3601 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ đường vào Nhà thờ Trần Văn Lan - đến dốc Hữu Bị
|
3.025.000
|
1.485.000
|
743.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3602 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường WB2 - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ Quốc lộ 10 - đến đường vào thôn 3
|
2.640.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3603 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường WB2 - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ giáp đường vào thôn 3 - đến Cầu Bơi
|
2.475.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3604 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường WB2 - Xã Mỹ Trung |
Từ cầu Bơi - đến hết nhà ông Hồng (đội 8)
|
990.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3605 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ Cầu Viềng - đến Cầu Bơi
|
2.475.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3606 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ Cầu Bơi - đến hết nhà ông Nhân (đội 4)
|
2.255.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3607 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Trung |
Từ giáp nhà ông Nhân - đến hết nhà ông Viên (đội 10 Nhất Đê)
|
1.375.000
|
688.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3608 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Trung |
Ngoài đê sông Hồng
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3609 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung |
Khu vực 1 (xóm 3, 4, 5, 11)
|
578.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3610 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung |
Khu vực 2 (xóm 1, 2, 6, 7, 8, 10)
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3611 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
413.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3612 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Quốc lộ 10 (mới) - Xã Mỹ Phúc |
|
3.575.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3613 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Phúc |
Từ Quốc lộ 10 (mới) - đến đầu cống KC - 02
|
3.850.000
|
1.925.000
|
963.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3614 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Phúc |
Từ cống KC- 02 - đến ao đình Đông
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3615 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Phúc |
Từ ao đình Đông - đến ngã tư Hữu Bị
|
3.740.000
|
1.870.000
|
935.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3616 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Phúc |
Từ ngã tư Hữu Bị - đến cầu Bảo Lộc
|
2.475.000
|
1.238.000
|
633.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3617 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Phúc |
Từ Cầu Đền Bảo Lộc - đến cầu UBND xã
|
3.080.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3618 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Phúc |
Từ cầu UBND xã - đến cầu Cấp Tiến 1
|
2.475.000
|
1.238.000
|
633.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3619 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Phúc |
Từ cầu Cấp Tiến 1 - đến ngã 3 Dốc Lốc (hết địa giới Mỹ Phúc)
|
4.015.000
|
2.008.000
|
1.018.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3620 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Du lịch (phía Bắc đường 63B) - Xã Mỹ Phúc |
Từ ngã tư Hữu Bị - đến cầu Bảo Lộc
|
2.475.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3621 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Du lịch (phía Bắc đường 63B) - Xã Mỹ Phúc |
Từ Cầu Đền Bảo Lộc - đến cầu UBND xã
|
2.640.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3622 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Du lịch (phía Bắc đường 63B) - Xã Mỹ Phúc |
Từ cầu UBND xã - đến ngã ba Dốc Lốc
|
2.475.000
|
1.238.000
|
633.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3623 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Trần Tự Khánh - Xã Mỹ Phúc |
|
4.290.000
|
2.145.000
|
1.073.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3624 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc |
Từ cầu Viềng - đến KC-02
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3625 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc |
Từ KC-02 - đến đình Trần Quang Khải
|
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3626 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc |
Từ đình Trần Quang Khải - đến cách cầu Bùi 100m
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3627 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc |
Khu vực cầu Bùi ra 100m (đường Vĩnh Giang hướng Tây + Đông)
|
3.025.000
|
1.485.000
|
743.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3628 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc |
Từ nhà ông Hường - đến hết cống ao Dàm
|
2.640.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3629 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc |
Từ giáp cống ao Dàm - đến hết nhà ông Chiến
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3630 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc |
Từ giáp nhà ông Chiến - đến cống cô Nhâm
|
1.375.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3631 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đoạn từ KC -02 đến cầu phao - Xã Mỹ Phúc |
Từ Sông Vĩnh Giang - đến cầu phao Nhân Hậu
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3632 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Phúc |
Đoạn đường Đền Trần - Chùa Tháp
|
4.840.000
|
2.420.000
|
1.210.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3633 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Phúc |
Đoạn từ đường 38A - đến di tích lịch sử Trần Thủ Độ
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3634 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Phúc |
Khu vực 1 (Các thôn: Liễu Nha, Liệu Phố, Bảo Lộc, Cấp Tiến 1, Cấp Tiến 2, Lốc, Bồi Tây, Văn Hưng, Tam Đông)
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3635 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Phúc |
Khu vực 2 (Các thôn: La, Tam Đoài, Bồi Đông, Hóp, Vạn Khoảnh, Đàm Thanh)
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3636 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Phúc |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3637 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Thắng |
Từ giáp địa giới xã Mỹ Phúc - đến Dốc Mai
|
2.750.000
|
1.375.000
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3638 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Thắng |
Từ Dốc Mai - đến cống 32
|
1.925.000
|
963.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3639 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Trần Tự Khánh - Xã Mỹ Thắng |
Đường Trần Tự Khánh
|
4.290.000
|
2.145.000
|
1.073.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3640 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường xã - Xã Mỹ Thắng |
Từ giáp địa giới xã Mỹ Hưng - đến Cầu Thịnh
|
4.290.000
|
2.145.000
|
1.073.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3641 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường xã - Xã Mỹ Thắng |
Từ cầu Thịnh - đến cầu Kim
|
3.190.000
|
1.595.000
|
798.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3642 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường xã - Xã Mỹ Thắng |
Từ Cầu Kim - đến Đình Sắc
|
4.675.000
|
2.338.000
|
1.183.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3643 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường xã - Xã Mỹ Thắng |
Từ đường 63 B - đến cầu Sắc Nhân Hậu
|
2.970.000
|
1.485.000
|
743.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3644 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường xã - Xã Mỹ Thắng |
Từ đường 63B - đến Đình Sắc
|
4.675.000
|
2.338.000
|
1.183.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3645 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường xã - Xã Mỹ Thắng |
Đoạn từ Đình Sắc - đến Phủ Mỹ
|
4.180.000
|
2.090.000
|
1.045.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3646 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường xã - Xã Mỹ Thắng |
Đoạn từ cầu Tây - đến cầu Nội
|
5.500.000
|
2.750.000
|
1.375.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3647 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường xã - Xã Mỹ Thắng |
Đoạn từ Ngã ba xóm sau đình Thịnh - đến Đại lộ Thiên Trường (QL 21B)
|
1.815.000
|
908.000
|
468.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3648 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Thịnh Thắng (Đoạn qua địa phận xã Mỹ Thắng) - Xã Mỹ Thắng |
|
1.155.000
|
578.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3649 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Thắng |
Khu vực 1 (làng Sắc)
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3650 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Thắng |
Khu vực 2 (làng Mỹ)
|
825.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3651 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Thắng |
Khu vực 3 (các làng còn lại)
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3652 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Hà |
Từ giáp xã Mỹ Thắng - đến đường vào thôn 1
|
1.210.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3653 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Hà |
Từ đường vào thôn 1 - đến đường vào UBND xã Mỹ Hà
|
1.430.000
|
715.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3654 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Hà |
Từ đường vào UBND Mỹ Hà - đến giáp xã An Ninh - Bình Lục
|
1.045.000
|
523.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3655 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường khác trong xã - Xã Mỹ Hà |
Đường Đê ất Hợi từ cống chéo - đến xã Mỹ Tiến
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3656 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường khác trong xã - Xã Mỹ Hà |
Đường từ cửa hàng HTX mua bán cũ - đến cầu Nhân Tiến
|
1.430.000
|
715.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3657 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 2 vào Chợ Sét - Xã Mỹ Hà |
|
1.045.000
|
523.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3658 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 3 vào Chợ Sét - Xã Mỹ Hà |
|
770.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3659 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hà |
Đường trục xã từ dốc UBND xã - đến đê Ất Hợi
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3660 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Hà |
Khu vực 1 (Các thôn: Quang Liệt, Nội, Cầu Giữa, Vòng Trại, Bảo Long Bãi)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3661 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Hà |
Khu vực 2: Các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3662 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường liên xã - Xã Mỹ Tiến |
Đoạn từ giáp thị trấn Mỹ Lộc - đến Dốc La
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3663 |
Huyện Mỹ Lộc |
Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến |
Đoạn từ Dốc La ( đất nhà ông Kế) - đến cửa hàng Lang Xá
|
770.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3664 |
Huyện Mỹ Lộc |
Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến |
Đoạn từ Cửa hàng Lang Xá - đến Lăng nhà thánh
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3665 |
Huyện Mỹ Lộc |
Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến |
Đoạn từ Lăng nhà thánh - đến giáp xã Mỹ Hà
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3666 |
Huyện Mỹ Lộc |
Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến |
Đoạn từ dốc La - đến cầu chéo Vị Việt
|
770.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3667 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường liên thôn - Xã Mỹ Tiến |
Đoạn từ Dốc Nguộn - đến Phạm Thức
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3668 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Thịnh Thắng - Xã Mỹ Tiến |
Đoạn từ Cầu La - đến giáp xã Mỹ Hưng
|
1.375.000
|
688.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3669 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Tiến |
Khu vực 1 (xóm Bãi Ngoài, thôn Lang Xá, thôn Nguyễn Huệ)
|
385.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3670 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Tiến |
Khu vực 2 (Các thôn, xóm còn lại)
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3671 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Hưng |
Từ km số 4 - đến giáp Ngân hàng Nông nghiệp
|
4.290.000
|
2.145.000
|
1.045.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3672 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Hưng |
Từ Ngân hàng Nông Nghiệp - đến cầu Đặng
|
3.850.000
|
1.925.000
|
963.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3673 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Nam Đường Sắt - Xã Mỹ Hưng |
Từ giáp TP Nam Định - đến Bia Căm Thù
|
1.375.000
|
688.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3674 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Nam Đường Sắt - Xã Mỹ Hưng |
Từ Bia Căm Thù - đến Cầu Đặng
|
1.375.000
|
688.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3675 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ đường 21 - đến hết trụ sở UBND xã Mỹ Hưng.
|
1.980.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3676 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ ngã ba nhà ông Phê - đến cầu Dừa
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3677 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ nhà ông Phê - đến ao cầu Vồng
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3678 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ cầu ông Thưởng - đến cầu xóm 1
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3679 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Đoạn từ cầu ông Thưởng - đến đường Thịnh Thắng
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3680 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ ngã ba chợ Hôm - đến cầu Đặng xóm 3
|
880.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3681 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ cầu Chéo sông T3 - đến cầu Kiều
|
3.410.000
|
1.705.000
|
853.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3682 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Đoạn từ cầu Kiều - đến hết địa phận xã Mỹ Hưng
|
4.290.000
|
2.145.000
|
1.073.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3683 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ Quốc Lộ 21 - đến hết nhà ông Thưởng
|
935.000
|
468.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3684 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ Bưu điện Đặng xá - đến đường bộ mới (BOT)
|
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3685 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Hưng |
Khu tái định cư đường Nam Định - Phủ Lý
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.238.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3686 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Hưng |
Các tuyến đường trong khu đô thị thị trấn Mỹ Lộc (thuộc địa giới xã Mỹ Hưng)
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3687 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Hưng |
Đường nối đường Đại lộ Thiên Trường với Quốc lộ 21
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.238.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3688 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Hưng |
Khu vực 1 (Thôn Thượng, thôn Hạ, thôn Phủ Điền, thôn Đặng Xá) - Xã Mỹ Hưng
|
440.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3689 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Hưng |
Khu vực 2 (Các thôn, xóm còn lại) - Xã Mỹ Hưng
|
330.000
|
303.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3690 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thịnh |
Từ UBND xã - đến ngã ba Đồng Nhuệ
|
2.750.000
|
1.375.000
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3691 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thịnh |
Từ ngã ba Đồng Nhuệ - đến Cầu Mái (bắc Quốc Lộ 21)
|
2.640.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3692 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thịnh |
Nam Quốc Lộ 21 (Nam đường sắt)
|
935.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3693 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh |
Đường Thống Nhất (từ Cầu Mái - đến trạm bơm Cộng Hưu)
|
1.210.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3694 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh |
Đường 21 đi Bói Trung
|
935.000
|
468.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3695 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh |
Từ Đường 21 - đến đường mới BT
|
1.210.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3696 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh |
Từ đường mới BT - đến đê ất Hợi
|
1.210.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3697 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Thịnh |
Khu chợ huyện Mỹ Thịnh
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3698 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Thịnh Thắng - Xã Mỹ Thịnh |
|
1.155.000
|
578.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3699 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thịnh |
Khu vực 1 (Xóm Bói Trung, xóm Bắc, xóm Trung, xóm Đông)
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3700 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thịnh |
Khu vực 2 (Các thôn, xóm còn lại)
|
385.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |