Bảng giá đất Tại Đường nhánh xóm 12 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 41, 13, 40, 39, 42, 43, 44, 66, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 82, 81, 80, 79, 83, 86, 85, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 33, 32, 31, 53, 54, 55, 56, 57, 76, 77, 78, 75, 58, 74, 73, 59, 52, 80, 51, 50, 61, 62, 49, 34, 63, 48, 35, 47, 64, 10, 8, 9, 6, 5, 11, 36, 4, 3, 2, 1, 45, 46, 37, 38) - Xã Hưng Long Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Đường Nhánh Xóm 12 - Xã Hưng Long

Bảng giá đất của huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho đường nhánh xóm 12 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 41, 13, 40, 39, 42, 43, 44, 66, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 82, 81, 80, 79, 83, 86, 85, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 33, 32, 31, 53, 54, 55, 56, 57, 76, 77, 78, 75, 58, 74, 73, 59, 52, 80, 51, 50, 61, 62, 49, 34, 63, 48, 35, 47, 64, 10, 8, 9, 6, 5, 11, 36, 4, 3, 2, 1, 45, 46, 37, 38), xã Hưng Long, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường nhánh xóm 12 có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá là lựa chọn hợp lý cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư hoặc mua đất tại khu vực nông thôn.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại đường nhánh xóm 12, xã Hưng Long, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 12 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 41, 13, 40, 39, 42, 43, 44, 66, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 82, 81, 80, 79, 83, 86, 85, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 33, 32, 31, 53, 54, 55, 56, 57, 76, 77, 78, 75, 58, 74, 73, 59, 52, 80, 51, 50, 61, 62, 49, 34, 63, 48, 35, 47, 64, 10, 8, 9, 6, 5, 11, 36, 4, 3, 2, 1, 45, 46, 37, 38) - Xã Hưng Long 300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 12 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 41, 13, 40, 39, 42, 43, 44, 66, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 82, 81, 80, 79, 83, 86, 85, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 33, 32, 31, 53, 54, 55, 56, 57, 76, 77, 78, 75, 58, 74, 73, 59, 52, 80, 51, 50, 61, 62, 49, 34, 63, 48, 35, 47, 64, 10, 8, 9, 6, 5, 11, 36, 4, 3, 2, 1, 45, 46, 37, 38) - Xã Hưng Long 165.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Đường nhánh xóm 12 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 41, 13, 40, 39, 42, 43, 44, 66, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 82, 81, 80, 79, 83, 86, 85, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 33, 32, 31, 53, 54, 55, 56, 57, 76, 77, 78, 75, 58, 74, 73, 59, 52, 80, 51, 50, 61, 62, 49, 34, 63, 48, 35, 47, 64, 10, 8, 9, 6, 5, 11, 36, 4, 3, 2, 1, 45, 46, 37, 38) - Xã Hưng Long 150.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện