Bảng giá đất Tại Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 339; 340; 382...384; 426; 428; 527; 531; 587; 590; 658; 718; 719; 722; 791; 792; 429; 880; 794; 884; 885; Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Đường Xóm - Xóm 6

Bảng giá đất tại Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 339; 340; 382...384; 426; 428; 527; 531; 587; 590; 658; 718; 719; 722; 791; 792; 429; 880; 794; 884; 885, Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn, Huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Lê Văn Thanh đến Nguyễn Thị Đức.

Vị Trí 1: Giá 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Xóm - Xóm 6, với mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở. Đây là mức giá hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người dân tìm kiếm cơ hội phát triển.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Xóm - Xóm 6, Huyện Đô Lương.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 339; 340; 382...384; 426; 428; 527; 531; 587; 590; 658; 718; 719; 722; 791; 792; 429; 880; 794; 884; 885; Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn Lê Văn Thanh - Nguyễn Thị Đức 1.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 339; 340; 382...384; 426; 428; 527; 531; 587; 590; 658; 718; 719; 722; 791; 792; 429; 880; 794; 884; 885; Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn Lê Văn Thanh - Nguyễn Thị Đức 550.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xóm 6 (Thửa 339; 340; 382...384; 426; 428; 527; 531; 587; 590; 658; 718; 719; 722; 791; 792; 429; 880; 794; 884; 885; Tờ bản đồ số 14) - Xã Bồi Sơn Lê Văn Thanh - Nguyễn Thị Đức 500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện