STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6901 | Huyện Vụ Bản | Khu công nghiệp Bảo Minh | Mặt cắt 2-2, 3-3, 5-5 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6902 | Huyện Vụ Bản | Khu công nghiệp Bảo Minh | Mặt cắt còn lại | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6903 | Huyện Vụ Bản | Xã Liên Bảo - Khu công nghiệp Bảo Minh | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6904 | Huyện Vụ Bản | Xã Liên Minh - Khu công nghiệp Bảo Minh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6905 | Huyện Vụ Bản | Xã Kim Thái - Khu công nghiệp Bảo Minh | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6906 | Huyện Vụ Bản | Huyện Vụ Bản | Trong khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
6907 | Huyện Vụ Bản | Huyện Vụ Bản | Khu vực còn lại | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
6908 | Huyện Vụ Bản | Huyện Vụ Bản | Trong khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
6909 | Huyện Vụ Bản | Huyện Vụ Bản | Khu vực còn lại | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
6910 | Huyện Vụ Bản | Huyện Vụ Bản | Trong khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
6911 | Huyện Vụ Bản | Huyện Vụ Bản | Khu vực còn lại | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
6912 | Huyện Vụ Bản | Huyện Vụ Bản | Trong khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất làm muối |
6913 | Huyện Vụ Bản | Huyện Vụ Bản | Khu vực còn lại | 45.000 | - | - | - | - | Đất làm muối |
6914 | Huyện Vụ Bản | Huyện Vụ Bản | Trong khu dân cư (bao gồm đất rừng và đất đồi núi sản xuất) | 75.000 | - | - | - | - | Đất lâm nghiệp |
6915 | Huyện Vụ Bản | Huyện Vụ Bản | Khu vực còn lại (bao gồm đất rừng và đất đồi núi sản xuất) | 30.000 | - | - | - | - | Đất lâm nghiệp |
6916 | Huyện Vụ Bản | Huyện Vụ Bản | Trong khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
6917 | Huyện Vụ Bản | Huyện Vụ Bản | Khu vực còn lại | 55.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
6918 | Huyện Xuân Trường | Đường 32 m - Thị Trấn Xuân Trường | Từ Công ty Hồng Việt - đến cầu Lạc Quần | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6919 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường | Từ giáp ngã ba Xuân Bảng - đến cống Trung Linh | 9.800.000 | 4.900.000 | 2.450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6920 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường | Từ nhà ông Quy - đến cống Đầm Sen | 11.000.000 | 5.500.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6921 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường | Từ cống Đầm Sen - đến nhà bà Hồng tổ 4 (ngã ba cầu Chéo) | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6922 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường | Từ cầu Chéo - đến cầu Kiểm | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6923 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 C - Thị Trấn Xuân Trường | Từ giáp địa phận xã Xuân Tiến - đến hết bến xe Tân Hưng | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6924 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 C - Thị Trấn Xuân Trường | Từ Công ty Vũ Hoàng Lê - đến giáp địa phận xã Xuân Ngọc | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6925 | Huyện Xuân Trường | Tỉnh lộ 489C (đường 32m) - Thị Trấn Xuân Trường | 5.500.000 | 2.700.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
6926 | Huyện Xuân Trường | Đường huyện - Thị Trấn Xuân Trường | Từ giáp xã Xuân Ninh - đến cống Bắc Câu | 3.800.000 | 1.900.000 | 950.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6927 | Huyện Xuân Trường | Đường huyện - Thị Trấn Xuân Trường | Từ nhà ông Đúc - đến hết nhà ông Thọ | 4.500.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6928 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xã - Thị Trấn Xuân Trường | Từ UBND thị trấn - đến cầu Xuân Tiến | 3.600.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6929 | Huyện Xuân Trường | Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường | Đường N1, D3 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6930 | Huyện Xuân Trường | Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường | Đường N2, D4 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6931 | Huyện Xuân Trường | Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường | Đường N3, D2 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6932 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Từ cống Trà Thượng - đến hết đất nhà ông Toàn, nhà ông Chuân | 4.500.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6933 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Từ nhà ông Tín, ông Thịnh dốc Trà Thượng - đến giáp ngõ đi chung vào họ Trần, họ Đoàn | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6934 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Từ chùa Bắc Câu - đến hết nhà ông Bốn (The) | 3.800.000 | 1.900.000 | 950.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6935 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Từ HTX - đến hết nhà ông Huấn tổ 10 | 2.600.000 | 1.300.000 | 650.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6936 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường 15m trước, sau, tây trường cấp III và phía tây nhà Lưu niệm | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6937 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường 15 m sau Huyện ủy, UBND huyện | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6938 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đoạn từ nhà văn hóa tổ 4 đi Trung Linh | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6939 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường 15 m trước Công an huyện | 5.100.000 | 2.550.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6940 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường 15 m từ TT y tế dự phòng - đến đường tỉnh lộ 489 | 5.100.000 | 2.550.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6941 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường 15 m từ nhà ông Kiêu - đến TT bồi dưỡng chính trị | 5.100.000 | 2.550.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6942 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường sau làng Bắc Câu | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6943 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường khu dân cư sau hợp tác xã | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6944 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường Quy hoạch sau khu dân cư tổ 7 | 2.500.000 | 1.250.000 | 650.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6945 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường Quy hoạch sau khu dân cư tổ 10,11 | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6946 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Thị Trấn Xuân Trường | Khu vực 1: Tổ dân phố 8 | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6947 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Thị Trấn Xuân Trường | Khu vực 2: Tổ dân phố 02, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6948 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Thị Trấn Xuân Trường | Khu vực 3: Các tổ dân phố còn lại | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6949 | Huyện Xuân Trường | Đường 32 m - Thị Trấn Xuân Trường | Từ Công ty Hồng Việt - đến cầu Lạc Quần | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6950 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường | Từ giáp ngã ba Xuân Bảng - đến cống Trung Linh | 5.880.000 | 2.940.000 | 1.470.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6951 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường | Từ nhà ông Quy - đến cống Đầm Sen | 6.600.000 | 3.300.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6952 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường | Từ cống Đầm Sen - đến nhà bà Hồng tổ 4 (ngã ba cầu Chéo) | 3.600.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6953 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường | Từ cầu Chéo - đến cầu Kiểm | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6954 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 C - Thị Trấn Xuân Trường | Từ giáp địa phận xã Xuân Tiến - đến hết bến xe Tân Hưng | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6955 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 C - Thị Trấn Xuân Trường | Từ Công ty Vũ Hoàng Lê - đến giáp địa phận xã Xuân Ngọc | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6956 | Huyện Xuân Trường | Đường huyện - Thị Trấn Xuân Trường | Từ giáp xã Xuân Ninh - đến cống Bắc Câu | 2.280.000 | 1.140.000 | 570.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6957 | Huyện Xuân Trường | Đường huyện - Thị Trấn Xuân Trường | Từ nhà ông Đúc - đến hết nhà ông Thọ | 2.700.000 | 1.320.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6958 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xã - Thị Trấn Xuân Trường | Từ UBND thị trấn - đến cầu Xuân Tiến | 2.160.000 | 1.080.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6959 | Huyện Xuân Trường | Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường | Đường N1, D3 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6960 | Huyện Xuân Trường | Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường | Đường N2, D4 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6961 | Huyện Xuân Trường | Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường | Đường N3, D2 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6962 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Từ cống Trà Thượng - đến hết đất nhà ông Toàn, nhà ông Chuân | 2.700.000 | 1.320.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6963 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Từ nhà ông Tín, ông Thịnh dốc Trà Thượng - đến giáp ngõ đi chung vào họ Trần, họ Đoàn | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6964 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Từ chùa Bắc Câu - đến hết nhà ông Bốn (The) | 2.280.000 | 1.140.000 | 570.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6965 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Từ HTX - đến hết nhà ông Huấn tổ 10 | 1.560.000 | 780.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6966 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường 15m trước, sau, tây trường cấp III và phía tây nhà Lưu niệm | 2.880.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6967 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường 15 m sau Huyện ủy, UBND huyện | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6968 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đoạn từ nhà văn hóa tổ 4 đi Trung Linh | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6969 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường 15 m trước Công an huyện | 3.060.000 | 1.530.000 | 780.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6970 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường 15 m từ TT y tế dự phòng - đến đường tỉnh lộ 489 | 3.060.000 | 1.530.000 | 780.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6971 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường 15 m từ nhà ông Kiêu - đến TT bồi dưỡng chính trị | 3.060.000 | 1.530.000 | 780.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6972 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường sau làng Bắc Câu | 2.520.000 | 1.260.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6973 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường khu dân cư sau hợp tác xã | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6974 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường Quy hoạch sau khu dân cư tổ 7 | 1.500.000 | 750.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6975 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường Quy hoạch sau khu dân cư tổ 10,11 | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6976 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Thị Trấn Xuân Trường | Khu vực 1: Tổ dân phố 8 | 660.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6977 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Thị Trấn Xuân Trường | Khu vực 2: Tổ dân phố 02, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6978 | Huyện Xuân Trường | Khu vực dân cư còn lại - Thị Trấn Xuân Trường | Khu vực 3: Các tổ dân phố còn lại | 360.000 | 300.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6979 | Huyện Xuân Trường | Đường 32 m - Thị Trấn Xuân Trường | Từ Công ty Hồng Việt - đến cầu Lạc Quần | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.375.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6980 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường | Từ giáp ngã ba Xuân Bảng - đến cống Trung Linh | 5.390.000 | 2.695.000 | 1.348.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6981 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường | Từ nhà ông Quy - đến cống Đầm Sen | 6.050.000 | 3.025.000 | 1.540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6982 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường | Từ cống Đầm Sen - đến nhà bà Hồng tổ 4 (ngã ba cầu Chéo) | 3.300.000 | 1.650.000 | 825.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6983 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường | Từ cầu Chéo - đến cầu Kiểm | 2.200.000 | 1.100.000 | 605.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6984 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 C - Thị Trấn Xuân Trường | Từ giáp địa phận xã Xuân Tiến - đến hết bến xe Tân Hưng | 2.750.000 | 1.375.000 | 688.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6985 | Huyện Xuân Trường | Đường tỉnh 489 C - Thị Trấn Xuân Trường | Từ Công ty Vũ Hoàng Lê - đến giáp địa phận xã Xuân Ngọc | 2.200.000 | 1.100.000 | 550.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6986 | Huyện Xuân Trường | Đường huyện - Thị Trấn Xuân Trường | Từ giáp xã Xuân Ninh - đến cống Bắc Câu | 2.090.000 | 1.045.000 | 523.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6987 | Huyện Xuân Trường | Đường huyện - Thị Trấn Xuân Trường | Từ nhà ông Đúc - đến hết nhà ông Thọ | 2.475.000 | 1.210.000 | 605.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6988 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xã - Thị Trấn Xuân Trường | Từ UBND thị trấn - đến cầu Xuân Tiến | 1.980.000 | 990.000 | 495.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6989 | Huyện Xuân Trường | Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường | Đường N1, D3 | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6990 | Huyện Xuân Trường | Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường | Đường N2, D4 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6991 | Huyện Xuân Trường | Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường | Đường N3, D2 | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6992 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Từ cống Trà Thượng - đến hết đất nhà ông Toàn, nhà ông Chuân | 2.475.000 | 1.210.000 | 605.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6993 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Từ nhà ông Tín, ông Thịnh dốc Trà Thượng - đến giáp ngõ đi chung vào họ Trần, họ Đoàn | 2.200.000 | 1.100.000 | 550.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6994 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Từ chùa Bắc Câu - đến hết nhà ông Bốn (The) | 2.090.000 | 1.045.000 | 523.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6995 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Từ HTX - đến hết nhà ông Huấn tổ 10 | 1.430.000 | 715.000 | 358.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6996 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường 15m trước, sau, tây trường cấp III và phía tây nhà Lưu niệm | 2.640.000 | 1.320.000 | 660.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6997 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường 15 m sau Huyện ủy, UBND huyện | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6998 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đoạn từ nhà văn hóa tổ 4 đi Trung Linh | 1.100.000 | 550.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6999 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường 15 m trước Công an huyện | 2.805.000 | 1.403.000 | 715.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7000 | Huyện Xuân Trường | Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường | Đường 15 m từ TT y tế dự phòng - đến đường tỉnh lộ 489 | 2.805.000 | 1.403.000 | 715.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Vụ Bản, Xã Liên Bảo - Khu Công Nghiệp Bảo Minh
Bảng giá đất của huyện Vụ Bản, xã Liên Bảo, khu công nghiệp Bảo Minh, loại đất sản xuất kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường khu công nghiệp Bảo Minh có mức giá cao nhất là 2.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa trong khu công nghiệp, gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và số 19/2023/QĐ-UBND cung cấp một cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu công nghiệp Bảo Minh, huyện Vụ Bản. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Vụ Bản, Xã Liên Minh - Khu Công Nghiệp Bảo Minh
Bảng giá đất tại khu vực xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, đặc biệt là khu vực Khu Công Nghiệp Bảo Minh, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể trong khu vực này, hỗ trợ các cá nhân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Khu Công Nghiệp Bảo Minh có mức giá là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm gần các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng phát triển và giao thông thuận tiện, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 19/2023/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Vụ Bản, Nam Định: Xã Kim Thái - Khu Công Nghiệp Bảo Minh
Bảng giá đất tại khu vực Xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định, với sửa đổi bổ sung từ văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu công nghiệp Bảo Minh.
Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực trong Khu Công Nghiệp Bảo Minh. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao trong khu vực công nghiệp, phù hợp cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp xác định giá trị đất tại khu công nghiệp Bảo Minh.
Bảng Giá Đất Trồng Lúa, Huyện Vụ Bản, Nam Định
Bảng giá đất trồng lúa tại Huyện Vụ Bản, Nam Định đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho loại đất trồng lúa trong khu dân cư, giúp người dân và các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư.
Vị trí 1: 75.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu vực đất trồng lúa trong khu dân cư có mức giá 75.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng lúa trong khu vực dân cư, phản ánh sự điều chỉnh giá đất theo khu vực và loại hình sử dụng đất. Giá này thể hiện mức giá phù hợp với điều kiện đất đai và yêu cầu sử dụng tại khu vực cụ thể.
Thông tin từ bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 19/2023/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết và chính xác về giá trị đất trồng lúa tại Huyện Vụ Bản, hỗ trợ quyết định mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Huyện Xuân Trường, Đường 32m - Thị Trấn Xuân Trường
Bảng giá đất tại khu vực Đường 32m, thị trấn Xuân Trường, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể trong đoạn đường này, hỗ trợ các cá nhân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 9.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Đường 32m từ Công ty Hồng Việt đến cầu Lạc Quần có mức giá là 9.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng, dẫn đến mức giá cao hơn so với các khu vực khác.
Vị trí 2: 4.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 4.500.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 1, có thể do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng.
Vị trí 3: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, thường nằm xa các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng, dẫn đến mức giá thấp hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 19/2023/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Đường 32m, thị trấn Xuân Trường, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.