Bảng giá đất Tại Đường thôn Tân Xuân (Tờ 14, thửa: 182, 183, 197, 198, 214…216, 230, 237, 238,) (Tờ 17, thửa: 6, 8…11, 30…32, 43…44, 53…56, 65..67, 76..80, 85…87, 104…106, 110, 122…126, 142…145, 199…201, 215…219, 238, 240…242, 245…248, 254, 255, 259...262, 269…270, 276…280, 285, 296…300, 304…306, 319…322, 333…335, 337, 338, 393, 394, 408, 411…414, 425…429, 431...435, 442...444, 447...450, 452...457, 459.....510) (Tờ 22, thửa: 1, 8…11, 14, 15, 20…26, 33, 40, 46, 50…53, 61…64, 75…77, 81…86….105) - Xã Quỳnh Thuận Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...

Bảng Giá Đất Đường Thôn Tân Xuân, Xã Quỳnh Thuận, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An

Theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, bảng giá đất tại thôn Tân Xuân, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu được cập nhật như sau:

Các Vị Trí và Mức Giá

Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²

Áp dụng cho các thửa đất thuộc tờ 14 (thửa 182, 183, 197, 198, 214…216, 230, 237, 238), tờ 17 (thửa 6, 8…11, 30…32, 43…44, 53…56, 65..67, 76..80, 85…87, 104…106, 110, 122…126, 142…145, 199…201, 215…219, 238, 240…242, 245…248, 254, 255, 259...262, 269…270, 276…280, 285, 296…300, 304…306, 319…322, 333…335, 337, 338, 393, 394, 408, 411…414, 425…429, 431...435, 442...444, 447...450, 452...457, 459.....510) và tờ 22 (thửa 1, 8…11, 14, 15, 20…26, 33, 40, 46, 50…53, 61…64, 75…77, 81…86….105).

Việc nắm rõ giá trị đất giúp hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời tạo cơ hội cho người dân phát triển kinh tế và nâng cao đời sống.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
37

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳnh Lưu Đường thôn Tân Xuân (Tờ 14, thửa: 182, 183, 197, 198, 214…216, 230, 237, 238,) (Tờ 17, thửa: 6, 8…11, 30…32, 43…44, 53…56, 65..67, 76..80, 85…87, 104…106, 110, 122…126, 142…145, 199…201, 215…219, 238, 240…242, 245…248, 254, 255, 259...262, 269…270, 276…280, 285, 296…300, 304…306, 319…322, 333…335, 337, 338, 393, 394, 408, 411…414, 425…429, 431...435, 442...444, 447...450, 452...457, 459.....510) (Tờ 22, thửa: 1, 8…11, 14, 15, 20…26, 33, 40, 46, 50…53, 61…64, 75…77, 81…86….105) - Xã Quỳnh Thuận Đường Thôn 300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳnh Lưu Đường thôn Tân Xuân (Tờ 14, thửa: 182, 183, 197, 198, 214…216, 230, 237, 238,) (Tờ 17, thửa: 6, 8…11, 30…32, 43…44, 53…56, 65..67, 76..80, 85…87, 104…106, 110, 122…126, 142…145, 199…201, 215…219, 238, 240…242, 245…248, 254, 255, 259...262, 269…270, 276…280, 285, 296…300, 304…306, 319…322, 333…335, 337, 338, 393, 394, 408, 411…414, 425…429, 431...435, 442...444, 447...450, 452...457, 459.....510) (Tờ 22, thửa: 1, 8…11, 14, 15, 20…26, 33, 40, 46, 50…53, 61…64, 75…77, 81…86….105) - Xã Quỳnh Thuận Đường Thôn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳnh Lưu Đường thôn Tân Xuân (Tờ 14, thửa: 182, 183, 197, 198, 214…216, 230, 237, 238,) (Tờ 17, thửa: 6, 8…11, 30…32, 43…44, 53…56, 65..67, 76..80, 85…87, 104…106, 110, 122…126, 142…145, 199…201, 215…219, 238, 240…242, 245…248, 254, 255, 259...262, 269…270, 276…280, 285, 296…300, 304…306, 319…322, 333…335, 337, 338, 393, 394, 408, 411…414, 425…429, 431...435, 442...444, 447...450, 452...457, 459.....510) (Tờ 22, thửa: 1, 8…11, 14, 15, 20…26, 33, 40, 46, 50…53, 61…64, 75…77, 81…86….105) - Xã Quỳnh Thuận Đường Thôn 150.000 - - - - Đất SX-KD
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện