Bảng giá đất Tại Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Tân Kỳ, Nghệ An: Xã Tân Xuân, Đoạn Vĩnh Đồng

Bảng giá đất của Huyện Tân Kỳ, Nghệ An cho khu vực Vĩnh Đồng, xã Tân Xuân, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng thửa đất, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng hơn trong việc định giá và quyết định giao dịch. Bảng giá áp dụng cho các thửa đất từ Tờ bản đồ 22, bao gồm các thửa: 246, 248, 251...260, 264...280, 285, 288...295, 297...299, 301...306, 308...312. Các thửa đất này đều nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển, phù hợp cho các dự án nông nghiệp.

Vị trí 1: 29.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Vĩnh Đồng có mức giá là 29.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, cho thấy giá trị của các thửa đất tại đây vẫn duy trì ổn định. Với việc nằm trong khu vực thuận lợi cho việc trồng cây hàng năm, vị trí này là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư và nông dân.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Vĩnh Đồng, xã Tân Xuân, Huyện Tân Kỳ. Việc nắm rõ giá trị từng thửa đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 246, 248, 251...260, 264 ...280, 285, 288 ...295, 297...299, 301...306, 308...312, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 316 ...330, 336...347, 351...362, 369, 370, 371, 373, 375, 379, 381, 399, 481, 482, 483 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 3, 4, 5, 6, 11, 12 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
4 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 15, 100, 104, 109...117, 145, 151, 159, 161, 192, 293 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
5 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 41; gồm các thửa: 61, 91, 169, 174...183, 185...189, 222, 225...241, 245 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 1, 2, 5 ...16, 18, 20 ... 33, 36, 37, 39 ...57, 59, 61...63, 65, 68, 71 ...75, 77, 79, 80, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 82...91, 93 ...100, 102...108,4, 19, 35, 34, 92, 17, 78, 64, 67, 69, 66, 70 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
8 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 4; gồm các thửa: 2, 3, 5, 6, 7, 9, 11,10 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
9 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 36, 29, 43, 44, 45, 37 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
10 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 1, 2, 6...15, 17...34, 38 ...40, 42...46, 49, 53, 54, 56...62, 64, 65, 67, 69...73, 75...81, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
11 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 83, 84, 86, 89, 90...93, 95, 96, 99 ...115, 119...135, 137...144, 146...150, 153 , 156, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
12 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 157, 159...169, 171, 172, 174, 180...183, 185...212, 219...258, 268, 270...273, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
13 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 275...292, 298...318, 322...351, 353, 354, 358, 359, 361...364, 368...379, 381...390, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
14 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 1, 7...12, 15, 17, 18, 20...23, 25...34, 37...44, 47...51, 53...64, 70...73, 75...80, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 84...89, 91...93, 95, 96, 102...108, 114, 115, 119...123, 125...129, 136...143, 150, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
16 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 154...157, 159...162, 164...169, 172, 174, 180, 185...187, 189, 190, 199, 191, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
17 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 203...208, 212, 219...228, 240...258, 270...273, 275, 276, 289...292, 298...300, 312, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
18 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 313, 323, 326, 330, 337, 340, 343, 349, 353, 354, 358, 369, 394, 395, 396 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
19 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 392...395 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
20 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 12; gồm các thửa: 21, 27 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
21 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 291, 351, 352, 358, 360...362, 367...371, 373, 377, 379, 380, 381, 383...389, 391...394, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
22 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 401, 402, 404...407, 409...411, 417 ...431, 444...447, 461...474, 494...506, 529, 536, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
23 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 537, 538, 547, 612, 613, 618,390 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
24 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 113, 114, 118, 132, 134, 135, 136, 147...150, 158, 161 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
25 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 4, 5, 6, 76...88, 94, 110 ...116, 167, 179 ...188, 225 ... 228, 296, 331, 333, 334, 363, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
26 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 366, 367, 397, 403, 428, 429,300, 322, 402, 368, 223 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
27 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 1, 2, 9, 10, 14...24, 26, 27, 30...34 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
28 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 29; gồm các thửa: 90, 129, 10, 9, 12, 1, 27, 88, 26, 87,2 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
29 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 36; gồm các thửa: 95...100, 102, 103 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
30 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 28, 42...46, 49, 51...60, 67...78, 81...85, 87...99, 101, 102, 105...108, 116, 118...144, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
31 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 146...150, 152...158, 160, 162...175, 177...191, 193...214, 216...235, 237, 238, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
32 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 246...262, 270 ...279, 281...285, 290, 291, 294...303 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
33 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 41; gồm các thửa: 4, 14, 23...27, 32 ...34, 43, 44, 62...65, 74 ...80, 82, 83, 87, 89, 90, 93 ...95, 97 ...167, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
34 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 41; gồm các thửa: 170, 173, 191...197, 200 ...221, 223, 224, 243, 244, 246...254,85, 42 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
35 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 338, 340, 341, 343, 352...357, 391...396, 416...419, 421, 422, 445, 446, 447, 449, 450, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
36 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 451, 469, 470, 471, 473...477, 494...501, 504...507, 531...541, 543, 544, 545, 578, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
37 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 579, 582...586, 593, 596...599, 628...631, 633...635, 638...640, 642, 643, 671, 672, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
38 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 680, 681, 685, 726, 730, 753, 763, 764,786, 787, 788, 796 , 822...825, 833, 867, 868, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
39 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 919, 272, 301, 303, 304, 305, 335, 336, 337, 360...363, 390, 542, 577, 580, 581, 600, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
40 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 601, 603, 604, 622...627, 644...649, 666...670, 674, 675, 682, 684, 686...694, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
41 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 246, 248, 251...260, 264 ...280, 285, 288 ...295, 297...299, 301...306, 308...312, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
42 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 316 ...330, 336...347, 351...362, 369, 370, 371, 373, 375, 379, 381, 399, 481, 482, 483 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
43 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 3, 4, 5, 6, 11, 12 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
44 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 15, 100, 104, 109...117, 145, 151, 159, 161, 192, 293 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
45 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 41; gồm các thửa: 61, 91, 169, 174...183, 185...189, 222, 225...241, 245 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
46 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 1, 2, 5 ...16, 18, 20 ... 33, 36, 37, 39 ...57, 59, 61...63, 65, 68, 71 ...75, 77, 79, 80, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
47 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 82...91, 93 ...100, 102...108,4, 19, 35, 34, 92, 17, 78, 64, 67, 69, 66, 70 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
48 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 4; gồm các thửa: 2, 3, 5, 6, 7, 9, 11,10 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
49 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 36, 29, 43, 44, 45, 37 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
50 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 1, 2, 6...15, 17...34, 38 ...40, 42...46, 49, 53, 54, 56...62, 64, 65, 67, 69...73, 75...81, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
51 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 83, 84, 86, 89, 90...93, 95, 96, 99 ...115, 119...135, 137...144, 146...150, 153 , 156, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
52 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 157, 159...169, 171, 172, 174, 180...183, 185...212, 219...258, 268, 270...273, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
53 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 275...292, 298...318, 322...351, 353, 354, 358, 359, 361...364, 368...379, 381...390, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
54 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 1, 7...12, 15, 17, 18, 20...23, 25...34, 37...44, 47...51, 53...64, 70...73, 75...80, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
55 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 84...89, 91...93, 95, 96, 102...108, 114, 115, 119...123, 125...129, 136...143, 150, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
56 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 154...157, 159...162, 164...169, 172, 174, 180, 185...187, 189, 190, 199, 191, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
57 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 203...208, 212, 219...228, 240...258, 270...273, 275, 276, 289...292, 298...300, 312, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
58 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 313, 323, 326, 330, 337, 340, 343, 349, 353, 354, 358, 369, 394, 395, 396 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
59 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 392...395 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
60 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 12; gồm các thửa: 21, 27 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
61 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 291, 351, 352, 358, 360...362, 367...371, 373, 377, 379, 380, 381, 383...389, 391...394, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
62 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 401, 402, 404...407, 409...411, 417 ...431, 444...447, 461...474, 494...506, 529, 536, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
63 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 537, 538, 547, 612, 613, 618,390 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
64 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 113, 114, 118, 132, 134, 135, 136, 147...150, 158, 161 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
65 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 4, 5, 6, 76...88, 94, 110 ...116, 167, 179 ...188, 225 ... 228, 296, 331, 333, 334, 363, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
66 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 366, 367, 397, 403, 428, 429,300, 322, 402, 368, 223 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
67 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 1, 2, 9, 10, 14...24, 26, 27, 30...34 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
68 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 29; gồm các thửa: 90, 129, 10, 9, 12, 1, 27, 88, 26, 87,2 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
69 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 36; gồm các thửa: 95...100, 102, 103 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
70 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 28, 42...46, 49, 51...60, 67...78, 81...85, 87...99, 101, 102, 105...108, 116, 118...144, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
71 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 146...150, 152...158, 160, 162...175, 177...191, 193...214, 216...235, 237, 238, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
72 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 246...262, 270 ...279, 281...285, 290, 291, 294...303 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
73 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 41; gồm các thửa: 4, 14, 23...27, 32 ...34, 43, 44, 62...65, 74 ...80, 82, 83, 87, 89, 90, 93 ...95, 97 ...167, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
74 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 41; gồm các thửa: 170, 173, 191...197, 200 ...221, 223, 224, 243, 244, 246...254,85, 42 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
75 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 338, 340, 341, 343, 352...357, 391...396, 416...419, 421, 422, 445, 446, 447, 449, 450, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
76 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 451, 469, 470, 471, 473...477, 494...501, 504...507, 531...541, 543, 544, 545, 578, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
77 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 579, 582...586, 593, 596...599, 628...631, 633...635, 638...640, 642, 643, 671, 672, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
78 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 680, 681, 685, 726, 730, 753, 763, 764,786, 787, 788, 796 , 822...825, 833, 867, 868, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
79 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 919, 272, 301, 303, 304, 305, 335, 336, 337, 360...363, 390, 542, 577, 580, 581, 600, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
80 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 601, 603, 604, 622...627, 644...649, 666...670, 674, 675, 682, 684, 686...694, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
81 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 246, 248, 251...260, 264 ...280, 285, 288 ...295, 297...299, 301...306, 308...312, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
82 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 316 ...330, 336...347, 351...362, 369, 370, 371, 373, 375, 379, 381, 399, 481, 482, 483 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
83 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 3, 4, 5, 6, 11, 12 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
84 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 15, 100, 104, 109...117, 145, 151, 159, 161, 192, 293 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
85 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 41; gồm các thửa: 61, 91, 169, 174...183, 185...189, 222, 225...241, 245 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
86 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 1, 2, 5 ...16, 18, 20 ... 33, 36, 37, 39 ...57, 59, 61...63, 65, 68, 71 ...75, 77, 79, 80, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
87 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 82...91, 93 ...100, 102...108,4, 19, 35, 34, 92, 17, 78, 64, 67, 69, 66, 70 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
88 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 4; gồm các thửa: 2, 3, 5, 6, 7, 9, 11,10 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
89 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 36, 29, 43, 44, 45, 37 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
90 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 1, 2, 6...15, 17...34, 38 ...40, 42...46, 49, 53, 54, 56...62, 64, 65, 67, 69...73, 75...81, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
91 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 83, 84, 86, 89, 90...93, 95, 96, 99 ...115, 119...135, 137...144, 146...150, 153 , 156, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
92 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 157, 159...169, 171, 172, 174, 180...183, 185...212, 219...258, 268, 270...273, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
93 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 275...292, 298...318, 322...351, 353, 354, 358, 359, 361...364, 368...379, 381...390, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
94 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 1, 7...12, 15, 17, 18, 20...23, 25...34, 37...44, 47...51, 53...64, 70...73, 75...80, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
95 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 84...89, 91...93, 95, 96, 102...108, 114, 115, 119...123, 125...129, 136...143, 150, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
96 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 154...157, 159...162, 164...169, 172, 174, 180, 185...187, 189, 190, 199, 191, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
97 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 203...208, 212, 219...228, 240...258, 270...273, 275, 276, 289...292, 298...300, 312, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
98 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 313, 323, 326, 330, 337, 340, 343, 349, 353, 354, 358, 369, 394, 395, 396 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
99 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 392...395 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
100 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 12; gồm các thửa: 21, 27 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện