Bảng giá đất Nam Định

Giá đất cao nhất tại Nam Định là: 55.000.000
Giá đất thấp nhất tại Nam Định là: 30.000
Giá đất trung bình tại Nam Định là: 2.763.834
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Thành phố Nam Định Quốc lộ 10 mới Từ công ty Đại Lâm - Đến đầu chân Cầu Vượt xã Lộc An 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1402 Thành phố Nam Định Phía giáp đường sắt - Quốc lộ 10 mới Từ chân cầu vượt Lộc An - Đến hết địa phận TP. Nam Định 2.090.000 1.100.000 825.000 385.000 - Đất SX-KD đô thị
1403 Thành phố Nam Định Phía không giáp đường sắt - Quốc lộ 10 mới Từ chân cầu vượt Lộc An - Đến hết địa phận TP. Nam Định 3.300.000 1.650.000 1.100.000 550.000 - Đất SX-KD đô thị
1404 Thành phố Nam Định Đường Lộc Vượng -Thôn Tức Mạc phường Lộc Vượng (cũ là đường Nguyễn Ngọc Đồng) Từ Quốc lộ 10 - Đến hết UBND phường Lộc Vượng 4.950.000 2.475.000 1.375.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1405 Thành phố Nam Định Đường Lộc Vượng -Thôn Tức Mạc phường Lộc Vượng (cũ là đường Nguyễn Ngọc Đồng) Đoạn Trại Gà từ đường Trần Thái Tông - Đến Cầu ông Thuật 4.675.000 2.475.000 1.375.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1406 Thành phố Nam Định Đường đê sông Đào Ngoài đê 2.200.000 1.375.000 880.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1407 Thành phố Nam Định Đường Trần Tung (cũ N1) Khu Sau La - P. Cửa Bắc Từ đường Giải Phóng - Đến Đường Kênh 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1408 Thành phố Nam Định Đường Phạm Tuấn Tài (cũ N3) - Khu Sau La - P. Cửa Bắc Từ đường Giải Phóng - Đến Đường Kênh - 9m 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1409 Thành phố Nam Định Đường Đặng Trần Côn (Cũ N5) - Khu Sau La - phường Cửa Bắc Từ đường Giải Phóng - Đến Đường Kênh - 9m 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1410 Thành phố Nam Định Đường Trần Kỳ (Cũ D1) - Khu Sau La - P. Cửa Bắc Từ khu dân cư - Đến đường Đặng Trần Côn 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1411 Thành phố Nam Định Đường Đoàn Nhữ Hài (Cũ D2) - Khu Sau La - Phường Cửa Bắc Từ đường N2 - Đến Đường Đặng Trần Côn- 11m 5.500.000 2.750.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1412 Thành phố Nam Định Đường Đặng Xuân Viện (Cũ D4) - Khu Sau La Phường Cửa Bắc Từ đường Trần Tung - Đến Hội người mù Tân Quang 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1413 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Văn Huyên (Cũ D6) - Khu Sau La - Phường Cửa Bắc Từ đường Trần Tung - Đến đường Đặng Trần Côn 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1414 Thành phố Nam Định Đường Đặng Vũ Hỷ (Cũ D7) - Khu Sau La Phường Cửa Bắc Từ đường Trần Tung - Đến khu dân cư (thẳng đường Đặng Trần Côn) 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1415 Thành phố Nam Định Đường N2 (Khu Sau La Phường Cửa Bắc) Từ đường Trần Kỳ - Đến đường Nguyễn Văn Huyên 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1416 Thành phố Nam Định Đường N4 (Khu Sau La Phường Cửa Bắc) Từ đường Đoàn Nhữ Hài - Đến đường Nguyễn Văn Huyên 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1417 Thành phố Nam Định Đường D5 (Khu Sau La Phường Cửa Bắc) Từ đường Phạm Tuấn Tài - Đến đường N2 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1418 Thành phố Nam Định Phường Cửa Bắc Đường khu Quân Nhân 3.300.000 1.925.000 1.155.000 - - Đất SX-KD đô thị
1419 Thành phố Nam Định Đường Vũ Đình Tụng (D4 phía Nam N5) - Khu TĐC Phạm Ngũ Lão Từ khu dân cư Giải Phóng - Đến mương Kênh Gia 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1420 Thành phố Nam Định Đường Trần Hữu Tước (Cũ N3 phía Nam N4) - Khu TĐC Phạm Ngũ Lão Từ khu dân cư Đường Giải Phóng D7 - Đến mương Kênh Gia 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1421 Thành phố Nam Định Đường Trần Văn Bảo (Cũ N2 phía Nam N3) - Khu TĐC Phạm Ngũ Lão Từ đường D7 - Đến khu Kênh Gia 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1422 Thành phố Nam Định Đường Vũ Tuấn Chiêu (D1 giáp mương Kênh Gia) Khu TĐC Phạm Ngũ Lão Từ đường Phạm Ngũ Lão - Đến dân cư Mỹ Xá - 15m 5.500.000 2.750.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1423 Thành phố Nam Định Đường Trần Tuấn Khải (D2 phía Đông đường D1) Khu TĐC Phạm Ngũ Lão Từ đường PNLão - Đến đường N2 - 18.5m 5.500.000 2.750.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1424 Thành phố Nam Định Đường Trần Văn Chử (D3 phía Đông D2) - Khu TĐC Phạm Ngũ Lão Từ đường N4 - Đến đường N2 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1425 Thành phố Nam Định Đường Đào Văn Tiến (D4 phía Đông D3) - Khu TĐC Phạm Ngũ Lão Từ đường N4 - Đến đường N2 - 13m 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1426 Thành phố Nam Định Đường Ngô Gia Khảm (D6 phía Đông D4) - Khu TĐC Phạm Ngũ Lão Từ đường Phạm Ngũ Lão - Đến đường N1 - 20.5m 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1427 Thành phố Nam Định Đường Lê Văn Phúc (D7 phía Đông D6) - Khu TĐC Phạm Ngũ Lão Từ đường N3 - Đến đường N1 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1428 Thành phố Nam Định Đường Trương Định (N2A cũ) Khu TĐC Phạm Ngũ Lão Từ Vũ Tuấn Chiêu - Đến Trần Tuấn Khải 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1429 Thành phố Nam Định Đường N2B (Khu TĐC Phạm Ngũ Lão) Từ Vũ Tuấn Chiêu - Đến Trần Tuấn Khải 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1430 Thành phố Nam Định Đường Xuân Hồng (đường N3A, N3B cũ) - Khu TĐC Phạm Ngũ Lão Từ Ngô Gia Khảm - Đến Lê Văn Phúc 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1431 Thành phố Nam Định Đường N2 -khu TĐC Dầu Khí Từ đường D1 - Đến đường D2 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1432 Thành phố Nam Định Đường N3 - khu TĐC Dầu Khí Từ đường D1 - Đến đường D2 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1433 Thành phố Nam Định Đường N4 - khu TĐC Dầu Khí Từ đường D1 - Đến đường D2 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1434 Thành phố Nam Định Đường N5 - khu TĐC Dầu Khí Từ đường D1 - Đến khu dân cư cũ 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1435 Thành phố Nam Định Đường Phạm Văn Ngọ (D2 cũ) - khu TĐC Dầu Khí Từ Phùng Khắc Khoan - Đến đường N1 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1436 Thành phố Nam Định Đường Đào Tấn (Khu TĐC đường Trần Nhân Tông) Từ KDC Nguyễn Bính - Đến mương Kênh Gia - 13m 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1437 Thành phố Nam Định Đường Lương Ngọc Quyến (Khu TĐC đường Trần Nhân Tông ) Từ đường Nguyễn Bính - Đến mương Kênh Gia 15m 5.500.000 2.750.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1438 Thành phố Nam Định Đường Bùi Xuân Phái (Khu TĐC đường Trần Nhân Tông) Từ đường D1 - Đến mương Kênh Gia - 13m 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1439 Thành phố Nam Định Đường Đỗ Huy Rừa (Khu TĐC đường Trần Nhân Tông) Từ đường D1 - Đến mương Kênh Gia - 13m 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1440 Thành phố Nam Định Đường Lưu Trọng Lư (Khu TĐC đường Trần Nhân Tông) Từ đường Trần Nhân Tông - Đến đường D4 - 13m 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1441 Thành phố Nam Định Đường Tô Vĩnh Diện (N5 cũ) -khu TĐC đường Trần Nhân Tông Từ đường Trần Bích San - Đến dân cư cũ 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1442 Thành phố Nam Định Đường Trần Tự Khánh (Cầu Bùi - Quốc lộ 10) phường Lộc Vượng Từ Cầu Bùi - Đến Quốc lộ 10 2.750.000 1.650.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1443 Thành phố Nam Định Đường Bái (Thôn Bái qua Thượng Lỗi ra đường Trần Thái Tông) P.Lộc Vượng Từ đương Trần Thái Tông - Đến đường Kênh 3.300.000 1.650.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1444 Thành phố Nam Định Đường Lê Hồng Sơn (khu tập thể công an tỉnh) Phường Cửa Bắc Từ Trần Đăng Ninh - Đến Lương Thế Vinh - 4m 3.300.000 1.650.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1445 Thành phố Nam Định Đường Đoàn Trần Nghiệp (Cạnh chợ 5 tầng) phường Trần Đăng Ninh Từ Trần Đăng Ninh - Đến khu dân cư 3.300.000 1.650.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1446 Thành phố Nam Định Đường Cao Bá Quát (Cũ đường D1 khu tái định cư Dầu khí phường Mỹ Xá) Từ mương tiêu nước - Đến đường Phùng Khắc Khoan 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1447 Thành phố Nam Định Đường Lương Xá (Đường vào nhà máy rác) xã Lộc Hòa (Từ Quốc Lộ 21 đến Nhà máy xử lý rác) Từ Quốc lộ 21 - Đến Cầu bà Út 2.310.000 1.485.000 935.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1448 Thành phố Nam Định Đường Lương Xá (Đường vào nhà máy rác) xã Lộc Hòa (Từ Quốc Lộ 21 đến Nhà máy xử lý rác) Từ cầu bà Út - Đến hết Chùa Hoàng 2.090.000 1.485.000 935.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1449 Thành phố Nam Định Đường Lương Xá (Đường vào nhà máy rác) xã Lộc Hòa (Từ Quốc Lộ 21 đến Nhà máy xử lý rác) Từ Chùa Hoàng - Đến nhà máy xử lý rác 1.925.000 1.375.000 935.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1450 Thành phố Nam Định Đường Trần Nghệ Tông (D1 cũ) - khu TĐC Tây đường 38A Từ đường Trần Thừa - Đến Quốc lộ 10 3.300.000 1.650.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1451 Thành phố Nam Định Đường Trần Bang Cẩn (D2 cũ) - khu TĐC Tây đường 38A Từ đường Trần Thừa - Đến đường N4 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1452 Thành phố Nam Định Đường N4- khu TĐC Tây đường 38A Từ đường D1 - Đến đường D2 3.300.000 1.650.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1453 Thành phố Nam Định Đường dẫn cầu Tân Phong - Xã Nam Phong Từ cầu Tân Phong xã Nam Phong - Đến ngã tư giáp xã Nam Mỹ, huyện Nam Trực 2.750.000 1.375.000 825.000 440.000 - Đất SX-KD đô thị
1454 Thành phố Nam Định KV1 - Xã Nam Phong KV1: Khu vực trung tâm xã 1.925.000 1.100.000 550.000 330.000 - Đất SX-KD đô thị
1455 Thành phố Nam Định KV2 - Xã Nam Phong KV2: Khu TT Cai nghiện, chân đê Phù Long 1.100.000 550.000 440.000 330.000 - Đất SX-KD đô thị
1456 Thành phố Nam Định KV3 - Xã Nam Phong KV3:Ngô xá, Nhất Thanh, Mỹ Lợi 1, 2 990.000 550.000 440.000 330.000 - Đất SX-KD đô thị
1457 Thành phố Nam Định Xã Nam Vân - Đường trục xã Nam Vân Từ đường Vũ Hữu Lợi qua UBND xã - Đến đường Đặng Xuân Bảng 2.475.000 1.375.000 825.000 440.000 - Đất SX-KD đô thị
1458 Thành phố Nam Định KV1: xóm 2, xóm 3, thôn Vân Trung, thôn Vân Lợi (không tính các hộ bên kia sông Lèo) - Xã Nam Vân 1.925.000 1.100.000 550.000 330.000 - Đất SX-KD đô thị
1459 Thành phố Nam Định KV2: Thôn Địch lễ A, Địch Lễ B - Xã Nam Vân 1.100.000 550.000 440.000 330.000 - Đất SX-KD đô thị
1460 Thành phố Nam Định KV3: Thôn xóm còn lại - Xã Nam Vân 990.000 550.000 440.000 330.000 - Đất SX-KD đô thị
1461 Thành phố Nam Định KV1: Các trục đường chính thôn Mai xá - Phường Mỹ Xá 1.650.000 990.000 825.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1462 Thành phố Nam Định KV2: Trong khu dân cư Mai Xá và xóm 4 Mỹ Trọng - Phường Mỹ Xá 935.000 743.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1463 Thành phố Nam Định KV1 : Thôn Lộng Đồng, Gia Hòa, xóm Thị Kiều, xóm Trại - Xã Lộc An 1.650.000 990.000 550.000 330.000 - Đất SX-KD đô thị
1464 Thành phố Nam Định KV2: Thôn Vụ Bản - Xã Lộc An 935.000 495.000 385.000 330.000 - Đất SX-KD đô thị
1465 Thành phố Nam Định Phường Lộc Hòa Đại lộ Thiên Trường: từ đảo giao thông - Đến hết địa phận Lộc Hòa 7.700.000 3.575.000 1.815.000 935.000 - Đất SX-KD đô thị
1466 Thành phố Nam Định Phường Lộc Hòa Đường từ cầu bà Út - Đến Cầu bà Sen: đoạn từ cầu bà Út Đến QL 38B 2.310.000 1.375.000 935.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1467 Thành phố Nam Định Phường Lộc Hòa Đường từ cầu bà Út - Đến Cầu bà Sen: đoạn từ QL 38B Đến cầu bà Sen 1.925.000 1.210.000 935.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1468 Thành phố Nam Định Phường Lộc Hòa Đường từ QL 21A (cầu Ốc) - Đến QL 21B 3.575.000 1.650.000 1.155.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1469 Thành phố Nam Định Phường Lộc Hòa Đường từ QL 21A đi Mỹ Thắng 3.575.000 1.650.000 1.155.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1470 Thành phố Nam Định KV1: Khu chăn nuôi xóm 3 Tân An - Phường Lộc Hòa 1.650.000 990.000 825.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1471 Thành phố Nam Định KV2: xóm 1,3,4, thôn Phú ốc - Phường Lộc Hòa 935.000 743.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1472 Thành phố Nam Định KV2: xóm 2 thôn Phú ốc - Phường Lộc Hòa 1.100.000 770.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1473 Thành phố Nam Định KV3: xóm 4,5 thôn Lương xá- Phường Lộc Hòa 935.000 743.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1474 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Chí Thanh (D5) - Khu ĐTM Thống Nhất 6.600.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1475 Thành phố Nam Định Đường Văn Tiến Dũng (N4)- Khu ĐTM Thống Nhất 6.600.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1476 Thành phố Nam Định Đường Hoàng Văn Thái (D9)- Khu ĐTM Thống Nhất 6.600.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1477 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Lương Bằng (N5)- Khu ĐTM Thống Nhất 7.700.000 3.850.000 1.925.000 990.000 - Đất SX-KD đô thị
1478 Thành phố Nam Định Đường Đặng Đoàn Bằng (D2) - Khu ĐTM Thống Nhất 3.300.000 1.650.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1479 Thành phố Nam Định Đường Mỹ Tho (D3)- Khu đô thị mới Thống Nhất 4.400.000 2.200.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1480 Thành phố Nam Định Đường Huỳnh Tấn Phát (D8) - Khu ĐTM Thống Nhất 4.400.000 2.200.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1481 Thành phố Nam Định Đường Lê Văn Lương (N6) - Khu ĐTM Thống Nhất 4.950.000 2.475.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1482 Thành phố Nam Định Đường Đoàn Khuê (N7) - Khu ĐTM Thống Nhất 5.500.000 2.750.000 1.375.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1483 Thành phố Nam Định Đường Lê Tiến Phục (N2) - Khu ĐTM Thống Nhất 5.500.000 2.750.000 1.375.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1484 Thành phố Nam Định Đường Vũ Đình Liệu (D6) - Khu ĐTM Thống Nhất 4.400.000 2.200.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1485 Thành phố Nam Định Đường Lê Ngọc Rư (D7) - Khu ĐTM Thống Nhất 4.400.000 2.200.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1486 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Mậu Tài (N3) - Khu ĐTM Thống Nhất 4.950.000 2.475.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1487 Thành phố Nam Định Đường Đào Duy Tùng (D10) - Khu ĐTM Thống Nhất 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1488 Thành phố Nam Định Đường Hoàng Sâm (N8) - Khu ĐTM Thống Nhất 4.400.000 2.200.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1489 Thành phố Nam Định Đường Vũ Khế Bật (N12) - Khu ĐTM Thống Nhất 3.850.000 1.925.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1490 Thành phố Nam Định Đường Phan Anh (N1) - Khu ĐTM Thống Nhất 4.950.000 2.475.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1491 Thành phố Nam Định Đường Lưu Chí Hiếu (D4) - Khu ĐTM Thống Nhất 4.400.000 2.200.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1492 Thành phố Nam Định Đường Phạm Ngọc Hồ (N11) - Khu ĐTM Thống Nhất 4.400.000 2.200.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1493 Thành phố Nam Định Đường Phạm Thế Hiển (N10) - Khu ĐTM Thống Nhất 3.300.000 1.650.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1494 Thành phố Nam Định Đường Vũ Mạnh Hùng (D12) - Khu ĐTM Thống Nhất 4.400.000 2.200.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1495 Thành phố Nam Định Đường Sơn Nam (D11) - Khu ĐTM Thống Nhất 4.400.000 2.200.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1496 Thành phố Nam Định Đường Lương Khánh Thiện (N9) - Khu ĐTM Thống Nhất 4.675.000 2.475.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1497 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Hữu Huân (Khu TĐC hồ Hàng Nan) 6.600.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1498 Thành phố Nam Định Đường Phạm Đình Kính (Khu TĐC hồ Hàng Nan) 6.600.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1499 Thành phố Nam Định Đường N2 (Khu TĐC hồ Hàng Nan) 6.600.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1500 Thành phố Nam Định Đường D2 (Khu TĐC hồ Hàng Nan) 6.600.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị