Bảng giá đất Tại Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Tân Kỳ, Nghệ An: Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Hoàng Trang - Xã Tân Xuân

Bảng giá đất tại khu vực Hoàng Trang, xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ, Nghệ An, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Cụ thể, tại vị trí 1, tờ bản đồ 2, bao gồm các thửa đất từ 5 đến 8, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 29 đến 35, 42, 47, 56, 57, 58, mức giá được xác định là 29.000 VNĐ/m². Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý.

Vị trí 1: 29.000 VNĐ/m²

Mức giá 29.000 VNĐ/m² tại vị trí này cho thấy tiềm năng phát triển trong lĩnh vực nông nghiệp. Khu vực Hoàng Trang có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc trồng cây hàng năm, đóng góp vào sự phát triển kinh tế địa phương.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Hoàng Trang, xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong các quyết định đầu tư và phát triển nông nghiệp bền vững trong khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 5...8, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 29 ...35, 42, 47, 56, 57, 58, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 63 ...66, 71, 78 ...83, 88 ... 94, 96, 43 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 13, 23, 24, 26, 28 ...31, 36...42, 44 ...50, 59 ...68, 70 ...76, 81 ...115, 126 ... 151, 153, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
4 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 154, 155, 169...181, 386 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
5 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 1...5, 7, 10, 11, 14 ...27, 29 ... 44, 46, 47, 48, 50 ...54, 56 ...64, 66 ...69, 71 ...74, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 76 ...88, 93 ... 99, 101 ...147, 154 ... 208, 210 ...235, 237 ...241, 244 ...260, 262 ...268, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 270 ...290, 292 ...294, 296, 299, 301, 303, 305 ... 326, 328... 345, 347 ...365, 367, 370, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
8 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 371, 381, 385 ... 402, 404...426, 429 , 430, 440, 444 ...450, 452 ...459, 461, 464, 477, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
9 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 478, 480 ...490, 494 ...500, 504, 513, 516...518, 520, 521, 523 ...533, 535, 536, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
10 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 538 ...547, 549...556, 571, 576 ...578, 580, 582, 583, 584, 589, 591, 592, 593, 598, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
11 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 599, 601 ...603, 608, 619, 620, 631, 633, 634, 635, 638, 640...643, 648, 649, 656, 657, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
12 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 660, 662, 668, 669, 670, 687, 689, 691, 694, 701, 715, 722...727, 749...752, 777, 778, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
13 Huyện Tân Kỳ Hoàng trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 791 ...794, 809, 815...818, 827, 828, 834, 843, 846, 847, 848, 865 ...868, 885, 907, 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
14 Huyện Tân Kỳ Hoàng trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 916...919, 943, 977, 978, 1156, 1157, 1224, 1230 ...1232, 186, 441 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15 Huyện Tân Kỳ Hoàng trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 27; gồm các thửa: 56 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
16 Huyện Tân Kỳ Hoàng trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 67 ...71, 75 ...81, 83...87, 89 ... 92, 95 ... 98, 100...103 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
17 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 5...8, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 29 ...35, 42, 47, 56, 57, 58, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
18 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 63 ...66, 71, 78 ...83, 88 ... 94, 96, 43 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
19 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 13, 23, 24, 26, 28 ...31, 36...42, 44 ...50, 59 ...68, 70 ...76, 81 ...115, 126 ... 151, 153, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
20 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 154, 155, 169...181, 386 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
21 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 1...5, 7, 10, 11, 14 ...27, 29 ... 44, 46, 47, 48, 50 ...54, 56 ...64, 66 ...69, 71 ...74, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
22 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 76 ...88, 93 ... 99, 101 ...147, 154 ... 208, 210 ...235, 237 ...241, 244 ...260, 262 ...268, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
23 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 270 ...290, 292 ...294, 296, 299, 301, 303, 305 ... 326, 328... 345, 347 ...365, 367, 370, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
24 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 371, 381, 385 ... 402, 404...426, 429 , 430, 440, 444 ...450, 452 ...459, 461, 464, 477, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
25 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 478, 480 ...490, 494 ...500, 504, 513, 516...518, 520, 521, 523 ...533, 535, 536, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
26 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 538 ...547, 549...556, 571, 576 ...578, 580, 582, 583, 584, 589, 591, 592, 593, 598, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
27 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 599, 601 ...603, 608, 619, 620, 631, 633, 634, 635, 638, 640...643, 648, 649, 656, 657, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
28 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 660, 662, 668, 669, 670, 687, 689, 691, 694, 701, 715, 722...727, 749...752, 777, 778, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
29 Huyện Tân Kỳ Hoàng trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 791 ...794, 809, 815...818, 827, 828, 834, 843, 846, 847, 848, 865 ...868, 885, 907, 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
30 Huyện Tân Kỳ Hoàng trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 916...919, 943, 977, 978, 1156, 1157, 1224, 1230 ...1232, 186, 441 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
31 Huyện Tân Kỳ Hoàng trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 27; gồm các thửa: 56 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
32 Huyện Tân Kỳ Hoàng trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 67 ...71, 75 ...81, 83...87, 89 ... 92, 95 ... 98, 100...103 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
33 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 5...8, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 29 ...35, 42, 47, 56, 57, 58, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
34 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 63 ...66, 71, 78 ...83, 88 ... 94, 96, 43 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
35 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 13, 23, 24, 26, 28 ...31, 36...42, 44 ...50, 59 ...68, 70 ...76, 81 ...115, 126 ... 151, 153, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
36 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 154, 155, 169...181, 386 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
37 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 1...5, 7, 10, 11, 14 ...27, 29 ... 44, 46, 47, 48, 50 ...54, 56 ...64, 66 ...69, 71 ...74, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
38 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 76 ...88, 93 ... 99, 101 ...147, 154 ... 208, 210 ...235, 237 ...241, 244 ...260, 262 ...268, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
39 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 270 ...290, 292 ...294, 296, 299, 301, 303, 305 ... 326, 328... 345, 347 ...365, 367, 370, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
40 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 371, 381, 385 ... 402, 404...426, 429 , 430, 440, 444 ...450, 452 ...459, 461, 464, 477, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
41 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 478, 480 ...490, 494 ...500, 504, 513, 516...518, 520, 521, 523 ...533, 535, 536, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
42 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 538 ...547, 549...556, 571, 576 ...578, 580, 582, 583, 584, 589, 591, 592, 593, 598, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
43 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 599, 601 ...603, 608, 619, 620, 631, 633, 634, 635, 638, 640...643, 648, 649, 656, 657, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
44 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 660, 662, 668, 669, 670, 687, 689, 691, 694, 701, 715, 722...727, 749...752, 777, 778, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
45 Huyện Tân Kỳ Hoàng trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 791 ...794, 809, 815...818, 827, 828, 834, 843, 846, 847, 848, 865 ...868, 885, 907, 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
46 Huyện Tân Kỳ Hoàng trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 916...919, 943, 977, 978, 1156, 1157, 1224, 1230 ...1232, 186, 441 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
47 Huyện Tân Kỳ Hoàng trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 27; gồm các thửa: 56 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
48 Huyện Tân Kỳ Hoàng trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 67 ...71, 75 ...81, 83...87, 89 ... 92, 95 ... 98, 100...103 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
49 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 5...8, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 29 ...35, 42, 47, 56, 57, 58, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
50 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 63 ...66, 71, 78 ...83, 88 ... 94, 96, 43 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
51 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 13, 23, 24, 26, 28 ...31, 36...42, 44 ...50, 59 ...68, 70 ...76, 81 ...115, 126 ... 151, 153, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
52 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 154, 155, 169...181, 386 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
53 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 1...5, 7, 10, 11, 14 ...27, 29 ... 44, 46, 47, 48, 50 ...54, 56 ...64, 66 ...69, 71 ...74, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
54 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 76 ...88, 93 ... 99, 101 ...147, 154 ... 208, 210 ...235, 237 ...241, 244 ...260, 262 ...268, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
55 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 270 ...290, 292 ...294, 296, 299, 301, 303, 305 ... 326, 328... 345, 347 ...365, 367, 370, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
56 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 371, 381, 385 ... 402, 404...426, 429 , 430, 440, 444 ...450, 452 ...459, 461, 464, 477, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
57 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 478, 480 ...490, 494 ...500, 504, 513, 516...518, 520, 521, 523 ...533, 535, 536, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
58 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 538 ...547, 549...556, 571, 576 ...578, 580, 582, 583, 584, 589, 591, 592, 593, 598, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
59 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 599, 601 ...603, 608, 619, 620, 631, 633, 634, 635, 638, 640...643, 648, 649, 656, 657, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
60 Huyện Tân Kỳ Hoàng Trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 660, 662, 668, 669, 670, 687, 689, 691, 694, 701, 715, 722...727, 749...752, 777, 778, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
61 Huyện Tân Kỳ Hoàng trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 791 ...794, 809, 815...818, 827, 828, 834, 843, 846, 847, 848, 865 ...868, 885, 907, 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
62 Huyện Tân Kỳ Hoàng trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 916...919, 943, 977, 978, 1156, 1157, 1224, 1230 ...1232, 186, 441 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
63 Huyện Tân Kỳ Hoàng trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 27; gồm các thửa: 56 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
64 Huyện Tân Kỳ Hoàng trang - Xã Tân Xuân Tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 67 ...71, 75 ...81, 83...87, 89 ... 92, 95 ... 98, 100...103 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện