601 |
Huyện Trực Ninh |
Khu dân cư tập trung - Xã Trực Thái |
Đường D2, D3
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
602 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Thái |
Khu vực 1: Xóm 1, 2, 3, 4, 5
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
603 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Thái |
Khu vực 2: Xóm 6, 7, 8, 9
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
604 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Thái |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
605 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Trực Đại |
Đoạn từ cầu 12 (giáp xã Hải Anh, huyện Hải Hậu) - đến hết nhà ông Sự xóm 3
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
606 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Trực Đại |
Đoạn từ nhà ông Sự xóm 3 - đến nhà ông Ruyến xóm 7
|
2.760.000
|
1.380.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
607 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Trực Đại |
Đoạn từ giáp nhà ông Ruyến xóm 7 - đến Quốc lộ 21B
|
2.700.000
|
1.350.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
608 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Đại |
Đoạn từ Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - đến giáp nhà ông Hịch xóm Nam Cường
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
609 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Đại |
Đoạn từ nhà ông Hịch xóm Nam Cường - đến giáp xã Trực Thắng
|
2.100.000
|
1.050.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
610 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Đại |
Đoạn từ QL 37B - đến hết nhà bà Lăng xóm 22
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
611 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Đại |
Đoạn từ giáp nhà bà Lăng xóm 22 - đến phà Đại Nội
|
1.500.000
|
750.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
612 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Nam Ninh Hải - Đường Huyện lộ - Xã Trực Đại |
Đoạn từ UBND xã - đến giáp trường cấp II
|
1.320.000
|
660.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
613 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Nam Ninh Hải - Đường Huyện lộ - Xã Trực Đại |
Đoạn từ trường cấp II - đến cầu Múc II
|
1.500.000
|
750.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
614 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Nam Ninh Hải - Đường Huyện lộ - Xã Trực Đại |
Đoạn từ cầu Múc II - đến cống Thốp
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
615 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Vạn Phú - Xã Trực Đại |
Đoạn từ nhà ông Quảng xóm 5 - đến giáp xã Trực Thắng
|
1.440.000
|
750.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
616 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên xóm - Xã Trực Đại |
Đoạn từ cầu ông Hùng xóm 10 - đến nhà ông Rục xóm 10
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
617 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên xóm - Xã Trực Đại |
Đoạn từ giáp nhà ông Lãng xóm 22 - đến nhà ông Châm xóm Cường Phú
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
618 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên xóm - Xã Trực Đại |
Đoạn từ giáp nhà ông Châm xóm Cường Phú - đến nhà văn hóa xóm Cường Liêm
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
619 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên xóm - Xã Trực Đại |
Đoạn từ nhà văn hóa xóm Cường Liêm - đến nhà ông Kim xóm Cường Liêm
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
620 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên xóm - Xã Trực Đại |
Đoạn từ Trường cấp II - đến nhà ông Long xóm 13
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
621 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên xóm - Xã Trực Đại |
Đoạn từ cầu khu B - đến nhà ông Điển xóm Cường Nghĩa
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
622 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên xóm - Xã Trực Đại |
Đoạn từ cầu khu B - đến nhà ông Rụng xóm Cường Hải
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
623 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên xóm - Xã Trực Đại |
Đoạn từ nhà ông Rụng xóm Cường Hải - đến nhà ông Nhương xóm Cường Sơn
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
624 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên xóm - Xã Trực Đại |
Đoạn từ cầu bà Cự - đến nhà ông Cảo xóm Khai Quang
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
625 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên xóm - Xã Trực Đại |
Đoạn từ giáp nhà ông Cảo xóm Khai Quang - đến nhà bà Ba xóm Khai Minh
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
626 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên xóm - Xã Trực Đại |
Đoạn từ giáp nhà bà Ba xóm Khai Minh - đến nhà ông Nghị xóm Khai Minh
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
627 |
Huyện Trực Ninh |
Đường xóm, Phía Nam sông cấp II - Xã Trực Đại |
Đoạn từ đường Vạn Phú - đến giáp nhà ông Phu xóm 4
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
628 |
Huyện Trực Ninh |
Đường xóm, Phía Nam sông cấp II - Xã Trực Đại |
Đoạn từ nhà ông Phu xóm 4 - đến nhà Văn hóa xóm 3
|
1.020.000
|
510.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
629 |
Huyện Trực Ninh |
Đường xóm, Phía Nam sông cấp II - Xã Trực Đại |
Đoạn từ nhà văn hóa xóm 3 - đến hết nhà ông Dương xóm Khai Quang (giáp sông 12)
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
630 |
Huyện Trực Ninh |
Khu dân cư tập trung - Xã Trực Đại |
Đường D1
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
631 |
Huyện Trực Ninh |
Khu dân cư tập trung - Xã Trực Đại |
Đường N1, N2, N3
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
632 |
Huyện Trực Ninh |
Khu dân cư tập trung - Xã Trực Đại |
Đường D2
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
633 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Đại |
Khu vực 1: Xóm Khai Quang, Xóm 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 21, 22
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
634 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Đại |
Khu vực 2: Xóm Khai Minh, Cường Hạ, Cường Sơn, Cường Thịnh, Cường Nghĩa, Khuôn Đông
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
635 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Đại |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
636 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Thắng |
Đoạn từ giáp xã Trực Đại - đến cống số 10
|
1.920.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
637 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Thắng |
Đoạn từ cống xóm 10 - đến giáp xã Hải Phong, huyện Hải Hậu
|
2.100.000
|
1.050.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
638 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Vạn Phú - Xã Trực Thắng |
Đoạn trung tâm xã từ nhà ông Thiêm xóm 3 - đến nhà ông Ty xóm 3
|
1.500.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
639 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Vạn Phú - Xã Trực Thắng |
Đoạn từ nhà ông Huy xóm 3 - đến giáp xã Trực Đại
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
640 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Vạn Phú - Xã Trực Thắng |
Đoạn từ nhà ông Thủy xóm 3 - đến cầu ông Khanh xóm 7
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
641 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Vạn Phú - Xã Trực Thắng |
Đoạn từ cầu ông Khanh xóm 7 - đến nhà ông Ba xóm 8
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
642 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hùng Thắng - Xã Trực Thắng |
Từ cầu ông ích xóm 8 - đến cầu Sa Thổ (cầu Chân Chim)
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
643 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên xóm - Xã Trực Thắng |
Đoạn từ Trung tâm xã - đến Quốc lộ 21B
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
644 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên xóm - Xã Trực Thắng |
Đường Tây sông Thốp từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến Trạm điện I
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
645 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên xóm - Xã Trực Thắng |
Đoạn còn lại Tây sông Thốp
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
646 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên xóm - Xã Trực Thắng |
Đường sông Trệ 12
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
647 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Thắng |
Khu vực 1: Xóm 3
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
648 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Thắng |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
649 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Thắng |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
650 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trung Đông |
Đoạn từ cầu Trắng đi Ngặt Kéo - đến giáp xã Liêm Hải
|
1.250.000
|
688.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
651 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trung Đông |
Đoạn từ Quốc lộ 21 - đến giáp đất xã Trực Tuấn
|
1.500.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
652 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 487: (Đường Đen cũ) - Xã Trung Đông |
Đoạn từ cầu Điện Biên - đến hết Trạm y tế xã
|
2.250.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
653 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 487: (Đường Đen cũ) - Xã Trung Đông |
Đoạn từ giáp Trạm y tế xã - đến cầu chợ Lao
|
2.750.000
|
1.485.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
654 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trung Đông |
Khu trung tâm (từ trạm y tế - đến cầu Chiềng)
|
1.000.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
655 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trung Đông |
Khu còn lại (từ cầu Trắng - đến giáp cầu Chiềng)
|
750.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
656 |
Huyện Trực Ninh |
Đường bờ sông Cát Chử - Xã Trung Đông |
Đoạn từ Đền Liệt sỹ huyện - đến Tỉnh lộ 488B (mới)
|
750.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
657 |
Huyện Trực Ninh |
Đường bờ sông Cát Chử - Xã Trung Đông |
Đoạn từ Tỉnh lộ 488B (mới) - đến cầu Lò Vôi
|
500.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
658 |
Huyện Trực Ninh |
Đường thôn Đông Thượng - Xã Trung Đông |
Từ bờ sông Cát Chử - đến nhà ông Thim
|
750.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
659 |
Huyện Trực Ninh |
Đường thôn An Mỹ - Xã Trung Đông |
Từ cầu Đông - đến cống trường học
|
700.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
660 |
Huyện Trực Ninh |
Đường thôn Đông Trung - Xã Trung Đông |
Từ UBND xã - đến bờ sông Cát Chử
|
700.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
661 |
Huyện Trực Ninh |
Khu dân cư - Xã Trung Đông |
Khu vực 1: Xóm Phạm Sơn, Trần Phú, Minh Đức, Xóm 1 Đông Trung, Xóm 2 Đông Trung, Các xóm 1, 2, 3, 4, 5, 6 Đông Thượng, các xóm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
|
400.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
662 |
Huyện Trực Ninh |
Khu dân cư - Xã Trung Đông |
Khu vực 2: Xóm 2 An Mỹ, Đông Hưng, Nam Hưng, Nam Sơn
|
300.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
663 |
Huyện Trực Ninh |
Khu dân cư - Xã Trung Đông |
Khu vực 3: Các thôn còn lại
|
250.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
664 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 487: (Đường Đen cũ) - Xã Trực Chính |
Đoạn từ giáp TT Cổ Lễ - đến đường Trực Chính- Phương Định
|
1.250.000
|
715.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
665 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 487: (Đường Đen cũ) - Xã Trực Chính |
Đoạn từ ngã tư - đến cầu Thống Nhất
|
1.000.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
666 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 487: (Đường Đen cũ) - Xã Trực Chính |
Đoạn từ cầu Thống Nhất - đến đê Đại Hà
|
850.000
|
468.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
667 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Trực Chính- Phương Định - Đường trục xã - Xã Trực Chính |
Đoạn từ chợ mới - đến đường vào Trạm Y tế xã
|
850.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
668 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Trực Chính- Phương Định - Đường trục xã - Xã Trực Chính |
Đoạn từ giáp đường vào Trạm Y tế xã - đến giáp xã Phương Định
|
750.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
669 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Trực Chính- Phương Định - Đường trục xã - Xã Trực Chính |
Đoạn từ ngã tư - đến Vành Lược
|
750.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
670 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Trực Chính- Phương Định - Đường trục xã - Xã Trực Chính |
Đoạn từ Vành Lược - đến đê Đại Hà
|
700.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
671 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên thôn, liên xóm - Xã Trực Chính |
|
600.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
672 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Chính |
Khu vực 1: Thôn An Bình, An Thành, An Thịnh, An Định, An Khánh, Dịch Diệp
|
400.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
673 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Chính |
Khu vực 2: Các xóm còn lại
|
300.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
674 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21 - Xã Liêm Hải |
Đoạn từ cầu Vô Tình - đến hết bưu cục Ngặt kéo
|
3.000.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
675 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21 - Xã Liêm Hải |
Từ bưu cục Ngặt kéo - đến đường vào xóm 11 - đường vào trạm y tế (dốc ông Hồi)
|
2.750.000
|
1.513.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
676 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21 - Xã Liêm Hải |
Từ đường vào xóm 11 - đến đường vào trạm y tế (dốc ông Hồi) đến hết đất Liêm Hải
|
2.250.000
|
1.238.000
|
633.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
677 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Tỉnh lộ 488B (Đường 53 A cũ) - Xã Liêm Hải |
Đoạn từ Ngặt Kéo - đến giáp xã Trung Đông
|
1.250.000
|
633.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
678 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Tỉnh lộ 488B (Đường 53 A cũ) - Xã Liêm Hải |
Đoạn từ giáp xã Trung Đông - đến đường huyện lộ 53C đi xã Việt Hùng
|
1.150.000
|
605.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
679 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 53C - Đường huyện lộ - Xã Liêm Hải |
|
750.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
680 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Vô Tình Văn Lai - Đường huyện lộ - Xã Liêm Hải |
|
1.000.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
681 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Liêm Hải |
Đoạn từ đường Quốc lộ 21 - đến đập An Quần
|
600.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
682 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Liêm Hải |
Đoạn từ chợ Đường - đến giáp xã Phương Định
|
600.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
683 |
Huyện Trực Ninh |
Các vùng dân cư còn lại - Xã Liêm Hải |
|
400.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
684 |
Huyện Trực Ninh |
Đường huyện lộ (Đường Vô Tình Văn Lai) - Xã Phương Định |
Đoạn từ giáp xã Liêm Hải - đến cầu ông Hỗ
|
1.100.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
685 |
Huyện Trực Ninh |
Đường huyện lộ (Đường Vô Tình Văn Lai) - Xã Phương Định |
Đoạn từ cầu ông Hỗ - đến dốc đê đò Sồng (đê Đại Hà)
|
750.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
686 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Phương Định |
Đoạn từ chùa Phú Ninh - đến giáp xã Trực Chính
|
900.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
687 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Phương Định |
Đoạn từ cầu UBND xã cũ - đến nghĩa trang liệt sỹ
|
1.100.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Phương Định |
Đoạn từ cầu UBND xã cũ - đến cầu sang thôn Phú Ninh (Ao cá Bác Hồ)
|
1.000.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Huyện Trực Ninh |
Đường chợ Phương Định |
Đường chợ Phương Định
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Phương Định |
Đất dãy 2 Đồng Sồng
|
750.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Phương Định |
Khu tái định cư vùng sạt lở sông Ninh Cơ
|
500.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Phương Định |
Khu vực 1: Thôn Cổ Chất, Trung Khê, Nhự Nương, Cự Trữ, Phú Ninh, Hòa Bình, Tiền Tiên, Văn Cảnh, Chợ Sồng, Hòa Lạc
|
600.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Phương Định |
Khu vực 2: Thôn Phú Thịnh, Đại Thắng 1, Đại Thắng 2, An Trong, An Ngoài, Phương Hạ
|
500.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Phương Định |
Khu vực 3: Các thôn còn lại
|
250.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21 - Xã Việt Hùng |
Đoạn từ giáp xã Liêm Hải - đến giáp thổ ông Vĩnh ở xóm Phượng Tường 1
|
2.000.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21 - Xã Việt Hùng |
Đoạn từ thổ ông Vĩnh xóm Phượng Tường 1 - đến ngã 3 Quốc lộ 21 chân cầu Lạc Quần
|
2.250.000
|
1.238.000
|
633.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 488B (Đường 53 A) - Xã Việt Hùng |
Đoạn từ giáp xã Liêm Hải - đến giáp xã Trực Tuấn
|
1.350.000
|
715.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 53C - Đường huyện lộ - Xã Việt Hùng |
Đoạn từ tỉnh lộ 488B - đến giáp đê sông Ninh Cơ
|
750.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Việt Hùng |
Đoạn từ xóm Bắc Sơn - đến xóm Nam Tiến
|
600.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
700 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Việt Hùng |
Đoạn từ chợ Quần Lạc - đến Văn phòng HTX Trực Bình
|
600.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |