Bảng giá đất Tại Các khu vực còn lại - Xóm Yên Trung, Yên Thịnh (Tờ bản đồ số 1, thửa: 228; 213; 224; 220; 212; 207; 202; 529; 199; 185; 180; 172; 161; 142; 146; 153; 154; 162; 155; 163; 156; 165; 166; 183; 175; 191; 216; 217; 209; 218; 210; 138; 133; 132; 131; 123; 113; 119; 148; 149; 151; 166; 175; 167; 169; 543; 544; 545; 176; 178; 137; 122; 111; 102; 86; 92; 108; 81; 70; 63; 47; 41; 140; 136; 125; 120; 116; 110; 99; 100; 91; 530; 90; 534; 537; 79; 75; 82; 61; 59; 55; 43; 46; 40; 33; 32; 34; 29; 21; 20; 26; 25; 39; 42;) - Xã Yên Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Xóm Yên Trung, Yên Thịnh

Bảng giá đất tại Xóm Yên Trung, Yên Thịnh, Xã Yên Sơn, Huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở tại khu vực từ các vị trí tiếp giáp sau lối 2 đến Yên Trung, Yên Thịnh.

Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực đất ở tại Xóm Yên Trung, Yên Thịnh, Xã Yên Sơn, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này được áp dụng cho các thửa đất tại vị trí tiếp giáp sau lối 2, phù hợp cho việc xây dựng nhà ở và đầu tư ở khu vực phát triển vừa phải.

Vị Trí 2: Khu vực các thửa đất thuộc Tờ bản đồ số 1

Các thửa đất thuộc Tờ bản đồ số 1 bao gồm các thửa: 228, 213, 224, 220, 212, 207, 202, 529, 199, 185, 180, 172, 161, 142, 146, 153, 154, 162, 155, 163, 156, 165, 166, 183, 175, 191, 216, 217, 209, 218, 210, 138, 133, 132, 131, 123, 113, 119, 148, 149, 151, 166, 175, 167, 169, 543, 544, 545, 176, 178, 137, 122, 111, 102, 86, 92, 108, 81, 70, 63, 47, 41, 140, 136, 125, 120, 116, 110, 99, 100, 91, 530, 90, 534, 537, 79, 75, 82, 61, 59, 55, 43, 46, 40, 33, 32, 34, 29, 21, 20, 26, 25, 39, 42. Các thửa đất này thuộc Xóm Yên Trung, Yên Thịnh, có vị trí thuận lợi cho việc phát triển dự án nhà ở và các hoạt động đầu tư.

Bảng giá đất này cung cấp thông tin chi tiết và cụ thể cho người dân và các nhà đầu tư, giúp họ xác định giá trị đất một cách chính xác tại Xóm Yên Trung, Yên Thịnh, Huyện Đô Lương.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Các khu vực còn lại - Xóm Yên Trung, Yên Thịnh (Tờ bản đồ số 1, thửa: 228; 213; 224; 220; 212; 207; 202; 529; 199; 185; 180; 172; 161; 142; 146; 153; 154; 162; 155; 163; 156; 165; 166; 183; 175; 191; 216; 217; 209; 218; 210; 138; 133; 132; 131; 123; 113; 119; 148; 149; 151; 166; 175; 167; 169; 543; 544; 545; 176; 178; 137; 122; 111; 102; 86; 92; 108; 81; 70; 63; 47; 41; 140; 136; 125; 120; 116; 110; 99; 100; 91; 530; 90; 534; 537; 79; 75; 82; 61; 59; 55; 43; 46; 40; 33; 32; 34; 29; 21; 20; 26; 25; 39; 42;) - Xã Yên Sơn Các vị trí tiếp giáp sau lối 2 - Yên Trung, Yên Thịnh 300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Các khu vực còn lại - Xóm Yên Trung, Yên Thịnh (Tờ bản đồ số 1, thửa: 228; 213; 224; 220; 212; 207; 202; 529; 199; 185; 180; 172; 161; 142; 146; 153; 154; 162; 155; 163; 156; 165; 166; 183; 175; 191; 216; 217; 209; 218; 210; 138; 133; 132; 131; 123; 113; 119; 148; 149; 151; 166; 175; 167; 169; 543; 544; 545; 176; 178; 137; 122; 111; 102; 86; 92; 108; 81; 70; 63; 47; 41; 140; 136; 125; 120; 116; 110; 99; 100; 91; 530; 90; 534; 537; 79; 75; 82; 61; 59; 55; 43; 46; 40; 33; 32; 34; 29; 21; 20; 26; 25; 39; 42;) - Xã Yên Sơn Các vị trí tiếp giáp sau lối 2 - Yên Trung, Yên Thịnh 165.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Các khu vực còn lại - Xóm Yên Trung, Yên Thịnh (Tờ bản đồ số 1, thửa: 228; 213; 224; 220; 212; 207; 202; 529; 199; 185; 180; 172; 161; 142; 146; 153; 154; 162; 155; 163; 156; 165; 166; 183; 175; 191; 216; 217; 209; 218; 210; 138; 133; 132; 131; 123; 113; 119; 148; 149; 151; 166; 175; 167; 169; 543; 544; 545; 176; 178; 137; 122; 111; 102; 86; 92; 108; 81; 70; 63; 47; 41; 140; 136; 125; 120; 116; 110; 99; 100; 91; 530; 90; 534; 537; 79; 75; 82; 61; 59; 55; 43; 46; 40; 33; 32; 34; 29; 21; 20; 26; 25; 39; 42;) - Xã Yên Sơn Các vị trí tiếp giáp sau lối 2 - Yên Trung, Yên Thịnh 150.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện