Bảng giá đất Tại Đường Piếng Luống - Kèm Ải - Bản Kèm Ải (Tờ 18, thửa: 2,4,5,7,8,10,11,12) (Tờ 21, thửa: 1,2,3,4,5,8,9,12,17,20,27,28,29,38) - Xã Tri Lễ Huyện Quế Phong Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quế Phong, Nghệ An: Đường Piếng Luống - Kèm Ải - Bản Kèm Ải (Tờ 18, thửa: 2, 4, 5, 7, 8, 10, 11, 12; Tờ 21, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 12, 17, 20, 27, 28, 29, 38) - Xã Tri Lễ, Loại Đất Ở Đoạn: Từ Đầu Bản Kèm Ải Đến Hết Bản Kèm Ải

Bảng giá đất được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, mang lại thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất đai tại huyện Quế Phong.

Vị trí 1: Giá 80.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 1, giá đất được xác định là 80.000 VNĐ/m², áp dụng cho đoạn đường từ đầu bản Kèm Ải đến hết bản Kèm Ải, thuộc xã Tri Lễ.

Mức giá này phản ánh sự phát triển của khu vực, với tiềm năng tăng giá trong tương lai nhờ vào nhu cầu về đất ở và sự gia tăng dân số. Đặc biệt, đây là cơ hội tốt cho những ai đang tìm kiếm đất đai để đầu tư hoặc xây dựng nhà ở, đồng thời cũng tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế địa phương.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
24

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quế Phong Đường Piếng Luống - Kèm Ải - Bản Kèm Ải (Tờ 18, thửa: 2,4,5,7,8,10,11,12) (Tờ 21, thửa: 1,2,3,4,5,8,9,12,17,20,27,28,29,38) - Xã Tri Lễ Từ đầu bản Kèm Ải - Hết bản Kèm Ải 80.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quế Phong Đường Piếng Luống - Kèm Ải - Bản Kèm Ải (Tờ 18, thửa: 2,4,5,7,8,10,11,12) (Tờ 21, thửa: 1,2,3,4,5,8,9,12,17,20,27,28,29,38) - Xã Tri Lễ Từ đầu bản Kèm Ải - Hết bản Kèm Ải 44.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quế Phong Đường Piếng Luống - Kèm Ải - Bản Kèm Ải (Tờ 18, thửa: 2,4,5,7,8,10,11,12) (Tờ 21, thửa: 1,2,3,4,5,8,9,12,17,20,27,28,29,38) - Xã Tri Lễ Từ đầu bản Kèm Ải - Hết bản Kèm Ải 40.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện