2901 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phương |
Khu vực 1: xóm 2, 3, 4, 9, 10, 11
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2902 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phương |
Khu vực 2: xóm 1, 6, 7, 8, 12
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2903 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phương |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2904 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21B (Đường Trái Ninh – 488 cũ) - Xã Hải Phong |
Từ giáp Đường 488C (Đường 50A cũ) - đến giáp Trực Thắng
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2905 |
Huyện Hải Hậu |
Tỉnh lộ 488C - Xã Hải Phong |
Từ giáp Hải Phú - đến giáp Hải Giang
|
1.500.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2906 |
Huyện Hải Hậu |
Đường An Đông - Xã Hải Phong |
Từ giáp Hải Toàn - đến giáp Hải Đường
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2907 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Phong |
|
900.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2908 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phong |
- Khu vực 1 (Xóm 4A, Xóm 4B, Xóm 9A, Xóm 8B, Xóm 5A, Xóm 5B, Xóm 6B, Xóm 1A, Xóm 6C)
|
540.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2909 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phong |
- Khu vực 2 (Xóm 6A, , Xóm 1B, Xóm 3A, Xóm 3B)
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2910 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phong |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2911 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C - Xã Hải Phú |
Từ giáp xã Hải Cường - đến giáp xã Hải Phong
|
1.680.000
|
840.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2912 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Trung Hòa - Xã Hải Phú |
Từ nhà ông Đặng - đến giáp Hải Đường
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2913 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xã - Xã Hải Phú |
Từ cống bà Riệm đi Hải Ninh - đến giáp Hải Châu
|
960.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2914 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Phú |
|
900.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2915 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phú |
Khu vực 1 gồm các xóm: ( Phạm Thoại, Hoàng Thức, Văn Khoa, Phạm Ruyến, Lưu Rong)
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2916 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phú |
Khu vực 2 gồm các xóm: (Trần Hộ, Bình Khanh, Mai Quyền, Trần Hòa, Nguyễn Trung)
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2917 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phú |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2918 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc Lộ 21 - Xã Hải Chính |
Từ thị trấn Cồn - đến giáp Hải Xuân
|
2.220.000
|
1.140.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2919 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Chính |
|
960.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2920 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Chính |
Khu vực 1: gồm các xóm: Tây Sơn, Xóm 3, Xóm 4
|
540.000
|
390.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2921 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Chính |
Khu vực 2: gồm các xóm: Trung Châu, Tây Ninh, Sơn Đông
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2922 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Chính |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2923 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Lộc |
Từ giáp Hải Hà - đến Hải Đông
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2924 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lộc |
Khu vực 1: gồm các xóm: 4, 6, 7, 8
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2925 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lộc |
Khu vực 2: gồm các xóm: 1, 2, 3
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2926 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lộc |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2927 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C - Xã Hải Đông |
Từ UBND xã Hải Đông - đến giáp xã Hải Quang
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2928 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C - Xã Hải Đông |
Từ giáp xã Hải Tây - đến UBND xã Hải Đông
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2929 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Đông |
|
900.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2930 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đông |
Khu vực 1: gồm các xóm: Tây Cáp, Đông Châu, Nam Giang, Xuân Hà
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2931 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đông |
Khu vực 2: gồm các xóm: Trung Đông, Hải Điền, Trần Phú
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2932 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đông |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2933 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc Lộ 21 - Xã Hải Hòa |
QL 21B Từ giáp Hải Xuân - đến giáp Hải Châu
|
2.280.000
|
1.140.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2934 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xã - Xã Hải Hòa |
từ giáp Hải Cường - đến QL21B
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2935 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Hòa |
từ giáp QL21B - đến cầu trước UBND
|
1.020.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2936 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã còn lại - Xã Hải Hòa |
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2937 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hòa |
Khu vực 1: gồm các xóm: Xuân Phong, Xuân Hòa Đông, Xuân Hòa Tây, Xuân Thịnh
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2938 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hòa |
Khu vực 2: gồm các xóm: Tân Hùng, Xuân Đài Tây, Xuân Hà, Xuân Trung
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2939 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hòa |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2940 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Anh |
Từ giáp Hải Trung - đến giáp Trực Đại
|
2.520.000
|
1.260.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2941 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Trung Hòa - Đường liên xã - Xã Hải Anh |
Từ giáp Hải Trung - đến giáp đường Quốc lộ 37B
|
1.200.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2942 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Anh |
|
960.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2943 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Anh |
Khu vực 1 (Xóm 13, 16, 17, 18, 19)
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2944 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Anh |
Khu vực 2 (Xóm 3, 4A, 5, 6, 10, 12, 14)
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2945 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Anh |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2946 |
Huyện Hải Hậu |
Đường An Đông - Xã Hải Đường |
Đoạn từ giáp Hải Sơn - đến giáp Hải Phong
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2947 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Trung Hòa - Đường liên xã - Xã Hải Đường |
Từ giáp Hải Anh - đến giáp Hải Phú
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2948 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đường |
Khu vực 1: Xóm 4, 8B, 10, 14, 16, 19, 22, 24, 25
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2949 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đường |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 6, 7, 9, 11, 13, 17, 18, 21, 23
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2950 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đường |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2951 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Minh |
Từ cầu Hải Minh - đến qua cầu xóm 6 đến hết HTX Tân Tiến
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2952 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Minh |
Từ cống nhà Ông Giáp, qua cầu chùa - đến xóm 9 Tân Bồi
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2953 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã còn lại - Xã Hải Minh |
|
960.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2954 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Minh |
Khu vực 1: các xóm 1, 2B, 4A, 4B, 35, 37, 10 Tân Tiến, 9 Liên Minh, 9 Tân Tiến, 3B
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2955 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Minh |
Khu vực 2: xóm 34, 33, 31, 2A, 3 Liên Minh, 6, 7A
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2956 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Minh |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2957 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Tây sông Múc - Xã Hải Tân |
Từ giáp Hải Phương - đến giáp thị trấn Cồn
|
1.440.000
|
720.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2958 |
Huyện Hải Hậu |
Đường An Đông - Xã Hải Tân |
Từ giáp Hải Sơn - đến cầu Thống Đường
|
1.440.000
|
720.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2959 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Tân |
|
960.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2960 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tân |
Khu vực 1: Xóm Đỗ Đăng, Lâm Liết, Trần Tiếp, Nguyễn Đào, Lê Đê
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2961 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tân |
Khu vực 2: Xóm Phạm Giảng, Trần Thuần, Phạm Tăng, Nguyễn Ước
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2962 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tân |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2963 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Tây |
Từ giáp Hải Quang - đến giáp thị trấn Cồn
|
2.500.000
|
1.200.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2964 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (đường An Đông cũ) - Xã Hải Tây |
Từ Quốc lộ 21B - đến giáp Hải Đông
|
1.440.000
|
720.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2965 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tây |
Khu vực 1: Xóm 7, 12, 14
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2966 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tây |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 13, 15
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2967 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tây |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2968 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Nam |
Từ cầu chợ Trâu - đến giáp Hải Thanh
|
2.700.000
|
1.380.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2969 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 489 (Đường 51 cũ) - Xã Hải Nam |
Từ giáp Hải Vân - đến cầu Thức Khóa
|
1.800.000
|
900.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2970 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Nam |
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2971 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Nam |
Khu vực 1: gồm các xóm: 9, 12, 13, 14
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2972 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Nam |
Khu vực 2: gồm các xóm: 1, 4, 5, 11, 15
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2973 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Nam |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2974 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Hưng |
Từ giáp Xuân Ninh - đến hết nghĩa trang Hải Hưng
|
3.600.000
|
1.800.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2975 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Hưng |
Từ nghĩa trang H.Hưng - đến giáp đường vào UBND xã
|
3.600.000
|
1.800.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2976 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Hưng |
Từ đường vào UBND xã - đến giáp thị trấn Yên Định
|
5.400.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2977 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Hưng |
Từ giáp thị trấn Yên Định - đến giáp Hải Quang
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2978 |
Huyện Hải Hậu |
Đường tránh Yên Định - Xã Hải Hưng |
Từ giáp thị trấn Yên Định - đến giáp đường Quốc lộ 21B
|
2.700.000
|
1.380.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2979 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Hưng |
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2980 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hưng |
Khu vực 1: gồm các xóm: 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2981 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hưng |
Khu vực 2: gồm các xóm: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 , 11, 12, 13
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2982 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hưng |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2983 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Đường tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Hà |
Từ giáp Hải Thanh - đến giáp Hải Phúc
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2984 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (Đường 50B cũ) - Xã Hải Hà |
Từ ngã ba giáp đường quốc lộ 37B - đến giáp Hải Quang
|
1.440.000
|
720.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2985 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Hà |
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2986 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hà |
Khu vực 1: gồm các xóm: 1, 2, 5, 9
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2987 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hà |
Khu vực 2: gồm các xóm: 3, 6, 8, 11, 12
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2988 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hà |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2989 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (Đường 50A cũ) - Xã Hải Lý |
Từ giáp thị trấn Cồn - đến nhà ông Tuấn
|
1.500.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2990 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (Đường 50A cũ) - Xã Hải Lý |
Từ giáp nhà ông Tuấn - đến đê biển
|
1.020.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2991 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lý |
Khu vực 1: gồm các xóm: Xóm 3, 7, 6, 9, 10, Văn Lý
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2992 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lý |
Khu vực 2: gồm các xóm: 4, 5, 8, Tây Cát, E, D
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2993 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lý |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2994 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (Đường 50A cũ) - Xã Hải Cường |
Từ giáp Hải Sơn - đến giáp Hải Phú
|
1.560.000
|
780.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2995 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xã - Xã Hải Cường |
Đoạn từ giáp Hải Sơn - đến giáp Hải Hòa
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2996 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Cường |
Đường trục xã
|
960.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2997 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Cường |
Khu vực 1: gồm các xóm: 1, 2
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2998 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Cường |
Khu vực 2: gồm các xóm: 3, 4, 6
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2999 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Cường |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3000 |
Huyện Hải Hậu |
Đường tuyến 1 - Khu du lịch Thịnh Long |
Từ đê - đến cuối bãi 2
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |