Bảng giá đất Tại Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 291, 351, 352, 358, 360...362, 367...371, 373, 377, 379, 380, 381, 383...389, 391...394, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
102 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 401, 402, 404...407, 409...411, 417 ...431, 444...447, 461...474, 494...506, 529, 536, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
103 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 537, 538, 547, 612, 613, 618,390 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
104 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 113, 114, 118, 132, 134, 135, 136, 147...150, 158, 161 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
105 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 4, 5, 6, 76...88, 94, 110 ...116, 167, 179 ...188, 225 ... 228, 296, 331, 333, 334, 363, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
106 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 366, 367, 397, 403, 428, 429,300, 322, 402, 368, 223 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
107 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 1, 2, 9, 10, 14...24, 26, 27, 30...34 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
108 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 29; gồm các thửa: 90, 129, 10, 9, 12, 1, 27, 88, 26, 87,2 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
109 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 36; gồm các thửa: 95...100, 102, 103 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
110 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 28, 42...46, 49, 51...60, 67...78, 81...85, 87...99, 101, 102, 105...108, 116, 118...144, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
111 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 146...150, 152...158, 160, 162...175, 177...191, 193...214, 216...235, 237, 238, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
112 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 246...262, 270 ...279, 281...285, 290, 291, 294...303 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
113 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 41; gồm các thửa: 4, 14, 23...27, 32 ...34, 43, 44, 62...65, 74 ...80, 82, 83, 87, 89, 90, 93 ...95, 97 ...167, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
114 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 41; gồm các thửa: 170, 173, 191...197, 200 ...221, 223, 224, 243, 244, 246...254,85, 42 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
115 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 338, 340, 341, 343, 352...357, 391...396, 416...419, 421, 422, 445, 446, 447, 449, 450, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
116 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 451, 469, 470, 471, 473...477, 494...501, 504...507, 531...541, 543, 544, 545, 578, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
117 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 579, 582...586, 593, 596...599, 628...631, 633...635, 638...640, 642, 643, 671, 672, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
118 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 680, 681, 685, 726, 730, 753, 763, 764,786, 787, 788, 796 , 822...825, 833, 867, 868, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
119 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 919, 272, 301, 303, 304, 305, 335, 336, 337, 360...363, 390, 542, 577, 580, 581, 600, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
120 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 601, 603, 604, 622...627, 644...649, 666...670, 674, 675, 682, 684, 686...694, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
121 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 246, 248, 251...260, 264 ...280, 285, 288 ...295, 297...299, 301...306, 308...312, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
122 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 316 ...330, 336...347, 351...362, 369, 370, 371, 373, 375, 379, 381, 399, 481, 482, 483 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
123 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 3, 4, 5, 6, 11, 12 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
124 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 15, 100, 104, 109...117, 145, 151, 159, 161, 192, 293 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
125 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 41; gồm các thửa: 61, 91, 169, 174...183, 185...189, 222, 225...241, 245 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
126 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 1, 2, 5 ...16, 18, 20 ... 33, 36, 37, 39 ...57, 59, 61...63, 65, 68, 71 ...75, 77, 79, 80, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
127 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 82...91, 93 ...100, 102...108,4, 19, 35, 34, 92, 17, 78, 64, 67, 69, 66, 70 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
128 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 4; gồm các thửa: 2, 3, 5, 6, 7, 9, 11,10 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
129 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 36, 29, 43, 44, 45, 37 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
130 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 1, 2, 6...15, 17...34, 38 ...40, 42...46, 49, 53, 54, 56...62, 64, 65, 67, 69...73, 75...81, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
131 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 83, 84, 86, 89, 90...93, 95, 96, 99 ...115, 119...135, 137...144, 146...150, 153 , 156, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
132 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 157, 159...169, 171, 172, 174, 180...183, 185...212, 219...258, 268, 270...273, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
133 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 275...292, 298...318, 322...351, 353, 354, 358, 359, 361...364, 368...379, 381...390, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
134 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 1, 7...12, 15, 17, 18, 20...23, 25...34, 37...44, 47...51, 53...64, 70...73, 75...80, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
135 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 84...89, 91...93, 95, 96, 102...108, 114, 115, 119...123, 125...129, 136...143, 150, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
136 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 154...157, 159...162, 164...169, 172, 174, 180, 185...187, 189, 190, 199, 191, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
137 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 203...208, 212, 219...228, 240...258, 270...273, 275, 276, 289...292, 298...300, 312, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
138 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 313, 323, 326, 330, 337, 340, 343, 349, 353, 354, 358, 369, 394, 395, 396 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
139 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 392...395 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
140 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 12; gồm các thửa: 21, 27 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
141 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 291, 351, 352, 358, 360...362, 367...371, 373, 377, 379, 380, 381, 383...389, 391...394, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
142 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 401, 402, 404...407, 409...411, 417 ...431, 444...447, 461...474, 494...506, 529, 536, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
143 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 537, 538, 547, 612, 613, 618,390 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
144 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 113, 114, 118, 132, 134, 135, 136, 147...150, 158, 161 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
145 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 4, 5, 6, 76...88, 94, 110 ...116, 167, 179 ...188, 225 ... 228, 296, 331, 333, 334, 363, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
146 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 366, 367, 397, 403, 428, 429,300, 322, 402, 368, 223 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
147 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 1, 2, 9, 10, 14...24, 26, 27, 30...34 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
148 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 29; gồm các thửa: 90, 129, 10, 9, 12, 1, 27, 88, 26, 87,2 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
149 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 36; gồm các thửa: 95...100, 102, 103 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
150 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 28, 42...46, 49, 51...60, 67...78, 81...85, 87...99, 101, 102, 105...108, 116, 118...144, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
151 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 146...150, 152...158, 160, 162...175, 177...191, 193...214, 216...235, 237, 238, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
152 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 246...262, 270 ...279, 281...285, 290, 291, 294...303 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
153 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 41; gồm các thửa: 4, 14, 23...27, 32 ...34, 43, 44, 62...65, 74 ...80, 82, 83, 87, 89, 90, 93 ...95, 97 ...167, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
154 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 41; gồm các thửa: 170, 173, 191...197, 200 ...221, 223, 224, 243, 244, 246...254,85, 42 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
155 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 338, 340, 341, 343, 352...357, 391...396, 416...419, 421, 422, 445, 446, 447, 449, 450, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
156 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 451, 469, 470, 471, 473...477, 494...501, 504...507, 531...541, 543, 544, 545, 578, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
157 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 579, 582...586, 593, 596...599, 628...631, 633...635, 638...640, 642, 643, 671, 672, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
158 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 680, 681, 685, 726, 730, 753, 763, 764,786, 787, 788, 796 , 822...825, 833, 867, 868, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
159 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 919, 272, 301, 303, 304, 305, 335, 336, 337, 360...363, 390, 542, 577, 580, 581, 600, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
160 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 601, 603, 604, 622...627, 644...649, 666...670, 674, 675, 682, 684, 686...694, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất