Bảng giá đất Tại Thanh Trà - Xã Tân Xuân Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Tân Kỳ, Xã Tân Xuân, Thanh Trà, Nghệ An

Bảng giá đất tại huyện Tân Kỳ, xã Tân Xuân, Thanh Trà, theo Tờ bản đồ 7, bao gồm các thửa đất từ số 2, 5 đến 13, 15 đến 20, 22 đến 26, 28, 30, 31, 33 đến 42, 44 đến 55, 59 đến 85, và 87 đến 114. Loại đất này được xác định là đất trồng cây hàng năm. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất theo quy định.

Vị trí 1: 29.000 VNĐ/m²

Mức giá cho vị trí 1 trong khu vực Tân Xuân, Thanh Trà là 29.000 VNĐ/m². Giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm, phù hợp với đặc điểm nông nghiệp tại khu vực. Các thửa đất được liệt kê có tiềm năng lớn cho sản xuất nông nghiệp, góp phần nâng cao thu nhập cho người dân.

Thông tin bảng giá đất được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung, là cơ sở quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có quyết định chính xác trong việc mua bán và phát triển nông nghiệp, thúc đẩy kinh tế địa phương.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
17

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 2, 5 ...13, 15...20, 22 ... 26, 28, 30, 31, 33 ... 42, 44... 55, 59 ... 85, 87 ... 114, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 116 ... 124, 126 ... 146, 148 ... 150, 152 ... 178, 180 ... 195, 199 ... 204, 206 ... 209, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 211 ... 225, 227, 229 ... 232, 234 ... 249, 251... 253, 255, 257 ...261, 263 ... 266, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
4 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 268 ... 287, 289... 293, 297 ... 312, 315, 316, 317, 320 ...324, 326 ...330 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
5 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 52, 53, 59, 68, 69, 70, 72, 77 ... 82, 98 ... 101, 112, 113, 136 ...138, 147, 148, 149, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 156 ...161, 173 ... 176, 184... 188, 200 , 201, 202, 204, 205, 207, 209 ...211, 215, 216 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 2, 5 ...13, 15...20, 22 ... 26, 28, 30, 31, 33 ... 42, 44... 55, 59 ... 85, 87 ... 114, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
8 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 116 ... 124, 126 ... 146, 148 ... 150, 152 ... 178, 180 ... 195, 199 ... 204, 206 ... 209, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
9 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 211 ... 225, 227, 229 ... 232, 234 ... 249, 251... 253, 255, 257 ...261, 263 ... 266, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
10 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 268 ... 287, 289... 293, 297 ... 312, 315, 316, 317, 320 ...324, 326 ...330 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
11 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 52, 53, 59, 68, 69, 70, 72, 77 ... 82, 98 ... 101, 112, 113, 136 ...138, 147, 148, 149, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
12 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 156 ...161, 173 ... 176, 184... 188, 200 , 201, 202, 204, 205, 207, 209 ...211, 215, 216 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
13 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 2, 5 ...13, 15...20, 22 ... 26, 28, 30, 31, 33 ... 42, 44... 55, 59 ... 85, 87 ... 114, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
14 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 116 ... 124, 126 ... 146, 148 ... 150, 152 ... 178, 180 ... 195, 199 ... 204, 206 ... 209, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
15 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 211 ... 225, 227, 229 ... 232, 234 ... 249, 251... 253, 255, 257 ...261, 263 ... 266, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
16 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 268 ... 287, 289... 293, 297 ... 312, 315, 316, 317, 320 ...324, 326 ...330 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
17 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 52, 53, 59, 68, 69, 70, 72, 77 ... 82, 98 ... 101, 112, 113, 136 ...138, 147, 148, 149, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
18 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 156 ...161, 173 ... 176, 184... 188, 200 , 201, 202, 204, 205, 207, 209 ...211, 215, 216 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
19 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 2, 5 ...13, 15...20, 22 ... 26, 28, 30, 31, 33 ... 42, 44... 55, 59 ... 85, 87 ... 114, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
20 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 116 ... 124, 126 ... 146, 148 ... 150, 152 ... 178, 180 ... 195, 199 ... 204, 206 ... 209, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
21 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 211 ... 225, 227, 229 ... 232, 234 ... 249, 251... 253, 255, 257 ...261, 263 ... 266, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
22 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 268 ... 287, 289... 293, 297 ... 312, 315, 316, 317, 320 ...324, 326 ...330 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
23 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 52, 53, 59, 68, 69, 70, 72, 77 ... 82, 98 ... 101, 112, 113, 136 ...138, 147, 148, 149, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
24 Huyện Tân Kỳ Thanh Trà - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 156 ...161, 173 ... 176, 184... 188, 200 , 201, 202, 204, 205, 207, 209 ...211, 215, 216 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện