STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8101 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Ngăm - đến giáp Yên Minh | 3.800.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8102 | Huyện Ý Yên | Khu tái định cư cầu Ngăm (phía Nam Quốc lộ 38B) - Xã Yên Mỹ | b) Khu tái định cư cầu Ngăm (phía Nam Quốc lộ 38B) | 2.500.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8103 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Quốc lộ 38B - đến đông đê xóm Cầu | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8104 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ đường hữu Thượng - đến giáp Yên Ninh | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8105 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Mỹ | Khu vực 1: thôn Thiện Mỹ | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8106 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Mỹ | Khu vực 2: các thôn, xóm còn lại | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8107 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Minh | Đoạn từ giáp đất Yên Mỹ - đến Yên Dương | 3.800.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8108 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Minh | Đoạn từ chợ Mụa - đến UBND xã | 1.300.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8109 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Minh | Đoạn từ UBND xã - đến sông Sắt | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8110 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Minh | Đoạn từ UBND xã - đến giáp đất Yên Lợi | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8111 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Minh | Khu vực 1: các thôn Quán Thiều, Nội Hoàng, Giáp Nhất | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8112 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Minh | Khu vực 2: các thôn còn lại | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8113 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Khánh | Đoạn từ giáp đất Yên Xá - đến giáp thị trấn Lâm | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8114 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh | Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến cầu Đông Hưng An Lạc | 3.800.000 | 1.900.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8115 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh | Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến đường vào thôn Tiền (cửa nhà ông Hùng) | 5.200.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8116 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh | Đoạn từ cửa nhà ông Hùng (thôn Tiền) - đến giáp Yên Chính | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8117 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh | Đoạn đường 57 cũ từ giáp đoạn cải tuyến - đến đầu thôn Xuất Cốc Hậu (đường 57 cải tuyến) | 1.800.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8118 | Huyện Ý Yên | Đường Khánh Phong - Xã Yên Khánh | Đoạn từ giáp ngã ba phía nam nhà ông Hùng (thôn Tiền) - đến giáp trường THCS - Ngã tư Thị - Cầu Thượng - Cống Đá Hạ | 1.400.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8119 | Huyện Ý Yên | Đường Thành Xá - Xã Yên Khánh | Đoạn từ giáp đất Yên Xá - đến giáp đất Yên Bình | 1.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8120 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Khánh | Đoạn từ ngõ bê tông thôn 5 - đến giáp Yên Phong (đường 12 cũ gầm cầu vượt An Lạc) | 1.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8121 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Khánh | Đoạn từ giáp Quốc lộ 38B vào thôn Từ Liêm - Trường THCS | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8122 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Khánh | Đoạn từ đường 57A - đến giáp đất Yên Bình | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8123 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Khánh | Đoạn từ Tu Cổ Trại - đến cửa nhà ông Thành | 750.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8124 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Khánh | Đoạn đường Kênh Tây giáp đường Khánh Phong - đến gầm cầu vượt An Lạc | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8125 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Khánh | Đoạn từ Ngã tư Thị - đến giáp đất Yên Phú | 750.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8126 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Khánh | Đoạn khu vực cửa ông Mưng (thôn Đông Hưng) | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8127 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Khánh | Đoạn từ ngã tư cột cờ - đến đầu thôn Bến | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8128 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Khánh | Đoạn từ đầu thôn 3 Tu Cổ - đến giáp đường 57A cũ | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8129 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Khánh | Khu vực 1: các thôn Dưỡng Chính, Xuất Cốc Hậu, An Liêm, Thị, Xuất Cốc Tiền | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8130 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Khánh | Khu vực 2: Các thôn còn lại | 500.000 | 450.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8131 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Dương | Đoạn từ giáp Yên Minh - đến đầu cụm công nghiệp Yên Dương | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8132 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Dương | Đoạn từ cụm công nghiệp Yên Dương - đến giáp đất Yên Bình | 3.500.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8133 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Dương | Đoạn từ xã Yên Xá - đến chùa Cẩm | 2.500.000 | 1.300.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8134 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Dương | Đoạn từ chùa Cẩm - đến đường Quốc lộ 38B | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8135 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Dương | Đoạn từ cụm công nghiệp - đến trường Tiểu học Yên Dương | 1.800.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8136 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Dương | Đoạn từ cầu thôn Dương - đến cầu thôn Tâng (Yên Bình) | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8137 | Huyện Ý Yên | Cụm dân cư tập trung - Xã Yên Dương | - Tuyến đường 5m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8138 | Huyện Ý Yên | Cụm dân cư tập trung - Xã Yên Dương | - Tuyến đường 3m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8139 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Dương | Khu vực 1: các thôn Dương, Trung, Vũ Xuyên | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8140 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Dương | Khu vực 2: các thôn còn lại | 800.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8141 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Yên Tân | 2.500.000 | 1.300.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8142 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến đường máng WB2 đi Yên Tân | 2.100.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8143 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi | Đoạn từ đường máng WB2 đi Yên Tân - đến giáp đất Yên Bình | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8144 | Huyện Ý Yên | Đường WB2 - Xã Yên Lợi | Đoạn từ thôn Nam Sơn - đến hết thôn Long Chương | 800.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8145 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Lợi | - Khu vực Chằm Dựng | 800.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8146 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Lợi | Đoạn từ cầu Đồng Quang - đến hết thôn Bình Điền | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8147 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Lợi | 500.000 | 450.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8148 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong | Đoạn từ giáp đất Yên Khánh - đến giáp hộ ông Việt (đường 12 cũ, gầm cầu vượt) | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8149 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong | Đoạn từ hộ ông Việt - đến đường vào thôn Ninh Thôn | 3.500.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8150 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong | Đoạn từ đường vào thôn Ninh Thôn - đến hết bến Mới | 3.200.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8151 | Huyện Ý Yên | Đường Chính Phong - Xã Yên Phong | Từ Tỉnh lộ 485 - đến giáp đất Yên Hưng | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8152 | Huyện Ý Yên | Đường dân sinh cao tốc - Xã Yên Phong | Từ giáp đất Yên Khánh - đến giáp đất Yên Hồng | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8153 | Huyện Ý Yên | Đường đê Tả Đáy - Xã Yên Phong | Từ giáp Yên Hưng - đến Yên Quang | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8154 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Phong | Đoạn từ Ba khu - đến Cầu Đen | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8155 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Phong | Đoạn từ cầu ông Phi - đến cầu Quỹ Độ | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8156 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Phong | Đoạn từ Đinh Khu - đến hết Nội Thôn | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8157 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Phong | Đoạn từ cầu Quỹ Độ - đến cống Quỹ Độ | 750.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8158 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Phong | Đường bờ sông từ cầu Ba Khu - đến trường Tiểu học | 750.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8159 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Phong | Đường bờ sông từ cầu vào Quỹ Độ - đến máng T4 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8160 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Phong | Khu vực 1: Hưng Xá, An Bái, Ninh Thôn | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8161 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Phong | Khu vực 2: các thôn còn lại | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8162 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Xá | Đoạn từ giáp đất Yên Khánh - đến hết đất Yên Xá | 4.500.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8163 | Huyện Ý Yên | Đường Thành Xá - Xã Yên Xá | Từ giáp đất Yên Bình - đến hết đất Yên Xá | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8164 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ ông Thường - đến ngã ba Đình Đất | 3.600.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8165 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ ngã ba đình Đất - đến giáp đất Yên Dương | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8166 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ trường dân lập - đến chùa Khám | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8167 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ ông Thống - đến Bưu điện văn hóa xã | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8168 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ Bưu điện văn hóa xã - đến bờ hồ Tống Xá | 3.600.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8169 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ bờ hồ Tống Xá - đến giáp Cụm CN 2 (Khu cửa Hà) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8170 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ cổng ông Nhưỡng - đến cầu Tống Xá | 3.600.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8171 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ đình Thánh Tổ - đến hết đất ông Ngư | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8172 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ cổng ông Nhưỡng - đến chùa Tống | 3.800.000 | 1.900.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8173 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Xá | Khu vực 1: thôn Tống Xá | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8174 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Xá | Khu vực 2: các thôn còn lại | 800.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8175 | Huyện Ý Yên | Đường Quốc lộ 10 - Xã Yên Hồng | Đoạn từ giáp Yên Quang - đến giáp Yên Tiến | 5.500.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8176 | Huyện Ý Yên | Phía Nam đường sắt - Xã Yên Hồng | Đoạn thuộc địa phận xã Yên Hồng | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8177 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B (đường 57A cũ) - Xã Yên Hồng | Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến giáp Yên Tiến | 5.500.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8178 | Huyện Ý Yên | Đường trục phát triển - Xã Yên Hồng | 1.800.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
8179 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Hồng | Đoạn từ đường làng thôn Đằng Động - đến giáp Quốc lộ 38B | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8180 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Hồng | Đoạn từ An Lộc Thượng (giáp đất thị trấn Lâm) - đến đầu Hoàng Nê | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8181 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Hồng | Đoạn từ Hoàng Nê - đến Cao Bồ | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8182 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Hồng | Đoạn từ An Lộc Hạ - đến hết trạm Y tế xã | 1.000.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8183 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Hồng | Đoạn từ trạm Y tế xã - đến Bưu điện văn hóa xã | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8184 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Hồng | Đoạn từ Hoàng Nghị - đến giáp Tỉnh lộ 485 | 1.000.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8185 | Huyện Ý Yên | Khu tái định cư - Xã Yên Hồng | Thôn An Lộc Thượng, Hoàng Nghị, Hoàng Nê | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8186 | Huyện Ý Yên | Đường bờ sông S48 - Xã Yên Hồng | Thôn Cao Bồ | 900.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8187 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Hồng | Khu vực 1: các thôn Hoàng Nê, Hoàng Nghị, An Lộc Hạ, Cao Bồ, Đằng Động, An Lộc Thượng | 800.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8188 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Hồng | Khu vực 2: các thôn còn lại | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8189 | Huyện Ý Yên | Đường Quốc lộ 10 - Xã Yên Quang | Đoạn từ giáp đất Yên Bằng - đến ngã ba vào Yên Quang | 5.500.000 | 2.700.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8190 | Huyện Ý Yên | Phía Nam đường sắt - Xã Yên Quang | Đoạn thuộc địa phận xã Yên Quang | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8191 | Huyện Ý Yên | Đê Tả Đáy - Xã Yên Quang | Đoạn từ Trạm bơm Yên Quang - đến giáp xóm Dinh Tần, Yên Bằng | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8192 | Huyện Ý Yên | Đê Tả Đáy - Xã Yên Quang | Đoạn từ Trạm bơm Yên Quang - đến giáp Yên Phong | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8193 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Quang | Đoạn từ đường 10 - đến giáp cầu Trượt | 1.700.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8194 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Quang | Đoạn từ cầu Gạch - đến Đình Hát thôn 6 | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8195 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Quang | Đoạn từ kho đội 6 thôn 7B - đến giáp Kênh T22 | 1.700.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8196 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Quang | Đoạn từ trường Tiểu học - đến hết thôn 2 | 1.400.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8197 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Quang | Đoạn từ thôn 2 - đến hết Xóm Cầu T1 | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8198 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Quang | Đoạn từ Cầu T3 - đến hết Chợ Đăng Mới | 1.100.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8199 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Quang | Đoạn từ giáp chợ Đăng - đến giáp đền Gỗ Rã | 1.000.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8200 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Quang | Khu vực 1: thôn 1, 2, 7A, 7B | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Ý Yên, Nam Định: Quốc Lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Mỹ
Bảng giá đất của huyện Ý Yên, Nam Định cho đoạn Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ cầu Ngăm đến giáp Yên Minh, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực.
Vị trí 1: 3.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) có mức giá cao nhất là 3.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí thuận lợi, có thể gần các tiện ích công cộng hoặc các khu vực phát triển, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.800.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị tương đối cao. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích và giao thông thuận tiện hơn vị trí 3.
Vị trí 3: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 900.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm giá trị hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác và hợp lý, phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Khu Tái Định Cư Cầu Ngăm, Xã Yên Mỹ, Huyện Ý Yên, Nam Định
Bảng giá đất của huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định cho khu tái định cư cầu Ngăm (phía Nam Quốc lộ 38B), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí của khu tái định cư, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu tái định cư cầu Ngăm (phía Nam Quốc lộ 38B) có mức giá cao nhất là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu tái định cư, nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển của khu vực.
Vị trí 2: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 1.200.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị tốt nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc nằm ở vị trí kém thuận lợi hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn trong khu tái định cư. Dù vậy, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 19/2023/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu tái định cư cầu Ngăm, xã Yên Mỹ, huyện Ý Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Ý Yên, Nam Định: Đoạn Đường Trục Xã - Xã Yên Mỹ
Bảng giá đất của huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định cho đoạn đường trục xã - Xã Yên Mỹ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục xã từ Quốc lộ 38B đến đông đê xóm Cầu có mức giá cao nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí rất thuận lợi, gần các tuyến giao thông chính và các tiện ích công cộng, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác trong đoạn đường này.
Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Khu vực này giữ được giá trị tốt nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc mức độ giao thông thấp hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn trong đoạn đường trục xã này. Mặc dù vậy, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 19/2023/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường trục xã - Xã Yên Mỹ, huyện Ý Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Xã Yên Mỹ, Huyện Ý Yên, Nam Định
Bảng giá đất của huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định cho khu vực dân cư tại xã Yên Mỹ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực dân cư thôn Thiện Mỹ, xã Yên Mỹ, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin rõ ràng để định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại thôn Thiện Mỹ có mức giá cao nhất là 700.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong khu vực dân cư, nhờ vào vị trí thuận lợi và điều kiện địa lý tốt.
Vị trí 2: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 500.000 VNĐ/m². Khu vực này giữ được giá trị tốt nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc có điều kiện địa lý kém thuận lợi hơn một chút.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn trong khu vực dân cư thôn Thiện Mỹ. Mặc dù có giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 19/2023/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực dân cư xã Yên Mỹ, huyện Ý Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Ý Yên, Nam Định: Quốc Lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Minh
Bảng giá đất của huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định cho đoạn đường Quốc Lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Minh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quốc Lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Minh có mức giá cao nhất là 3.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.800.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc có mức độ giao thông thấp hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 900.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là nơi lý tưởng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và số 19/2023/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc Lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Minh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.