STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7201 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Tân | Từ nhà ông Tuất - đến dốc Đê Quốc gia | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7202 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Tân | Từ nhà ông Lưỡng - đến cống Liêu Đông | 1.400.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7203 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Tân | Từ Trường Mầm non - đến hết nhà ông Phan | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7204 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tân | Khu vực 1: Xóm Trung, Cựu, Tây, Bắc, Đông | 900.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7205 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tân | Khu vực 2: Xóm Trần, Lý, Võ, Quang, A, B | 800.000 | 550.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7206 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tân | Khu vực 3: Các xóm còn lại | 650.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7207 | Huyện Xuân Trường | Đường nhánh 489 C - Xã Xuân Hòa | Đoạn từ giáp xã Xuân Tiến - đến giáp xã Xuân Vinh | 3.500.000 | 1.750.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7208 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Hòa | Từ cầu Trung - đến UBND xã | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7209 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Hòa | Đường từ chùa Liên Hà - đến đường 489C | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7210 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Hòa | Từ UBND xã đi xóm 8, xóm 4 | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7211 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Hòa | Từ UBND xã đi xóm 6 | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7212 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Hòa | Từ UBND xã đi xóm 10, xóm 15 | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7213 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hòa | Khu vực 1: Xóm 1, 3, 4, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15 | 900.000 | 650.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7214 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hòa | Khu vực 2: Xóm 7, 16, 17 | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7215 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hòa | Khu vực 3: Các xóm còn lại | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7216 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ cầu Đập - đến giáp cầu 50 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7217 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ cầu 50 - đến hết nhà ông Toán xóm 10 | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7218 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ nhà bà Tâm xóm 10 - đến hết nhà ông Suy xóm 10 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7219 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ nhà ông Trường xóm 10 - đến hết nhà bà Tính xóm 10 | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7220 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ nhà ông Thư xóm 10 - đến hết chợ Đê | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7221 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 C - Xã Xuân Thượng | Đường tỉnh 489 C | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7222 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Thượng | Từ cầu 50 - đến giáp mương Xuân Hồng | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7223 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Thượng | Từ cầu Chùa - đến đường tỉnh 489 | 2.500.000 | 1.250.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7224 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Thượng | Từ nhà ông Ngọc xóm 14 - đến cống cao sang đường 488 | 2.500.000 | 1.250.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7225 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Xuân Thượng | Từ trạm thuế 34 - đến hết nhà bà Nhạn xóm 10 | 3.200.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7226 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thượng | Khu vực 1: Xóm 3, 5, 6, 8 | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7227 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thượng | Khu vực 2: Xóm 1, 2, 4 | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7228 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thượng | Khu vực 3: Các xóm còn lại | 800.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7229 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Phong | Từ giáp xã Xuân Thủy - đến giáp xã Xuân Thành | 2.600.000 | 1.300.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7230 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 C - Xã Xuân Phong | 2.500.000 | 1.300.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7231 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xã - Xã Xuân Phong | Đường đông sông Cát Xuyên đoạn từ nhà Ông Dương xóm 10 - đến cống Thanh Quan Tám | 1.400.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7232 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Phong | Từ ngã ba xóm 11 - đến giáp xã Xuân Đài | 2.000.000 | 1.000.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7233 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Phong | Từ ngã ba xóm 11 - đến đường 488 | 1.400.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7234 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Phong | Từ trạm biến áp số 2 - đến đường 488 | 1.400.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7235 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Phong | Từ cầu xóm 16 - đến Chợ Vực | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7236 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Phong | Từ nhà ông Thứ - đến hết cầu xóm 13 | 1.400.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7237 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Phong | Đường tây sông Cát Xuyên đoạn từ giáp xuân thành - đến giáp xã Xuân Phương | 1.400.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7238 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phong | Khu vực 1: Xóm 13, 14, 15, 16 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7239 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phong | Khu vực 2: Xóm 3, 4, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 17 | 800.000 | 550.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7240 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phong | Khu vực 3: Các xóm còn lại | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7241 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Thành | Từ giáp xã Xuân Phong - đến ngã ba cầu ông Mong | 1.900.000 | 950.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7242 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Thành | Từ ngã ba cầu ông Mong - đến đường vào xóm 6 | 2.500.000 | 1.250.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7243 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Thành | Từ đường vào xóm 6 - đến cầu chợ Cát | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7244 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Thành | Từ cầu chợ Cát - đến giáp xã Xuân Đài | 3.000.000 | 1.500.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7245 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 C - Xã Xuân Thành | 2.500.000 | 1.300.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7246 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Thành | Từ nhà bà Bản xóm 2 - đến nhà ông Hy xóm 4 | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7247 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Thành | Từ cầu ông Bôn - đến nhà ông Trung xóm 1 | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7248 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Thành | Từ cầu ông Nga xóm 4 - đến đê giáp xã Xuân Châu | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7249 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Thành | Từ cầu Đá - đến cầu Sắt | 1.600.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7250 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Thành | Từ cầu Sắt - đến cống Hạ Miêu I (phía bên trạm y tế xã) | 1.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7251 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Thành | Từ cầu Sắt - đến ngã ba chợ Cát | 2.000.000 | 1.000.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7252 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Thành | Khu vực chợ Cát Xuyên từ nhà ông Lợi - đến nhà ông Tiến | 2.700.000 | 1.350.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7253 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Thành | Từ nhà ông Thước xóm 6 - đến cây đa xã Xuân Phong | 1.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7254 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Thành | Từ cầu Sắt - đến cống Hạ Miêu II | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7255 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Thành | Từ cầu Tân Thành - đến giáp xóm Lý xã Xuân Tân | 1.000.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7256 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Thành | Từ cống Hạ Miêu II - đến cống Cát | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7257 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Thành | Đường từ cầu sắt - đến cụm công ty Thủy Nông | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7258 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Thành | Từ cầu Sắt - đến cống Hạ Miêu I (Phía bên nghĩa trang) | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7259 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã - Xã Xuân Thành | Từ ngã ba cầu ông Mong - đến đê Hữu Hồng (Đường 50 kéo dài) | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7260 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thành | Khu vực 1: .Xóm 6, 7 | 900.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7261 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thành | Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3, 4, 5, 8 | 800.000 | 550.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7262 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thành | Khu vực 3: Các xóm còn lại | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7263 | Huyện Xuân Trường | Đường 32 m - Xã Xuân Kiên | Từ cầu Trà Thượng - đến giáp TT Xuân Trường đi về phía cầu Lạc Quần | 9.600.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7264 | Huyện Xuân Trường | Đường 32 m - Xã Xuân Kiên | Từ cầu Trà Thượng - đến hết Chùa Kiên Lao | 8.000.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7265 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 C - Xã Xuân Kiên | Đoạn từ sông Kiên Ninh - đến giáp xã Xuân Tiến | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7266 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên | Đoạn từ đường Họ Phạm (xóm 14) - đến cầu Bà Bình (xóm 12 B) | 5.300.000 | 2.650.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7267 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên | Đoạn từ nhà ông Đệ (xóm 8) - đến giáp xã Xuân Tiến | 3.500.000 | 1.750.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7268 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên | Đoạn từ nhà ông Châu (xóm 9) - đến hết nhà ông Chiên (xóm 12 A) | 1.750.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7269 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên | Đoạn từ ông Hà (xóm 16) - đến hết nhà ông Liệu (xóm 12B) | 2.550.000 | 1.300.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7270 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên | Đoạn từ cầu xóm 15 - đến hết xóm 19 C (cả hai bên sông) | 1.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7271 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên | Đoạn từ cổng xóm - đến hết Miếu Bà xóm 19B | 1.650.000 | 850.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7272 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên | Đoạn từ trường THCS xã - đến phía Bắc Cầu Cả | 3.200.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7273 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên | Đoạn từ phía Nam Cầu Cả - đến cầu xóm 15 | 2.400.000 | 1.200.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7274 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên | Đoạn từ đường 32 - đến trường THCS xã | 3.400.000 | 1.700.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7275 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên | Đoạn từ ngã tư vườn vắng - đến giáp nhà bà Giám xã Xuân Tiến | 1.600.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7276 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên | Đoạn từ đường 32 đi qua nhà nhà ông Hợi - đến hết nhà ông Long | 1.400.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7277 | Huyện Xuân Trường | Đoạn phía Bắc sân vận động và trụ sở UBND xã - Xã Xuân Kiên | Trục đường số 1 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7278 | Huyện Xuân Trường | Đoạn phía Bắc sân vận động và trụ sở UBND xã - Xã Xuân Kiên | Trục đường số 2 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7279 | Huyện Xuân Trường | Đoạn phía Bắc sân vận động và trụ sở UBND xã - Xã Xuân Kiên | Trục đường số 3 | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7280 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Kiên | Khu vực 1: Xóm 12A, 13, 14 | 900.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7281 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Kiên | Khu vực 2: Xóm 8, 9, 10A, 10B, 12B, 15, 16, 19A, 19B | 750.000 | 550.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7282 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Kiên | Khu vực 3: Các xóm còn lại | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7283 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 C - Xã Xuân Tiến | Từ giáp xã Xuân Kiên - đến giáp TT. Xuân Trường | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7284 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xã - Xã Xuân Tiến | Từ cầu Xuân Kiên - đến giáp cầu Tịnh | 6.300.000 | 3.150.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7285 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xã - Xã Xuân Tiến | Từ nhà ông Tuân - đến xã Xuân Hòa | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7286 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã (đường 2 bên sông) - Xã Xuân Tiến | Từ cầu chợ - đến UBND xã | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7287 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã (đường 2 bên sông) - Xã Xuân Tiến | Từ cầu UBND xã - đến trường Mầm non | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7288 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã (đường 2 bên sông) - Xã Xuân Tiến | Từ cầu Quàn - đến giáp cầu TT Xuân Trường | 3.500.000 | 1.750.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7289 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã (đường 2 bên sông) - Xã Xuân Tiến | Từ cầu Đình - đến giáp cầu ông Sai | 3.500.000 | 1.750.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7290 | Huyện Xuân Trường | Đường trục xã (đường 2 bên sông) - Xã Xuân Tiến | Từ cầu NVH xóm 2 - đến nhà ông Thiểm | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7291 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tiến | Khu vực 1: Xóm 4, 5, 6, 7, 8 | 1.500.000 | 750.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7292 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tiến | Khu vực 2: Xóm 3, 9. | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7293 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tiến | Khu vực 3: Các xóm còn lại | 800.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7294 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 C (Đoạn qua xã Xuân Ninh) - Xã Xuân Ninh | Đường tỉnh 489 C (Đoạn qua xã Xuân Ninh) | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7295 | Huyện Xuân Trường | Quốc lộ 21 - Xã Xuân Ninh | Từ chân cầu Lạc Quần - đến cầu mới xóm Tân Hòa | 6.100.000 | 3.050.000 | 1.550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7296 | Huyện Xuân Trường | Quốc lộ 21 - Xã Xuân Ninh | Từ ngã 4 Hải Vân - đến giáp xã Hải Hưng - Hải hậu | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7297 | Huyện Xuân Trường | Đường huyện - Xã Xuân Ninh | Từ chân cầu Lạc quần - đến giáp Công ty cổ phần 27-7 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7298 | Huyện Xuân Trường | Đường huyện - Xã Xuân Ninh | Từ công ty cổ phần 27-7 - đến giáp cầu Nghĩa Xá | 3.800.000 | 1.900.000 | 950.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7299 | Huyện Xuân Trường | Đường huyện - Xã Xuân Ninh | Từ cầu Nghĩa Xá - đến ngã tư Hải Vân | 3.300.000 | 1.650.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7300 | Huyện Xuân Trường | Đường huyện - Xã Xuân Ninh | Đoạn từ nhà ông Thục - đến nhà ông Cư | 4.500.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Xuân Trường, Nam Định: Khu Vực Dân Cư Còn Lại - Xã Xuân Tân
Bảng giá đất của huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định cho khu vực dân cư còn lại - xã Xuân Tân, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực dân cư còn lại của xã Xuân Tân, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực dân cư còn lại của xã Xuân Tân có mức giá cao nhất là 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, nằm gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc mức độ giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1, dẫn đến giá trị đất tại đây thấp hơn.
Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn trong khu vực dân cư còn lại của xã Xuân Tân. Mặc dù có mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và văn bản số 19/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực dân cư còn lại - xã Xuân Tân, huyện Xuân Trường. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Xuân Trường, Xã Xuân Hòa - Đường Nhánh 489 C
Bảng giá đất của huyện Xuân Trường, xã Xuân Hòa, cho đoạn đường nhánh 489 C từ giáp xã Xuân Tiến đến giáp xã Xuân Vinh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhánh 489 C từ giáp xã Xuân Tiến đến giáp xã Xuân Vinh có mức giá cao nhất là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực này, nhờ vào vị trí thuận lợi và sự phát triển hạ tầng xung quanh.
Vị trí 2: 1.750.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 1.750.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá hợp lý, phản ánh sự thuận tiện về mặt giao thông và khả năng tiếp cận các dịch vụ công cộng trong khu vực.
Vị trí 3: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 550.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn, có thể do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích trung tâm hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện bằng.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và số 19/2023/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại xã Xuân Hòa, huyện Xuân Trường. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Xuân Trường, Nam Định: Đường Trục Xã - Xã Xuân Hòa
Bảng giá đất của Huyện Xuân Trường, Nam Định cho đoạn đường Trục Xã tại Xã Xuân Hòa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định hợp lý.
Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Trục Xã có mức giá cao nhất là 2.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần cầu Trung và các tiện ích cơ bản như UBND xã, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và đầu tư. Khu vực này thường được ưu tiên do vị trí đắc địa và mức giá hợp lý cho các dự án hoặc nhu cầu sử dụng đất.
Vị trí 2: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 1.200.000 VNĐ/m². Mức giá này phù hợp với khu vực có độ xa hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể. Đây có thể là khu vực có các tiện ích và giao thông tốt nhưng ít thuận lợi hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá thấp nhất là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn do nằm xa cầu Trung và UBND xã, dẫn đến giá đất giảm. Khu vực này có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá phải chăng.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và số 19/2023/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Trục Xã, Xã Xuân Hòa. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và hợp lý về việc mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Xuân Trường, Nam Định: Khu Vực Dân Cư Còn Lại – Xã Xuân Hòa
Bảng giá đất của Huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định cho khu vực dân cư còn lại – Xã Xuân Hòa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực dân cư còn lại của xã, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực xóm 1, 3, 4, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15 của Xã Xuân Hòa có mức giá 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực dân cư còn lại của xã. Vị trí này có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc có giao thông thuận lợi, từ đó làm tăng giá trị đất tại khu vực.
Vị trí 2: 650.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 650.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá đáng kể. Khu vực này có thể không gần các tiện ích công cộng hoặc có giao thông ít thuận tiện hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong khu vực dân cư còn lại của xã. Dù có giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và văn bản số 19/2023/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực dân cư còn lại – Xã Xuân Hòa, Huyện Xuân Trường, Nam Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Xuân Trường, Xã Xuân Thượng - Đường Tỉnh 489
Bảng giá đất tại huyện Xuân Trường, xã Xuân Thượng, cho đoạn đường Tỉnh 489, loại đất ở nông thôn, được quy định theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Dưới đây là chi tiết bảng giá cho từng vị trí trong khu vực từ cầu Đập đến giáp cầu 50.
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1, đoạn từ cầu Đập đến giáp cầu 50, có mức giá cao nhất là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí chiến lược và cơ sở hạ tầng phát triển.
Vị trí 2: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Dù thấp hơn vị trí 1, giá trị đất tại đây vẫn phản ánh một khu vực có tiềm năng phát triển cao và gần các tiện ích cần thiết.
Vị trí 3: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.500.000 VNĐ/m², là mức giá thấp hơn so với hai vị trí trước. Khu vực này có thể ít được đầu tư hơn hoặc nằm xa các trung tâm tiện ích, dẫn đến mức giá thấp hơn.
Bảng giá đất này cung cấp thông tin quan trọng cho người mua và nhà đầu tư về giá trị đất tại xã Xuân Thượng, huyện Xuân Trường, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và chính xác.