Bảng giá đất Tại Xóm 1 (Tờ bản đồ số 28, thửa: 1, 2, 40, 41, 42, Các thửa còn lại trong khu dân cư) - Xã Nghi Hưng Huyện Nghi Lộc Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Nghi Lộc, Nghệ An: Xóm 1, Nghi Hưng

Bảng giá đất của huyện Nghi Lộc, Nghệ An cho Xóm 1 (Tờ bản đồ số 28, thửa: 1, 2, 40, 41, 42 và các thửa còn lại trong khu dân cư), loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá đất đai.

Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 250.000 VNĐ/m². Giá trị này thể hiện nhu cầu cao về đất ở trong khu vực, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của Nghi Hưng.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở tại Xóm 1, Nghi Hưng, huyện Nghi Lộc, từ đó đưa ra quyết định hợp lý trong các giao dịch đất đai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
10
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Nghi Lộc Xóm 1 (Tờ bản đồ số 28, thửa: 1, 2, 40, 41, 42, Các thửa còn lại trong khu dân cư) - Xã Nghi Hưng Đường nội xóm 250.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Nghi Lộc Xóm 1 (Tờ bản đồ số 28, thửa: 1, 2, 40, 41, 42, Các thửa còn lại trong khu dân cư) - Xã Nghi Hưng Đường nội xóm 138.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Nghi Lộc Xóm 1 (Tờ bản đồ số 28, thửa: 1, 2, 40, 41, 42, Các thửa còn lại trong khu dân cư) - Xã Nghi Hưng Đường nội xóm 125.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện