| 101 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ giáp đất Nam Cường và Nghĩa An - đến ngã ba đường Thanh Khê |
5.800.000
|
2.900.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường Thanh Khê - đến ngã ba đường vào cụm công nghiệp Vân Chàng |
5.800.000
|
2.900.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường vào cụm công nghiệp Vân Chàng - đến cầu Vân Chàng |
6.800.000
|
3.400.000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ Cầu Vân Chàng - đến ngã ba đường Vàng B |
8.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường Vàng B - đến giáp đất xã Nam Dương |
9.000.000
|
4.500.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ đê Kinh Lũng - đến giáp trường tiểu học Nam Đào |
8.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ trường tiểu học Nam Đào - đến ngã tư thị trấn Nam Giang |
9.000.000
|
4.500.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã tư thị trấn Nam Giang - đến hết chợ Nam Giang |
10.000.000
|
5.000.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ chợ Nam giang - đến hết trạm y tế thị trấn |
9.000.000
|
4.500.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ giáp trạm y tế thị trấn - đến hết thôn Ba |
8.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ giáp thôn Ba - đến hết thôn Nhì |
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ giáp thôn Nhì - đến hết thôn Nhất |
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng B - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ đường tỉnh 490C - đến hết UBND thị trấn |
9.000.000
|
4.500.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng B - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ giáp UBND thị trấn - đến trạm điện |
8.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường tỉnh 490C - đến thôn Đồng Côi |
2.500.000
|
1.250.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ cầu Vân Chàng - đến hết làng Vân Chàng |
2.500.000
|
1.250.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ chợ Vân chàng - đến Đường Vàng |
2.500.000
|
1.250.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Từ đường Vàng vào thôn Nhất, thôn Nhì, thôn Ba |
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Từ thôn Nhất - đến thôn Nhì, thôn Ba |
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường tỉnh 490C vào khu Tiền Tiến |
2.500.000
|
1.250.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường tỉnh 490C - đến nhà thờ Kinh Lũng |
2.500.000
|
1.250.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Thị trấn Nam Giang |
Khu vực 1: Tổ dân phố Đồng Côi, TDP Vân Chàng, Thôn Ba, thôn Tư, Kinh Lũng |
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Thị trấn Nam Giang |
Khu vực 2: Các tổ dân phố còn lại |
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ giáp đất Nam Cường và Nghĩa An - đến ngã ba đường Thanh Khê |
3.500.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 125 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường Thanh Khê - đến ngã ba đường vào cụm công nghiệp Vân Chàng |
3.480.000
|
1.740.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 126 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường vào cụm công nghiệp Vân Chàng - đến cầu Vân Chàng |
4.080.000
|
2.040.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 127 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ Cầu Vân Chàng - đến ngã ba đường Vàng B |
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 128 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường Vàng B - đến giáp đất xã Nam Dương |
5.400.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 129 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ đê Kinh Lũng - đến giáp trường tiểu học Nam Đào |
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 130 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ trường tiểu học Nam Đào - đến ngã tư thị trấn Nam Giang |
5.400.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 131 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã tư thị trấn Nam Giang - đến hết chợ Nam Giang |
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 132 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ chợ Nam giang - đến hết trạm y tế thị trấn |
5.400.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 133 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ giáp trạm y tế thị trấn - đến hết thôn Ba |
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 134 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ giáp thôn Ba - đến hết thôn Nhì |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 135 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ giáp thôn Nhì - đến hết thôn Nhất |
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 136 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng B - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ đường tỉnh 490C - đến hết UBND thị trấn |
5.400.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 137 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng B - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ giáp UBND thị trấn - đến trạm điện |
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường tỉnh 490C - đến thôn Đồng Côi |
1.500.000
|
750.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ cầu Vân Chàng - đến hết làng Vân Chàng |
1.500.000
|
750.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ chợ Vân chàng - đến Đường Vàng |
1.500.000
|
750.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Từ đường Vàng vào thôn Nhất, thôn Nhì, thôn Ba |
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 142 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Từ thôn Nhất - đến thôn Nhì, thôn Ba |
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường tỉnh 490C vào khu Tiền Tiến |
1.500.000
|
750.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường tỉnh 490C - đến nhà thờ Kinh Lũng |
1.500.000
|
750.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Thị trấn Nam Giang |
Khu vực 1: Tổ dân phố Đồng Côi, TDP Vân Chàng, Thôn Ba, thôn Tư, Kinh Lũng |
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Thị trấn Nam Giang |
Khu vực 2: Các tổ dân phố còn lại |
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ giáp đất Nam Cường và Nghĩa An - đến ngã ba đường Thanh Khê |
3.190.000
|
1.595.000
|
798.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường Thanh Khê - đến ngã ba đường vào cụm công nghiệp Vân Chàng |
3.190.000
|
1.595.000
|
798.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường vào cụm công nghiệp Vân Chàng - đến cầu Vân Chàng |
3.740.000
|
1.870.000
|
935.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ Cầu Vân Chàng - đến ngã ba đường Vàng B |
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường Vàng B - đến giáp đất xã Nam Dương |
4.950.000
|
2.475.000
|
1.238.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ đê Kinh Lũng - đến giáp trường tiểu học Nam Đào |
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ trường tiểu học Nam Đào - đến ngã tư thị trấn Nam Giang |
4.950.000
|
2.475.000
|
1.238.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã tư thị trấn Nam Giang - đến hết chợ Nam Giang |
5.500.000
|
2.750.000
|
1.375.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ chợ Nam giang - đến hết trạm y tế thị trấn |
4.950.000
|
2.475.000
|
1.238.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ giáp trạm y tế thị trấn - đến hết thôn Ba |
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ giáp thôn Ba - đến hết thôn Nhì |
3.850.000
|
1.925.000
|
963.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ giáp thôn Nhì - đến hết thôn Nhất |
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng B - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ đường tỉnh 490C - đến hết UBND thị trấn |
4.950.000
|
2.475.000
|
1.238.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng B - Đường Huyện lộ - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ giáp UBND thị trấn - đến trạm điện |
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường tỉnh 490C - đến thôn Đồng Côi |
1.375.000
|
688.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ cầu Vân Chàng - đến hết làng Vân Chàng |
1.375.000
|
688.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ chợ Vân chàng - đến Đường Vàng |
1.375.000
|
688.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Từ đường Vàng vào thôn Nhất, thôn Nhì, thôn Ba |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Từ thôn Nhất - đến thôn Nhì, thôn Ba |
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường tỉnh 490C vào khu Tiền Tiến |
1.375.000
|
688.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Nam Trực |
Trục đường liên thôn - Thị trấn Nam Giang |
Đoạn từ ngã ba đường tỉnh 490C - đến nhà thờ Kinh Lũng |
1.375.000
|
688.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Thị trấn Nam Giang |
Khu vực 1: Tổ dân phố Đồng Côi, TDP Vân Chàng, Thôn Ba, thôn Tư, Kinh Lũng |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Thị trấn Nam Giang |
Khu vực 2: Các tổ dân phố còn lại |
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Nam Trực |
Quốc lộ 21 - Xã Nam Mỹ |
Đoạn từ giáp thành phố Nam Định - đến ngã ba Đồng Phù |
7.500.000
|
3.750.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Nam Trực |
Quốc lộ 21 - Xã Nam Mỹ |
Đoạn từ ngã ba Đồng Phù - đến giáp xóm 8 Nam Vân |
7.200.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Nam Trực |
Quốc lộ 21 - Xã Nam Mỹ |
Đoạn từ Vụng Định Lễ Nam Vân - đến đất nhà ông Hùng |
4.500.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Nam Trực |
Đường dẫn cầu Tân Phong - Xã Nam Mỹ |
Đoạn từ thành phố Nam Định (đường trục trung tâm) - đến ngã tư Quốc lộ 21 |
5.000.000
|
2.500.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Nam Trực |
Đường trục trung tâm phía nam thành phố Nam Định - Xã Nam Mỹ |
Đoạn từ Cửa Quất - đến Nghĩa địa Quyết Tiến |
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Nam Trực |
Đường liên xã - Xã Nam Mỹ |
Đoạn từ ngã ba đường 21.1 - đến cầu Mỹ Điền |
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Nam Trực |
Đường liên xã - Xã Nam Mỹ |
Đường Phong Mỹ: Từ đường Ngô Xá xã Nam Phong - đến trạm bơm Bùi Hạ (4.000m3/h) |
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Nam Trực |
Khu dân cư tập trung khu vực Quyết Tiến - Xã Nam Mỹ |
Đường D1 (Từ đường 45 m vào trong KDC) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Nam Trực |
Khu dân cư tập trung khu vực Quyết Tiến - Xã Nam Mỹ |
Đường N1 - Từ đường D1 - đến đường bê tông cũ |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Nam Trực |
Khu dân cư tập trung khu vực Quyết Tiến - Xã Nam Mỹ |
Đường N2 - Từ đường D1 - đến hết đường |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Mỹ |
Khu vực 1: Xóm Quyết Tiến |
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Mỹ |
Khu vực 2: Xóm Đồng Tâm, xóm Đại Thắng, xóm Tân Dân, xóm Trung Thành |
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Mỹ |
Khu vực 3: Các xóm còn lại |
700.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Nam Trực |
Quốc lộ 21 - Xã Nam Toàn |
Đoạn từ cầu Đất - đến giáp xóm 8 Nam Vân |
6.800.000
|
3.400.000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Toàn |
Từ cầu Cao - đến giáp đất Nam Cường (phía đông đường) |
5.500.000
|
2.750.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Nam Trực |
Đường Lê Đức Thọ (Đường S2 cũ) - Xã Nam Toàn |
Từ ngã tư Quốc lộ 21 - đến giáp đất Nam Vân |
5.000.000
|
2.500.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Nam Trực |
Đường An Thắng - Xã Nam Toàn |
Từ cầu Cao - đến giáp trại cá giống (giáp đất Hồng Quang) |
2.500.000
|
1.250.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Nam Trực |
Đường trục xã - Xã Nam Toàn |
Từ ngã ba Quốc lộ 21 - đến cầu Xóm 6 sông An Lá |
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Toàn |
Khu vực 1: Xóm 1, 2, 3, 4, 9 |
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Toàn |
Khu vực 2: Các xóm còn lại |
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Nam Trực |
Quốc lộ 21 - Xã Hồng Quang |
Từ cầu Nam Vân - đến cầu Vòi |
7.500.000
|
3.750.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Nam Trực |
Quốc lộ 21B - Xã Hồng Quang |
Đoạn từ ngã ba cầu Vòi - đến cầu Dứa |
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Nam Trực |
Quốc lộ 21B - Xã Hồng Quang |
Đoạn từ cầu Dứa - đến giáp đất xã Nam Cường |
4.500.000
|
2.250.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Nam Trực |
Đường An Thắng - Xã Hồng Quang |
Từ giáp đất xã Nam Toàn - đến ngã ba Quốc lộ 21 |
2.500.000
|
1.250.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Nam Trực |
Đường trục xã - Xã Hồng Quang |
Đoạn từ cầu Dứa xuống thôn Mộng Giáo |
1.400.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Nam Trực |
Đường trục xã - Xã Hồng Quang |
Đoạn từ Mộng Giáo xuống thôn Rạch |
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Nam Trực |
Đường trục xã - Xã Hồng Quang |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 21 - đến hết UBND xã |
1.600.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Nam Trực |
Đường trục xã - Xã Hồng Quang |
Đoạn từ UBND xã - đến đầu thôn Báo Đáp |
1.400.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Nam Trực |
Đường trục xã - Xã Hồng Quang |
Đoạn từ đầu thôn Báo Đáp - đến Quán Đá |
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Hồng Quang |
Khu vực 1: Xóm Dứa, xóm Dộc, xóm Lạc Đạo, xóm Phố |
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Hồng Quang |
Khu vực 2: Thôn Báo Đáp, xóm Trại Làng, xóm Đông, xóm Chiền, xóm Giang, xóm Thị |
700.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |