Bảng giá đất Tại Xuân Dương - Xã Tân Xuân Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Tân Kỳ, Nghệ An: Xuân Dương - Xã Tân Xuân

Bảng giá đất tại huyện Tân Kỳ, Nghệ An cho xã Tân Xuân, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 29.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn từ tờ bản đồ 15, bao gồm thửa 226 có mức giá là 29.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng cây hàng năm cao nhất trong xã Tân Xuân, cho thấy tiềm năng phát triển nông nghiệp bền vững và lợi nhuận từ sản xuất.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ, Nghệ An. Nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trồng cây hàng năm trong khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 226 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 647, 650, 655, 671 ...675, 677 ...685, 692 ...696, 718 ...721, 728 ...748, 753 ...759, 784 ...790, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 795 ...808, 810 ...814, 819 ...825, 858...864, 869 ...884, 886 ...896, 924 ...942, 944 , 946, 976, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
4 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 994 ...1004, 1006 ...1031, 1033 ...1035, 1037 ...1069, 1088 ...1123, 1125 ...1144, 1166 ...1174, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
5 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 1176 ...1191, 1193 ...1212, 1223, 1225, 1229 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 474, 605, 624, 760, 779 ...783, 826, 850 ...857, 897 ...904, 920 ...923, 1221, 906 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 376 ... 378, 380, 389 ...394, 410 ...413, 418...420, 431, 437 ...440, 448, 91, 92, 245, 249, 250, 282, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
8 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 284, 287, 313 ...315 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
9 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 29; gồm các thửa: 113, 64 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
10 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 42; gồm các thửa: 13, 37, 16, 38, 36, 14, 15 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
11 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 1 ...5, 7 ...61, 63 ...73, 75 ...95, 97, 101 ...112, 114, 115, 117...124, 129...145, 151, 153 ...156, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
12 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 58 ...160, 162 ...168, 175...177, 179, 182, 231, 292, 268, 243, 254, 258, 267, 289, 178, 149, 172, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
13 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 188, 201...205, 206 ...209, 213...216, 221...234, 232, 235, 236, 251 ... 253, 269, 271, 272, 282, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
14 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 283, 286, 288, 99, 149, 172, 178, 188, 201 ... 204, 206 ... 209, 213... 216, 221 ... 224, 232, 235, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 236, 243, 251 ...254, 258, 267 ... 269, 271, 272, 282, 283, 286, 288, 289 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
16 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 66 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
17 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 639, 993, 1070, 1085, 1086, 1146, 1147, 1161, 1162, 1164, 1215 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
18 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 247, 346, 348, 349, 350, 382 ...388, 414 ...417, 432 ...434, 436, 442, 447, 449, 450, 452, 453, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
19 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 476, 477 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
20 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 119, 63, 66, 52 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
21 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 42; gồm các thửa: 6, 7, 8, 10, 19, 21, 33, 34, 41 ... 44, 48, 51, 52, 56, 57, 58, 81, 82, 83, 85 ...90, 92, 94, 98, 99...104 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
22 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 44; gồm các thửa: 2, 4, 5, 13, 16, 18, 19, 26, 27, 35, 39, 40, 45, 49 ...56, 59, 60 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
23 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 226 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
24 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 647, 650, 655, 671 ...675, 677 ...685, 692 ...696, 718 ...721, 728 ...748, 753 ...759, 784 ...790, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
25 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 795 ...808, 810 ...814, 819 ...825, 858...864, 869 ...884, 886 ...896, 924 ...942, 944 , 946, 976, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
26 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 994 ...1004, 1006 ...1031, 1033 ...1035, 1037 ...1069, 1088 ...1123, 1125 ...1144, 1166 ...1174, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
27 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 1176 ...1191, 1193 ...1212, 1223, 1225, 1229 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
28 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 474, 605, 624, 760, 779 ...783, 826, 850 ...857, 897 ...904, 920 ...923, 1221, 906 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
29 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 376 ... 378, 380, 389 ...394, 410 ...413, 418...420, 431, 437 ...440, 448, 91, 92, 245, 249, 250, 282, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
30 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 284, 287, 313 ...315 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
31 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 29; gồm các thửa: 113, 64 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
32 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 42; gồm các thửa: 13, 37, 16, 38, 36, 14, 15 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
33 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 1 ...5, 7 ...61, 63 ...73, 75 ...95, 97, 101 ...112, 114, 115, 117...124, 129...145, 151, 153 ...156, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
34 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 58 ...160, 162 ...168, 175...177, 179, 182, 231, 292, 268, 243, 254, 258, 267, 289, 178, 149, 172, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
35 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 188, 201...205, 206 ...209, 213...216, 221...234, 232, 235, 236, 251 ... 253, 269, 271, 272, 282, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
36 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 283, 286, 288, 99, 149, 172, 178, 188, 201 ... 204, 206 ... 209, 213... 216, 221 ... 224, 232, 235, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
37 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 236, 243, 251 ...254, 258, 267 ... 269, 271, 272, 282, 283, 286, 288, 289 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
38 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 66 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
39 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 639, 993, 1070, 1085, 1086, 1146, 1147, 1161, 1162, 1164, 1215 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
40 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 247, 346, 348, 349, 350, 382 ...388, 414 ...417, 432 ...434, 436, 442, 447, 449, 450, 452, 453, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
41 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 476, 477 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
42 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 119, 63, 66, 52 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
43 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 42; gồm các thửa: 6, 7, 8, 10, 19, 21, 33, 34, 41 ... 44, 48, 51, 52, 56, 57, 58, 81, 82, 83, 85 ...90, 92, 94, 98, 99...104 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
44 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 44; gồm các thửa: 2, 4, 5, 13, 16, 18, 19, 26, 27, 35, 39, 40, 45, 49 ...56, 59, 60 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
45 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 226 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
46 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 647, 650, 655, 671 ...675, 677 ...685, 692 ...696, 718 ...721, 728 ...748, 753 ...759, 784 ...790, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
47 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 795 ...808, 810 ...814, 819 ...825, 858...864, 869 ...884, 886 ...896, 924 ...942, 944 , 946, 976, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
48 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 994 ...1004, 1006 ...1031, 1033 ...1035, 1037 ...1069, 1088 ...1123, 1125 ...1144, 1166 ...1174, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
49 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 1176 ...1191, 1193 ...1212, 1223, 1225, 1229 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
50 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 474, 605, 624, 760, 779 ...783, 826, 850 ...857, 897 ...904, 920 ...923, 1221, 906 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
51 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 376 ... 378, 380, 389 ...394, 410 ...413, 418...420, 431, 437 ...440, 448, 91, 92, 245, 249, 250, 282, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
52 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 284, 287, 313 ...315 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
53 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 29; gồm các thửa: 113, 64 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
54 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 42; gồm các thửa: 13, 37, 16, 38, 36, 14, 15 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
55 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 1 ...5, 7 ...61, 63 ...73, 75 ...95, 97, 101 ...112, 114, 115, 117...124, 129...145, 151, 153 ...156, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
56 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 58 ...160, 162 ...168, 175...177, 179, 182, 231, 292, 268, 243, 254, 258, 267, 289, 178, 149, 172, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
57 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 188, 201...205, 206 ...209, 213...216, 221...234, 232, 235, 236, 251 ... 253, 269, 271, 272, 282, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
58 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 283, 286, 288, 99, 149, 172, 178, 188, 201 ... 204, 206 ... 209, 213... 216, 221 ... 224, 232, 235, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
59 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 236, 243, 251 ...254, 258, 267 ... 269, 271, 272, 282, 283, 286, 288, 289 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
60 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 66 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
61 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 639, 993, 1070, 1085, 1086, 1146, 1147, 1161, 1162, 1164, 1215 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
62 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 247, 346, 348, 349, 350, 382 ...388, 414 ...417, 432 ...434, 436, 442, 447, 449, 450, 452, 453, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
63 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 476, 477 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
64 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 119, 63, 66, 52 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
65 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 42; gồm các thửa: 6, 7, 8, 10, 19, 21, 33, 34, 41 ... 44, 48, 51, 52, 56, 57, 58, 81, 82, 83, 85 ...90, 92, 94, 98, 99...104 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
66 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 44; gồm các thửa: 2, 4, 5, 13, 16, 18, 19, 26, 27, 35, 39, 40, 45, 49 ...56, 59, 60 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
67 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 226 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
68 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 647, 650, 655, 671 ...675, 677 ...685, 692 ...696, 718 ...721, 728 ...748, 753 ...759, 784 ...790, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
69 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 795 ...808, 810 ...814, 819 ...825, 858...864, 869 ...884, 886 ...896, 924 ...942, 944 , 946, 976, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
70 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 994 ...1004, 1006 ...1031, 1033 ...1035, 1037 ...1069, 1088 ...1123, 1125 ...1144, 1166 ...1174, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
71 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 1176 ...1191, 1193 ...1212, 1223, 1225, 1229 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
72 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 474, 605, 624, 760, 779 ...783, 826, 850 ...857, 897 ...904, 920 ...923, 1221, 906 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
73 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 376 ... 378, 380, 389 ...394, 410 ...413, 418...420, 431, 437 ...440, 448, 91, 92, 245, 249, 250, 282, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
74 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 284, 287, 313 ...315 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
75 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 29; gồm các thửa: 113, 64 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
76 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 42; gồm các thửa: 13, 37, 16, 38, 36, 14, 15 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
77 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 1 ...5, 7 ...61, 63 ...73, 75 ...95, 97, 101 ...112, 114, 115, 117...124, 129...145, 151, 153 ...156, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
78 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 58 ...160, 162 ...168, 175...177, 179, 182, 231, 292, 268, 243, 254, 258, 267, 289, 178, 149, 172, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
79 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 188, 201...205, 206 ...209, 213...216, 221...234, 232, 235, 236, 251 ... 253, 269, 271, 272, 282, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
80 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 283, 286, 288, 99, 149, 172, 178, 188, 201 ... 204, 206 ... 209, 213... 216, 221 ... 224, 232, 235, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
81 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 236, 243, 251 ...254, 258, 267 ... 269, 271, 272, 282, 283, 286, 288, 289 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
82 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 66 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
83 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 639, 993, 1070, 1085, 1086, 1146, 1147, 1161, 1162, 1164, 1215 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
84 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 247, 346, 348, 349, 350, 382 ...388, 414 ...417, 432 ...434, 436, 442, 447, 449, 450, 452, 453, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
85 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 476, 477 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
86 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 119, 63, 66, 52 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
87 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 42; gồm các thửa: 6, 7, 8, 10, 19, 21, 33, 34, 41 ... 44, 48, 51, 52, 56, 57, 58, 81, 82, 83, 85 ...90, 92, 94, 98, 99...104 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
88 Huyện Tân Kỳ Xuân Dương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 44; gồm các thửa: 2, 4, 5, 13, 16, 18, 19, 26, 27, 35, 39, 40, 45, 49 ...56, 59, 60 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện