8701 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị (WB2) - Xã Yên Trị |
Đoạn từ cây Đa chín rễ - đến cống Thông
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8702 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Trị |
Đoạn từ thôn Vĩnh Trị - đến giáp Sông Chìm
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8703 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Trị |
Đoạn từ Sông Chìm - đến giáp máng N17
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8704 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Trị |
Đoạn từ trường THCS - đến Bưu điện văn hóa xã
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8705 |
Huyện Ý Yên |
Tuyến đê Bối - Xã Yên Trị |
Đoạn từ cống Gon 2 - đến hết Trại Chấn
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8706 |
Huyện Ý Yên |
Tuyến đê Bối - Xã Yên Trị |
Đoạn từ nhà thờ xóm Tây Vĩnh Tiến - đến làng Ngọc Chấn
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8707 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Trị |
Đoạn từ đường WB2 - đến làng Chấn
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8708 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Trị |
Đoạn từ xóm trong qua xóm Giáo
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8709 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Trị |
Khu vực 1: thôn Vĩnh Trị
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8710 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Trị |
Khu vực 2: xóm Giáo, xóm Giữa
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8711 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Trị |
Khu vực 3: các thôn còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8712 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục phát triển - Xã Yên Đồng |
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8713 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị (Đường trục xã) - Xã Yên Đồng |
Đoạn từ nhà ông Vượng xóm 1 - đến hết nhà ông Đan Cốc Dương
|
1.260.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8714 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị (Đường trục xã) - Xã Yên Đồng |
Đoạn từ nhà ông Đan Cốc Dương - đến hết trụ sở UBND xã
|
1.560.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8715 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị (Đường trục xã) - Xã Yên Đồng |
Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến hết nhà ông Rôm thôn Tiến Thắng
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8716 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị (Đường trục xã) - Xã Yên Đồng |
Đoạn từ nhà ông Rôm - đến hết nhà ông Thát thôn Tiến Thắng
|
1.920.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8717 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị (Đường trục xã) - Xã Yên Đồng |
Đoạn từ nhà ông Thát thôn Tiến Thắng - đến dốc Vọng (giáp đê Đại Hà)
|
1.740.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8718 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị (Đường trục xã) - Xã Yên Đồng |
Đoạn từ dốc Vọng - đến giáp đất Yên Trị
|
1.500.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8719 |
Huyện Ý Yên |
Đường đê Đại Hà - Xã Yên Đồng |
Từ dốc Vọng - đến giáp đất Yên Nhân
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8720 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Đồng |
Khu vực 1: thôn Tiến Thắng, Trục đê Đại Hà, Can Điền, cửa xóm 17
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8721 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Đồng |
Khu vực 2: thôn Nam Đồng, xóm 34, xóm 2, làng La Ngạn, Đại An, làng Cốc Dương (xóm 13, 15), làng Tràn (Khang Giang)
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8722 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Đồng |
Khu vực 3: các thôn còn lại
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8723 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Thành |
Đoạn từ giáp đất Yên Thọ - đến hết đất Yên Thành
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8724 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Thành |
Đoạn từ TL 485 (đường 57 cũ) - đến hết đình Hộ
|
440.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8725 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Thành |
Đoạn từ UBND xã - đến Quán Tràm
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8726 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Thành |
Đoạn từ trạm Y tế - đến giáp cống Đá
|
440.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8727 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư còn lại - Xã Yên Thành |
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8728 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Thọ - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ giáp đất Yên Phương - đến hết đất Yên Thọ
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8729 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ Yên Phương - đến trạm bơm Kinh Thanh
|
660.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8730 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hàng đầu Cá - đến hết ao Cổ Chày
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8731 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ ao Cổ Chày - đến hết Rộc Cống
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8732 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ ao Cổ Chày - đến hết trạm bơm Đại Vượng
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8733 |
Huyện Ý Yên |
Khu dân cư tập trung - Xã Yên Thọ |
Tuyến đường N1
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8734 |
