Bảng giá đất Tại Xuân Yên - Xã Tân Xuân Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Tân Kỳ, Nghệ An: Xuân Yên - Xã Tân Xuân

Bảng giá đất tại huyện Tân Kỳ, Nghệ An cho xã Tân Xuân, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này là tài liệu quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 29.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn từ tờ bản đồ 15, bao gồm các thửa: 717, 783, 785, 798, 799, 821, 834, 835, 866, 879, 880, 918, 198, 205, 207, 208, 228, có mức giá 29.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng cây hàng năm cao nhất trong xã Tân Xuân, phản ánh tiềm năng sản xuất nông nghiệp và lợi nhuận từ việc canh tác.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin thiết yếu, giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ, Nghệ An. Việc nắm rõ giá trị tại các thửa đất khác nhau hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trồng cây hàng năm trong khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 717... 783, 785, 798, 799, 821, 834, 835, 866, 879, 880, 918, 198...205, 207, 208, 228, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 231...233, 235...242, 267...270, 274...276, 278, 279, 295...300, 306, 331, 332, 333, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 364, 365, 366, 387, 388, 389, 423, 424, 425, 442, 443, 444, 478, 479, 480, 492, 493, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
4 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 511,547, 548, 549, 573, 573, 575, 605, 606, 620, 621, 650...653, 664, 665, 696, 697, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
5 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 699, 700, 713...716, 738...741, 745, 746, 768, 769, 779, 780, 800, 802, 803, 817...820, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 836, 838...844, 856 , 858...865, 883...885, 887...894, 911...917, 677, 676, 33, 51...58, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 77...80, 118...125, 158, 159, 161...166, 183...189, 197, 206, 229, 271, 345, 350, 351, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
8 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 401, 402, 405, 408, 728, 729, 754...757, 760...762, 789, 790, 793, 794 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
9 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 4, 13, 15, 16, 24, 34, 43, 46...50, 54...68, 70...90, 94...109, 112...121, 125...136, 138, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
10 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 140...146, 150, 153...156, 158, 159, 161...168, 170, 171, 173...175, 178...180 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
11 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 3, 4, 6, 7, 8, 10...13, 15...21, 24...29, 32, 33, 35...43, 45...51, 55...58, 61, 62, 64, 65, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
12 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 73, 74, 75, 83, 84, 86, 88...91, 93, 94, 96, 97, 103, 105...110, 114...118, 120...135, 139, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
13 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 140, 141, 143, 144, 146, 151, 152, 154, 155, 163, 165, 168...172, 178...182, 192...196, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
14 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 202, 213, 214, 217 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 37, 43, 44, 45, 51...54, 57...62, 66, 67, 68, 70, 72, 73, 76, 78...80, 83...86, 88, 89, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
16 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 94...96, 98, 102, 111, 113, 114, 116 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
17 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 23...28, 31...35, 85...95, 143...147, 388, 429 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
18 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 21; gồm các thửa: 1...8, 10...17, 19...21, 35...37, 39, 41...43, 45...55, 57...60, 78...89, 92...95, 97...99, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
19 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 119...126, 129...146, 153...167, 169, 170, 172...175, 185, 187...201, 203...213, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
20 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 216...224, 226, 227, 229...236 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
21 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 40; gồm các thửa: 1, 2, 3, 5, 8, 9, 12, 20, 76...81, 83,84, 97...109, 124...126 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
22 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 717... 783, 785, 798, 799, 821, 834, 835, 866, 879, 880, 918, 198...205, 207, 208, 228, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
23 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 231...233, 235...242, 267...270, 274...276, 278, 279, 295...300, 306, 331, 332, 333, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
24 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 364, 365, 366, 387, 388, 389, 423, 424, 425, 442, 443, 444, 478, 479, 480, 492, 493, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
25 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 511,547, 548, 549, 573, 573, 575, 605, 606, 620, 621, 650...653, 664, 665, 696, 697, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
26 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 699, 700, 713...716, 738...741, 745, 746, 768, 769, 779, 780, 800, 802, 803, 817...820, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
27 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 836, 838...844, 856 , 858...865, 883...885, 887...894, 911...917, 677, 676, 33, 51...58, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
28 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 77...80, 118...125, 158, 159, 161...166, 183...189, 197, 206, 229, 271, 345, 350, 351, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
29 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 401, 402, 405, 408, 728, 729, 754...757, 760...762, 789, 790, 793, 794 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
30 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 4, 13, 15, 16, 24, 34, 43, 46...50, 54...68, 70...90, 94...109, 112...121, 125...136, 138, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
31 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 140...146, 150, 153...156, 158, 159, 161...168, 170, 171, 173...175, 178...180 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
32 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 3, 4, 6, 7, 8, 10...13, 15...21, 24...29, 32, 33, 35...43, 45...51, 55...58, 61, 62, 64, 65, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
33 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 73, 74, 75, 83, 84, 86, 88...91, 93, 94, 96, 97, 103, 105...110, 114...118, 120...135, 139, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
34 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 140, 141, 143, 144, 146, 151, 152, 154, 155, 163, 165, 168...172, 178...182, 192...196, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
35 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 202, 213, 214, 217 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
36 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 37, 43, 44, 45, 51...54, 57...62, 66, 67, 68, 70, 72, 73, 76, 78...80, 83...86, 88, 89, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
37 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 94...96, 98, 102, 111, 113, 114, 116 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
38 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 23...28, 31...35, 85...95, 143...147, 388, 429 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
39 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 21; gồm các thửa: 1...8, 10...17, 19...21, 35...37, 39, 41...43, 45...55, 57...60, 78...89, 92...95, 97...99, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
40 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 119...126, 129...146, 153...167, 169, 170, 172...175, 185, 187...201, 203...213, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
41 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 216...224, 226, 227, 229...236 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
42 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 40; gồm các thửa: 1, 2, 3, 5, 8, 9, 12, 20, 76...81, 83,84, 97...109, 124...126 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
43 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 717... 783, 785, 798, 799, 821, 834, 835, 866, 879, 880, 918, 198...205, 207, 208, 228, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
44 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 231...233, 235...242, 267...270, 274...276, 278, 279, 295...300, 306, 331, 332, 333, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
45 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 364, 365, 366, 387, 388, 389, 423, 424, 425, 442, 443, 444, 478, 479, 480, 492, 493, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
46 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 511,547, 548, 549, 573, 573, 575, 605, 606, 620, 621, 650...653, 664, 665, 696, 697, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
47 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 699, 700, 713...716, 738...741, 745, 746, 768, 769, 779, 780, 800, 802, 803, 817...820, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
48 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 836, 838...844, 856 , 858...865, 883...885, 887...894, 911...917, 677, 676, 33, 51...58, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
49 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 77...80, 118...125, 158, 159, 161...166, 183...189, 197, 206, 229, 271, 345, 350, 351, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
50 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 401, 402, 405, 408, 728, 729, 754...757, 760...762, 789, 790, 793, 794 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
51 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 4, 13, 15, 16, 24, 34, 43, 46...50, 54...68, 70...90, 94...109, 112...121, 125...136, 138, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
52 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 140...146, 150, 153...156, 158, 159, 161...168, 170, 171, 173...175, 178...180 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
53 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 3, 4, 6, 7, 8, 10...13, 15...21, 24...29, 32, 33, 35...43, 45...51, 55...58, 61, 62, 64, 65, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
54 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 73, 74, 75, 83, 84, 86, 88...91, 93, 94, 96, 97, 103, 105...110, 114...118, 120...135, 139, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
55 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 140, 141, 143, 144, 146, 151, 152, 154, 155, 163, 165, 168...172, 178...182, 192...196, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
56 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 202, 213, 214, 217 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
57 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 37, 43, 44, 45, 51...54, 57...62, 66, 67, 68, 70, 72, 73, 76, 78...80, 83...86, 88, 89, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
58 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 94...96, 98, 102, 111, 113, 114, 116 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
59 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 23...28, 31...35, 85...95, 143...147, 388, 429 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
60 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 21; gồm các thửa: 1...8, 10...17, 19...21, 35...37, 39, 41...43, 45...55, 57...60, 78...89, 92...95, 97...99, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
61 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 119...126, 129...146, 153...167, 169, 170, 172...175, 185, 187...201, 203...213, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
62 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 216...224, 226, 227, 229...236 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
63 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 40; gồm các thửa: 1, 2, 3, 5, 8, 9, 12, 20, 76...81, 83,84, 97...109, 124...126 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
64 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 717... 783, 785, 798, 799, 821, 834, 835, 866, 879, 880, 918, 198...205, 207, 208, 228, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
65 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 231...233, 235...242, 267...270, 274...276, 278, 279, 295...300, 306, 331, 332, 333, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
66 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 364, 365, 366, 387, 388, 389, 423, 424, 425, 442, 443, 444, 478, 479, 480, 492, 493, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
67 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 511,547, 548, 549, 573, 573, 575, 605, 606, 620, 621, 650...653, 664, 665, 696, 697, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
68 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 699, 700, 713...716, 738...741, 745, 746, 768, 769, 779, 780, 800, 802, 803, 817...820, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
69 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 836, 838...844, 856 , 858...865, 883...885, 887...894, 911...917, 677, 676, 33, 51...58, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
70 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 77...80, 118...125, 158, 159, 161...166, 183...189, 197, 206, 229, 271, 345, 350, 351, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
71 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 401, 402, 405, 408, 728, 729, 754...757, 760...762, 789, 790, 793, 794 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
72 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 4, 13, 15, 16, 24, 34, 43, 46...50, 54...68, 70...90, 94...109, 112...121, 125...136, 138, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
73 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 140...146, 150, 153...156, 158, 159, 161...168, 170, 171, 173...175, 178...180 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
74 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 3, 4, 6, 7, 8, 10...13, 15...21, 24...29, 32, 33, 35...43, 45...51, 55...58, 61, 62, 64, 65, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
75 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 73, 74, 75, 83, 84, 86, 88...91, 93, 94, 96, 97, 103, 105...110, 114...118, 120...135, 139, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
76 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 140, 141, 143, 144, 146, 151, 152, 154, 155, 163, 165, 168...172, 178...182, 192...196, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
77 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 202, 213, 214, 217 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
78 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 37, 43, 44, 45, 51...54, 57...62, 66, 67, 68, 70, 72, 73, 76, 78...80, 83...86, 88, 89, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
79 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 94...96, 98, 102, 111, 113, 114, 116 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
80 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 23...28, 31...35, 85...95, 143...147, 388, 429 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
81 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 21; gồm các thửa: 1...8, 10...17, 19...21, 35...37, 39, 41...43, 45...55, 57...60, 78...89, 92...95, 97...99, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
82 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 119...126, 129...146, 153...167, 169, 170, 172...175, 185, 187...201, 203...213, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
83 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 216...224, 226, 227, 229...236 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
84 Huyện Tân Kỳ Xuân Yên - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 40; gồm các thửa: 1, 2, 3, 5, 8, 9, 12, 20, 76...81, 83,84, 97...109, 124...126 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện