1301 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Bá Giáp (Đ1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Trần Đại Nghĩa - Đến đường Trần Bích Hoành
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1302 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phan Phu Tiên (E3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Phạm Văn Nghị - Đến đường E4
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1303 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đào Diệu Thanh (Đ4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Hồ Xuân Hương
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1304 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Trọng Hàm (F4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Trần Tử Bình
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1305 |
Thành phố Nam Định |
Đường Kim Đồng (F1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trần Đại Nghĩa - Đến đường Vũ Giao Hoan
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1306 |
Thành phố Nam Định |
Đường N1 (KĐT Hòa Vượng) |
(Từ Phùng Chí Kiên - Đến đường Đặng Dung)
|
6.600.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1307 |
Thành phố Nam Định |
Đường N4 (KĐT Hòa Vượng) |
(Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường Đốc Ngữ)
|
6.600.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1308 |
Thành phố Nam Định |
Đường D2 (KĐT Hòa Vượng) |
(Từ Phạm Văn Nghị - Đến đường D1)
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1309 |
Thành phố Nam Định |
Đường A1 (KĐT Hòa Vượng) |
(Từ Trần Anh Tông - Đến đường Lê Hiến Giản)
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1310 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đội Nhân (M2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Nguyễn Văn Hoan - Đến đường M4
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1311 |
Thành phố Nam Định |
Đường Khúc Hạo (M3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trần Nguyên Đán - Đến đường M1
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1312 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đỗ Quang (C1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Vũ Phạm Hàm
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1313 |
Thành phố Nam Định |
Đường D1 (KĐT Hòa Vượng) |
(Từ Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Trần Bích Hoành)
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1314 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đốc Ngữ (N3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường N1 - Đến Đặng Văn Ngữ
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1315 |
Thành phố Nam Định |
Đường Tôn Thất Đàm (B2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trần Anh Tông - Đến đường B3 Phó Đức Chính
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1316 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Bích Hoành (D3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường D4 Trần Bá Hai
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1317 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lý Văn Phức (G2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Lê Văn Hưu - Đến đường Trần Nhân Trứ
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1318 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Dung (N2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường N4 - Đến Trần Nguyên Đán
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1319 |
Thành phố Nam Định |
Đường E1 (KĐT Hòa Vượng) |
(Từ Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Phan Phu Tiên)
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1320 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Hiến Giản (A3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Nguyễn Viết Xuân - Đến đường A4
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1321 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Việt Châu |
Từ đường Điện Biên - Đến hồ An Trạch
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1322 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Thừa (đường trước cửa Đền Trần) |
Từ đường Trần Thái Tông - Đến Cầu Bùi
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1323 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Thủ Độ |
Từ Quốc Lộ 10 - Đến Đường Trần Thừa
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1324 |
Thành phố Nam Định |
Đường Tức Mạc |
Từ đường Trần Thái Tông (cầu Sắt) - Đến UBND phường Lộc Vượng
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1325 |
Thành phố Nam Định |
Đường Tức Mạc |
Từ UBND phường Lộc Vượng - Đến Quốc Lộ 10
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1326 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Quý Đôn (Khu Đông Mạc) |
Từ đường Võ Nguyên Giáp - Đến đường Vũ Năng An
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1327 |
Thành phố Nam Định |
Đường Mạc Đĩnh Chi (Khu Đông Mạc) |
Từ đường Nguyễn Đức Thuận - Đến đường Nguyễn Thị Trinh
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1328 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Thi (Khu Đông Mạc) |
Từ đường Nguyễn Đức Cảnh - Đến đường Trần Thánh Tông
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1329 |
Thành phố Nam Định |
Đường Bế Văn Đàn (Khu Đông Mạc) |
Từ Vũ Văn Hiếu - Đến đường Hoàng Văn Tuấn
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1330 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Trung Ngạn (Khu Đông Mạc) |
Từ Nguyễn Thi - Đến Lã Xuân Oai
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1331 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đỗ Huy Liêu (Khu Đông Mạc) |
Từ Nguyễn Thi - Đến Lã Xuân Oai
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1332 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Hữu Trác (Khu Đông Mạc) |
Từ đường Bế Văn Đàn - Đến Lương Đình Của
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1333 |
Thành phố Nam Định |
Đường Vũ Văn Hiếu (Khu Đông Mạc) |
Từ Nguyễn Đức Thuận - Đến đường Võ Nguyên Giáp
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1334 |
Thành phố Nam Định |
Đường Chế Lan Viên (Khu Đông Mạc) |
Từ Nguyễn Đức Thuận - Đến đường Võ Nguyên Giáp
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1335 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lương Đình Của (Khu Đông Mạc) |
Từ Vũ Văn Hiếu - Đến đường Trường Chinh
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1336 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đào Duy Từ (Khu Đông Mạc) |
Từ Chế Lan Viên - Đến đường Trường Chinh
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1337 |
Thành phố Nam Định |
Từ mương cầu Sắt đến Quốc lộ 10 |
Từ mương cầu Sắt - Đến Quốc lộ 10
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.540.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1338 |
Thành phố Nam Định |
Từ đường Phù Nghĩa đến hết địa phận chợ Hạ Long |
Từ đường Phù Nghĩa - Đến hết địa phận chợ Hạ Long
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1339 |
Thành phố Nam Định |
Đường Vũ Ngọc Phan - Dãy A - ô 20 P. Hạ Long |
Từ đường Phù Nghĩa - Đến hết dãy
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1340 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Ngọc Hân -Dãy B - ô 20 phường Hạ Long |
Từ đường Phù Nghĩa - Đến đường Nguyễn Thị Trinh
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1341 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đinh Thị Vân -Dãy C - ô 20 phường Hạ Long |
Từ đường Phù Nghĩa - Đến đường Nguyễn Thị Trinh
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1342 |
Thành phố Nam Định |
Từ đường Phù Nghĩa đến tập thể Thực phẩm |
Từ đường Phù Nghĩa - Đến tập thể Thực phẩm
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1343 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lưu Hữu Phước - đường Phù Nghĩa B - Cũ phường Hạ Long |
Từ ngã ba đường Phù Nghĩa - Đến đường Thanh Bình
|
6.600.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1344 |
Thành phố Nam Định |
Đường Chu Văn - phường Hạ Long |
Từ đường Phù Nghĩa - Đến đường Thanh Bình
|
6.050.000
|
3.025.000
|
1.595.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1345 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nam Cao - dọc Mương T3-11 P. Hạ Long |
Từ cầu Lộc Hạ - Đến khu đô thị Mỹ Trung
|
3.025.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1346 |
Thành phố Nam Định |
Đường Ngô Tất Tố -dọc mương T3-11 P. Lộc Hạ |
Từ trường trung cấp Phát thanh truyền hình - Đến hết địa phận phường Lộc Hạ
|
2.475.000
|
1.540.000
|
990.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1347 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đông Mạc - Phường Lộc Hạ |
Từ cầu Đông Mạc - Đến đường Phù Nghĩa
|
3.025.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1348 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đinh Công Tráng (Đường chùa Đông Mạc) |
Từ đường Đông Mạc - Đến đường Phù Nghĩa
|
3.025.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1349 |
Thành phố Nam Định |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Lộc Hạ |
Từ đường Phù Nghĩa - Đến bệnh viện Đông Y
|
3.025.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1350 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Lộc Hạ |
Từ đường Phù Nghĩa - Đến bệnh viện Lao
|
3.025.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1351 |
Thành phố Nam Định |
Đường Bùi Bằng Đoàn (đường thôn P. Phù Nghĩa cũ) |
Từ đường Phù Nghĩa - Đến Khu đô thị Thống Nhất
|
3.025.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1352 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đệ Tứ (đường thôn Đệ Tứ cũ) |
Từ đường Phù Nghĩa - Đến khu đô thị Mỹ Trung
|
3.025.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1353 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Tuân - Phường Lộc Hạ |
Từ đường Thái Bình - Đến khu đô thị Thống Nhất
|
3.025.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1354 |
Thành phố Nam Định |
Đường Ngô Thì Nhậm - Phường Lộc Hạ |
Từ đường Thái Bình - Đến mương T3-11
|
3.025.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1355 |
Thành phố Nam Định |
Đường Âu Cơ (Đê bắc Sông Đào) |
Từ đường Trần Nhân Tông - Đến cống Kênh Gia
|
2.200.000
|
1.650.000
|
990.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1356 |
Thành phố Nam Định |
Đường Âu Cơ (Đê bắc Sông Đào) |
Từ cống Kênh Gia - Đến giáp địa phận xã Tân Thành - Vụ Bản
|
1.210.000
|
990.000
|
825.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1357 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lạc Long Quân |
Đoạn thuộc địa phận xã Nam Vân - Đến giáp P. Cửa Nam
|
1.210.000
|
990.000
|
825.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1358 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lạc Long Quân |
Đoạn thuộc địa phận phường Cửa Nam (Từ tổ 12 giáp Nam Vân - Đến cầu Đò Quan)
|
1.210.000
|
990.000
|
825.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1359 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lạc Long Quân |
Đoạn thuộc địa phận xã Nam Phong (Từ cầu Đò Quan - Đến hết địa phận xã)
|
1.210.000
|
990.000
|
825.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1360 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Cơ Thạch |
Từ đường Lạc Long Quân - Đến đường Vũ Hữu Lợi
|
3.025.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1361 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Thế Rục (Khu TĐC Trầm Cá) |
Từ đường Trần Huy Liệu - Văn Cao
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1362 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Anh Xuân (Khu TĐC Trầm Cá) |
Từ mương nước - Đến công ty Tổng hợp
|
4.125.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1363 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn An Ninh (Khu TĐC Trầm Cá) |
Từ đường Trần Huy Liệu - Đến công ty Tổng hợp
|
4.125.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1364 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Thái Học (Khu TĐC Trầm Cá) |
Từ đường Trần Huy Liệu - Đến công ty Tổng hợp
|
4.125.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1365 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Huy Tưởng (Khu TĐC Trầm Cá) |
(Từ đường Nguyễn Tri Phương - Đến đường Phùng Hưng)
|
4.125.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1366 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - xã Lộc An |
Từ Trần Huy Liệu - Đến Phùng Hưng
|
4.125.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1367 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Từ đường Giải Phóng - Đến dọc mương nước khu Trầm Cá
|
4.125.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1368 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Khát Chân (Khu TĐC Trầm Cá) |
Từ mương tiêu nước - Đến khu dân cư cũ
|
4.125.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1369 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đào Hồng Cẩm (Khu TĐC Trầm Cá) |
Từ đường Trần Khát Chân - Đến đường Nguyễn Huy Tưởng
|
4.125.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1370 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Quý Cáp (Khu TĐC Trầm Cá) |
Từ đường Lê Anh Xuân - Đến đường Nguyễn Thái Học
|
4.125.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1371 |
Thành phố Nam Định |
Đường Xuân Diệu (Khu TĐC Trầm Cá) |
Từ đường Trần Khát Chân - Đến đường Nguyễn Huy Tưởng
|
4.125.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1372 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trịnh Hoài Đức (Khu TĐC Trầm Cá) |
Từ đường Nguyễn Thái Học - Đến Nguyễn Thế Rục
|
4.125.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1373 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trịnh Hoài Đức (Khu TĐC Trầm Cá) |
Từ đường Nguyễn Thế Rục - Đến đường Trần Khát Chân
|
4.125.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1374 |
Thành phố Nam Định |
Từ đường Nguyễn Thái Học đến đường Trần Khát Chân |
Từ đường Nguyễn Thái Học - Đến đường Trần Khát Chân
|
4.125.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1375 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Cảnh Chân (N2 cũ) - Khu TĐC Trầm Cá |
Từ đường Lê Anh Xuân - Đến đường Nguyễn An Ninh
|
3.575.000
|
1.925.000
|
1.375.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1376 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đỗ Huy Uyển (N6 cũ) - khu TĐC Trầm Cá |
Từ đường Lê Anh Xuân - Đến đường Nguyễn An Ninh
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.375.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1377 |
Thành phố Nam Định |
Đường Hoàng Ngọc Phách (N1 cũ) - Khu TĐC Trầm Cá |
Từ Nguyễn Huy Tưởng - Đến Trần Khát Chân
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1378 |
Thành phố Nam Định |
Từ Đào Hồng Cẩm đến Xuân Diệu |
Từ Đào Hồng Cẩm - Đến Xuân Diệu
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1379 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phùng Khắc Khoan (đường Dầu khí cũ) |
Từ đường Giải Phóng - Đến chùa Phúc Trọng
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.375.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1380 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Khuyến (đường Giống cây trồng- đường Thôn Tư Văn cũ) |
Từ Ga Nam Định - Đến Khu CN
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.375.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1381 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Cao Luyện (Ngõ số 2 cũ -Phường Trường Thi) |
Từ đường Giải Phóng - Đến khu dân cư
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.375.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1382 |
Thành phố Nam Định |
Tô Hiến Thành (Đường vào trường Nguyễn Trãi cũ) |
Từ đường Giải Phóng - Đến trường Nguyễn Trãi
|
4.675.000
|
2.475.000
|
1.375.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1383 |
Thành phố Nam Định |
Tô Hiến Thành (Đường vào trường Nguyễn Trãi cũ) |
Từ trường Nguyễn Trãi - Đến mương Kênh Gia
|
3.025.000
|
1.540.000
|
990.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1384 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Văn Cừ (khu TĐC Đồng Quýt) |
Từ Trần Nhân Tông - Đến Mương Kênh Gia
|
6.050.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1385 |
Thành phố Nam Định |
Đường Tô Ngọc Vân (khu TĐC Đồng Quýt) |
Từ đường Phạm Huy Thông - Đến khu dân cư cũ
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1386 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Thai Mai (khu TĐC Đồng Quýt) |
Từ đường Phạm Huy Thông - Đến đường Tạ Quang Bửu
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1387 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phan Huy Chú (khu TĐC Đồng Quýt) |
Từ đường Trần Quốc Hoàn - Đến đường Tạ Quang Bửu
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1388 |
Thành phố Nam Định |
Đường Tạ Quang Bửu (khu TĐC Đồng Quýt) |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến khu dân cư cũ
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1389 |
Thành phố Nam Định |
Đường Bùi Thị Xuân (khu TĐC Đồng Quýt) |
Từ đường Tô Ngọc Vân - Đến đường Đỗ Nguyên Sáu
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1390 |
Thành phố Nam Định |
Đường Tôn Thất Tùng (khu TĐC Đồng Quýt) |
Từ đường Văn Cao - Đến khu dân cư cũ
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1391 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Quốc Hoàn (N2 cũ) - khu TĐC Đồng Quýt |
Từ khu dân cư cũ - Đến đường Phan Huy Chú
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1392 |
Thành phố Nam Định |
Đường N4 - khu TĐC Đồng Quýt |
Từ đường Đặng Thái Mai - Đến đường Phan Huy Ích
|
2.750.000
|
1.375.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1393 |
Thành phố Nam Định |
Đường N5 - khu TĐC Đồng Quýt |
Từ đường Đặng Thái Mai - Đến đường Phan Huy Ích
|
2.750.000
|
1.375.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1394 |
Thành phố Nam Định |
Đường Vũ Công Tự (N7 cũ) - khu TĐC Đồng Quýt |
Từ đường Đặng Thai Mai - Đến đường Phan Huy Chú
|
2.750.000
|
1.375.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1395 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phạm Huy Thông (D2 cũ) - khu TĐC Đồng Quýt |
Từ khu dân cư cũ - Đến đường Phan Huy Chú
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1396 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Tất (D3 cũ) - khu TĐC Đồng Quýt |
Từ đường Phạm Huy Thông - Đến đường Tôn Thất Tùng
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1397 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phan Huy Ích (D8 cũ) - khu TĐC Đồng Quýt |
Từ đường Trần Quốc Hoàn - Đến đường Bùi Thị Xuân
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1398 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Trực (D11 cũ) - khu TĐC Đồng Quýt |
Từ đường Vũ Công Tự - Đến đường Tạ Quang Bửu
|
2.750.000
|
1.375.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1399 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đỗ Nguyên Sáu (D10 cũ) - khu TĐC Đồng Quýt |
Từ Bùi Thị Xuân - Đến đường Trần Quốc Hoàn
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1400 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Văn Minh- khu TĐC Đồng Quýt |
Từ Tôn Thất Tùng - Đến đường Trần Quốc Hoàn
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
743.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |