201 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Vở xóm 15 - đến cầu xóm 16 sang chợ Cống
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
202 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Tảo xóm 16 - đến hết nhà bà Mái xóm 16
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
203 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Huy xóm 16 - đến hết nhà bà Lụa xóm 16
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
204 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Hội xóm 12 - đến nhà thờ Thánh mẫu
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
205 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Việt xóm 12 - đến hết nhà ông Hiệp xóm 12
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
206 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Thắng xóm 10 - đến hết nhà ông Hiện xóm 21
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
207 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Tiến xóm 10 - đến hết nhà ông Giang xóm 10
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
208 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà bà Can xóm 9 - đến nhà ông Liệu xóm 6
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
209 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ trường tiểu học A - đến hết nhà ông Tiến xóm 6
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
210 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà bà Tắc xóm 3 - đến nhà văn hóa xóm 3
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
211 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Vy xóm 8 - đến nhà ông Oanh xóm 2
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
212 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Tám xóm 2 - đến hết nhà ông Khánh xóm 2
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
213 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Hải xóm 4 - đến hết nhà ông Minh xóm 3
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
214 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ trạm Y tế xã - đến nhà ông Diên
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
215 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Minh xóm 19 - đến hết nhà ông Lâm xóm 20
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
216 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Đông xóm 19 qua trường tiểu học B - đến hết nhà ông Định xóm 19
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
217 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Bân xóm 18 - đến nhà ông Trung xóm 18
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
218 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Thọ Nghiệp |
Khu vực 1: Xóm 10, 12, 18, 19, 20, 21
|
900.000
|
650.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
219 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Thọ Nghiệp |
Khu vực 2: Xóm 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 15, 16, 17, 23
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
220 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Thọ Nghiệp |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
221 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ cầu Chéo (giáp xã Xuân Thủy) - đến hết nhà văn hóa xóm 2
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
222 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ nhà ông Bằng - đến ngã ba ông Nhật
|
5.500.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
223 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ quán ông Tĩnh - đến hết nhà ông Diệm
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
224 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp nhà ông Diệm - đến giáp cầu xóm 10
|
5.500.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
225 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ cầu xóm 10 - đến nghĩa trang xã Xuân Phương
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
226 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ ngã ba ông Nhật - đến hết tiệm vàng Kim Hằng
|
7.500.000
|
3.800.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
227 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp tiệm vàng Kim Hằng - đến cầu Nhất Khu
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
228 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ nhà ông Thùy - đến cầu Xuân Bắc-Xuân Ngọc (Đường Bắc Phong Đài)
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
229 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ UBND xã Xuân Bắc - đến giáp cầu xóm 7
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
230 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ cầu xóm 7 - đến hết nhà ông Rần xóm 3
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
231 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ nhà ông Tài xóm 8 - đến nhà văn hóa xóm 11
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
232 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp NVH xóm 11 - đến hết nhà ông Đức xóm 9
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
233 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp nhà ông Hà xóm 10 - đến giáp nhà ông Kim xóm 1
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
234 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Bắc |
Khu vực 1: Xóm 4, 7
|
1.200.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
235 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Bắc |
Khu vực 2: Xóm 2, 8, 10
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
236 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Bắc |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
237 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Thủy |
Từ cầu Cờ - đến giáp nhà ông Như
|
3.000.000
|
1.500.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
238 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 C - Xã Xuân Thủy |
Từ giáp xã Xuân Ngọc - đến giáp xã Xuân Phong
|
3.300.000
|
1.650.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
239 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Thủy |
Từ cầu Cờ - đến hết cầu Chéo Bắc Thủy
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
240 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thủy |
Từ nhà ông Hiệu xóm 10 - đến cầu ông Quán
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
241 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thủy |
Đường liên xã Xuân Thủy đi Xuân Phong
|
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
242 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thủy |
Khu vực 1: Xóm 9, 10
|
1.100.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
243 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thủy |
Khu vực 2: Xóm 7, 8, 11
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
244 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thủy |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
245 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy - Nam Điền - Xã Xuân Phương |
Từ cầu nghĩa địa ông Tai - đến cầu Tùng Lâm
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
246 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện lộ Trung Linh Phú Nhai - Xã Xuân Phương |
Từ cổng Phú Nhai đi Trung Linh
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
247 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Đá Phú Nhai - đến cổng Phú Nhai
|
6.400.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
248 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến cầu đá Phú Nhai
|
5.200.000
|
2.600.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
249 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến hết hết địa giới hành chính xã (giáp xã Thọ Nghiệp)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
250 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến hết địa giới hành chính xã (giáp xã Xuân Bắc)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
251 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến nhà văn hóa xóm 5
|
2.600.000
|
1.300.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
252 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu bà Chử - đến cầu ông Tô (đi Xuân Trung)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
253 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống nhất đi vào khu dân cư tập trung
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
254 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phương |
Khu vực 1: Xóm Bắc, Nam
|
1.500.000
|
900.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
255 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phương |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3
|
1.100.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
256 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phương |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
1.000.000
|
650.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
257 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Đài |
Từ giáp xã Xuân Thành - đến hết cầu ông Ký
|
2.300.000
|
1.150.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
258 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Đài |
Từ cầu ông Ký - đến hết cây xăng ông Tới
|
2.500.000
|
1.250.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
259 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện lộ Phú Đài - Xã Xuân Đài |
Từ địa phận giáp xã Xuân Phú dọc theo kênh Thanh Quan Tám - đến đường Bắc Phong Đài
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
260 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Bắc Phong Đài - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Thi - đến cầu bà Nhuần
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
261 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Bắc Phong Đài - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Phấn - đến cầu bà Bột
|
1.100.000
|
800.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
262 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Khuê - đến cây đề chợ Láng
|
3.500.000
|
1.750.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Khu - đến miếu Cháy
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ cống ông Chu - đến hết nhà ông Toa
|
1.800.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ giáp xã Xuân Thành chạy theo đường sông Cát Xuyên - đến cống ông Chu
|
2.100.000
|
1.050.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Đài |
Khu vực 1: Xóm 1, 3
|
900.000
|
600.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Đài |
Khu vực 2: Xóm 2, 4, 5, 6
|
800.000
|
550.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Đài |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Láng mới - đến hết nhà ông Năm
|
2.600.000
|
1.300.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Khâm - đến cầu Láng 5
|
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Phan - đến chân đê Nam Hòa
|
1.700.000
|
850.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Láng mới - đến Nghĩa địa An đạo
|
1.200.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Láng mới - đến cầu ông Việt
|
1.700.000
|
850.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Bằng - đến hết nhà ông Duyên
|
1.200.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ giáp nhà ông Duyên - đến cầu Tân Thành
|
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu ông Việt - đến hết nhà ông Sinh
|
1.500.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà bà Lạc - đến hết nhà ông Quyết
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Quyết - đến hết đê quốc gia
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu ông Việt - đến trường cấp I A Xuân Tân
|
1.400.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Lưỡng - đến hết UBND xã Xuân Tân
|
1.400.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ Trạm y tế xã - đến hết nhà ông Thế
|
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Thừa - đến hết nhà ông Hiển
|
1.400.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Đen - đến hết nhà ông Núi
|
1.400.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Tuất - đến dốc Đê Quốc gia
|
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Lưỡng - đến cống Liêu Đông
|
1.400.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ Trường Mầm non - đến hết nhà ông Phan
|
1.500.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tân |
Khu vực 1: Xóm Trung, Cựu, Tây, Bắc, Đông
|
900.000
|
600.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tân |
Khu vực 2: Xóm Trần, Lý, Võ, Quang, A, B
|
800.000
|
550.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tân |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
650.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nhánh 489 C - Xã Xuân Hòa |
Đoạn từ giáp xã Xuân Tiến - đến giáp xã Xuân Vinh
|
3.500.000
|
1.750.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Hòa |
Từ cầu Trung - đến UBND xã
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Hòa |
Đường từ chùa Liên Hà - đến đường 489C
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Hòa |
Từ UBND xã đi xóm 8, xóm 4
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Hòa |
Từ UBND xã đi xóm 6
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Hòa |
Từ UBND xã đi xóm 10, xóm 15
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
296 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hòa |
Khu vực 1: Xóm 1, 3, 4, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15
|
900.000
|
650.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
297 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hòa |
Khu vực 2: Xóm 7, 16, 17
|
800.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
298 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hòa |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
299 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng |
Từ cầu Đập - đến giáp cầu 50
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
300 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng |
Từ cầu 50 - đến hết nhà ông Toán xóm 10
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |