STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ cầu Đập - đến giáp cầu 50 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ cầu 50 - đến hết nhà ông Toán xóm 10 | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ nhà bà Tâm xóm 10 - đến hết nhà ông Suy xóm 10 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ nhà ông Trường xóm 10 - đến hết nhà bà Tính xóm 10 | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ nhà ông Thư xóm 10 - đến hết chợ Đê | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ cầu Đập - đến giáp cầu 50 | 3.600.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ cầu 50 - đến hết nhà ông Toán xóm 10 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ nhà bà Tâm xóm 10 - đến hết nhà ông Suy xóm 10 | 2.700.000 | 1.350.000 | 780.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ nhà ông Trường xóm 10 - đến hết nhà bà Tính xóm 10 | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ nhà ông Thư xóm 10 - đến hết chợ Đê | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ cầu Đập - đến giáp cầu 50 | 3.300.000 | 1.650.000 | 825.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ cầu 50 - đến hết nhà ông Toán xóm 10 | 3.850.000 | 1.925.000 | 963.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ nhà bà Tâm xóm 10 - đến hết nhà ông Suy xóm 10 | 2.475.000 | 1.238.000 | 715.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ nhà ông Trường xóm 10 - đến hết nhà bà Tính xóm 10 | 1.650.000 | 825.000 | 413.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng | Từ nhà ông Thư xóm 10 - đến hết chợ Đê | 1.100.000 | 550.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Xuân Trường, Xã Xuân Thượng - Đường Tỉnh 489
Bảng giá đất tại huyện Xuân Trường, xã Xuân Thượng, cho đoạn đường Tỉnh 489, loại đất ở nông thôn, được quy định theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Dưới đây là chi tiết bảng giá cho từng vị trí trong khu vực từ cầu Đập đến giáp cầu 50.
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1, đoạn từ cầu Đập đến giáp cầu 50, có mức giá cao nhất là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí chiến lược và cơ sở hạ tầng phát triển.
Vị trí 2: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Dù thấp hơn vị trí 1, giá trị đất tại đây vẫn phản ánh một khu vực có tiềm năng phát triển cao và gần các tiện ích cần thiết.
Vị trí 3: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.500.000 VNĐ/m², là mức giá thấp hơn so với hai vị trí trước. Khu vực này có thể ít được đầu tư hơn hoặc nằm xa các trung tâm tiện ích, dẫn đến mức giá thấp hơn.
Bảng giá đất này cung cấp thông tin quan trọng cho người mua và nhà đầu tư về giá trị đất tại xã Xuân Thượng, huyện Xuân Trường, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và chính xác.