Bảng giá đất Tại Trung Lương - Xã Tân Xuân Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Tân Kỳ, Nghệ An: Trung Lương - Xã Tân Xuân

Bảng giá đất tại huyện Tân Kỳ, Nghệ An cho khu vực Trung Lương - xã Tân Xuân, loại đất trồng cây hàng năm (Tờ bản đồ 11; thửa 41, 302), đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin này hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá đất nông nghiệp.

Vị trí 1: 29.000 VNĐ/m²

Giá đất tại vị trí 1 là 29.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực, tạo điều kiện thuận lợi cho người nông dân.

Bảng giá đất theo các văn bản trên là tài liệu quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cơ sở để quyết định đầu tư hoặc sử dụng đất tại huyện Tân Kỳ.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
19

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 41, 302 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 396...400, 412...416, 432...442, 448...460, 476, 477, 479 ... 485, 487... 493, 507...522, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 524, 525, 526, 528, 530, 531, 533, 535, 539 ... 542, 544, 545, 546, 548...551, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
4 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 553 ...585, 587 ...590, 592 ...608, 614 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
5 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 115, 117, 119, 120, 122...131, 137...141, 143...145, 151...157, 159, 160, 162, 163 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 1, 7...47, 49, 51, 54...75, 89, 97...107, 117...163, 166, 168, 169, 171...174, 176...244, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 41, 302 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
8 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 396...400, 412...416, 432...442, 448...460, 476, 477, 479 ... 485, 487... 493, 507...522, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
9 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 524, 525, 526, 528, 530, 531, 533, 535, 539 ... 542, 544, 545, 546, 548...551, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
10 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 553 ...585, 587 ...590, 592 ...608, 614 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
11 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 115, 117, 119, 120, 122...131, 137...141, 143...145, 151...157, 159, 160, 162, 163 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
12 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 1, 7...47, 49, 51, 54...75, 89, 97...107, 117...163, 166, 168, 169, 171...174, 176...244, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
13 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 41, 302 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
14 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 396...400, 412...416, 432...442, 448...460, 476, 477, 479 ... 485, 487... 493, 507...522, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
15 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 524, 525, 526, 528, 530, 531, 533, 535, 539 ... 542, 544, 545, 546, 548...551, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
16 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 553 ...585, 587 ...590, 592 ...608, 614 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
17 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 115, 117, 119, 120, 122...131, 137...141, 143...145, 151...157, 159, 160, 162, 163 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
18 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 1, 7...47, 49, 51, 54...75, 89, 97...107, 117...163, 166, 168, 169, 171...174, 176...244, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
19 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 41, 302 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
20 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 396...400, 412...416, 432...442, 448...460, 476, 477, 479 ... 485, 487... 493, 507...522, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
21 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 524, 525, 526, 528, 530, 531, 533, 535, 539 ... 542, 544, 545, 546, 548...551, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
22 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 553 ...585, 587 ...590, 592 ...608, 614 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
23 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 115, 117, 119, 120, 122...131, 137...141, 143...145, 151...157, 159, 160, 162, 163 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
24 Huyện Tân Kỳ Trung Lương - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 1, 7...47, 49, 51, 54...75, 89, 97...107, 117...163, 166, 168, 169, 171...174, 176...244, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện