72, 73, 76, 78...80, 83...86, 88, 89, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
16 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 94...96, 98, 102, 111, 113, 114, 116 29.000 - - - - Đất trồng lúa
17 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 23...28, 31...35, 85...95, 143...147, 388, 429 29.000 - - - - Đất trồng lúa
18 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 21; gồm các thửa: 1...8, 10...17, 19...21, 35...37, 39, 41...43, 45...55, 57...60, 78...89, 92...95, 97...99, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
19 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 119...126, 129...146, 153...167, 169, 170, 172...175, 185, 187...201, 203...213, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
20 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 216...224, 226, 227, 229...236 29.000 - - - - Đất trồng lúa
21 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 40; gồm các thửa: 1, 2, 3, 5, 8, 9, 12, 20, 76...81, 83,84, 97...109, 124...126 29.000 - - - - Đất trồng lúa

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện