Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Tổng quan khu vực Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Huyện Hưng Nguyên nằm ở vị trí chiến lược, cách Thành phố Vinh chỉ khoảng 15 km về phía Tây, tiếp giáp với các huyện như Nghi Lộc, Nam Đàn và Quế Phong.

Huyện sở hữu một hệ thống giao thông khá phát triển, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ quan trọng như Quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh. Hệ thống giao thông thuận tiện giúp kết nối Hưng Nguyên với các khu vực khác trong tỉnh và ra các tỉnh miền Bắc.

Ngoài giao thông, hạ tầng cơ sở vật chất tại Hưng Nguyên cũng đã và đang được đầu tư mạnh mẽ. Các dự án như khu công nghiệp Hưng Nguyên, khu dân cư đô thị, khu thương mại và dịch vụ đang ngày càng gia tăng, tạo ra động lực phát triển mạnh mẽ cho khu vực.

Đây là một trong những yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại Hưng Nguyên, đặc biệt là khi các dự án này hoàn thiện và đi vào hoạt động.

Phân tích giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Giá đất tại Hưng Nguyên hiện tại dao động khá rộng, tùy theo vị trí và mục đích sử dụng đất. Cụ thể, giá đất thấp nhất tại các khu vực ngoại thành, cách xa trung tâm huyện, khoảng 500.000 đồng/m2, trong khi giá đất ở các khu vực gần trung tâm hành chính, các khu dân cư, hoặc khu vực tiếp giáp với các khu công nghiệp có thể lên đến 2.000.000 đồng/m2. Giá đất trung bình tại Hưng Nguyên dao động trong khoảng 1.100.000 đồng/m2, tùy vào từng khu vực cụ thể.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư tại Hưng Nguyên, khu vực gần các dự án công nghiệp hoặc khu dân cư mới sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc, với khả năng sinh lời cao trong tương lai.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư lâu dài và ổn định, các khu vực ngoại ô hoặc gần các tuyến giao thông chính sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng, khu công nghiệp tiếp tục hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Hưng Nguyên là sự kết nối thuận tiện với Thành phố Vinh và các khu vực xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương.

Ngoài ra, việc huyện đang được quy hoạch thành các khu công nghiệp và khu dân cư mới cũng là yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại đây. Dự án khu công nghiệp Hưng Nguyên, với quy mô lớn, đang thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra sự sôi động trong thị trường bất động sản.

Hơn nữa, với lợi thế về đất đai rộng lớn, Hưng Nguyên đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản nhà ở, đặc biệt là các dự án khu đô thị mới và các khu đất nền dành cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ, nhu cầu nhà ở và đất kinh doanh tại khu vực này cũng sẽ tăng lên trong những năm tới. Chính vì vậy, Hưng Nguyên đang là một địa điểm lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.

Huyện Hưng Nguyên, với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và kinh tế, đang trở thành một điểm sáng trong thị trường bất động sản của tỉnh Nghệ An. Đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là đối với những ai nhìn nhận được tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 7.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Hưng Nguyên là: 198.708 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
702

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Hưng Nguyên Vùng Đầu cầu xóm 7 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 5, 6, 7, 8, 9, 10. 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 29, 30, 31, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50) - Xã Hưng Tân 3.000.000 - - - - Đất ở
102 Huyện Hưng Nguyên Vùng Vườn Sen xóm 7 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2, 2003) - Xã Hưng Tân 3.000.000 - - - - Đất ở
103 Huyện Hưng Nguyên Xen dắm xóm 2 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, , 21, 22, 23, 24, 25, 32) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
104 Huyện Hưng Nguyên Xen dắm xóm 5 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 26, 27, 28, 29, 30) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
105 Huyện Hưng Nguyên Xen dắm xóm 3 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 31) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
106 Huyện Hưng Nguyên Xen dắm xóm 3 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1. 2. 3. 4) - Xã Hưng Tân 600.000 - - - - Đất ở
107 Huyện Hưng Nguyên Xen dắm xóm 7 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41) - Xã Hưng Tân 800.000 - - - - Đất ở
108 Huyện Hưng Nguyên Xen dắm xóm 1 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 14) - Xã Hưng Tân 1.000.000 - - - - Đất ở
109 Huyện Hưng Nguyên Xen dắm xóm 2 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
110 Huyện Hưng Nguyên Xen dắm xóm 5 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2, 3, 4) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
111 Huyện Hưng Nguyên Xen dắm xóm 8 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21) - Xã Hưng Tân 800.000 - - - - Đất ở
112 Huyện Hưng Nguyên Xen dắm xóm 4 (Tờ bản đồ số MBPL, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9) - Xã Hưng Tân 1.000.000 - - - - Đất ở
113 Huyện Hưng Nguyên Đường Ven Sông Lam - Xóm 7A (Tờ bản đồ số 12, thửa: 44, 45, 51, 52, 58, 60) - Xã Hưng Long 600.000 - - - - Đất ở
114 Huyện Hưng Nguyên Đường trục xã - Xóm 7A - (Tờ bản đồ số 12, thửa: 53, 54, 56, 55, 48) - Xã Hưng Long 400.000 - - - - Đất ở
115 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm - Xóm 7A (Tờ bản đồ số 12, thửa: 10, 32, 33, 31, 34, 43, 46, 20, 57, 8, 7, 11, 12, 13, 30, 18, 16, 14, 15, 23, 21, 27, 28, 29, 35, 36, 28, 25, 37, 39, 38, 40, 41, 47, 50, 59, 42, 24, 5, 4, 3, 2, 6) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
116 Huyện Hưng Nguyên Đường Ven Sông Lam - Xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 13, thửa: 139, 164, 163, 165, 188, 44, 45, 52, 58, 60, 155, 189) - Xã Hưng Long 600.000 - - - - Đất ở
117 Huyện Hưng Nguyên Đường trục xã - Xóm 7A +7B (Tờ bản đồ số 13, thửa: 112, 138, 110, 111, 109, 137, 113, 108, 135, 134, 144, 143, 160, 141, 167, 168, 186, 166, 187, 5) - Xã Hưng Long 400.000 - - - - Đất ở
118 Huyện Hưng Nguyên Đường trục chính xóm - Xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 13, thửa: 87, 54, 34, 35, 16, 6, 17, 29, 37, 36, 35, 80, 81, 77, 56, 57, 40, 41, 26, 20, 8, 7, 9, 28, 39, 38, 50, 58, 49, 21, 25, 24, 43, 48, 60, 72, 85, 105, 115, 145, 132, 117, 103, 86, 71, 70, 47, 44, 23, 169, 184, 182, 193, 158, 146, 170, 171, 156, 148, 126, 119, 97, 89, 90, 67, 62, 46, 66, 95, 149, 154, 172, 181, 159, 194, 187, 53, 52, 51, 33, 31, 32, 14, 1, 13, 12, 30, 200, 15, 4, 18, 19, 11, 10, 84, 83, 107, 114, 106, 74, 73, 59, 12, 98, 118, 128, 127, 129, 130, 147, 157, 131, 102, 101, 87, 183, 192, 185, 180, 195, 63, 45, 65, 91, 92, 93, 94, 122, 121, 124, 125, 152, 150, 196, 197, 198, 178, 175, 179, MBPL 01) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
119 Huyện Hưng Nguyên Đường Ven Sông Lam - Xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 3, 23, 24, 25) - Xã Hưng Long 600.000 - - - - Đất ở
120 Huyện Hưng Nguyên Đường trục xã - Xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 15, thửa:5, 22, 21, 20, 27, 28, 29, 30, 33, 38, 40, 43, 46, 45, 53, 54, 55, 56) - Xã Hưng Long 400.000 - - - - Đất ở
121 Huyện Hưng Nguyên Đường trục chính xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 15, thửa: 6, 7, 8, 9) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
122 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 7A + 7B (Tờ bản đồ số 15, thửa: 11, 19, 18, 12, 17, 16, 13, 14, 15, 32, 42, 41, 48, 5152, 47, 80, 58) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
123 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 8 (Tờ bản đồ số 15, thửa: 57, 62, 76, 78, 72, 65, 64, 73, 74, 79, 81, 82, 70, 68, 69) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
124 Huyện Hưng Nguyên Đường Ven Sông Lam - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 193, 194, 270, 232, 265, 264) - Xã Hưng Long 600.000 - - - - Đất ở
125 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 8 (Tờ bản đồ số 19, thửa: 9) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
126 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 8 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 226, 199, 189, 188, 159, 158, 157, 191, 156, 150, 126, 149, 148, 147, 129, 110, 111, 86, 85, 74, 128, 112, 113, 75, 84, 115, 127, 115, 82, 88, 48, 42, 24, 43, 80, 47, 46, 23, 81, 237, 261, 259, 268, 269) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
127 Huyện Hưng Nguyên Đường Ven Sông Lam - Xóm 8 + 9A (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 26, 27, 28, 44, 63, 64, 65, 66, 79, 82, 83, 84, 77, 85, 87, 88, 89) - Xã Hưng Long 600.000 - - - - Đất ở
128 Huyện Hưng Nguyên Đường liên xóm 8 + 9A (Tờ bản đồ số 16, thửa: 8, 9, 21, 19, 10, 11, 18, 25, 17, 26, 27, 40, 39, 28, 52, 53, 38, 37, 54, 55, 73, 72, 88, 71, 89, 106, 133, 90, 105, 141, 134, 135, 138, 173, 172, 174, 171, 139) - Xã Hưng Long 400.000 - - - - Đất ở
129 Huyện Hưng Nguyên Đường trục chính xóm 8 + 9A (Tờ bản đồ số 16, thửa: 155, 192, 152, 153, 124, 125, 117, 119, 118, 83, 77, 50, 51, 49, 41, 16, 13, 16, 4, 5, 263, 262, 236, 235, 225, 200, 201, 202, 186, 187, 163, 164, 145, 146, 162, 109, 87, 108, 56, 36, 258, 242, 257, 244, 243, 217, 218, 207, 206, 179, 181, 180, 168, 140, 169, 104, 92, 93, 94, 85, 67, 61, 72, 32, 30) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
130 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 8 + 9A (Tờ bản đồ số 16, thửa: 224, 123, 222, 203, 185, 183, 165, 204, 220, 240, 219, 205, 182, 166, 142, 144, 143, 132, 149, 70, 58, 59, 91, 69, 60, 35, 34, 33, 62, 63, 98, 97, 273, 64, 100, 96, 103, 102, 137, 136, 176, 210, 175, 211, 212, 213, 214, 209, 249, 250, 251, 248, 247, 253, 252, 254, 246, 255, 245, 215, 208, 178, 170, 216, 256, 3, 6, 2, 7, 20, 22, 45, 44, 120, 123, 122, 154, 197, 198, 190, 228, 233, 234, 229, 267, 160, 161, 116, 79) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
131 Huyện Hưng Nguyên Đường trục xã - Xóm 9A (Tờ bản đồ số 17, thửa: 82, 83, 116, 85, 86, 112, 115, 118, 114, 111, 110, 119, 143, 141, 155, 169, 139) - Xã Hưng Long 400.000 - - - - Đất ở
132 Huyện Hưng Nguyên Đường trục chính xóm 9A (Tờ bản đồ số 19, thửa: 45, 43, 29, 24, 30, 23, 8, 9, 46, 86, 76, 71, 75, 51, 53, 38, 37, 35, 17, 15, 34, 78, 68, 67, 62, 61, 48, 47, 42, 31, 3) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
133 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 9A (Tờ bản đồ số 19, thửa: 33, 39, 137, 13, 12, 19, 11, 20, 32, 40, 21, 22, 6, 7, 56, 54, 55, 72, 73, 75, 36, 50, 59, 70, 89, 60, 49, 41, 10) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
134 Huyện Hưng Nguyên Đường ven sông Lam - Xóm 9A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 119) - Xã Hưng Long 600.000 - - - - Đất ở
135 Huyện Hưng Nguyên Đường trục chính xóm 9A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 2, 31, 58, 60, 59, 90, 92) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
136 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 9A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 1, 32, 91, 233) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
137 Huyện Hưng Nguyên Đường Ven sông Lam - Xóm 9B (Tờ bản đồ số 20, thửa: 119, 120, 143, 147, 148, 149, 169, 150, 168, 167, 170, 171, 166, 226) - Xã Hưng Long 600.000 - - - - Đất ở
138 Huyện Hưng Nguyên Đường liên thôn - Xóm 9B (Tờ bản đồ số 20, Lô số: 33, 34, 35) - Xã Hưng Long 600.000 - - - - Đất ở
139 Huyện Hưng Nguyên Đường liên xóm - Xóm 9B (Tờ bản đồ số 20, thửa: 10, 11, 13, 18, 39, 40, 41, 42, 75, 74, 73, 72, 71, 70, 45, 46, 47, 20, 21, 8, Lô số : 1-2-3-4-5-6-7) - Xã Hưng Long 400.000 - - - - Đất ở
140 Huyện Hưng Nguyên Đường trục chính - Xóm 9B (Tờ bản đồ số 20, thửa: 142, 116, 121, 94, 86, 63, 36, 26, 5, 28, 29, 54, 62, 55, 87, 111, 12, 38, 48, 66, 83, 84, 98, 97, 112, 123, 137, 136, 152, 153.Lô số 8-9-10-11-12-13-14-15-16-17-18-18-20-21-22-23-24-25-26-27-28-29-30-31-32-36-37-38-39-40-41) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
141 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 9B (Tờ bản đồ số 20, thửa: 3, 30, 33, 61, 89, 93, 118, 6, 24, 37, 53, 52, 50, 227, 67, 80, 79, 103, 104, 105, 19, 109, 102, 101, 100, 82, 124, 132, 131, 33, 43 185, 183, 184, 173, 185, 136, 135, 134, 76, 77, 230, 78, 229, 231, 14, 16, 15, 17, 7, 22, 23, 65, 85, 95, 96, 64, 57, 88, 122, 41, 115, 114, 140, 139, 151, 110, 125, 132, 156, 223, 172, 154, 113) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
142 Huyện Hưng Nguyên Đường trục chính xóm 9A+ 9B (Tờ bản đồ số 17, thửa: 51, 28, 24, 23, 22, 29, 20, 49, 50, 81, 87, 53, 19, 30, 47, 48, 54, 79, 142, 153, 154, 107, 108, 76, 57, 45, 33, 16, 32, 56, 55, 77, 160, 136, 101, 92, 100, 125, 162, 135, 11, 15, 41, 65, 93) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
143 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 9A+ 9B (Tờ bản đồ số 17, thửa: 25, 1, 26, 52, 147, 149, 122, 157, 138 , 137, 161, 124, 123, 106, 104, 103, 102, 91, 73, 74, 89, 59, 126, 127, 133, 167, 132, 165, 164, 131, 130, 129, 128, 97, 98, 99, 151, 145, 150, 176, 40, 63, 62, 12, 13, 14, 36, 35, 39, 65, 38, 37, 66, 146, 114, 117, 152, 88, 78, 31, 18, 6, 5, 4, 3, 7, 168, 158, 121, 120, 75, 58, 34, 172, 44, 60, 43, 70, 71, 72, 17, 163, 134) 300.000 - - - - Đất ở
144 Huyện Hưng Nguyên Đường liên xóm 10 (Tờ bản đồ số 18, thửa: 5, 4, 3, 13, 14, 7, 6, 11, 16, 15, 20, 22, 29, 30, 39, 40, 43, 51, 50, 53, 52, 21) - Xã Hưng Long 400.000 - - - - Đất ở
145 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 10 (Tờ bản đồ số 18, thửa: 8, 10, 19, 17, 18, 24, 23, 36, 34, 32, 31, 47, 48, 45, 46, 37, 33, 36, 1, 2, 26, 27, 28, 41, 42, 44, 38) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
146 Huyện Hưng Nguyên Đường trục xã - Xóm 10 (Tờ bản đồ số 14, thửa: 41, 37, 35, 26, 42, 34, 27, 19, 13, 14, 28, 6, 2, 15) - Xã Hưng Long 400.000 - - - - Đất ở
147 Huyện Hưng Nguyên Đường trục chính xóm 10 (Tờ bản đồ số 14, thửa: 29, 32, 30, 31, 46, 45, 43, 33, 24, 25, 21) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
148 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 10 (Tờ bản đồ số 14, thửa: 10, 22, 23, 39, 11, 16, 5, 40, 38, 9, 8, 7, 1, 3, 17, 4, 44) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
149 Huyện Hưng Nguyên Đường ven sông Lam - Xóm 11A (Tờ bản đồ số 21, thửa: 36, 60, 58, 57, 64, 63, 62, 65, 66, 89, 88, 87, 86, 92, 93, 94, 91, 120) - Xã Hưng Long 600.000 - - - - Đất ở
150 Huyện Hưng Nguyên Đường trục xã - Xóm 11A (Tờ bản đồ số 21, thửa: 15, 13, 12, 18, 19, 40, 42, 43, 53, 44, 30, 21, 31, 32, 20, 10, 11, 1, 2. Lô số : 1-2-3-4-5-6-7-8-9-10-11-12-13-14-15-16-17-18-19) - Xã Hưng Long 600.000 - - - - Đất ở
151 Huyện Hưng Nguyên Đường trục chính xóm 11A (Tờ bản đồ số 21, thửa: 5, 55, 54, 67, 8, 6, 85, 69, 68, 39, 34, 33, 38, 37, 36, 16, 14, 17, 41, 70, 28, 26. Lô số : 20-21-22-23-24-25-26-27-28-29-30-31-32-33-34-35-36-37-38-39-40-41-42-43-44-45-46-47-48-49-50-51-52-53-54-55) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
152 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 11A (Tờ bản đồ số 21, thửa: 25, 7, 24, 29, 23, 22, 4, 3) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
153 Huyện Hưng Nguyên Đường trục chính xóm 11A (Tờ bản đồ số 22, thửa: 20, 19, 22, 10, 12, 11, 9, 5, 2, 8) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
154 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 11B (Tờ bản đồ số 22, thửa: 18, 17, 23, 24, 16, 15, 14, 3, 13, 4, 1) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
155 Huyện Hưng Nguyên Đường ven sông Lam - Xóm 11A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 206, 200, 207, 216, 217, 215, 214, 213, 218, 219, 220, 221, 223, 222, 187, 186, 188, 203, 202) - Xã Hưng Long 600.000 - - - - Đất ở
156 Huyện Hưng Nguyên Đường trục xã - Xóm 11A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 128, 158, 179, 178, 181, 195, 194, 180, 197, 193, 198, 209, 208) - Xã Hưng Long 400.000 - - - - Đất ở
157 Huyện Hưng Nguyên Đường trục chính xóm 11A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 189, 201, 184, 174, 175, 162, 156, 157, 161, 176, 177, 182, 159, 160) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
158 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 11A (Tờ bản đồ số 20, thửa: 196, 211, 210, 212, 108, 126, 199, 191, 190, 192, 129, 127, 183) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
159 Huyện Hưng Nguyên Trục chính xóm 11B (Tờ bản đồ số 26, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 9, 8, 16, 15, 18, 14, 10, 11, 13, 20, 19, 24, 31, 26, 25, 27, 22, 28, 29, 30, 7, 17) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
160 Huyện Hưng Nguyên Đường ven sông Lam xóm 11B (Tờ bản đồ số 26, thửa: 35, 34, 33, 32) - Xã Hưng Long 600.000 - - - - Đất ở
161 Huyện Hưng Nguyên Đường ven sông Lam xóm 11B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 2, 3, 4, 17, 18, 16, 9, 27, 19, 26, 30, 31, 39, 38, 37, 36, 35, 48) - Xã Hưng Long 600.000 - - - - Đất ở
162 Huyện Hưng Nguyên Trục chính xóm 11B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 8, 7, 15, 20, 9, 57, 59, 58, 23, 22, 32, 34, 33, 45, 46) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
163 Huyện Hưng Nguyên Đường trục xã - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 9, 10, 14, 13, 21, 12, 60) - Xã Hưng Long 400.000 - - - - Đất ở
164 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 5, 6) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
165 Huyện Hưng Nguyên Đường ven sông Lam - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 21, thửa: 116, 115, 117, 114) - Xã Hưng Long 600.000 - - - - Đất ở
166 Huyện Hưng Nguyên Đường trục xã - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 21, thửa: 45, 51, 73, 81, 80, 79, 101, 102, 103, 108, 107, 106, 71, 72, 89, 82, 96, 99, 100, 110, 109. MBPL. Lô số: 1-2-3-4-5-6-7-8-9-10-11-12-13-14-15-16-17-18-19) - Xã Hưng Long 600.000 - - - - Đất ở
167 Huyện Hưng Nguyên Đường trục chính xóm 11B (Tờ bản đồ số 21, thửa: 27, 46, 47, 50, 74, 75, 121, 76, 78, 77, 104, 105, 84, 112, 119, 111. MBPL. Lô số : 20-21-22-23-24-25-26-27-28-29-30-31-32-33-34-35-36-37-38) - Xã Hưng Long 400.000 - - - - Đất ở
168 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh - Xóm 11B (Tờ bản đồ số 21, thửa: 96, 97, 113) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
169 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 12 (Tờ bản đồ số 19, thửa: 90, 91, 92, 93, 94, 95, 104, 105, 103, 106, 108, 101, 111, 100, 99, 113, 97, 96, 114, 116, 113, 112, 117, 118, 119, 110, 120, 121, 107, 128, 122, 126, 127, 125, 123, 124, 129, 130, 131, 132) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
170 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 12 (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 16, 15, 14, 13, 11, 17, 18, 6, 7, 8, 9, 10) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
171 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 12 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 41, 13, 40, 39, 42, 43, 44, 66, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 82, 81, 80, 79, 83, 86, 85, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 33, 32, 31, 53, 54, 55, 56, 57, 76, 77, 78, 75, 58, 74, 73, 59, 52, 80, 51, 50, 61, 62, 49, 34, 63, 48, 35, 47, 64, 10, 8, 9, 6, 5, 11, 36, 4, 3, 2, 1, 45, 46, 37, 38) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
172 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 16 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 87, 88, 89, 90, 94, 93, 92, 99, 104, 105, 106, 107, 108, 103, 109, 117, 111, 102, 112, 113, 100, 95, 96, 98, 110, 114, 115, 116, 125, 124, 122, 123, 121, 119, 118, 120, 101) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
173 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 16 (Tờ bản đồ số 8, Lô số 01 đến lô 8 khu A, Lô số 01 đến lô 17 khu B) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
174 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm 1 - Xã Hưng Xuân Ô. Nhường - Ô. Đông 1.000.000 - - - - Đất ở
175 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 1 - Xã Hưng Xuân A.Đường - Ô.Lô 420.000 - - - - Đất ở
176 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 1 - Xã Hưng Xuân B.Vinh - Ô.Hân 360.000 - - - - Đất ở
177 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 1 - Xã Hưng Xuân A Hiền Võ Thìn - C Nhung Ô Thịnh 360.000 - - - - Đất ở
178 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 1 - Xã Hưng Xuân Ô.Tài Ô Hùng - B.Lan Ô Minh 560.000 - - - - Đất ở
179 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 1 - Xã Hưng Xuân B.Nga - A.Hóa 360.000 - - - - Đất ở
180 Huyện Hưng Nguyên Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Hưng Xuân A.Thanh - A.Long 580.000 - - - - Đất ở
181 Huyện Hưng Nguyên Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Hưng Xuân Ô.Đồng A.Hữu - B.Tâm C.Hương 590.000 - - - - Đất ở
182 Huyện Hưng Nguyên Đường Ven sông Lam - Xóm 1 - Xã Hưng Xuân A. Hoành - Ô. Thất 660.000 - - - - Đất ở
183 Huyện Hưng Nguyên Phân lô xóm 1 - Xã Hưng Xuân Bà Thu - Bà Ngân 730.000 - - - - Đất ở
184 Huyện Hưng Nguyên Phân lô năm 2018 - Xóm 1 - Xã Hưng Xuân Lô 1 - Lô 13 960.000 - - - - Đất ở
185 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 2 - Xã Hưng Xuân Ô Trường A.Phúc A.Tâm - C.Thu C.Thủy A.Dỵ 360.000 - - - - Đất ở
186 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 2 - Xã Hưng Xuân Ô. Khôi - A. Cương 360.000 - - - - Đất ở
187 Huyện Hưng Nguyên Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Hưng Xuân Ô.Miên A.Hảo B. Đỉu - Ô.Thuận Ô. Phúc Ô. Thìn 440.000 - - - - Đất ở
188 Huyện Hưng Nguyên Đường Ven S Lam - Xóm 2 - Xã Hưng Xuân A.Hồng - A.Hoành 660.000 - - - - Đất ở
189 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 3 - Xã Hưng Xuân A.Thắm A.Hà A.Quang Ô Phú - A.Vĩnh A Hợi Ô.Quý Ô Phú 360.000 - - - - Đất ở
190 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 3 - Xã Hưng Xuân Ô Vận - A.Bình 360.000 - - - - Đất ở
191 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 3 - Xã Hưng Xuân Nghĩa trang - Nghĩa trang 360.000 - - - - Đất ở
192 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 3 (Tờ bản đồ số 13, thửa: 99, 100, 101) - Xã Hưng Xuân Các hộ - Các hộ 360.000 - - - - Đất ở
193 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 3 - Xã Hưng Xuân B.Đường - C.Hài 340.000 - - - - Đất ở
194 Huyện Hưng Nguyên Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Hưng Xuân A.Hùng Ô.Đường B.Mai Chị Nữ - B.Quý A.Hùng T C1 Ô Kiên 440.000 - - - - Đất ở
195 Huyện Hưng Nguyên Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Hưng Xuân Ô.Quế - A.Công 440.000 - - - - Đất ở
196 Huyện Hưng Nguyên Đường Ven (ngoài Đê 542) - Xóm 3 - Xã Hưng Xuân CT Bắc Sơn - A.Khương 500.000 - - - - Đất ở
197 Huyện Hưng Nguyên Đường Ven (ngoài Đê 542) - Xóm 3 - Xã Hưng Xuân Ô Thảo - A. Phước 500.000 - - - - Đất ở
198 Huyện Hưng Nguyên Đường Ven S Lam - Xóm 3 - Xã Hưng Xuân Hạt QLĐ - Trường c2 660.000 - - - - Đất ở
199 Huyện Hưng Nguyên Phân lô Vùng 1 - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 13, Thửa 118 Lô 1, 2, 3, 4 (Phân lô xóm 3)) - Xã Hưng Xuân Lô 1 - Lô 4 560.000 - - - - Đất ở
200 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 4 - Xã Hưng Xuân Ô Trọng - Ô Trọng 560.000 - - - - Đất ở