Bảng giá đất Tại Bám đường đi Tân Sơn - Xóm 10B (Thửa 609; 610; 611; 612; 613; 614; 615; 616; 617; 618;619; 620; 622; 623; 624; 625; 626; 627; 628; 629; 630; 631; 633; 634; 635; 636; 637; 638; 640; 641; 642; 639 Tờ bản đồ số 35) - Xã Quỳnh Châu Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An: Đoạn Tân Sơn - Xóm 10B

Bảng giá đất của huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An cho đoạn đường đi Tân Sơn - Xóm 10B (Thửa 609; 610; 611; 612; 613; 614; 615; 616; 617; 618; 619; 620; 622; 623; 624; 625; 626; 627; 628; 629; 630; 631; 633; 634; 635; 636; 637; 638; 640; 641; 642; 639; Tờ bản đồ số 35) - Xã Quỳnh Châu, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, rất phù hợp cho các dự án phát triển và đầu tư.

Việc nắm rõ bảng giá đất theo các văn bản trên sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Huyện Quỳnh Lưu, từ đó đưa ra quyết định mua bán đất đai hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
22
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳnh Lưu Bám đường đi Tân Sơn - Xóm 10B (Thửa 609; 610; 611; 612; 613; 614; 615; 616; 617; 618;619; 620; 622; 623; 624; 625; 626; 627; 628; 629; 630; 631; 633; 634; 635; 636; 637; 638; 640; 641; 642; 639 Tờ bản đồ số 35) - Xã Quỳnh Châu 900.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳnh Lưu Bám đường đi Tân Sơn - Xóm 10B (Thửa 609; 610; 611; 612; 613; 614; 615; 616; 617; 618;619; 620; 622; 623; 624; 625; 626; 627; 628; 629; 630; 631; 633; 634; 635; 636; 637; 638; 640; 641; 642; 639 Tờ bản đồ số 35) - Xã Quỳnh Châu 495.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳnh Lưu Bám đường đi Tân Sơn - Xóm 10B (Thửa 609; 610; 611; 612; 613; 614; 615; 616; 617; 618;619; 620; 622; 623; 624; 625; 626; 627; 628; 629; 630; 631; 633; 634; 635; 636; 637; 638; 640; 641; 642; 639 Tờ bản đồ số 35) - Xã Quỳnh Châu 450.000 - - - - Đất SX-KD