Huyện Ý Yên |
Khu dân cư tập trung - Xã Yên Thọ |
Tuyến đường N2
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8735 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Thọ |
Khu vực 1: thôn Thanh Bình, Bình Thượng, Bình Hạ
|
440.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8736 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Thọ |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8737 |
Huyện Ý Yên |
Xã Yên Thọ |
Đường phía đông kênh 19-5 đoạn từ giáp đất Yên Nghĩa - đến giáp đất Yên Thành
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8738 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá (đường bờ sông cũ) - Xã Yên Nghĩa |
Đoạn từ giáp đất Yên Phương - đến giáp đất Yên Trung
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8739 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Nghĩa |
Đoạn từ ngã ba chợ Ải - đến hết UBND xã
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8740 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Nghĩa |
Đoạn từ UBND xã - đến hết đất Xí nghiệp gạch tuynel
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8741 |
Huyện Ý Yên |
Đường dân sinh (đường gom cao tốc) - Xã Yên Nghĩa |
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8742 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Yên Nghĩa |
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8743 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá (đường bờ sông cũ) - Xã Yên Trung |
Đoạn từ giáp đất Yên Nghĩa lên cầu xã
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8744 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá (đường bờ sông cũ) - Xã Yên Trung |
Đoạn từ cầu xã - đến giáp đất Yên Thành
|
650.000
|
350.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8745 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Trung |
Đoạn từ cầu xã - đến hết trường THCS
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8746 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Trung |
Đoạn từ cầu xã đi KT24
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8747 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Trung |
Đoạn từ trường THCS - đến giáp đất Hà Nam
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8748 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Trung |
Khu vực 1: thôn Trung, Hoàng Giang, Văn Mỹ
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8749 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Trung |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8750 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Phương |
Đoạn từ cầu Bo (cũ) - đến cống đồng Tróc
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8751 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Phương |
Đoạn từ cống đồng Tróc - đến ngã ba Phù Cầu
|
1.925.000
|
935.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8752 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Phương |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Vinh - đến hết đường Công Vụ
|
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8753 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Phương |
Đoạn từ đường Công Vụ - đến giáp đất Yên Thọ
|
1.265.000
|
605.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8754 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá (Đường bờ sông) - Xã Yên Phương |
Đoạn từ đất ông Thâu - đến hết đất ông Hiển
|
935.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8755 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá (Đường bờ sông) - Xã Yên Phương |
Đoạn từ giáp đất ông Hiển - đến giáp đất Yên Nghĩa
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8756 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phương |
Đoạn từ ngã ba Phù Cầu - đến hết chợ Cổ Đam (đường nhánh của đường 57)
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8757 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phương |
Đoạn từ TL 485 đi Quang Điểm - đến giáp đê Tả Đáy
|
440.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8758 |
Huyện Ý Yên |
Đường đê Tả Đáy - Xã Yên Phương |
Đoạn từ chợ Cổ Đam - đến giáp đất thôn Cổ Phương
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8759 |
Huyện Ý Yên |
Đường đê Tả Đáy - Xã Yên Phương |
Đoạn Cổ Phương - đến giáp dốc Thái Hòa
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8760 |
Huyện Ý Yên |
Đường đê Tả Đáy - Xã Yên Phương |
Đoạn dốc Thái Hòa - đến giáp Yên Thọ
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8761 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Phương |
Khu vực 1: thôn Mỹ Lộc, Phù Cầu, Trầm Phương
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8762 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Phương |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8763 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Chính |
Đoạn từ trường nghề Yên Bình - đến cầu chợ Già
|
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8764 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Chính |
Đoạn từ cầu chợ Già - đến hết nghĩa trang liệt sỹ
|
1.925.000
|
935.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8765 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Chính |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hộ ông Lạc (đoạn phía Đông chân cầu vượt)
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8766 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Chính |
Đoạn từ hộ ông Quyên - đến cầu Bo cũ (đoạn phía Tây chân cầu Bo)
|
2.475.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8767 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Chính |
Đoạn từ phía Đông chân cầu Bo cũ - đến cầu Bo mới
|
1.925.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8768 |
Huyện Ý Yên |
Đường Chính Phong - Xã Yên Chính |
Đoạn từ ngã ba Đại Lộc - đến trường Tiểu học B
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8769 |
Huyện Ý Yên |
Đường Chính Phong - Xã Yên Chính |
Đoạn từ trường Tiểu học B - đến giáp Yên Phú
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8770 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá - Xã Yên Chính |
Đoạn từ chợ Già đi Mai Độ (Yên Tân)
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8771 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Chính |
Đoạn đường gom dân sinh gầm cầu vượt Lạc Chính
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8772 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Chính |
Đoạn từ ông Tĩnh xóm An Thắng đi Mai Độ (Yên Tân)
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8773 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Chính |
Đoạn từ UBND xã đi xóm Thành Công
|
413.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8774 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Chính |
Đoạn từ cầu Bo mới - đến Công ty CP Cá giống Ý Yên
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8775 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Chính |
Đoạn từ Tỉnh lộ 485 Việt Hùng đi xóm Dũng Tiến
|
413.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8776 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Chính |
Đoạn từ ông Hải xóm Ninh Thắng đi Việt Hưng
|
413.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8777 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Chính |
Đoạn từ ông Bình xóm Trung Thành - Ngã tư Lăng - Ông Lợi xóm Quyết Thắng
|
413.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8778 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Chính |
Khu vực 1: Khu tái định cư cao tốc
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8779 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Chính |
Khu vực 2: các xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8780 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Hưng |
Đoạn từ Yên Phú - đến Yên Phong
|
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8781 |
Huyện Ý Yên |
Đường Chính Phong - Xã Yên Hưng |
Từ giáp đất Yên Phú - đến giáp đất Yên Phong
|
660.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8782 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã (WB2) - Xã Yên Hưng |
Từ ngã tư Lam Sơn (giáp đường Chính Phong) - đến dốc đê Trung Tiến
|
660.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8783 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Hưng |
Đoạn từ đường WB2 Đa Bụt - đến hết xóm 1
|
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8784 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Hưng |
Đoạn từ ông Mạnh xóm 4 - đến đê Đại Hà
|
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8785 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Hưng |
Đoạn từ ông Mạnh xóm 4 - đến ngã tư Hội Đồng
|
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8786 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Hưng |
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8787 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Phú |
Đoạn từ Yên Phương - đến Yên Hưng
|
650.000
|
380.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8788 |
Huyện Ý Yên |
Đường Chính Phong - Xã Yên Phú |
Từ Đại Lộc, Yên Chính - đến giáp đất Yên Hưng
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8789 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã (WB2) - Xã Yên Phú |
Từ giáp dân cư thôn Quyết Thắng - đến dốc đập đê Đáy
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8790 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ đội 4 Tân Quang - đến hết đội 5 Tân Quang
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8791 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ ngã tư đội 4 đi qua đội 7 - đến hết đội 8
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8792 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ đội 8 - đến hết đội 9
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8793 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Phú |
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8794 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 37B (đường 64 cũ) - Xã Yên Tân |
Đoạn từ giáp đất Yên Lợi - đến hết đất Yên Tân
|
1.375.000
|
715.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8795 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá - Xã Yên Tân |
Đường WB2 từ cầu Mai Độ - đến giáp đất Yên Bình
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8796 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Tân |
Đoạn từ ngã ba QL 37B - đến hết nghĩa trang liệt sỹ
|
660.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8797 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Tân |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến đường vào thôn Nguyệt Hạ
|
550.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8798 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Tân |
Đoạn từ đường vào thôn Nguyệt Hạ - đến ngã ba thôn Mai Độ
|
660.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8799 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Tân |
Khu vực 1: thôn Nguyệt Thượng, Mai Thanh
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8800 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Tân |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |