Bảng giá đất Tại Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Tân Kỳ, Nghệ An: Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân

Bảng giá đất tại khu vực Hoàng Xuân, xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ, Nghệ An, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Cụ thể, tại vị trí 1, tờ bản đồ 19, bao gồm các thửa đất từ 1, 2, 4, 6 đến 17, 19 đến 37, 39, 103, 107 đến 116, 119 đến 123, 125 đến 134, 136, 137, 138, mức giá được xác định là 29.000 VNĐ/m². Thông tin này hỗ trợ người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất trong khu vực.

Vị trí 1: 29.000 VNĐ/m²

Mức giá 29.000 VNĐ/m² cho thấy tiềm năng phát triển trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là trồng cây hàng năm, trong khu vực Hoàng Xuân.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Hoàng Xuân, xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong các quyết định đầu tư và phát triển nông nghiệp bền vững trong khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
20

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 19; gồm các thửa: 1, 2, 4, 6 ...17, 19 ... 37, 39 ... 103, 107 ... 116, 119 ... 123, 125 ... 134, 136, 137, 138 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 7 ... 22, 36 ... 46, 47 ... 50, 57...62, 64, 65, 67 ...84, 96...105, 107... 142, 148 ...162, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 164... 184, 186 ...201, 203 ... 234, 238 ... 264, 266, 268 ... 274, 276... 283, 286 ...294, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
4 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 296... 309, 311 ...329, 330 ...338, 340 ... 357, 359 ...383, 385 ...387, 389 ...396, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
5 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 398 ... 428, 430, 432...436, 438 ...477, 480...498, 500, 502 ...505, 507...512 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 38; gồm các thửa: 2, 13, 10 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 39; gồm các thửa: 33, 1, 11, 20, 32, 19, 10, 2, 3, 102 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
8 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 40; gồm các thửa: 85, 91 ...96, 110... 116, 118 ... 123, 128 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
9 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 19; gồm các thửa: 1, 2, 4, 6 ...17, 19 ... 37, 39 ... 103, 107 ... 116, 119 ... 123, 125 ... 134, 136, 137, 138 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
10 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 7 ... 22, 36 ... 46, 47 ... 50, 57...62, 64, 65, 67 ...84, 96...105, 107... 142, 148 ...162, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
11 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 164... 184, 186 ...201, 203 ... 234, 238 ... 264, 266, 268 ... 274, 276... 283, 286 ...294, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
12 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 296... 309, 311 ...329, 330 ...338, 340 ... 357, 359 ...383, 385 ...387, 389 ...396, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
13 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 398 ... 428, 430, 432...436, 438 ...477, 480...498, 500, 502 ...505, 507...512 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
14 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 38; gồm các thửa: 2, 13, 10 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
15 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 39; gồm các thửa: 33, 1, 11, 20, 32, 19, 10, 2, 3, 102 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
16 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 40; gồm các thửa: 85, 91 ...96, 110... 116, 118 ... 123, 128 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
17 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 19; gồm các thửa: 1, 2, 4, 6 ...17, 19 ... 37, 39 ... 103, 107 ... 116, 119 ... 123, 125 ... 134, 136, 137, 138 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
18 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 7 ... 22, 36 ... 46, 47 ... 50, 57...62, 64, 65, 67 ...84, 96...105, 107... 142, 148 ...162, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
19 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 164... 184, 186 ...201, 203 ... 234, 238 ... 264, 266, 268 ... 274, 276... 283, 286 ...294, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
20 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 296... 309, 311 ...329, 330 ...338, 340 ... 357, 359 ...383, 385 ...387, 389 ...396, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
21 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 398 ... 428, 430, 432...436, 438 ...477, 480...498, 500, 502 ...505, 507...512 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
22 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 38; gồm các thửa: 2, 13, 10 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
23 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 39; gồm các thửa: 33, 1, 11, 20, 32, 19, 10, 2, 3, 102 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
24 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 40; gồm các thửa: 85, 91 ...96, 110... 116, 118 ... 123, 128 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
25 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 19; gồm các thửa: 1, 2, 4, 6 ...17, 19 ... 37, 39 ... 103, 107 ... 116, 119 ... 123, 125 ... 134, 136, 137, 138 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
26 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 7 ... 22, 36 ... 46, 47 ... 50, 57...62, 64, 65, 67 ...84, 96...105, 107... 142, 148 ...162, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
27 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 164... 184, 186 ...201, 203 ... 234, 238 ... 264, 266, 268 ... 274, 276... 283, 286 ...294, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
28 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 296... 309, 311 ...329, 330 ...338, 340 ... 357, 359 ...383, 385 ...387, 389 ...396, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
29 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 398 ... 428, 430, 432...436, 438 ...477, 480...498, 500, 502 ...505, 507...512 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
30 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 38; gồm các thửa: 2, 13, 10 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
31 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 39; gồm các thửa: 33, 1, 11, 20, 32, 19, 10, 2, 3, 102 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
32 Huyện Tân Kỳ Hoàng Xuân - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 40; gồm các thửa: 85, 91 ...96, 110... 116, 118 ... 123, 128 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện