3501 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Thắng |
Khu vực 1 (làng Sắc)
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3502 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Thắng |
Khu vực 2 (làng Mỹ)
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3503 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Thắng |
Khu vực 3 (các làng còn lại)
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3504 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Hà |
Từ giáp xã Mỹ Thắng - đến đường vào thôn 1
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3505 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Hà |
Từ đường vào thôn 1 - đến đường vào UBND xã Mỹ Hà
|
1.560.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3506 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Hà |
Từ đường vào UBND Mỹ Hà - đến giáp xã An Ninh - Bình Lục
|
1.140.000
|
570.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3507 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường khác trong xã - Xã Mỹ Hà |
Đường Đê ất Hợi từ cống chéo - đến xã Mỹ Tiến
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3508 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường khác trong xã - Xã Mỹ Hà |
Đường từ cửa hàng HTX mua bán cũ - đến cầu Nhân Tiến
|
1.560.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3509 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 2 vào Chợ Sét - Xã Mỹ Hà |
|
1.140.000
|
570.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3510 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 3 vào Chợ Sét - Xã Mỹ Hà |
|
840.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3511 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hà |
Đường trục xã từ dốc UBND xã - đến đê Ất Hợi
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3512 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Hà |
Khu vực 1 (Các thôn: Quang Liệt, Nội, Cầu Giữa, Vòng Trại, Bảo Long Bãi)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3513 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Hà |
Khu vực 2: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3514 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường liên xã - Xã Mỹ Tiến |
Đoạn từ giáp thị trấn Mỹ Lộc - đến Dốc La
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3515 |
Huyện Mỹ Lộc |
Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến |
Đoạn từ Dốc La ( đất nhà ông Kế) - đến cửa hàng Lang Xá
|
840.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3516 |
Huyện Mỹ Lộc |
Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến |
Đoạn từ Cửa hàng Lang Xá - đến Lăng nhà thánh
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3517 |
Huyện Mỹ Lộc |
Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến |
Đoạn từ Lăng nhà thánh - đến giáp xã Mỹ Hà
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3518 |
Huyện Mỹ Lộc |
Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến |
Đoạn từ dốc La - đến cầu chéo Vị Việt
|
840.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3519 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường liên thôn - Xã Mỹ Tiến |
Đoạn từ Dốc Nguộn - đến Phạm Thức
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3520 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Thịnh Thắng - Xã Mỹ Tiến |
Đoạn từ Cầu La - đến giáp xã Mỹ Hưng
|
1.500.000
|
750.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3521 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Tiến |
Khu vực 1 (xóm Bãi Ngoài, thôn Lang Xá, thôn Nguyễn Huệ)
|
420.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3522 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Tiến |
Khu vực 2 (Các thôn, xóm còn lại)
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3523 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Hưng |
Từ km số 4 - đến giáp Ngân hàng Nông nghiệp
|
4.680.000
|
2.340.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3524 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Hưng |
Từ Ngân hàng Nông Nghiệp - đến cầu Đặng
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3525 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Nam Đường Sắt - Xã Mỹ Hưng |
Từ giáp TP Nam Định - đến Bia Căm Thù
|
1.500.000
|
750.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3526 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Nam Đường Sắt - Xã Mỹ Hưng |
Từ Bia Căm Thù - đến Cầu Đặng
|
1.500.000
|
750.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3527 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ đường 21 - đến hết trụ sở UBND xã Mỹ Hưng.
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3528 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ ngã ba nhà ông Phê - đến cầu Dừa
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3529 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ nhà ông Phê - đến ao cầu Vồng
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3530 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ cầu ông Thưởng - đến cầu xóm 1
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3531 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Đoạn từ cầu ông Thưởng - đến đường Thịnh Thắng
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3532 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ ngã ba chợ Hôm - đến cầu Đặng xóm 3
|
960.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3533 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ cầu Chéo sông T3 - đến cầu Kiều
|
3.720.000
|
1.860.000
|
930.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3534 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Đoạn từ cầu Kiều - đến hết địa phận xã Mỹ Hưng
|
4.680.000
|
2.340.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3535 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ Quốc Lộ 21 - đến hết nhà ông Thưởng
|
1.020.000
|
510.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3536 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ Bưu điện Đặng xá - đến đường bộ mới (BOT)
|
1.920.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3537 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Hưng |
Khu tái định cư đường Nam Định - Phủ Lý
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3538 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Hưng |
Các tuyến đường trong khu đô thị thị trấn Mỹ Lộc (thuộc địa giới xã Mỹ Hưng)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3539 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Hưng |
Đường nối đường Đại lộ Thiên Trường với Quốc lộ 21
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3540 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Hưng |
Khu vực 1 (Thôn Thượng, thôn Hạ, thôn Phủ Điền, thôn Đặng Xá) - Xã Mỹ Hưng
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3541 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Hưng |
Khu vực 2 (Các thôn, xóm còn lại) - Xã Mỹ Hưng
|
360.000
|
330.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3542 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thịnh |
Từ UBND xã - đến ngã ba Đồng Nhuệ
|
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3543 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thịnh |
Từ ngã ba Đồng Nhuệ - đến Cầu Mái (bắc Quốc Lộ 21)
|
2.880.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3544 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thịnh |
Nam Quốc Lộ 21 (Nam đường sắt)
|
1.020.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3545 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh |
Đường Thống Nhất (từ Cầu Mái - đến trạm bơm Cộng Hưu)
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3546 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh |
Đường 21 đi Bói Trung
|
1.020.000
|
510.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3547 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh |
Từ Đường 21 - đến đường mới BT
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3548 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh |
Từ đường mới BT - đến đê ất Hợi
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3549 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Thịnh |
Khu chợ huyện Mỹ Thịnh
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3550 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Thịnh Thắng - Xã Mỹ Thịnh |
|
1.260.000
|
630.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3551 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thịnh |
Khu vực 1 (Xóm Bói Trung, xóm Bắc, xóm Trung, xóm Đông)
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3552 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thịnh |
Khu vực 2 (Các thôn, xóm còn lại)
|
420.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3553 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận |
Từ giáp xã Hiển khánh - huyện Vụ Bản - đến cây xăng dầu khí
|
1.980.000
|
990.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3554 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận |
Từ giáp Cây xăng dầu khí - đến hết Trạm thu phí Mỹ Lộc
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3555 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận |
Từ giáp trạm thu phí - đến hết cây xăng Hàng Không
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3556 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận |
Từ giáp cây xăng hàng không - đến Cầu Họ
|
1.980.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3557 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận |
Nam Quốc Lộ 21 (Nam đường sắt)
|
960.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3558 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 486 B (đường 56 cũ) - Xã Mỹ Thuận |
Từ Quốc Lộ 21 - đến giáp xã Hiển Khánh - huyện Vụ Bản
|
1.620.000
|
810.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3559 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Thuận |
Tuyến đê ất Hợi từ Quốc Lộ 21 (cầu Họ) - đến cống Đá
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3560 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Thuận |
Từ cống Đá đi Chợ Mạng (bao gồm cả khu vực chợ Mạng)
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3561 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Thuận |
Từ trạm bơm (HTX Nhân Phú) - đến cống Đá
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3562 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Thuận |
Đường Hạnh Lâm khu vực Cầu Họ
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3563 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Thuận |
Khu tái định cư đường BT
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3564 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thuận |
Khu vực 1 (Xóm Quang Trung, xóm Liên Minh, xóm Lê Hồng Phong, thôn Nam Khánh, thôn Đại Thắng, thôn Hàn Thông, thôn Cầu Nhân, xóm Phúc, xóm Lộc, xóm Th
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3565 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thuận |
Khu vực 2 (Các thôn, xóm còn lại)
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3566 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thành |
Từ khu vực chợ huyện bám đường vào đền Trần Quang Khải
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3567 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thành |
Đường Đa Mễ - Mỹ Tho
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3568 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thành |
Mỹ Tho - xóm 7 Cầu Nhát
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3569 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thành |
Từ Cầu Nhát đi Lộc Hòa
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3570 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thành |
Xóm 3 đi cầu Nhát
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3571 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thành |
Đoạn từ Kho HTX - đến Cống Mỹ Tho
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3572 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thành |
Đường Bà Vằng - An Cổ
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3573 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thành |
Đoạn từ nhà ông Yên thôn Đa Mễ Tây - đến Cầu Gạo
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3574 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 38B - Xã Mỹ Thành |
|
2.300.000
|
1.150.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3575 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 485B - Xã Mỹ Thành |
Từ giáp địa phận thị trấn Mỹ Lộc - đến hết địa phận xã Mỹ Thành
|
1.500.000
|
750.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3576 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thành |
Khu vực 1 (Thôn Cư Nhân, thôn An Cổ, xóm 1, xóm 2, xóm 7)
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3577 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thành |
Khu vực 2 (Các thôn, xóm còn lại)
|
420.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3578 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đại lộ Thiên Trường |
Thuộc địa phận xã Mỹ Hưng
|
7.800.000
|
3.900.000
|
1.980.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3579 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đại lộ Thiên Trường |
Thuộc địa phận xã Mỹ Tiến
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3580 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đại lộ Thiên Trường |
Thuộc địa phận xã Mỹ Thịnh
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3581 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đại lộ Thiên Trường |
Thuộc địa phận xã Mỹ Thuận
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
780.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3582 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 10 mới - Xã Mỹ Tân |
|
3.575.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3583 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Tân |
Từ Quốc lộ 10 mới - đến xóm Hồng Phúc
|
1.485.000
|
715.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3584 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân |
Đoạn từ Đường Ngô Thì Nhậm (Lộc Hạ) - đến cầu Tân Phong
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3585 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân |
Đoạn từ cầu Tân Phong - đến Đền Cây Quế
|
1.925.000
|
935.000
|
468.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3586 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân |
Đoạn từ lối rẽ Đền Cây Quế - đến phà Tân Đệ cũ
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3587 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nhánh Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân |
Từ Quốc lộ 10 cũ - đến Đền Cây Quế
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3588 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nhánh Quốc lộ 10 cũ -Xã Mỹ Tân |
Từ Quốc lộ 10 cũ - đến HTX Hồng Long
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3589 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Ất Hợi - Xã Mỹ Tân |
Từ Quốc lộ 10 - đến hết nhà ông Khôi
|
1.210.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3590 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Ất Hợi - Xã Mỹ Tân |
Từ giáp nhà ông Khôi - đến hết nhà ông Khỏe
|
990.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3591 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Tân |
Đường ven đê Đông Bắc
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3592 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Tân |
Đường dẫn cầu Tân Phong
|
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3593 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Tân |
Đường trục xã từ Hồng Phú - đến Đoàn Kết
|
825.000
|
413.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3594 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Tân |
Đường trục xã từ Hồng Hà 2 - đến Hồng Hà 1
|
825.000
|
413.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3595 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Tân |
Khu vực 1 (Thôn Hồng Phúc, thôn Đường 10)
|
440.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3596 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Tân |
Khu vực 2 (Các thôn: Thượng Trang, Đoàn Kết, Lê Minh, Bình Dân, Cộng Hòa, Hồng Phong 1, Hồng Phong 2, Hồng Phú, Tân Đệ, Phố Bến, Hưng Long, Phụ Long,
|
385.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3597 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Tân |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3598 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 10 mới - Xã Mỹ Trung |
Từ giáp phường Lộc Hạ - đến đường vào Nhất Đê
|
3.575.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3599 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ Cầu Viềng - đến đường rẽ vào thôn 6
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3600 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ đường rẽ vào thôn 6 - đến đường vào Nhà thờ Trần Văn Lan
|
4.125.000
|
2.035.000
|
1.018.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |