Bảng giá đất tại Huyện Quế Phong, Nghệ An: Tiềm năng và yếu tố tác động đến giá trị đất

Huyện Quế Phong, Nghệ An đang trên đà phát triển mạnh mẽ với các yếu tố hạ tầng, du lịch và công nghiệp. Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại đây có sự thay đổi đáng kể và hứa hẹn tiềm năng đầu tư lớn.

Tổng quan khu vực Huyện Quế Phong

Huyện Quế Phong nằm ở phía Tây Bắc tỉnh Nghệ An, giáp ranh với các tỉnh Thanh Hóa và Hòa Bình. Khu vực này nổi bật với địa hình đồi núi, rừng rậm và các khu bảo tồn thiên nhiên.

Quế Phong không chỉ có cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn mà còn là một điểm đến du lịch sinh thái với các địa danh như Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống, các thác nước và nhiều di tích văn hóa lịch sử.

Vị trí địa lý thuận lợi, cùng với tiềm năng du lịch và khai thác nông sản phong phú, khiến Quế Phong có giá trị bất động sản ngày càng gia tăng.

Việc nâng cấp hạ tầng giao thông, xây dựng các tuyến đường mới và hệ thống thủy lợi kết nối với các khu vực khác trong tỉnh và ngoài tỉnh đang thúc đẩy sự phát triển của khu vực này. Đây chính là một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Quế Phong.

Phân tích giá đất tại Huyện Quế Phong

Giá đất tại Huyện Quế Phong hiện nay có sự phân hóa rõ rệt. Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, mức giá đất tại đây dao động khá lớn.

Giá đất cao nhất ở Quế Phong có thể lên tới 347.875.000 đồng/m², chủ yếu tập trung ở các khu vực gần trung tâm hành chính và các tuyến đường lớn. Mặt khác, các khu vực xa trung tâm có giá đất thấp hơn rất nhiều, từ 4.500 đồng/m² đến 20 triệu đồng/m².

Mức giá trung bình tại Quế Phong rơi vào khoảng 959.569 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa giữa các khu vực trong huyện, tạo ra cơ hội đầu tư tiềm năng cho những ai muốn tìm kiếm những lô đất giá hợp lý, nhưng vẫn nằm trong khu vực phát triển về cơ sở hạ tầng và dịch vụ.

Nhìn chung, các nhà đầu tư có thể xem xét đầu tư dài hạn vào các khu đất có giá trị thấp nhưng có khả năng phát triển cao trong tương lai. Đặc biệt, những khu vực gần các dự án công nghiệp, du lịch hoặc các tuyến giao thông lớn sẽ có sự tăng trưởng mạnh về giá trị trong vài năm tới.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Quế Phong

Huyện Quế Phong không chỉ nổi bật về thiên nhiên mà còn có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp và du lịch. Các dự án du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng đang được triển khai, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư lớn. Những khu vực gần các khu du lịch, như Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống, có tiềm năng tăng trưởng giá trị đất rất cao.

Ngoài ra, Quế Phong đang đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp và các ngành sản xuất nông sản, tạo cơ hội việc làm và tăng trưởng kinh tế cho địa phương. Hệ thống giao thông đang được cải thiện với các tuyến đường cao tốc và quốc lộ nối liền các tỉnh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và kết nối kinh tế.

Các khu vực ngoại thành cũng đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng và công nghiệp. Chính quyền địa phương đang tập trung vào việc xây dựng các khu công nghiệp, khu dân cư và các dự án du lịch sinh thái, từ đó gia tăng giá trị đất và thu hút nhà đầu tư.

Với sự phát triển mạnh mẽ về du lịch, công nghiệp và cơ sở hạ tầng, Huyện Quế Phong đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản. Đây là cơ hội lý tưởng để các nhà đầu tư nắm bắt, với tiềm năng sinh lời cao từ sự phát triển của các dự án hạ tầng và các khu công nghiệp, đồng thời cũng mang lại môi trường sống trong lành, hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một nơi an cư lâu dài.

Giá đất cao nhất tại Huyện Quế Phong là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quế Phong là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Quế Phong là: 791.480 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
172

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Quế Phong Đường Ná Chạng- Ná Lịt - Bản Ná Chạng (Tờ 53, thửa: 1,5,7,12,23,36.) (Tờ 44, thửa: 48,47,35,25,23,14,13,12,9,8,2,1,4,10,17,20,32,38,40,31,28,19,18) - Xã Tri Lễ Trường tiểu học Tri Lễ 2 - Hết bản Ná Chạng 70.000 - - - - Đất ở
402 Huyện Quế Phong Đường Ná Chạng- Ná Lịt - Bản Ná Lịt (Tờ 54, thửa: 10,12,16,17,18,19,15,26,38,39,44,40,41,36,42,23) (Tờ 55, thửa: 3,7,9,13,14,15) (Tờ 56, thửa: 1,4,5,6,8,17,18,22) (Tờ 66, thửa: 2,6,818,19) (Tờ 67, thửa: 15, 16) - Xã Tri Lễ Đầu cầu treo ná chang- ná lịt - Hết bản Ná Lịt 80.000 - - - - Đất ở
403 Huyện Quế Phong Đường Ná Chạng- Ná Lịt - Bản Ná Lịt (Tờ 54, thửa: 1,2,13,28,33) (Tờ 55, thửa: 1,2,6,10,11) (Tờ 56, thửa: 6) (Tờ 66, thửa: 11, 14, 17, 19) (Tờ 67, thửa: 2, 7, 8, 9, 10, 13) - Xã Tri Lễ Đầu cầu treo ná chang- ná lịt - Hết bản Ná Lịt 70.000 - - - - Đất ở
404 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (QL16) - Bản Tà Pàn (Tờ 74, thửa: 5, 8, 37, 34) (Tờ 78, thửa: 2, 3, 7, 12, 13, 14, 3, 2, 17, 1) - Xã Tri Lễ Từ đầu bản Tà Pàn - Đến cầu sông Quàng 207.000 - - - - Đất ở
405 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (QL16) - Bản Tà Pàn (Tờ 74, thửa: 3, 4, 6, 10, 11, 15, 18, 24, 29, 49, 51) (Tờ 75, thửa: 16) - Xã Tri Lễ Từ đầu bản Tà Pàn - Đến cầu sông Quàng 104.000 - - - - Đất ở
406 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (QL16) - Bản Tà Pàn (Tờ 74, thửa: 1, 23) (Tờ 75, thửa: 1, 33, 2, 5, 1, 4) - Xã Tri Lễ Từ đầu bản Tà Pàn - Đến cầu sông Quàng 70.000 - - - - Đất ở
407 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (QL16) - Bản Bò, Pịch Niệng, Đ2-Minh Châu-Ná Túi (Tờ 64, thửa: 11, 12, 14, 15, 16, 18, 45) (Tờ 63, thửa: 6, 7, 8, 9, 10) (Tờ 66, thửa: 25, 28) (Tờ 73, thửa: 2, 22, 27, 65, 66, 68) - Xã Tri Lễ Từ cầu sông Quàng - Đến cầu Huôi Mai 230.000 - - - - Đất ở
408 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (QL16) - Bản Bò, Pịch Niệng, Đ2-Minh Châu-Ná Túi (Tờ 64, thửa: 35, 39, 42, 43) (Tờ 63, thửa: 15, 17, 21, 22, 19) (Tờ 72, thửa: 43, 58) (Tờ 73, thửa: 20, 23, 33, 36, 38, 41, 42, 43, 44, 46) (Tờ 66, thửa: 21, 24) - Xã Tri Lễ Từ cầu sông Quàng - Đến cầu Huôi Mai 104.000 - - - - Đất ở
409 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (QL16) - Bản Bò, Pịch Niệng, Đ2-Minh Châu-Ná Túi (Tờ 66, thửa: 1, 2, 6, 8, 11, 13, 14, 16 ,17) (Tờ 76, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, , 13, 14, 15, 16) (Tờ 73, thửa: 47, 48, 49, 51, 54, 55, 57, 58, 60, 61, 62, 63, 64, 67, 39, 41,56) - Xã Tri Lễ Từ cầu sông Quàng - Đến cầu Huôi Mai 70.000 - - - - Đất ở
410 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (QL16) - Bản Đ1 Minh Châu (Tờ 52, thửa: 16) (Tờ 53, thửa: 49, 51, 53) - Xã Tri Lễ Đầu cầu Huôi Mai - Đường Tri Lễ-Nậm Nhoóng 230.000 - - - - Đất ở
411 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (QL16) - Bản Đ1 Minh Châu (Tờ 52, thửa: 17, 21 ,25, 49) (Tờ 62, thửa: 1, 11, 12, 13, 14, 16, 19, 20, 26, 23, 24, 27, 28, 31, 32, 33, 40, 51, 52, 54, 55) (Tờ 52, thửa: 10) (Tờ 51, thửa: 89, 113, 115, 116, 119, 121) - Xã Tri Lễ Đầu cầu Huôi Mai - Đường Tri Lễ-Nậm Nhoóng 92.000 - - - - Đất ở
412 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (QL16) - Bản Đ1 Minh Châu (Tờ 63, thửa: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 37, 38, 39, 42, 43, 45) - Xã Tri Lễ Đầu cầu Huôi Mai - Đường Tri Lễ-Nậm Nhoóng 70.000 - - - - Đất ở
413 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (QL16) - Xóm Chợ (Tờ 42, thửa: 5, 8, 10, 18, 22, 24, 27, 36) - Xã Tri Lễ Từ cầu Cha Lam - Khe Cắm 690.000 - - - - Đất ở
414 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (QL16) - Xóm Chợ (Tờ 37, thửa: 11) - Xã Tri Lễ Từ cầu Cha Lam - Khe Cắm 403.000 - - - - Đất ở
415 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (QL16) - Xóm Chợ (Tờ 37, thửa: 19, 35, 40, 60) - Xã Tri Lễ Từ cầu Cha Lam - Khe Cắm 173.000 - - - - Đất ở
416 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (QL16) - Bản Ná Ca (Tờ 49, thửa: 1, 9, 10) (Tờ 60, thửa: 1, 3, 7, 10, 12, 23, 29, 31, 33, 34) (Tờ 48, thửa: 50, 65, 66, 85, 86 ,84, 100, 102, 108) - Xã Tri Lễ Từ ngã ba bản Na Niếng - Hết bản Ná Ca 173.000 - - - - Đất ở
417 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (QL16) - Bản Ná Ca (Tờ 49, thửa: 6, 7, 12) - Xã Tri Lễ Từ ngã ba bản Na Niếng - Hết bản Ná Ca 92.000 - - - - Đất ở
418 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (QL16) - Bản Ná Ca (Tờ 49, thửa: 2, 3, 2005) - Xã Tri Lễ Từ ngã ba bản Na Niếng - Hết bản Ná Ca 70.000 - - - - Đất ở
419 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (QL16) (Tờ 58, thửa: 2, 13, 21, 46,) (Tờ 59, thửa: 47, 55, 70, 72) (Tờ 45, thửa: 9, 10, 12, 15, 19, 22) - Xã Tri Lễ Cuối bản Ná Ca - Hết bản San 92.000 - - - - Đất ở
420 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (QL16) - Bản Na Niếng (Tờ 43, thửa: 225, 226) - Xã Tri Lễ Đường rẽ vào Nậm Nhoóng - Đến Cầu Chà Lam Cuối bản Na Niếng 460.000 - - - - Đất ở
421 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Đan: Thôn 1, thôn 2 (Thửa 2, 3, 11, 16, 29, 36, 43, 52, 53, 54, 55, 56, 64, 76, 77, 84, 91, 101, 107, 117, 124, 128, 5, 14, 15, 22, 28, 42, 51, 60, 62, 67, 68, 63, 69, 75, 74, 80, 83, 106 Tờ bản đồ số 45) - Xã Tiền Phong Cầu Châu Tiến - Nhà ông Phi, ông Thuyết 690.000 - - - - Đất ở
422 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Đan: Thôn 1, thôn 2 (Thửa 6, 12, 20, 40, 39, 30, 23, 22, 11, 5 Tờ bản đồ số 52) - Xã Tiền Phong Cầu Châu Tiến - Nhà ông Phi, ông Thuyết 690.000 - - - - Đất ở
423 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Đan: Thôn 1, thôn 2 (Thửa 2, 3, 4, 6, 8, 11, 9 Tờ bản đồ số 53) - Xã Tiền Phong Cầu Châu Tiến - Nhà ông Phi, ông Thuyết 690.000 - - - - Đất ở
424 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Đan: Thôn 1, thôn 2 (Thửa 3 Tờ bản đồ số 56) - Xã Tiền Phong Cầu Châu Tiến - Nhà ông Phi, ông Thuyết 690.000 - - - - Đất ở
425 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Đan: Thôn 1, thôn 2 (Thửa 1, 5, 9, 10, 13, 15, 8, 6, 4, 2 Tờ bản đồ số 59) - Xã Tiền Phong Cầu Châu Tiến - Nhà ông Phi, ông Thuyết 690.000 - - - - Đất ở
426 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Đan: Thôn 1, thôn 2 (Thửa 12, 17, 37, 44, 45, 46, 57, 65, 78, 85, 92, 102, 108, 125, 129, 116, 59, 27, 26, 4 Tờ bản đồ số 45) - Xã Tiền Phong Cầu Châu Tiến - Nhà ông Phi, ông Thuyết 230.000 - - - - Đất ở
427 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Đan: Thôn 1, thôn 2 (Thửa 13, 10, 19, 32 Tờ bản đồ số 52) - Xã Tiền Phong Cầu Châu Tiến - Nhà ông Phi, ông Thuyết 230.000 - - - - Đất ở
428 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Đan: Thôn 1, thôn 2 (Thửa 11, 7 Tờ bản đồ số 59) - Xã Tiền Phong Cầu Châu Tiến - Nhà ông Phi, ông Thuyết 230.000 - - - - Đất ở
429 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Đan: Thôn 1, thôn 2 (Thửa 8, 18, 31, 24, 70, 86, 95, 109, 126 Tờ bản đồ số 45) - Xã Tiền Phong Cầu Châu Tiến - Nhà ông Phi, ông Thuyết 126.000 - - - - Đất ở
430 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Đan: Thôn 1, thôn 2 (Thửa 4, 14, 16, 21, 26, 35 Tờ bản đồ số 52) - Xã Tiền Phong Cầu Châu Tiến - Nhà ông Phi, ông Thuyết 126.000 - - - - Đất ở
431 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Đan: Thôn 1, thôn 2 (Thửa 9, 10, 13, 19, 20, 21, 23, 32, 33, 34, 35, 40, 47, 48, 49, 50, 58, 65, 66, 71, 72, 77, 81, 87, 93, 96, 97, 100, 103, 104, 105, 110, 113, 119, 121, 122, 123, 127, 130 Tờ bản đồ số 45) - Xã Tiền Phong Cầu Châu Tiến - Nhà ông Phi, ông Thuyết 70.000 - - - - Đất ở
432 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Đan: Thôn 1, thôn 2 (Thửa 1, 4, 6, 7, 9, 11, 12, 13, 14, 15 Tờ bản đồ số 51) - Xã Tiền Phong Cầu Châu Tiến - Nhà ông Phi, ông Thuyết 70.000 - - - - Đất ở
433 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Đan: Thôn 1, thôn 2 (Thửa 1, 2, 7, 8, 9, 15, 17, 18, 24, 25, 27, 28, 33, 36, 37 Tờ bản đồ số 52) - Xã Tiền Phong Cầu Châu Tiến - Nhà ông Phi, ông Thuyết 70.000 - - - - Đất ở
434 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 15, 16, 17, 20, 23, 22, 19, 53, 64, 49, 29, 25, 24, 46, 34, 51, 58 Tờ bản đồ số 22) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 747.000 - - - - Đất ở
435 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 1, 2, 5, 6, 7, 15, 22, 25, 28, 18, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 21, 23, 26, 27 Tờ bản đồ số 23) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 747.000 - - - - Đất ở
436 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 10, 34, 35, 30, 31, 26, 21, 20, 15 Tờ bản đồ số 24) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 747.000 - - - - Đất ở
437 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 1, 6, 9, 17, 27, 28, 38, 40, 41, 52, 8, 31, 37, 43, 46, 49, 50, 56, 58, 59, 60, 67, 70, 76, 77 Tờ bản đồ số 30) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 747.000 - - - - Đất ở
438 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 3, 4, 1, 2, 15, 9, 16, 10, 11, 17, 12, 6, 7, 8, 13, 14, 20 Tờ bản đồ số 31) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 747.000 - - - - Đất ở
439 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 9, 23, 34, 59, 40, 41 Tờ bản đồ số 38) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 747.000 - - - - Đất ở
440 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 1, 21, 25, 18, 13, 10, 8, 5, 3, 2 Tờ bản đồ số 39) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 747.000 - - - - Đất ở
441 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 14, 52, 44, 45, 47, 28, 48 Tờ bản đồ số 22) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 402.000 - - - - Đất ở
442 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 17, 38, 34, 33, 32, 31, 30, 20 Tờ bản đồ số 23) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 402.000 - - - - Đất ở
443 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 27, 22, 26 Tờ bản đồ số 24) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 402.000 - - - - Đất ở
444 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 20, 26, 36, 48, 51, 65, 69, 75, 80, 81, 89, 3, 15, 21, 22 Tờ bản đồ số 30) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 402.000 - - - - Đất ở
445 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 19, 18 Tờ bản đồ số 31) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 402.000 - - - - Đất ở
446 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 16, 22, 29, 42 Tờ bản đồ số 38) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 402.000 - - - - Đất ở
447 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 7, 9, 20, 24, 22, 27, 16 Tờ bản đồ số 39) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 402.000 - - - - Đất ở
448 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 53, 58 Tờ bản đồ số 22) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 172.000 - - - - Đất ở
449 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 40, 29 Tờ bản đồ số 23) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 172.000 - - - - Đất ở
450 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 36, 32, 24, 14 Tờ bản đồ số 24) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 172.000 - - - - Đất ở
451 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 4, 18, 88, 86, 74, 73, 68, 72, 71, 54, 53, 39, 30, 19 Tờ bản đồ số 30) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 172.000 - - - - Đất ở
452 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 1, 2, 7, 9, 5, 8, 11 Tờ bản đồ số 37) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 172.000 - - - - Đất ở
453 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 38, 28, 15, 21, 6, 5, 4 Tờ bản đồ số 38) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 172.000 - - - - Đất ở
454 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 14, 28 Tờ bản đồ số 39) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 172.000 - - - - Đất ở
455 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 64 Tờ bản đồ số 22) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 70.000 - - - - Đất ở
456 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 35, 39 Tờ bản đồ số 23) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 70.000 - - - - Đất ở
457 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 33, 28, 25, 19, 18, 17, 11, 7, 8, 6, 5, 4, 3, 2, 1 Tờ bản đồ số 24) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 70.000 - - - - Đất ở
458 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 1, 6, 10, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 25, 26 Tờ bản đồ số 29) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 70.000 - - - - Đất ở
459 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 7, 12, 14, 16, 24, 29, 34, 44, 45, 47, 52, 57, 61, 64, 66, 78, 79, 82, 83, 84 Tờ bản đồ số 30) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 70.000 - - - - Đất ở
460 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 33, 32, 20, 19, 31, 27, 37, 36, 1, 13, 12, 17, 18, 25, 26, 30, 11, 10, 24 Tờ bản đồ số 38) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 70.000 - - - - Đất ở
461 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Bản Phương Tiến: thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 (Thửa 11, 12, 17, 19, 23 Tờ bản đồ số 39) - Xã Tiền Phong Nhà ông Dũng - Nhà ông Thu 70.000 - - - - Đất ở
462 Huyện Quế Phong Đường Quốc Lộ 48 kéo dài và đường QL 48 đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn 2, 3 Lâm Trường (Thửa 15, 17, 21, 23, 26, 31, 30, 36, 38, 43, 48, 47, 18, 22, 25, 24, 28, 27, 32, 33, 44 Tờ bản đồ số 14) - Xã Tiền Phong Nhà ông Thu, Nhà ông Ước - Nhà ông Lợi (Bình), Nhà ông Phùng 2.300.000 - - - - Đất ở
463 Huyện Quế Phong Đường Quốc Lộ 48 kéo dài và đường QL 48 đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn 2, 3 Lâm Trường (Thửa 55, 53, 48 Tờ bản đồ số 15) - Xã Tiền Phong Nhà ông Thu, Nhà ông Ước - Nhà ông Lợi (Bình), Nhà ông Phùng 2.300.000 - - - - Đất ở
464 Huyện Quế Phong Đường Quốc Lộ 48 kéo dài và đường QL 48 đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn 2, 3 Lâm Trường (Thửa 88, 90, 97, 98, 108, 109, 118, 120, 130, 131, 132, 133, 134, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 127, 87, 86, 80, 106, 117, 116, 113, 124, 123, 122, 121, 112, 111, 110, 102, 101, 100, 96, 95, 92, 93, 94, 83, 78, 69, 67, 59, 53, 54, 48, 44, 40, 36, 30, 31, 25, 26, 22, 23, 24, 14, 15, 16, 12, 17, 7, 4, 6, 10, 9, 39, 38, 43, 51, 58, 66, 68, 76, 77, 82, 91, 81, 74, 72, 49 Tờ bản đồ số 21) - Xã Tiền Phong Nhà ông Thu, Nhà ông Ước - Nhà ông Lợi (Bình), Nhà ông Phùng 2.300.000 - - - - Đất ở
465 Huyện Quế Phong Đường Quốc Lộ 48 kéo dài và đường QL 48 đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn 2, 3 Lâm Trường (Thửa 54, 58, 56, 57, 60, 61, 62, 32, 42, 50, 41, 40, 39, 38, 37, 36, 13, 55, 59 Tờ bản đồ số 22) - Xã Tiền Phong Nhà ông Thu, Nhà ông Ước - Nhà ông Lợi (Bình), Nhà ông Phùng 2.300.000 - - - - Đất ở
466 Huyện Quế Phong Đường Quốc Lộ 48 kéo dài và đường QL 48 đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn 2, 3 Lâm Trường (Thửa 35 Tờ bản đồ số 14) - Xã Tiền Phong Nhà ông Thu, Nhà ông Ước - Nhà ông Lợi (Bình), Nhà ông Phùng 805.000 - - - - Đất ở
467 Huyện Quế Phong Đường Quốc Lộ 48 kéo dài và đường QL 48 đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn 2, 3 Lâm Trường (Thửa 60, 56, 49, 54 Tờ bản đồ số 15) - Xã Tiền Phong Nhà ông Thu, Nhà ông Ước - Nhà ông Lợi (Bình), Nhà ông Phùng 805.000 - - - - Đất ở
468 Huyện Quế Phong Đường Quốc Lộ 48 kéo dài và đường QL 48 đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn 2, 3 Lâm Trường (Thửa 107, 71, 105, 104, 103, 32, 3, 2, 8, 29, 50, 62, 65, 64, 60 Tờ bản đồ số 21) - Xã Tiền Phong Nhà ông Thu, Nhà ông Ước - Nhà ông Lợi (Bình), Nhà ông Phùng 805.000 - - - - Đất ở
469 Huyện Quế Phong Đường Quốc Lộ 48 kéo dài và đường QL 48 đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn 2, 3 Lâm Trường (Thửa 65, 30, 31 Tờ bản đồ số 22) - Xã Tiền Phong Nhà ông Thu, Nhà ông Ước - Nhà ông Lợi (Bình), Nhà ông Phùng 805.000 - - - - Đất ở
470 Huyện Quế Phong Đường Quốc Lộ 48 kéo dài và đường QL 48 đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn 2, 3 Lâm Trường (Thửa 46, 40, 29, 13 Tờ bản đồ số 14) - Xã Tiền Phong Nhà ông Thu, Nhà ông Ước - Nhà ông Lợi (Bình), Nhà ông Phùng 287.000 - - - - Đất ở
471 Huyện Quế Phong Đường Quốc Lộ 48 kéo dài và đường QL 48 đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn 2, 3 Lâm Trường (Thửa 50, 63 Tờ bản đồ số 15) - Xã Tiền Phong Nhà ông Thu, Nhà ông Ước - Nhà ông Lợi (Bình), Nhà ông Phùng 287.000 - - - - Đất ở
472 Huyện Quế Phong Đường Quốc Lộ 48 kéo dài và đường QL 48 đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn 2, 3 Lâm Trường (Thửa 85, 84, 41, 28, 42, 46, 57, 61, 45 Tờ bản đồ số 21) - Xã Tiền Phong Nhà ông Thu, Nhà ông Ước - Nhà ông Lợi (Bình), Nhà ông Phùng 287.000 - - - - Đất ở
473 Huyện Quế Phong Đường Quốc Lộ 48 kéo dài và đường QL 48 đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn 2, 3 Lâm Trường (Thửa 26, 27 Tờ bản đồ số 22) - Xã Tiền Phong Nhà ông Thu, Nhà ông Ước - Nhà ông Lợi (Bình), Nhà ông Phùng 287.000 - - - - Đất ở
474 Huyện Quế Phong Đường Quốc Lộ 48 kéo dài và đường QL 48 đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn 2, 3 Lâm Trường (Thửa 41, 37, 34, 16, 6 Tờ bản đồ số 14) - Xã Tiền Phong Nhà ông Thu, Nhà ông Ước - Nhà ông Lợi (Bình), Nhà ông Phùng 115.000 - - - - Đất ở
475 Huyện Quế Phong Đường Quốc Lộ 48 kéo dài và đường QL 48 đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn 2, 3 Lâm Trường (Thửa 51, 52 Tờ bản đồ số 15) - Xã Tiền Phong Nhà ông Thu, Nhà ông Ước - Nhà ông Lợi (Bình), Nhà ông Phùng 115.000 - - - - Đất ở
476 Huyện Quế Phong Đường Quốc Lộ 48 kéo dài và đường QL 48 đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn 2, 3 Lâm Trường (Thửa 70, 79, 19, 13, 1, 37, 34, 128, 56 Tờ bản đồ số 21) - Xã Tiền Phong Nhà ông Thu, Nhà ông Ước - Nhà ông Lợi (Bình), Nhà ông Phùng 115.000 - - - - Đất ở
477 Huyện Quế Phong Đường Quốc Lộ 48 kéo dài và đường QL 48 đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn 2, 3 Lâm Trường (Thửa 1, 4, 6, 7, 9, 10, 11 Tờ bản đồ số 22) - Xã Tiền Phong Nhà ông Thu, Nhà ông Ước - Nhà ông Lợi (Bình), Nhà ông Phùng 115.000 - - - - Đất ở
478 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Mường Hin (Thửa 28, 29, 30, 38, 39, 42, 41, 52, 53, 54, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 50, 47, 48, 43, 66, 67, 68, 69, 80, 81, 46 Tờ bản đồ số 20) - Xã Tiền Phong Nhà ông Lợi (Bình) - Hết Nhà ông Liễu 1.093.000 - - - - Đất ở
479 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Mường Hin (Thửa 9, 13, 16, 14, 17, 19, 22 Tờ bản đồ số 19) - Xã Tiền Phong Nhà ông Lợi (Bình) - Hết Nhà ông Liễu 1.093.000 - - - - Đất ở
480 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Mường Hin (Thửa 25, 26, 33, 40, 35, 49, 56, 34, 78, 79 Tờ bản đồ số 20) - Xã Tiền Phong Nhà ông Lợi (Bình) - Hết Nhà ông Liễu 345.000 - - - - Đất ở
481 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Mường Hin (Thửa 5, 6, 8 Tờ bản đồ số 19) - Xã Tiền Phong Nhà ông Lợi (Bình) - Hết Nhà ông Liễu 345.000 - - - - Đất ở
482 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Mường Hin (Thửa 22, 17, 18, 19, 20, 23, 21, 15, 64, 24, 27, 86, 87 Tờ bản đồ số 20) - Xã Tiền Phong Nhà ông Lợi (Bình) - Hết Nhà ông Liễu 172.000 - - - - Đất ở
483 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Mường Hin (Thửa 1, 2 Tờ bản đồ số 19) - Xã Tiền Phong Nhà ông Lợi (Bình) - Hết Nhà ông Liễu 172.000 - - - - Đất ở
484 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Mường Hin (Thửa 2, 4, 11, 16, 13, 14, 9, 6, 1, 8, 5, 24, 7, 3, 10, 65, 75, 72, 71, 70, 74, 77, 82, 83, 84, 89, 94, 93, 98, 103, 63, 90, 91, 92, 95, 96, 99, 100, 101, 104, 105 Tờ bản đồ số 20) - Xã Tiền Phong Nhà ông Lợi (Bình) - Hết Nhà ông Liễu 80.000 - - - - Đất ở
485 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Mường Hin (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 26, 28, 29 Tờ bản đồ số 13) - Xã Tiền Phong Nhà ông Lợi (Bình) - Hết Nhà ông Liễu 80.000 - - - - Đất ở
486 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Mường Hin (Thửa 4, 6, 7, 10, 13, 15, 16, 17, 19, 22, 24, 26, 27, 28 Tờ bản đồ số 27) - Xã Tiền Phong Nhà ông Lợi (Bình) - Hết Nhà ông Liễu 70.000 - - - - Đất ở
487 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Mường Hin (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 44, 47, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60 Tờ bản đồ số 28) - Xã Tiền Phong Nhà ông Lợi (Bình) - Hết Nhà ông Liễu 70.000 - - - - Đất ở
488 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Mường Hin (Thửa 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20 Tờ bản đồ số 36) - Xã Tiền Phong Nhà ông Lợi (Bình) - Hết Nhà ông Liễu 70.000 - - - - Đất ở
489 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Mường Hin (Thửa 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Tờ bản đồ số 35) - Xã Tiền Phong Nhà ông Lợi (Bình) - Hết Nhà ông Liễu 70.000 - - - - Đất ở
490 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Na Cày (Thửa 20, 23, 24, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 36, 37, 38 Tờ bản đồ số 19) - Xã Tiền Phong Nhà ông Bình - Hết Nhà bà Khuyên 1.035.000 - - - - Đất ở
491 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Na Cày (Thửa 12, 14, 16, 19, 21, 23, 28, 32, 34, 31, 44 Tờ bản đồ số 25) - Xã Tiền Phong Nhà ông Bình - Hết Nhà bà Khuyên 1.035.000 - - - - Đất ở
492 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Na Cày (Thửa 1, 2, 9, 11, 12 Tờ bản đồ số 27) - Xã Tiền Phong Nhà ông Bình - Hết Nhà bà Khuyên 1.035.000 - - - - Đất ở
493 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Na Cày (Thửa 5, 6, 7, 15, 21, 22, 23, 29, 30, 31 Tờ bản đồ số 26) - Xã Tiền Phong Nhà ông Bình - Hết Nhà bà Khuyên 1.035.000 - - - - Đất ở
494 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Na Cày (Thửa 1, 39, 40, 17, 27 Tờ bản đồ số 25) - Xã Tiền Phong Nhà ông Bình - Hết Nhà bà Khuyên 402.500 - - - - Đất ở
495 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Na Cày (Thửa 1, 2, 3, 4, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 28, 35, 36, 37, 39, 43, 44, 45, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 56, 57 Tờ bản đồ số 26) - Xã Tiền Phong Nhà ông Bình - Hết Nhà bà Khuyên 402.500 - - - - Đất ở
496 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Na Cày (Thửa 30, 33 Tờ bản đồ số 19) - Xã Tiền Phong Nhà ông Bình - Hết Nhà bà Khuyên 126.000 - - - - Đất ở
497 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Na Cày (Thửa 2, 3, 4, 6, 7, 9, 10, 13, 15 Tờ bản đồ số 25) - Xã Tiền Phong Nhà ông Bình - Hết Nhà bà Khuyên 126.000 - - - - Đất ở
498 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Na Cày (Thửa 12 Tờ bản đồ số 19) - Xã Tiền Phong Nhà ông Bình - Hết Nhà bà Khuyên 80.000 - - - - Đất ở
499 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Na Cày (Thửa 1, 3, 4, 10, 13, 15, 36, 37, 38, 42, 43 Tờ bản đồ số 25) - Xã Tiền Phong Nhà ông Bình - Hết Nhà bà Khuyên 80.000 - - - - Đất ở
500 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 - Thôn Na Cày (Thửa 1, 4, 6, 7, 8, 10, 13, 15, 16, 17 Tờ bản đồ số 12) - Xã Tiền Phong Nhà ông Bình - Hết Nhà bà Khuyên 80.000 - - - - Đất ở