501 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Vở xóm 15 - đến cầu xóm 16 sang chợ Cống
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
502 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Tảo xóm 16 - đến hết nhà bà Mái xóm 16
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
503 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Huy xóm 16 - đến hết nhà bà Lụa xóm 16
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
504 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Hội xóm 12 - đến nhà thờ Thánh mẫu
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
505 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Việt xóm 12 - đến hết nhà ông Hiệp xóm 12
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
506 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Thắng xóm 10 - đến hết nhà ông Hiện xóm 21
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
507 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Tiến xóm 10 - đến hết nhà ông Giang xóm 10
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
508 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà bà Can xóm 9 - đến nhà ông Liệu xóm 6
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
509 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ trường tiểu học A - đến hết nhà ông Tiến xóm 6
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
510 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà bà Tắc xóm 3 - đến nhà văn hóa xóm 3
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
511 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Vy xóm 8 - đến nhà ông Oanh xóm 2
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
512 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Tám xóm 2 - đến hết nhà ông Khánh xóm 2
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
513 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Hải xóm 4 - đến hết nhà ông Minh xóm 3
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
514 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ trạm Y tế xã - đến nhà ông Diên
|
780.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
515 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Minh xóm 19 - đến hết nhà ông Lâm xóm 20
|
780.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
516 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Đông xóm 19 qua trường tiểu học B - đến hết nhà ông Định xóm 19
|
780.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
517 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Bân xóm 18 - đến nhà ông Trung xóm 18
|
780.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
518 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Thọ Nghiệp |
Khu vực 1: Xóm 10, 12, 18, 19, 20, 21
|
540.000
|
390.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
519 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Thọ Nghiệp |
Khu vực 2: Xóm 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 15, 16, 17, 23
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
520 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Thọ Nghiệp |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
521 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ cầu Chéo (giáp xã Xuân Thủy) - đến hết nhà văn hóa xóm 2
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
522 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ nhà ông Bằng - đến ngã ba ông Nhật
|
3.300.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
523 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ quán ông Tĩnh - đến hết nhà ông Diệm
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
524 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp nhà ông Diệm - đến giáp cầu xóm 10
|
3.300.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
525 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ cầu xóm 10 - đến nghĩa trang xã Xuân Phương
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
526 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ ngã ba ông Nhật - đến hết tiệm vàng Kim Hằng
|
4.500.000
|
2.280.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
527 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp tiệm vàng Kim Hằng - đến cầu Nhất Khu
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
528 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ nhà ông Thùy - đến cầu Xuân Bắc-Xuân Ngọc (Đường Bắc Phong Đài)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
529 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ UBND xã Xuân Bắc - đến giáp cầu xóm 7
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
530 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ cầu xóm 7 - đến hết nhà ông Rần xóm 3
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
531 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ nhà ông Tài xóm 8 - đến nhà văn hóa xóm 11
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
532 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp NVH xóm 11 - đến hết nhà ông Đức xóm 9
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
533 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp nhà ông Hà xóm 10 - đến giáp nhà ông Kim xóm 1
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
534 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Bắc |
Khu vực 1: Xóm 4, 7
|
720.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
535 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Bắc |
Khu vực 2: Xóm 2, 8, 10
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
536 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Bắc |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
537 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Thủy |
Từ cầu Cờ - đến giáp nhà ông Như
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
538 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 C - Xã Xuân Thủy |
Từ giáp xã Xuân Ngọc - đến giáp xã Xuân Phong
|
1.980.000
|
990.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
539 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Thủy |
Từ cầu Cờ - đến hết cầu Chéo Bắc Thủy
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
540 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thủy |
Từ nhà ông Hiệu xóm 10 - đến cầu ông Quán
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
541 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thủy |
Đường liên xã Xuân Thủy đi Xuân Phong
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
542 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thủy |
Khu vực 1: Xóm 9, 10
|
660.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
543 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thủy |
Khu vực 2: Xóm 7, 8, 11
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
544 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thủy |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
545 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy - Nam Điền - Xã Xuân Phương |
Từ cầu nghĩa địa ông Tai - đến cầu Tùng Lâm
|
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
546 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện lộ Trung Linh Phú Nhai - Xã Xuân Phương |
Từ cổng Phú Nhai đi Trung Linh
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
547 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Đá Phú Nhai - đến cổng Phú Nhai
|
3.840.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
548 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến cầu đá Phú Nhai
|
3.120.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
549 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến hết hết địa giới hành chính xã (giáp xã Thọ Nghiệp)
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
550 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến hết địa giới hành chính xã (giáp xã Xuân Bắc)
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
551 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến nhà văn hóa xóm 5
|
1.560.000
|
780.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
552 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu bà Chử - đến cầu ông Tô (đi Xuân Trung)
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
553 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống nhất đi vào khu dân cư tập trung
|
2.100.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
554 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phương |
Khu vực 1: Xóm Bắc, Nam
|
900.000
|
540.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
555 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phương |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3
|
660.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
556 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phương |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
600.000
|
390.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
557 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Đài |
Từ giáp xã Xuân Thành - đến hết cầu ông Ký
|
1.380.000
|
690.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
558 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Đài |
Từ cầu ông Ký - đến hết cây xăng ông Tới
|
1.500.000
|
750.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
559 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện lộ Phú Đài - Xã Xuân Đài |
Từ địa phận giáp xã Xuân Phú dọc theo kênh Thanh Quan Tám - đến đường Bắc Phong Đài
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
560 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Bắc Phong Đài - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Thi - đến cầu bà Nhuần
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
561 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Bắc Phong Đài - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Phấn - đến cầu bà Bột
|
660.000
|
480.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
562 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Khuê - đến cây đề chợ Láng
|
2.100.000
|
1.050.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
563 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Khu - đến miếu Cháy
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
564 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ cống ông Chu - đến hết nhà ông Toa
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
565 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ giáp xã Xuân Thành chạy theo đường sông Cát Xuyên - đến cống ông Chu
|
1.260.000
|
630.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
566 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Đài |
Khu vực 1: Xóm 1, 3
|
540.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
567 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Đài |
Khu vực 2: Xóm 2, 4, 5, 6
|
480.000
|
330.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
568 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Đài |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
569 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Láng mới - đến hết nhà ông Năm
|
1.560.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
570 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Khâm - đến cầu Láng 5
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
571 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Phan - đến chân đê Nam Hòa
|
1.020.000
|
510.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
572 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Láng mới - đến Nghĩa địa An đạo
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
573 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Láng mới - đến cầu ông Việt
|
1.020.000
|
510.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
574 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Bằng - đến hết nhà ông Duyên
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
575 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ giáp nhà ông Duyên - đến cầu Tân Thành
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
576 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu ông Việt - đến hết nhà ông Sinh
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
577 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà bà Lạc - đến hết nhà ông Quyết
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
578 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Quyết - đến hết đê quốc gia
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
579 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu ông Việt - đến trường cấp I A Xuân Tân
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
580 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Lưỡng - đến hết UBND xã Xuân Tân
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
581 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ Trạm y tế xã - đến hết nhà ông Thế
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
582 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Thừa - đến hết nhà ông Hiển
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
583 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Đen - đến hết nhà ông Núi
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
584 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Tuất - đến dốc Đê Quốc gia
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
585 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Lưỡng - đến cống Liêu Đông
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
586 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ Trường Mầm non - đến hết nhà ông Phan
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
587 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tân |
Khu vực 1: Xóm Trung, Cựu, Tây, Bắc, Đông
|
540.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
588 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tân |
Khu vực 2: Xóm Trần, Lý, Võ, Quang, A, B
|
480.000
|
330.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
589 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tân |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
390.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
590 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nhánh 489 C - Xã Xuân Hòa |
Đoạn từ giáp xã Xuân Tiến - đến giáp xã Xuân Vinh
|
2.100.000
|
1.050.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
591 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Hòa |
Từ cầu Trung - đến UBND xã
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
592 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Hòa |
Đường từ chùa Liên Hà - đến đường 489C
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
593 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Hòa |
Từ UBND xã đi xóm 8, xóm 4
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
594 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Hòa |
Từ UBND xã đi xóm 6
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
595 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Hòa |
Từ UBND xã đi xóm 10, xóm 15
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
596 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hòa |
Khu vực 1: Xóm 1, 3, 4, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15
|
540.000
|
390.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
597 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hòa |
Khu vực 2: Xóm 7, 16, 17
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
598 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hòa |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
599 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng |
Từ cầu Đập - đến giáp cầu 50
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
600 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng |
Từ cầu 50 - đến hết nhà ông Toán xóm 10
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |