Bảng giá đất Tại Quốc Lộ 46 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 5,4,147,14,13,12,143,19,18,17,20,29,28,27,26, 36,37,47,46,44,45,54,160,55,145,144,60,70,71,72,73,75,74,148,147,146,79,80,88,87,150,92,93,149,94,106,105,104,109,110,111,112,161,119,151,152,153,121,120,130,129,154,128,157,9,140,6,7,8,9,10,21,22,141,24,23,25,38,39,40,42,41,56,57,59,158,81,82,85,96,97,102,114,116,118,117,122,127,126,132,133l,135,134,137,138, 139, các thửa còn lại bám đường) - Xã Nghi Hợp Huyện Nghi Lộc Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Nghi Lộc, Nghệ An: Quốc Lộ 46

Bảng giá đất tại huyện Nghi Lộc, Nghệ An cho đoạn Quốc Lộ 46, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này đưa ra mức giá cho từng vị trí cụ thể, phục vụ nhu cầu định giá và giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ nhà ông Cường đến nhà bà Minh có mức giá cao nhất là 4.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, tạo ra giá trị bất động sản cao.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định trên cung cấp thông tin cần thiết cho cá nhân và tổ chức, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Nghi Lộc Quốc Lộ 46 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 5,4,147,14,13,12,143,19,18,17,20,29,28,27,26, 36,37,47,46,44,45,54,160,55,145,144,60,70,71,72,73,75,74,148,147,146,79,80,88,87,150,92,93,149,94,106,105,104,109,110,111,112,161,119,151,152,153,121,120,130,129,154,128,157,9,140,6,7,8,9,10,21,22,141,24,23,25,38,39,40,42,41,56,57,59,158,81,82,85,96,97,102,114,116,118,117,122,127,126,132,133l,135,134,137,138, 139, các thửa còn lại bám đường) - Xã Nghi Hợp đoạn Từ nhà ông Cường - Đến nhà bà Minh 4.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Nghi Lộc Quốc Lộ 46 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 5,4,147,14,13,12,143,19,18,17,20,29,28,27,26, 36,37,47,46,44,45,54,160,55,145,144,60,70,71,72,73,75,74,148,147,146,79,80,88,87,150,92,93,149,94,106,105,104,109,110,111,112,161,119,151,152,153,121,120,130,129,154,128,157,9,140,6,7,8,9,10,21,22,141,24,23,25,38,39,40,42,41,56,57,59,158,81,82,85,96,97,102,114,116,118,117,122,127,126,132,133l,135,134,137,138, 139, các thửa còn lại bám đường) - Xã Nghi Hợp đoạn Từ nhà ông Cường - Đến nhà bà Minh 2.200.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Nghi Lộc Quốc Lộ 46 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 5,4,147,14,13,12,143,19,18,17,20,29,28,27,26, 36,37,47,46,44,45,54,160,55,145,144,60,70,71,72,73,75,74,148,147,146,79,80,88,87,150,92,93,149,94,106,105,104,109,110,111,112,161,119,151,152,153,121,120,130,129,154,128,157,9,140,6,7,8,9,10,21,22,141,24,23,25,38,39,40,42,41,56,57,59,158,81,82,85,96,97,102,114,116,118,117,122,127,126,132,133l,135,134,137,138, 139, các thửa còn lại bám đường) - Xã Nghi Hợp đoạn Từ nhà ông Cường - Đến nhà bà Minh 2.000.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện