1401 |
Thành phố Nam Định |
Quốc lộ 10 mới |
Từ công ty Đại Lâm - Đến đầu chân Cầu Vượt xã Lộc An
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1402 |
Thành phố Nam Định |
Phía giáp đường sắt - Quốc lộ 10 mới |
Từ chân cầu vượt Lộc An - Đến hết địa phận TP. Nam Định
|
2.090.000
|
1.100.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1403 |
Thành phố Nam Định |
Phía không giáp đường sắt - Quốc lộ 10 mới |
Từ chân cầu vượt Lộc An - Đến hết địa phận TP. Nam Định
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1404 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lộc Vượng -Thôn Tức Mạc phường Lộc Vượng (cũ là đường Nguyễn Ngọc Đồng) |
Từ Quốc lộ 10 - Đến hết UBND phường Lộc Vượng
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.375.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1405 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lộc Vượng -Thôn Tức Mạc phường Lộc Vượng (cũ là đường Nguyễn Ngọc Đồng) |
Đoạn Trại Gà từ đường Trần Thái Tông - Đến Cầu ông Thuật
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.375.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1406 |
Thành phố Nam Định |
Đường đê sông Đào |
Ngoài đê
|
2.200.000
|
1.375.000
|
880.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1407 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Tung (cũ N1) Khu Sau La - P. Cửa Bắc |
Từ đường Giải Phóng - Đến Đường Kênh
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1408 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phạm Tuấn Tài (cũ N3) - Khu Sau La - P. Cửa Bắc |
Từ đường Giải Phóng - Đến Đường Kênh - 9m
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1409 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Trần Côn (Cũ N5) - Khu Sau La - phường Cửa Bắc |
Từ đường Giải Phóng - Đến Đường Kênh - 9m
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1410 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Kỳ (Cũ D1) - Khu Sau La - P. Cửa Bắc |
Từ khu dân cư - Đến đường Đặng Trần Côn
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1411 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đoàn Nhữ Hài (Cũ D2) - Khu Sau La - Phường Cửa Bắc |
Từ đường N2 - Đến Đường Đặng Trần Côn- 11m
|
5.500.000
|
2.750.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1412 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Xuân Viện (Cũ D4) - Khu Sau La Phường Cửa Bắc |
Từ đường Trần Tung - Đến Hội người mù Tân Quang
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1413 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Văn Huyên (Cũ D6) - Khu Sau La - Phường Cửa Bắc |
Từ đường Trần Tung - Đến đường Đặng Trần Côn
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1414 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Vũ Hỷ (Cũ D7) - Khu Sau La Phường Cửa Bắc |
Từ đường Trần Tung - Đến khu dân cư (thẳng đường Đặng Trần Côn)
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1415 |
Thành phố Nam Định |
Đường N2 (Khu Sau La Phường Cửa Bắc) |
Từ đường Trần Kỳ - Đến đường Nguyễn Văn Huyên
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1416 |
Thành phố Nam Định |
Đường N4 (Khu Sau La Phường Cửa Bắc) |
Từ đường Đoàn Nhữ Hài - Đến đường Nguyễn Văn Huyên
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1417 |
Thành phố Nam Định |
Đường D5 (Khu Sau La Phường Cửa Bắc) |
Từ đường Phạm Tuấn Tài - Đến đường N2
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1418 |
Thành phố Nam Định |
Phường Cửa Bắc |
Đường khu Quân Nhân
|
3.300.000
|
1.925.000
|
1.155.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1419 |
Thành phố Nam Định |
Đường Vũ Đình Tụng (D4 phía Nam N5) - Khu TĐC Phạm Ngũ Lão |
Từ khu dân cư Giải Phóng - Đến mương Kênh Gia
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1420 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Hữu Tước (Cũ N3 phía Nam N4) - Khu TĐC Phạm Ngũ Lão |
Từ khu dân cư Đường Giải Phóng D7 - Đến mương Kênh Gia
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1421 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Văn Bảo (Cũ N2 phía Nam N3) - Khu TĐC Phạm Ngũ Lão |
Từ đường D7 - Đến khu Kênh Gia
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1422 |
Thành phố Nam Định |
Đường Vũ Tuấn Chiêu (D1 giáp mương Kênh Gia) Khu TĐC Phạm Ngũ Lão |
Từ đường Phạm Ngũ Lão - Đến dân cư Mỹ Xá - 15m
|
5.500.000
|
2.750.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1423 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Tuấn Khải (D2 phía Đông đường D1) Khu TĐC Phạm Ngũ Lão |
Từ đường PNLão - Đến đường N2 - 18.5m
|
5.500.000
|
2.750.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1424 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Văn Chử (D3 phía Đông D2) - Khu TĐC Phạm Ngũ Lão |
Từ đường N4 - Đến đường N2
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1425 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đào Văn Tiến (D4 phía Đông D3) - Khu TĐC Phạm Ngũ Lão |
Từ đường N4 - Đến đường N2 - 13m
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1426 |
Thành phố Nam Định |
Đường Ngô Gia Khảm (D6 phía Đông D4) - Khu TĐC Phạm Ngũ Lão |
Từ đường Phạm Ngũ Lão - Đến đường N1 - 20.5m
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1427 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Văn Phúc (D7 phía Đông D6) - Khu TĐC Phạm Ngũ Lão |
Từ đường N3 - Đến đường N1
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1428 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trương Định (N2A cũ) Khu TĐC Phạm Ngũ Lão |
Từ Vũ Tuấn Chiêu - Đến Trần Tuấn Khải
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1429 |
Thành phố Nam Định |
Đường N2B (Khu TĐC Phạm Ngũ Lão) |
Từ Vũ Tuấn Chiêu - Đến Trần Tuấn Khải
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1430 |
Thành phố Nam Định |
Đường Xuân Hồng (đường N3A, N3B cũ) - Khu TĐC Phạm Ngũ Lão |
Từ Ngô Gia Khảm - Đến Lê Văn Phúc
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1431 |
Thành phố Nam Định |
Đường N2 -khu TĐC Dầu Khí |
Từ đường D1 - Đến đường D2
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1432 |
Thành phố Nam Định |
Đường N3 - khu TĐC Dầu Khí |
Từ đường D1 - Đến đường D2
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1433 |
Thành phố Nam Định |
Đường N4 - khu TĐC Dầu Khí |
Từ đường D1 - Đến đường D2
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1434 |
Thành phố Nam Định |
Đường N5 - khu TĐC Dầu Khí |
Từ đường D1 - Đến khu dân cư cũ
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1435 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phạm Văn Ngọ (D2 cũ) - khu TĐC Dầu Khí |
Từ Phùng Khắc Khoan - Đến đường N1
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1436 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đào Tấn (Khu TĐC đường Trần Nhân Tông) |
Từ KDC Nguyễn Bính - Đến mương Kênh Gia - 13m
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1437 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lương Ngọc Quyến (Khu TĐC đường Trần Nhân Tông ) |
Từ đường Nguyễn Bính - Đến mương Kênh Gia 15m
|
5.500.000
|
2.750.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1438 |
Thành phố Nam Định |
Đường Bùi Xuân Phái (Khu TĐC đường Trần Nhân Tông) |
Từ đường D1 - Đến mương Kênh Gia - 13m
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1439 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đỗ Huy Rừa (Khu TĐC đường Trần Nhân Tông) |
Từ đường D1 - Đến mương Kênh Gia - 13m
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1440 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lưu Trọng Lư (Khu TĐC đường Trần Nhân Tông) |
Từ đường Trần Nhân Tông - Đến đường D4 - 13m
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1441 |
Thành phố Nam Định |
Đường Tô Vĩnh Diện (N5 cũ) -khu TĐC đường Trần Nhân Tông |
Từ đường Trần Bích San - Đến dân cư cũ
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1442 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Tự Khánh (Cầu Bùi - Quốc lộ 10) phường Lộc Vượng |
Từ Cầu Bùi - Đến Quốc lộ 10
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1443 |
Thành phố Nam Định |
Đường Bái (Thôn Bái qua Thượng Lỗi ra đường Trần Thái Tông) P.Lộc Vượng |
Từ đương Trần Thái Tông - Đến đường Kênh
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1444 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Hồng Sơn (khu tập thể công an tỉnh) Phường Cửa Bắc |
Từ Trần Đăng Ninh - Đến Lương Thế Vinh - 4m
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1445 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đoàn Trần Nghiệp (Cạnh chợ 5 tầng) phường Trần Đăng Ninh |
Từ Trần Đăng Ninh - Đến khu dân cư
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1446 |
Thành phố Nam Định |
Đường Cao Bá Quát (Cũ đường D1 khu tái định cư Dầu khí phường Mỹ Xá) |
Từ mương tiêu nước - Đến đường Phùng Khắc Khoan
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1447 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lương Xá (Đường vào nhà máy rác) xã Lộc Hòa (Từ Quốc Lộ 21 đến Nhà máy xử lý rác) |
Từ Quốc lộ 21 - Đến Cầu bà Út
|
2.310.000
|
1.485.000
|
935.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1448 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lương Xá (Đường vào nhà máy rác) xã Lộc Hòa (Từ Quốc Lộ 21 đến Nhà máy xử lý rác) |
Từ cầu bà Út - Đến hết Chùa Hoàng
|
2.090.000
|
1.485.000
|
935.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1449 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lương Xá (Đường vào nhà máy rác) xã Lộc Hòa (Từ Quốc Lộ 21 đến Nhà máy xử lý rác) |
Từ Chùa Hoàng - Đến nhà máy xử lý rác
|
1.925.000
|
1.375.000
|
935.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1450 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Nghệ Tông (D1 cũ) - khu TĐC Tây đường 38A |
Từ đường Trần Thừa - Đến Quốc lộ 10
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1451 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Bang Cẩn (D2 cũ) - khu TĐC Tây đường 38A |
Từ đường Trần Thừa - Đến đường N4
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1452 |
Thành phố Nam Định |
Đường N4- khu TĐC Tây đường 38A |
Từ đường D1 - Đến đường D2
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1453 |
Thành phố Nam Định |
Đường dẫn cầu Tân Phong - Xã Nam Phong |
Từ cầu Tân Phong xã Nam Phong - Đến ngã tư giáp xã Nam Mỹ, huyện Nam Trực
|
2.750.000
|
1.375.000
|
825.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1454 |
Thành phố Nam Định |
KV1 - Xã Nam Phong |
KV1: Khu vực trung tâm xã
|
1.925.000
|
1.100.000
|
550.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1455 |
Thành phố Nam Định |
KV2 - Xã Nam Phong |
KV2: Khu TT Cai nghiện, chân đê Phù Long
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1456 |
Thành phố Nam Định |
KV3 - Xã Nam Phong |
KV3:Ngô xá, Nhất Thanh, Mỹ Lợi 1, 2
|
990.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1457 |
Thành phố Nam Định |
Xã Nam Vân - Đường trục xã Nam Vân |
Từ đường Vũ Hữu Lợi qua UBND xã - Đến đường Đặng Xuân Bảng
|
2.475.000
|
1.375.000
|
825.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1458 |
Thành phố Nam Định |
KV1: xóm 2, xóm 3, thôn Vân Trung, thôn Vân Lợi (không tính các hộ bên kia sông Lèo) - Xã Nam Vân |
|
1.925.000
|
1.100.000
|
550.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1459 |
Thành phố Nam Định |
KV2: Thôn Địch lễ A, Địch Lễ B - Xã Nam Vân |
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1460 |
Thành phố Nam Định |
KV3: Thôn xóm còn lại - Xã Nam Vân |
|
990.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1461 |
Thành phố Nam Định |
KV1: Các trục đường chính thôn Mai xá - Phường Mỹ Xá |
|
1.650.000
|
990.000
|
825.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1462 |
Thành phố Nam Định |
KV2: Trong khu dân cư Mai Xá và xóm 4 Mỹ Trọng - Phường Mỹ Xá |
|
935.000
|
743.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1463 |
Thành phố Nam Định |
KV1 : Thôn Lộng Đồng, Gia Hòa, xóm Thị Kiều, xóm Trại - Xã Lộc An |
|
1.650.000
|
990.000
|
550.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1464 |
Thành phố Nam Định |
KV2: Thôn Vụ Bản - Xã Lộc An |
|
935.000
|
495.000
|
385.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1465 |
Thành phố Nam Định |
Phường Lộc Hòa |
Đại lộ Thiên Trường: từ đảo giao thông - Đến hết địa phận Lộc Hòa
|
7.700.000
|
3.575.000
|
1.815.000
|
935.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1466 |
Thành phố Nam Định |
Phường Lộc Hòa |
Đường từ cầu bà Út - Đến Cầu bà Sen: đoạn từ cầu bà Út Đến QL 38B
|
2.310.000
|
1.375.000
|
935.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1467 |
Thành phố Nam Định |
Phường Lộc Hòa |
Đường từ cầu bà Út - Đến Cầu bà Sen: đoạn từ QL 38B Đến cầu bà Sen
|
1.925.000
|
1.210.000
|
935.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1468 |
Thành phố Nam Định |
Phường Lộc Hòa |
Đường từ QL 21A (cầu Ốc) - Đến QL 21B
|
3.575.000
|
1.650.000
|
1.155.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1469 |
Thành phố Nam Định |
Phường Lộc Hòa |
Đường từ QL 21A đi Mỹ Thắng
|
3.575.000
|
1.650.000
|
1.155.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1470 |
Thành phố Nam Định |
KV1: Khu chăn nuôi xóm 3 Tân An - Phường Lộc Hòa |
|
1.650.000
|
990.000
|
825.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1471 |
Thành phố Nam Định |
KV2: xóm 1,3,4, thôn Phú ốc - Phường Lộc Hòa |
|
935.000
|
743.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1472 |
Thành phố Nam Định |
KV2: xóm 2 thôn Phú ốc - Phường Lộc Hòa |
|
1.100.000
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1473 |
Thành phố Nam Định |
KV3: xóm 4,5 thôn Lương xá- Phường Lộc Hòa |
|
935.000
|
743.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1474 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Chí Thanh (D5) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
6.600.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1475 |
Thành phố Nam Định |
Đường Văn Tiến Dũng (N4)- Khu ĐTM Thống Nhất |
|
6.600.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1476 |
Thành phố Nam Định |
Đường Hoàng Văn Thái (D9)- Khu ĐTM Thống Nhất |
|
6.600.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1477 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Lương Bằng (N5)- Khu ĐTM Thống Nhất |
|
7.700.000
|
3.850.000
|
1.925.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1478 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Đoàn Bằng (D2) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1479 |
Thành phố Nam Định |
Đường Mỹ Tho (D3)- Khu đô thị mới Thống Nhất |
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1480 |
Thành phố Nam Định |
Đường Huỳnh Tấn Phát (D8) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1481 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Văn Lương (N6) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1482 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đoàn Khuê (N7) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
5.500.000
|
2.750.000
|
1.375.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1483 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Tiến Phục (N2) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
5.500.000
|
2.750.000
|
1.375.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1484 |
Thành phố Nam Định |
Đường Vũ Đình Liệu (D6) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1485 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Ngọc Rư (D7) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1486 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Mậu Tài (N3) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1487 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đào Duy Tùng (D10) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1488 |
Thành phố Nam Định |
Đường Hoàng Sâm (N8) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1489 |
Thành phố Nam Định |
Đường Vũ Khế Bật (N12) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1490 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phan Anh (N1) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1491 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lưu Chí Hiếu (D4) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1492 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phạm Ngọc Hồ (N11) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1493 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phạm Thế Hiển (N10) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1494 |
Thành phố Nam Định |
Đường Vũ Mạnh Hùng (D12) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1495 |
Thành phố Nam Định |
Đường Sơn Nam (D11) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1496 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lương Khánh Thiện (N9) - Khu ĐTM Thống Nhất |
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1497 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Hữu Huân (Khu TĐC hồ Hàng Nan) |
|
6.600.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1498 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phạm Đình Kính (Khu TĐC hồ Hàng Nan) |
|
6.600.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1499 |
Thành phố Nam Định |
Đường N2 (Khu TĐC hồ Hàng Nan) |
|
6.600.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1500 |
Thành phố Nam Định |
Đường D2 (Khu TĐC hồ Hàng Nan) |
|
6.600.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |