Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An năm 2025 được cập nhật với thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng khu vực. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An tạo cơ sở pháp lý. Huyện Đô Lương đang phát triển mạnh mẽ với hạ tầng giao thông và các dự án đầu tư lớn, hứa hẹn nhiều cơ hội đầu tư.

Tổng quan về Huyện Đô Lương, Nghệ An

Huyện Đô Lương nằm ở phía Tây Nam của tỉnh Nghệ An, cách trung tâm Thành phố Vinh khoảng 30km, là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới.

Đặc biệt, Đô Lương có vị trí giao thông thuận lợi, nằm gần các tuyến quốc lộ và là cửa ngõ kết nối với các khu vực trọng điểm khác của tỉnh. Đặc điểm này giúp huyện có lợi thế trong việc thu hút đầu tư, cả về công nghiệp và thương mại.

Ngoài ra, huyện Đô Lương còn sở hữu nhiều tiềm năng phát triển nông nghiệp và du lịch. Các vùng đất nông thôn rộng lớn và cảnh quan thiên nhiên đa dạng là yếu tố góp phần vào giá trị bất động sản tại đây.

Trong những năm gần đây, việc cải thiện cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến đường giao thông, đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các khu đô thị mới, làm gia tăng giá trị bất động sản.

Đặc biệt, Huyện Đô Lương đã và đang triển khai nhiều dự án lớn, bao gồm các khu dân cư, khu công nghiệp và các dự án giao thông, giúp nâng cao khả năng kết nối và phát triển kinh tế. Những yếu tố này tạo ra một môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư, đặc biệt là trong bối cảnh nhu cầu về đất đai tại các khu vực ngoại ô đang gia tăng.

Phân tích giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An

Giá đất tại Huyện Đô Lương hiện nay có sự biến động lớn giữa các khu vực. Tại những khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 5 triệu đồng đến 8 triệu đồng/m², trong khi ở những khu vực ngoại thành, mức giá chỉ khoảng 1 triệu đồng/m². Mức giá này phụ thuộc rất nhiều vào vị trí, hạ tầng và tiềm năng phát triển của từng khu vực.

Những khu đất gần các tuyến giao thông chính hoặc các khu công nghiệp mới có mức giá đất cao hơn, bởi chúng được coi là những khu vực tiềm năng với sự phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Ví dụ, khu vực gần các dự án khu đô thị mới sẽ có giá đất cao hơn so với các khu vực nông thôn xa trung tâm. Mức giá đất trung bình tại Đô Lương hiện nay khoảng 3 triệu đồng/m², có thể dao động theo từng khu vực và các yếu tố khác nhau.

Dự báo trong tương lai, giá đất tại Huyện Đô Lương sẽ tiếp tục tăng trưởng, đặc biệt là tại các khu vực gần các dự án hạ tầng lớn. Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông, các nhà đầu tư có thể xem xét đầu tư dài hạn vào khu vực này.

Tuy nhiên, nếu muốn đầu tư ngắn hạn, việc lựa chọn những khu đất gần các dự án đang triển khai là một lựa chọn hợp lý, vì giá trị đất ở các khu vực này có thể gia tăng nhanh chóng khi các dự án hoàn thành.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Đô Lương, Nghệ An

Huyện Đô Lương đang là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại Nghệ An. Một trong những điểm mạnh lớn nhất của huyện là vị trí địa lý thuận lợi, với khả năng kết nối tốt đến các khu vực xung quanh và các tỉnh khác trong khu vực miền Trung.

Các tuyến quốc lộ, cùng với sự phát triển của hệ thống đường bộ và đường sắt, đang giúp huyện ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.

Huyện Đô Lương còn sở hữu nhiều khu đất nông nghiệp rộng lớn, là lợi thế quan trọng trong việc phát triển các dự án bất động sản liên quan đến nông nghiệp và du lịch. Với cảnh quan thiên nhiên đa dạng, huyện cũng đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng, đặc biệt là những khu vực gần các khu du lịch nổi tiếng như Hồ Xá, hay các khu vực có điều kiện thuận lợi để phát triển các khu nghỉ dưỡng sinh thái.

Các dự án hạ tầng lớn như tuyến đường cao tốc Bắc Nam, hay các khu công nghiệp lớn đang được triển khai tại Đô Lương cũng sẽ là động lực quan trọng thúc đẩy giá trị bất động sản tại đây. Sự phát triển của các khu công nghiệp và đô thị mới không chỉ mang lại cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản mà còn tạo ra hàng nghìn cơ hội việc làm cho người dân, góp phần làm tăng dân số và sự phát triển kinh tế của huyện.

Huyện Đô Lương, Nghệ An đang trở thành một trong những khu vực đầu tư hấp dẫn tại tỉnh Nghệ An. Với sự phát triển của hạ tầng giao thông, các dự án đô thị và khu công nghiệp mới, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục gia tăng. Các nhà đầu tư nên chú trọng vào các khu vực gần các dự án hạ tầng lớn và khu công nghiệp để có thể tối đa hóa lợi nhuận trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Đô Lương là: 15.750.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đô Lương là: 4.400 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Đô Lương là: 513.722 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1270

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7001 Huyện Đô Lương Các khu vực còn lại - Xóm Yên Trung, Yên Thịnh (Tờ bản đồ số 1, thửa: 228; 213; 224; 220; 212; 207; 202; 529; 199; 185; 180; 172; 161; 142; 146; 153; 154; 162; 155; 163; 156; 165; 166; 183; 175; 191; 216; 217; 209; 218; 210; 138; 133; 132; 131; 123; 113; 119; 148; 149; 151; 166; 175; 167; 169; 543; 544; 545; 176; 178; 137; 122; 111; 102; 86; 92; 108; 81; 70; 63; 47; 41; 140; 136; 125; 120; 116; 110; 99; 100; 91; 530; 90; 534; 537; 79; 75; 82; 61; 59; 55; 43; 46; 40; 33; 32; 34; 29; 21; 20; 26; 25; 39; 42;) - Xã Yên Sơn Các vị trí tiếp giáp sau lối 2 - Yên Trung, Yên Thịnh 150.000 - - - - Đất SX-KD
7002 Huyện Đô Lương Đường Lam - Ngọc - Bồi - Xóm 2 (Thửa 781; 780; 782; 783; 484; 785; 786; 787; 788; 775; 815; 814; 813; 812; 811; 810; 832; 831;830; 829; 828 Tờ bản đồ số 12) - Xã Bồi Sơn Trần Thị Dung - Nguyễn Khắc Duy 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
7003 Huyện Đô Lương Đường Lam - Ngọc - Bồi - Xóm 2 (Thửa 805; 806; 804; 803; 802; 801; 800; 799; 798; 797; 796; 795; 794; 793; 792; 827; 826; 825; 824; 823; 822; 821; 820 Tờ bản đồ số 12) - Xã Bồi Sơn Trần Thị Dung - Nguyễn Khắc Duy 750.000 - - - - Đất SX-KD
7004 Huyện Đô Lương Đường Lam - Ngọc - Bồi - Xóm 2 (Thửa 349; 350; 353; 432...442; 445...448; 499...501; 516; 517; 506 Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Khắc Ba - Trần Văn Hạnh 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
7005 Huyện Đô Lương Đường Lam - Ngọc - Bồi - Xóm 5 (Thửa 3617; 674; 676; 695; 693 Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Trần Thị Loan - Hoàng Hữu Quế 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
7006 Huyện Đô Lương Đường Lam - Ngọc - Bồi - Xóm 6 (Thửa 708; 712…714; 727; 743; 746; 747; 771; 774; 777; 781...783; 790; 772; 773; 767; 768; 770; 780; 883; 962; 964 Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Trần Văn Hải - Trần Văn Hà 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
7007 Huyện Đô Lương Đường Lam - Ngọc - Bồi - Xóm 8 (Thửa 1041; 1512; 1095...1097; 1133; 1134; 1150; 1181; 1226; 1258; 1260; 1276; 1278; 1279; 1318; 1319; 1403; 1342; 1433; 1452; 1474; 1515; 1492; 1493; 1490; 1515 Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Thị Cầm - Phạm Viết Hùng 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
7008 Huyện Đô Lương Đường Lam - Ngọc - Bồi - Xóm 8 (Thửa 12...14; 20; 21; 41; 61 Tờ bản đồ số 15) - Xã Bồi Sơn Phạm Hùng Sơn - Lê Khắc Hải 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
7009 Huyện Đô Lương Đường Lam - Ngọc - Bồi - Xóm 6 (Thửa 883; 961; 962; 892; 969; 1035; 1036; 1026; 1025; 1088; 1525 Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Trọng Tư - Hồ Thị Chới 750.000 - - - - Đất SX-KD
7010 Huyện Đô Lương Đường xóm - Xóm 1 (Thửa 8; 13; 21; 51; 64; 52; 60; Tờ bản đồ số 1) - Xã Bồi Sơn Phan Văn Chiến - Nguyễn Đình Tiếp 400.000 - - - - Đất SX-KD
7011 Huyện Đô Lương Đường xóm - Xóm 1 (Thửa 63; 67; Tờ bản đồ số 1) - Xã Bồi Sơn Lê Viết Nhàn - Nguyễn Khắc Vân 250.000 - - - - Đất SX-KD
7012 Huyện Đô Lương Đường xóm - Xóm 1 (Thửa 92; Tờ bản đồ số 1) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Khắc Bình 250.000 - - - - Đất SX-KD
7013 Huyện Đô Lương Đường xóm - Xóm 3, 4 (Thửa 169; 179; 180; 189; 202; 217; 176; Tờ bản đồ số 3) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Tài Hoa - Nguyễn Khắc Bình 250.000 - - - - Đất SX-KD
7014 Huyện Đô Lương Đường xóm - Xóm 3 (Thửa 229;228;147;194;223;236;253;277;289; 312; 331;346;380;417;463;531; Tờ bản đồ số 4) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Thị Đức - Nguyễn Văn BÌnh 500.000 - - - - Đất SX-KD
7015 Huyện Đô Lương Đường xóm - Xóm 1 (Thửa 302...304; 291; 293; 298; 300; 306; 308; 317; 323; 324; 334; 342; 343; 355; 363; 368; 380; 381; 390; 406; 415; 425; Tờ bản đồ số 6) - Xã Bồi Sơn Bùi Quang Vân - Nguyễn Quang Sỹ 400.000 - - - - Đất SX-KD
7016 Huyện Đô Lương Đường xóm - Xóm 1 (Thửa 301; 305; 309; 316; 322; 325; 332; 341; 354; 367; 369; 378; 391; 407; 416; Tờ bản đồ số 6) - Xã Bồi Sơn Lê Văn Quế - Nguyễn Khắc Hiền 350.000 - - - - Đất SX-KD
7017 Huyện Đô Lương Đường xóm - Xóm 1 (Thửa 315; 318; 321; 326; 329...331; 335; 340; 346; 353; 344; 356; 357; 362; 358; 364; 377; 385; 389; 393; 403...405; 414; 423; 428; Tờ bản đồ số 6) - Xã Bồi Sơn Lê Hữu SƠn - Nguyễn Khắc Dũng 250.000 - - - - Đất SX-KD
7018 Huyện Đô Lương Đường xóm - Xóm 1 (Thửa 411; 418; 420...422; Tờ bản đồ số 6) - Xã Bồi Sơn Trương Thị Nguyệt - Nguyễn Khắc Hậu 250.000 - - - - Đất SX-KD
7019 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 3 (Thửa 545...550; 574; 577; 586; 644; 660; 687; 696; 737; 748; 789; 815; 819; 851; 872; 877; 905; 931; 958; 972; 994; 996; 1013; Tờ bản đồ số 7) - Xã Bồi Sơn Mai Văn Thắng - Hoàng Thị Nga 500.000 - - - - Đất SX-KD
7020 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 3 (Thửa 610; 611; 583; 585; 609; 645; 688; 738; 848; 873; 902; 933; 954; Tờ bản đồ số 7) - Xã Bồi Sơn Hoàng Văn Hải - Lê Văn Nhật 250.000 - - - - Đất SX-KD
7021 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 1 (Thửa 659; 904; 903; 875; 850; 849; 876; 874;618 Tờ bản đồ số 7) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Khắc Lập - Nguyễn Thị Sương 250.000 - - - - Đất SX-KD
7022 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 4 (Thửa 374; 443; 405; 419; 442; 457; 458; 477; 494; 495; 518; 534; 553; 571; 589; 607; 606; 622; 640; 664; 665; 701; 779; 780; 793; 813; 823; 843; 844; 855; 870; 882; 895; 912; 926; 927; 938; 951; 962; 990; Tờ bản đồ số 7) - Xã Bồi Sơn Phạm Văn Thuận - Nguyễn Văn Hải 500.000 - - - - Đất SX-KD
7023 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 4 (Thửa 158...161; 241; 312; 317; 370; 369; 415; 480; 455; 456; 479; 444; 418; 406; 373; 321; 320; 360; 251; 978;968 Tờ bản đồ số 7) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Sỹ Đông - Nguyễn Huy Lai 500.000 - - - - Đất SX-KD
7024 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 3 (Thửa 413; 445; 491; 530; 565; 591; 626; 638; 678; 679; 680; 687; 682; 703; 705; 1030; 750; 751; 778; 777; 808; 826; 859; 840; 894; 920; 963; 981; 1005; Tờ bản đồ số 7) - Xã Bồi Sơn Lê Hữu Trì - Nguyễn Thị Yến 400.000 - - - - Đất SX-KD
7025 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 4 (Thửa 856; 883; 939; 950; 970; 969; 639; 605; 623; 624; 666; 1024; Tờ bản đồ số 7) - Xã Bồi Sơn Phạm Văn Thuận - Phạm Viết Thành 400.000 - - - - Đất SX-KD
7026 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 7 (Thửa 196; 197; 232; 233; 251; 255; 264; 271; 291; 320; 352; 398; 235; 238; 247; 262; 273; 287; 302; 322; 342; 350; 368; 376; 400; 356; 391; 411; 393; 631; Tờ bản đồ số 8) - Xã Bồi Sơn Cao Tiến Thuận - Hoàng Thị Trung 350.000 - - - - Đất SX-KD
7027 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 1 (Thửa 4; 16; 29; 41; 42; 52; 66; 65; 68; 82; 83; 94; 110; 126; 143; 161; 95 Tờ bản đồ số 9) - Xã Bồi Sơn Hoàng Văn Quý - Nguyễn Thị Tài 500.000 - - - - Đất SX-KD
7028 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 1 (Thửa 5; 13...15; 30; 40; 51; Tờ bản đồ số 9) - Xã Bồi Sơn Phạm Thị Miện - Lê Văn Quý 400.000 - - - - Đất SX-KD
7029 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 2 (Thửa 19; 27; 38; 39; 48...50; 55; 63; 75; 77; 70; 85; 98; 86; 100...102; 87; 107; 108; 116; 117; 120; 131; 130; 138; 121; 129; 139; 146...148; 133...135; 154; 137; 149; 150; 152; 153; 166; 167; 169; 118; 119; 136; 198; 172...176; 197; Tờ bản đồ số 9) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Cảnh Tịnh - Võ Văn Thành 400.000 - - - - Đất SX-KD
7030 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 2 (Thửa 200; 201; 220; 221; 225; 226; 151; 170; 171; Tờ bản đồ số 9) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Đức Thiết - Nguyễn Thị Nhân 500.000 - - - - Đất SX-KD
7031 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 2 (Thửa 714; 715; 767; 766; 768; Tờ bản đồ số 9) - Xã Bồi Sơn Võ Văn Trí - Lê Viết Sơn 500.000 - - - - Đất SX-KD
7032 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 3 (Thửa 16; 36; 54; 58; 81; 103; 132; 155; 185; 184; 209; 210; 241; 269; Tờ bản đồ số 10) - Xã Bồi Sơn Lương Tiến Sơn - Ngô Xuân Thiều 500.000 - - - - Đất SX-KD
7033 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 3 (Thửa 15; 33; 34; 104; 133; 156; 157; Tờ bản đồ số 10) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Điện Thuật - Nguyễn Khắc BÌnh 400.000 - - - - Đất SX-KD
7034 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 3 (Thửa 20; 51; 75; 98; 127; 151; 179; 215; 263; 287; 301; 300; 343; 341; 365; 366; 377; 376; 412...414; 452...454; 449; 467; Tờ bản đồ số 10) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Khắc Tâm - Nguyễn Bá Huế 500.000 - - - - Đất SX-KD
7035 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 4 (Thửa 30; 31; 50; 61; 85; 97; 109; 110; 125; 126; 140; 148; 149; 162; 190; 191; 139; 150; 178; 302;324; Tờ bản đồ số 10) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Văn Trường - Nguyễn Bá Sơn 400.000 - - - - Đất SX-KD
7036 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 5 (Thửa 11; 22; 47; 48; 72; 87; 113; 141; 165; 175; 201; 234; 257; 282; 319; 355; 391; Tờ bản đồ số 10) - Xã Bồi Sơn Trần Văn Huệ - Nguyễn Cao Hậu 400.000 - - - - Đất SX-KD
7037 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 5 (Thửa 439; 477; 440; 441; 438; Tờ bản đồ số 10) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Huy Lập - Cao Đăng Dũng 500.000 - - - - Đất SX-KD
7038 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 5 (Thửa 429; 388; 1151; 387; 364; 350...352; 348; Tờ bản đồ số 10) - Xã Bồi Sơn Lê Ngọc Thường - Nguyễn Bá Huế 400.000 - - - - Đất SX-KD
7039 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 5 (Thửa 305; 286; 276; 12; 13; 49; 1155; 164; Tờ bản đồ số 10) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Thị Mỹ - Nguyễn Thị Thường 350.000 - - - - Đất SX-KD
7040 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 5 (Thửa 27; 64; 92; 121; 168; 224; 169; 228; 227; 252; 278; 313; 317; 360; 394; 432; 482...485; 1153; Tờ bản đồ số 10) - Xã Bồi Sơn Đậu Văn Thế - Lê Văn Bình 350.000 - - - - Đất SX-KD
7041 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 5 (Thửa 24; 26; 43; 65; 66; 91; 90; 42; 170; 195; 198; 1147; Tờ bản đồ số 10) - Xã Bồi Sơn Lương Tiến Lâm - Trần Văn Thái 250.000 - - - - Đất SX-KD
7042 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 7 (Thửa 21; 67; 68; 91; 98; 101; 112; 182; 221; 242; 260; 278; 281; 296...298; 280; 26; 7; 29; 41; 50; 58; 72; 73; 77; 86; 87; 105; 107; 118; 119; 133; 132; 142; 151; 148; 175; 186; 199; 217; 218; 229; 233; 235; 246; 248; 235; 254...256; 264; 265; 272...275; 286;182; 209; 236; 245; 247; 287; 292; 309; 317; 328; 350; 279; 381; 410; 561; 411; 412; 378; 435; 416; 449; 505; 566; 526; 546; 545 Tờ bản đồ số 11) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Bá Cầu - Hoàng Thị Oanh 400.000 - - - - Đất SX-KD
7043 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 2 (Thửa 30; 32; 33; 94; 98; 166...170; 223...226; 228; 229; 264; 247; 295; Tờ bản đồ số 12) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Thị Ái - Nguyễn Trọng Thành 400.000 - - - - Đất SX-KD
7044 Huyện Đô Lương Đường Lam Ngọc Bồi - Xóm 2 (Thửa 328….332; 334…338; 304….325; 367; 372…375;268; 339…348;438…442;432..437; 267 Tờ bản đồ số 12) - Xã Bồi Sơn Trần Thị Dương - Lê Thị Năm 750.000 - - - - Đất SX-KD
7045 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 2 (Thửa ; 80; 178...180; 182…183; 268; 843 Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Khắc Huỳnh - Nguyễn Thị Thuận 400.000 - - - - Đất SX-KD
7046 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 5 (Thửa 30;31 ;43; 126;142;140;220….227 Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Thị Phương - Lương Tiến Lợi 500.000 - - - - Đất SX-KD
7047 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 308...312; 394; 845; 398; 470; 538; 640; 720; 736; 754...757; 737; 759; 397;475;529 Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Đào Thị Thân - Trần Đức Phượng 500.000 - - - - Đất SX-KD
7048 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 5 (Thửa 486; 487; 530; 627; 646...648; 691; 690; Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Bá Thắng - Nguyễn Cảnh Khoa 500.000 - - - - Đất SX-KD
7049 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 785; 784; 788; 795...797; Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Văn Diệu - Lê Thị Ba 400.000 - - - - Đất SX-KD
7050 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 789; 794; 798...800; 806...809; 811...813; 818; 820; Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Trần Thị Quyên - Lê Văn Kình 250.000 - - - - Đất SX-KD
7051 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 339; 340; 382...384; 426; 428; 527; 531; 587; 590; 658; 718; 719; 722; 791; 792; 429; 880; 794; 884; 885; Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn Lê Văn Thanh - Nguyễn Thị Đức 500.000 - - - - Đất SX-KD
7052 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 8 (Thửa 1314; 13125; 1344...1349; 1369...1373; 1404...1411; 1427; 1428; 1431; 1453...1454; 1464...1470; 1458; 1495...1497; 1498; 1529; 1530; 1531; 1532; Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn Trần Văn Đoan - Nguyễn Điện Nguyên 400.000 - - - - Đất SX-KD
7053 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 8 (Thửa 990; 995; 1003; 1054; 1069; 1070; 1211; 1120; 1124; 1160; 1161; 1174; 1205; 1207; 1218; 1220; 1221; 1263; 1270; 1274; 1327; 1388; 1387; 1441; 1448; 1449; 1480; 1479; Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn Trần Quang Hòa - Ngô Văn Quyết 400.000 - - - - Đất SX-KD
7054 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 8 (Thửa 1123; 1173; 1264; 1272; 1324; 1325; 1341; 1383; 1382; 1386; 1400; 1436...1440; 1450; 1451; 1475; 1477; 1491; 1514; Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Bá Tùng - Bùi Thị Trúc 400.000 - - - - Đất SX-KD
7055 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 8 (Thửa 5...8; 15; 16; 27; 28; 30...33; 56; 112; Tờ bản đồ số 15) - Xã Bồi Sơn Lê Xuân Phi - Cao Tiến Tuất 400.000 - - - - Đất SX-KD
7056 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 5 (Thửa 141;42;32;127 Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Thị Phương - Lương Tiến Lợi 400.000 - - - - Đất SX-KD
7057 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 469; 537; 427; 474; 476; 530; 588; 721; Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn Đào Thị Thân - Trần Đức Phượng 400.000 - - - - Đất SX-KD
7058 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 1091 Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Văn Dũng - Cao Tiến Hùng 500.000 - - - - Đất SX-KD
7059 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 1138 Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Văn Dũng - Cao Tiến Hùng 400.000 - - - - Đất SX-KD
7060 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 793;801;804;805;814..817;822...824; 826;827;813 Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Hoàng Hữu Châu - Nguyễn Bá Hưng 400.000 - - - - Đất SX-KD
7061 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 789; 807; 812; 808; Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Trần Thị Quyên - Lê Văn Kình 250.000 - - - - Đất SX-KD
7062 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 696;689;678;644;633;632;629..631;547;548;485 Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Lê Khắc Việt - Trần Văn Toản 400.000 - - - - Đất SX-KD
7063 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 677; 645; 628; Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Trần Văn Nguyên - Nguyễn Văn Lý 250.000 - - - - Đất SX-KD
7064 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 3 (Thửa 287;462;248;249;381;365;330;302;362;352;237;222;206;193;165;148 Tờ bản đồ số 4) - Xã Bồi Sơn Mai Văn Nghĩa - Nguyễn Văn Bé 250.000 - - - - Đất SX-KD
7065 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 3 (Thửa 584;995;1014;1015; 574 Tờ bản đồ số 7) - Xã Bồi Sơn Hoàng Văn Hải - Lê Văn Nhật 400.000 - - - - Đất SX-KD
7066 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 5 (Thửa 805;836;863;888;916;943 Tờ bản đồ số 7) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Cảnh Tam - Trần Văn Hoan 400.000 - - - - Đất SX-KD
7067 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 2 (Thửa 125;142;163;160;159;141;128;127;111;112; 123;109;97;10;21;22;24;25;32;74;103;114; 115; Tờ bản đồ số 9) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Sỹ Canh - Nguyễn Khắc Hảo 400.000 - - - - Đất SX-KD
7068 Huyện Đô Lương Đường Bồi Giang - Xóm 4 (Thửa 343 Tờ bản đồ số 10) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Khắc Hà 400.000 - - - - Đất SX-KD
7069 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 5 (Thửa 145;225;176;1169;1171;164 Tờ bản đồ số 10) - Xã Bồi Sơn Lương Tiến Sử - Trần Văn Hóa 250.000 - - - - Đất SX-KD
7070 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 7 (Thửa 219;137;14 Tờ bản đồ số 11) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Văn Hiên - Lê Văn Nghĩa 250.000 - - - - Đất SX-KD
7071 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 2 (Thửa 95…97 Tờ bản đồ số 12) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Khắc Hoàn - Nguyễn Phi Hùng 400.000 - - - - Đất SX-KD
7072 Huyện Đô Lương Đường Ngọc - Lam - Bồi - Xóm 2 (Thửa 265;266;271;272;304;308…325;344…348, 757 Tờ bản đồ số 12) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Thị Bích Liên - Nguyễn Khắc Hùng 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
7073 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 628 Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Lê Thị Thủy 750.000 - - - - Đất SX-KD
7074 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 5 (Thửa 3;266;269;838 Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Huy Châu - Trần Thị Loan 500.000 - - - - Đất SX-KD
7075 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 2 (Thửa 84;841…844 Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Ngô Công Sinh - Nguyễn Khắc Hiếu 400.000 - - - - Đất SX-KD
7076 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 396;397; Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Trần Văn Huy - Trần Văn Hợp 250.000 - - - - Đất SX-KD
7077 Huyện Đô Lương Đường Ngọc - Lam - Bồi - Xóm 2 (Thửa 560;845…850; Tờ bản đồ số 6) - Xã Bồi Sơn Trần Văn Hạnh - Trần Công Hoan 250.000 - - - - Đất SX-KD
7078 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 1 (Thửa 315; 318; 321; 326; 329...331; 335; 340; 346; 353; 344; 356; 357; 362; 358; 364; 377; 385; 389; 393; 403...405; 414; 423; 428; Tờ bản đồ số 6) - Xã Bồi Sơn Lê Hữu Sơn - Nguyễn Khắc Dũng 250.000 - - - - Đất SX-KD
7079 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 477; Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Văn Thanh - Nguyễn Thị Đức 250.000 - - - - Đất SX-KD
7080 Huyện Đô Lương Đường Ngọc - Lam - Bồi - Xóm 8 (Thửa 1042; 1049; 1320; 1321; 1343; 1381; 1402; 1432; 1434; 1435; 1453; 1472; 1473; Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Thị Cầm - Phạm Viết Hùng 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
7081 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 8 (Thửa 935; Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn Trần Quang Hòa 400.000 - - - - Đất SX-KD
7082 Huyện Đô Lương Đường Ngọc - Lam - Bồi - Xóm 8 (Thửa 40; Tờ bản đồ số 15) - Xã Bồi Sơn Phạm Hồng Sơn - Lê Khắc Hải 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
7083 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 8 (Thửa 11 Tờ bản đồ số 15) - Xã Bồi Sơn Lê Xuân Phi - Cao Tiến Tuấn 750.000 - - - - Đất SX-KD
7084 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 2, 4, 5 (Thửa 169; 1084; 1026; 948; 949; 1024; 1025; 1068; 1143; 1159; 1117; 1119; 1059; 1110; 980; 983; Tờ bản đồ số 10) - Xã Bồi Sơn Lương Tiến Hải - Lê Khắc Lam 500.000 - - - - Đất SX-KD
7085 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 2, 4, 5 (Thửa 158; 1027; 981; 997; 1048; 1107; 1109; 982; 1047; 1118; 1058 Tờ bản đồ số 10) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Khắc Nông - Nguyễn khắc Võ 500.000 - - - - Đất SX-KD
7086 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 2, 3, 4, 5 (Thửa 30; 453; 950; 151; 1081 Tờ bản đồ số 10) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Văn Trường - Lương Tiến Kiệm 500.000 - - - - Đất SX-KD
7087 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 5 (Thửa 1108; 1028. Tờ bản đồ số 10) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Thị Chinh - Nguyễn Khắc Tuấn 400.000 - - - - Đất SX-KD
7088 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 7 (Thửa 918; Tờ bản đồ số 7) - Xã Bồi Sơn Trần Văn Long 250.000 - - - - Đất SX-KD
7089 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 7 (Thửa 631; Tờ bản đồ số 7) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Cao Phúc 250.000 - - - - Đất SX-KD
7090 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 3 (Thửa 487; 429; 288; 548; 484; Tờ bản đồ số 4) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Khắc Thức - Nguyễn Thị Liên 400.000 - - - - Đất SX-KD
7091 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 3 (Thửa 462; 428; 429; 831; 365; 330; 302; 28; 262; 252; 232; 237; 222; 206; 193; 165 Tờ bản đồ số 4) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Điện Vân - Nguyễn Văn Trung 400.000 - - - - Đất SX-KD
7092 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 2 (Thửa 97; Tờ bản đồ số 9) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Thị Lưu 250.000 - - - - Đất SX-KD
7093 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 2 (Thửa 113; Tờ bản đồ số 9) - Xã Bồi Sơn Lê Văn Phúc 400.000 - - - - Đất SX-KD
7094 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 2, 6 (Thửa 351; 536; 804; 395; Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Khắc Đoàn - Trần Văn Huy 400.000 - - - - Đất SX-KD
7095 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 2 (Thửa 845; 126; Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Điện Nguyệt - Nguyễn Thị Kha 400.000 - - - - Đất SX-KD
7096 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 5, 6 (Thửa 537; 469 Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Đậu Xuân Thắng - Trần Văn Trung 250.000 - - - - Đất SX-KD
7097 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 5 (Thửa 41; Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Nguyễn Cảnh Chương 250.000 - - - - Đất SX-KD
7098 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 825; Tờ bản đồ số 13) - Xã Bồi Sơn Lê Thị Chinh 250.000 - - - - Đất SX-KD
7099 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 7 (Thửa 256; Tờ bản đồ số 11) - Xã Bồi Sơn Trần Thị Thức 400.000 - - - - Đất SX-KD
7100 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 7, 8 (Thửa 973; 1374; 1017; Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn Trần Văn Long - Nguyễn Đức Thanh 500.000 - - - - Đất SX-KD