4901 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc |
Từ giáp xã Nghĩa Sơn - đến đò Ninh Mỹ
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4902 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc |
Từ bến đò Ninh Mỹ - đến ngã 3 Lạc Đạo cũ
|
2.220.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4903 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc |
Từ ngã 3 Lạc Đạo cũ - đến giáp xã Nghĩa Phong
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4904 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 488C - Xã Nghĩa Lạc |
Từ ngã ba đường tỉnh lộ 490C - đến hết trạm Viễn thông (đường mới).
|
2.460.000
|
1.260.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4905 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 488C - Xã Nghĩa Lạc |
Từ giáp trạm Viễn Thông - đến giáp Nghĩa Hồng.
|
2.700.000
|
1.380.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4906 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc |
Từ ngã ba Lạc Đạo - đến hết trạm Viễn thông (đường tỉnh 488C)
|
1.500.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4907 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc |
Đường Bắc sông Lạc Đạo.
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4908 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc |
Đường Bắc sông Đồng Liêu.
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4909 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Lạc |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4910 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Lạc |
Từ 3-5m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4911 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Lạc |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4912 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Phong |
Từ chân cầu Thịnh Long - đến giáp xã Nghĩa Bình (Nhà ông Bích)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4913 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Phong |
Từ giáp xã Nghĩa Lạc - đến giáp Cống Phóng (Km40)
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4914 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Phong |
Từ cống Phóng - đến giáp chân cầu Thịnh Long.
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4915 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 488C - Xã Nghĩa Phong |
Từ xã Nghĩa Lạc - đến cầu Nghĩa Phú
|
2.520.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4916 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Giây Nhất - Xã Nghĩa Phong |
Từ cầu Nghĩa Phú - đến giáp xã Nghĩa Bình
|
2.520.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4917 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã Nghĩa Phong |
Đoạn từ ông Thạch - đến Đường Phong Bình
|
780.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4918 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã Nghĩa Phong |
Đường Hồng Hải Đông: Từ tỉnh lộ 490C - đến Tỉnh lộ 488C
|
1.260.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4919 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã Nghĩa Phong |
Đường WB
|
960.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4920 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã Nghĩa Phong |
Đường Phong Bình
|
1.080.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4921 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Phong |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4922 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Phong |
Từ 3-5m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4923 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Phong |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4924 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Bình |
Từ chân cầu Thịnh Long - đến giáp BV đa khoa Nghĩa Bình
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4925 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Bình |
Từ Bệnh viện đa khoa Nghĩa Bình - đến trường cấp III B
|
3.120.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4926 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Bình |
Từ hàng bà Mai - đến chân cầu Thịnh Long
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4927 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục phát triển vùng kinh tế biển Nam Định - Xã Nghĩa Bình |
Đoạn từ Quốc lộ 21B (đường tỉnh 490C cũ) - đến giáp Nghĩa Thắng
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4928 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường huyện (Giây Nhất) - Xã Nghĩa Bình |
Từ giáp Nghĩa Phong - đến giáp Quốc lộ 21B
|
2.520.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4929 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Bình |
Từ giáp Quốc lộ 21B - đến giáp cầu Bưu điện văn hóa xã.
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4930 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Bình |
Từ cầu Bưu điện văn hóa xã - đến cống ông Thuyên
|
1.560.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4931 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Bình |
Từ cống ông Thuyên - đến giáp Nghĩa trang liệt sỹ.
|
780.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4932 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Bình |
Từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến cống Bình Hải 13.
|
780.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4933 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Bình |
Các đường trục xã còn lại.
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4934 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Bình |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4935 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Bình |
Từ 3-5m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4936 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Bình |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4937 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Tân |
Từ giáp xã Nghĩa Bình - đến cầu Nghĩa Tân
|
3.180.000
|
1.620.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4938 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Tân |
Từ cầu Nghĩa Tân - đến giáp thị trấn Quỹ Nhất.
|
2.700.000
|
1.380.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4939 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Tân |
Từ cầu Nghĩa Tân - đến cống Chéo.
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4940 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Tân |
Từ cống chéo - đến giáp Nghĩa Thắng.
|
1.920.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4941 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Tân |
Đường Tân Phú: Từ cầu Nghĩa Tân - đến cầu Ông Thạnh.
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4942 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Tân |
Từ giáp cầu ông Thạnh - đến giáp xã Nghĩa Phú.
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4943 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Tân |
Đường Tân Thắng: Từ cầu Nghĩa Tân - đến giáp nhà ông Bằng.
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4944 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Tân |
Từ nhà ông Bằng - đến giáp Nghĩa Thắng.
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4945 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Tân |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4946 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Tân |
Từ 3-5m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4947 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Tân |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4948 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Thành |
Từ giáp xã Nghĩa Tân - đến giáp xã Nghĩa Lợi.
|
1.920.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4949 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Thành |
Tuyến đường Hòa - Thành - Lợi.
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4950 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Thành |
Tuyến đường sông Phú Lợi (Thành-Lâm-Hải).
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4951 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Thành |
Đường trục xã từ đường tỉnh lộ 490C - đến giáp xã Nghĩa Lâm.
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4952 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Thành |
Các tuyến đường trục xã, liên xã còn lại.
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4953 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Thành |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4954 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Thành |
Từ 3-5m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4955 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Thành |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4956 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Thắng |
Đoạn từ giáp xã Nghĩa Tân - đến đối diện cây xăng Đức Long
|
2.700.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4957 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Thắng |
Đoạn từ đối diện cây xăng Đức Long - đến ngã tư cầu Bình Lãng
|
3.300.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4958 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Thắng |
Đoạn từ ngã tư cầu Bình Lãng - đến giáp Nghĩa Phúc
|
3.720.000
|
1.860.000
|
930.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4959 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục phát triển kinh tế biển - Xã Nghĩa Thắng |
Đoạn từ giáp Nghĩa Bình - đến giáp xã Nghĩa Phúc
|
1.260.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4960 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Thắng |
Từ ông Quang - đến giáp xã Nghĩa Tân.
|
1.020.000
|
510.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4961 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Thắng |
Tuyến từ chợ Bình Lãng - đến cống Quần Vinh 1.
|
1.080.000
|
510.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4962 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Thắng |
Đường Bắc sông Quần Vinh II.
|
1.080.000
|
510.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4963 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Thắng |
Đường trục nhà thờ Quần Vinh
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4964 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4965 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Từ 3-5m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4966 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4967 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lợi |
Từ giáp Nghĩa Thành - đến hết cây xăng Đức Long
|
2.700.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4968 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lợi |
Từ cây xăng Đức Long - đến giáp cầu Bình Lãng.
|
3.060.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4969 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lợi |
Từ cầu Bình Lãng - đến giáp thị trấn Rạng Đông
|
3.720.000
|
1.860.000
|
930.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4970 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lợi |
Từ giáp Nghĩa Thành - đến giáp chân cầu Bình Lãng
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4971 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường huyện - Xã Nghĩa Lợi |
Đường Hòa - Thành - Lợi vào KCN Rạng Đông:
|
1.020.000
|
510.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4972 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Lợi |
Từ ngã tư cầu Bình Lãng - đến cống Đô Quan.
|
1.020.000
|
510.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4973 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Lợi |
Từ Đồng Mỹ - đến làng Cầu cổ.
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4974 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Lợi |
Từ Tràng Sinh - đến Sỹ Lạc.
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4975 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Lợi |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4976 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Lợi |
Từ 3-5m
|
390.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4977 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Lợi |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4978 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Phúc |
Từ giáp xã Nghĩa Thắng - đến cầu Đông Bình.
|
3.060.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4979 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Phúc |
Từ cầu Đông Bình - đến ngã tư đi Rạng Đông.
|
3.900.000
|
1.980.000
|
930.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4980 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Phúc |
Từ giáp xã Nghĩa Thắng tới KCN Rạng Đông
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4981 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Phúc |
Từ ngã tư Rạng Đông qua Trạm kiểm Lâm - đến Trạm Hải Đăng.
|
2.100.000
|
1.080.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4982 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Phúc |
Đường trục xã (Đường cứu hộ cứu nạn)
|
900.000
|
600.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4983 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Phúc |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4984 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Phúc |
Từ 3-5m
|
390.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4985 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Phúc |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4986 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ giáp xã Nghĩa Lợi - đến ngã tư Đông Bình
|
3.900.000
|
1.980.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4987 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ ngã tư Đông Bình - đến đường vào khu 10 (Nhà Dũng Huyền)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4988 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ đường vào khu 10 (nhà Dũng Huyền) - đến hết Cty Đức Long
|
2.880.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4989 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ giáp công ty Đức Long - đến cầu Trắng
|
2.520.000
|
1.260.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4990 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ cầu Trắng - đến xã Nam Điền
|
1.920.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4991 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 488C - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ cống Đen - đến giáp xã Nghĩa Hải (Đê 30-31).
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4992 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường huyện - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ ngã tư- Đông Bình - đến hạt Kiểm Lâm.
|
2.100.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4993 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường huyện - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ cống Đen - đến cống Tiền phong (đê Đáy Nam Tiền Phong).
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4994 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường nội thị - Thị Trấn Rạng Đông |
Đoạn bắc sông Tiền Phong: từ khu 5 - đến khu 8
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4995 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường nội thị - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ cống Trung tâm - đến Trạm y tế.
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4996 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Thị Trấn Rạng Đông |
Dưới 3m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4997 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ 3-5m
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4998 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Thị Trấn Rạng Đông |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4999 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 488C - Xã nghĩa Hồng |
Từ giáp xã Nghĩa Lạc - đến cống Bá Chi.
|
2.280.000
|
1.140.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5000 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Hồng Hải Đông - Xã nghĩa Hồng |
Từ ông Kiểm Nam Phú - đến nhà ông Bảo xóm 4
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |