Bảng giá đất Tại Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Tân Kỳ, Nghệ An: Xã Tân Xuân (Đất Trồng Lúa Nước)

Bảng giá đất của Huyện Tân Kỳ, Nghệ An cho khu vực Vĩnh Đồng, xã Tân Xuân, loại đất trồng lúa nước, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng thửa đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch. Bảng giá áp dụng cho các thửa đất từ Tờ bản đồ 22, bao gồm các thửa: 246, 248, 251...260, 264...280, 285, 288...295, 297...299, 301...306, 308...312. Các thửa đất này đều nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng lúa nước.

Vị trí 1: 29.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Vĩnh Đồng có mức giá là 29.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, cho thấy giá trị của các thửa đất trồng lúa nước tại đây được duy trì ổn định. Vị trí này rất phù hợp cho hoạt động canh tác lúa, mang lại lợi ích kinh tế cho người nông dân.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Vĩnh Đồng, xã Tân Xuân, Huyện Tân Kỳ. Việc nắm rõ giá trị từng thửa đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 246, 248, 251...260, 264 ...280, 285, 288 ...295, 297...299, 301...306, 308...312, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
2 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 316 ...330, 336...347, 351...362, 369, 370, 371, 373, 375, 379, 381, 399, 481, 482, 483 29.000 - - - - Đất trồng lúa
3 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 3, 4, 5, 6, 11, 12 29.000 - - - - Đất trồng lúa
4 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 15, 100, 104, 109...117, 145, 151, 159, 161, 192, 293 29.000 - - - - Đất trồng lúa
5 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 41; gồm các thửa: 61, 91, 169, 174...183, 185...189, 222, 225...241, 245 29.000 - - - - Đất trồng lúa
6 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 1, 2, 5 ...16, 18, 20 ... 33, 36, 37, 39 ...57, 59, 61...63, 65, 68, 71 ...75, 77, 79, 80, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
7 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 82...91, 93 ...100, 102...108,4, 19, 35, 34, 92, 17, 78, 64, 67, 69, 66, 70 29.000 - - - - Đất trồng lúa
8 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 4; gồm các thửa: 2, 3, 5, 6, 7, 9, 11,10 29.000 - - - - Đất trồng lúa
9 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 36, 29, 43, 44, 45, 37 29.000 - - - - Đất trồng lúa
10 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 1, 2, 6...15, 17...34, 38 ...40, 42...46, 49, 53, 54, 56...62, 64, 65, 67, 69...73, 75...81, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
11 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 83, 84, 86, 89, 90...93, 95, 96, 99 ...115, 119...135, 137...144, 146...150, 153 , 156, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
12 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 157, 159...169, 171, 172, 174, 180...183, 185...212, 219...258, 268, 270...273, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
13 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 275...292, 298...318, 322...351, 353, 354, 358, 359, 361...364, 368...379, 381...390, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
14 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 1, 7...12, 15, 17, 18, 20...23, 25...34, 37...44, 47...51, 53...64, 70...73, 75...80, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
15 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 84...89, 91...93, 95, 96, 102...108, 114, 115, 119...123, 125...129, 136...143, 150, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
16 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 154...157, 159...162, 164...169, 172, 174, 180, 185...187, 189, 190, 199, 191, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
17 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 203...208, 212, 219...228, 240...258, 270...273, 275, 276, 289...292, 298...300, 312, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
18 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 313, 323, 326, 330, 337, 340, 343, 349, 353, 354, 358, 369, 394, 395, 396 29.000 - - - - Đất trồng lúa
19 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 392...395 29.000 - - - - Đất trồng lúa
20 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 12; gồm các thửa: 21, 27 29.000 - - - - Đất trồng lúa
21 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 291, 351, 352, 358, 360...362, 367...371, 373, 377, 379, 380, 381, 383...389, 391...394, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
22 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 401, 402, 404...407, 409...411, 417 ...431, 444...447, 461...474, 494...506, 529, 536, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
23 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 537, 538, 547, 612, 613, 618,390 29.000 - - - - Đất trồng lúa
24 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 113, 114, 118, 132, 134, 135, 136, 147...150, 158, 161 29.000 - - - - Đất trồng lúa
25 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 4, 5, 6, 76...88, 94, 110 ...116, 167, 179 ...188, 225 ... 228, 296, 331, 333, 334, 363, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
26 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 366, 367, 397, 403, 428, 429,300, 322, 402, 368, 223 29.000 - - - - Đất trồng lúa
27 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 1, 2, 9, 10, 14...24, 26, 27, 30...34 29.000 - - - - Đất trồng lúa
28 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 29; gồm các thửa: 90, 129, 10, 9, 12, 1, 27, 88, 26, 87,2 29.000 - - - - Đất trồng lúa
29 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 36; gồm các thửa: 95...100, 102, 103 29.000 - - - - Đất trồng lúa
30 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 28, 42...46, 49, 51...60, 67...78, 81...85, 87...99, 101, 102, 105...108, 116, 118...144, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
31 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 146...150, 152...158, 160, 162...175, 177...191, 193...214, 216...235, 237, 238, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
32 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 246...262, 270 ...279, 281...285, 290, 291, 294...303 29.000 - - - - Đất trồng lúa
33 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 41; gồm các thửa: 4, 14, 23...27, 32 ...34, 43, 44, 62...65, 74 ...80, 82, 83, 87, 89, 90, 93 ...95, 97 ...167, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
34 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 41; gồm các thửa: 170, 173, 191...197, 200 ...221, 223, 224, 243, 244, 246...254,85, 42 29.000 - - - - Đất trồng lúa
35 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 338, 340, 341, 343, 352...357, 391...396, 416...419, 421, 422, 445, 446, 447, 449, 450, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
36 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 451, 469, 470, 471, 473...477, 494...501, 504...507, 531...541, 543, 544, 545, 578, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
37 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 579, 582...586, 593, 596...599, 628...631, 633...635, 638...640, 642, 643, 671, 672, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
38 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 680, 681, 685, 726, 730, 753, 763, 764,786, 787, 788, 796 , 822...825, 833, 867, 868, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
39 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 919, 272, 301, 303, 304, 305, 335, 336, 337, 360...363, 390, 542, 577, 580, 581, 600, 29.000 - - - - Đất trồng lúa
40 Huyện Tân Kỳ Vĩnh Đồng - Xã Tân Xuân (Đất trồng lúa nước) Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 601, 603, 604, 622...627, 644...649, 666...670, 674, 675, 682, 684, 686...694, 29.000 - - - - Đất trồng lúa

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện