301 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Tiến |
Khu vực 2 (Các thôn, xóm còn lại)
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
302 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Hưng |
Từ km số 4 - đến giáp Ngân hàng Nông nghiệp
|
4.680.000
|
2.340.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
303 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Hưng |
Từ Ngân hàng Nông Nghiệp - đến cầu Đặng
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
304 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Nam Đường Sắt - Xã Mỹ Hưng |
Từ giáp TP Nam Định - đến Bia Căm Thù
|
1.500.000
|
750.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
305 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Nam Đường Sắt - Xã Mỹ Hưng |
Từ Bia Căm Thù - đến Cầu Đặng
|
1.500.000
|
750.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
306 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ đường 21 - đến hết trụ sở UBND xã Mỹ Hưng.
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
307 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ ngã ba nhà ông Phê - đến cầu Dừa
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
308 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ nhà ông Phê - đến ao cầu Vồng
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
309 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ cầu ông Thưởng - đến cầu xóm 1
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
310 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Đoạn từ cầu ông Thưởng - đến đường Thịnh Thắng
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
311 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ ngã ba chợ Hôm - đến cầu Đặng xóm 3
|
960.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
312 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ cầu Chéo sông T3 - đến cầu Kiều
|
3.720.000
|
1.860.000
|
930.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
313 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Đoạn từ cầu Kiều - đến hết địa phận xã Mỹ Hưng
|
4.680.000
|
2.340.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
314 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ Quốc Lộ 21 - đến hết nhà ông Thưởng
|
1.020.000
|
510.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
315 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Hưng |
Từ Bưu điện Đặng xá - đến đường bộ mới (BOT)
|
1.920.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
316 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Hưng |
Khu tái định cư đường Nam Định - Phủ Lý
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
317 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Hưng |
Các tuyến đường trong khu đô thị thị trấn Mỹ Lộc (thuộc địa giới xã Mỹ Hưng)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
318 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Hưng |
Đường nối đường Đại lộ Thiên Trường với Quốc lộ 21
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
319 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Hưng |
Khu vực 1 (Thôn Thượng, thôn Hạ, thôn Phủ Điền, thôn Đặng Xá) - Xã Mỹ Hưng
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
320 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Hưng |
Khu vực 2 (Các thôn, xóm còn lại) - Xã Mỹ Hưng
|
360.000
|
330.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
321 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thịnh |
Từ UBND xã - đến ngã ba Đồng Nhuệ
|
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
322 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thịnh |
Từ ngã ba Đồng Nhuệ - đến Cầu Mái (bắc Quốc Lộ 21)
|
2.880.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
323 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thịnh |
Nam Quốc Lộ 21 (Nam đường sắt)
|
1.020.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
324 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh |
Đường Thống Nhất (từ Cầu Mái - đến trạm bơm Cộng Hưu)
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
325 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh |
Đường 21 đi Bói Trung
|
1.020.000
|
510.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
326 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh |
Từ Đường 21 - đến đường mới BT
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
327 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh |
Từ đường mới BT - đến đê ất Hợi
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
328 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Thịnh |
Khu chợ huyện Mỹ Thịnh
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
329 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Thịnh Thắng - Xã Mỹ Thịnh |
|
1.260.000
|
630.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
330 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thịnh |
Khu vực 1 (Xóm Bói Trung, xóm Bắc, xóm Trung, xóm Đông)
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
331 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thịnh |
Khu vực 2 (Các thôn, xóm còn lại)
|
420.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
332 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận |
Từ giáp xã Hiển khánh - huyện Vụ Bản - đến cây xăng dầu khí
|
1.980.000
|
990.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
333 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận |
Từ giáp Cây xăng dầu khí - đến hết Trạm thu phí Mỹ Lộc
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
334 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận |
Từ giáp trạm thu phí - đến hết cây xăng Hàng Không
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
335 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận |
Từ giáp cây xăng hàng không - đến Cầu Họ
|
1.980.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
336 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận |
Nam Quốc Lộ 21 (Nam đường sắt)
|
960.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
337 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 486 B (đường 56 cũ) - Xã Mỹ Thuận |
Từ Quốc Lộ 21 - đến giáp xã Hiển Khánh - huyện Vụ Bản
|
1.620.000
|
810.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
338 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Thuận |
Tuyến đê ất Hợi từ Quốc Lộ 21 (cầu Họ) - đến cống Đá
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
339 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Thuận |
Từ cống Đá đi Chợ Mạng (bao gồm cả khu vực chợ Mạng)
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
340 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Thuận |
Từ trạm bơm (HTX Nhân Phú) - đến cống Đá
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
341 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Thuận |
Đường Hạnh Lâm khu vực Cầu Họ
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
342 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Thuận |
Khu tái định cư đường BT
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
343 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thuận |
Khu vực 1 (Xóm Quang Trung, xóm Liên Minh, xóm Lê Hồng Phong, thôn Nam Khánh, thôn Đại Thắng, thôn Hàn Thông, thôn Cầu Nhân, xóm Phúc, xóm Lộc, xóm Th
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
344 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thuận |
Khu vực 2 (Các thôn, xóm còn lại)
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
345 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thành |
Từ khu vực chợ huyện bám đường vào đền Trần Quang Khải
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
346 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thành |
Đường Đa Mễ - Mỹ Tho
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
347 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thành |
Mỹ Tho - xóm 7 Cầu Nhát
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
348 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thành |
Từ Cầu Nhát đi Lộc Hòa
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
349 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thành |
Xóm 3 đi cầu Nhát
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
350 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thành |
Đoạn từ Kho HTX - đến Cống Mỹ Tho
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
351 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thành |
Đường Bà Vằng - An Cổ
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
352 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Thành |
Đoạn từ nhà ông Yên thôn Đa Mễ Tây - đến Cầu Gạo
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
353 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 38B - Xã Mỹ Thành |
|
2.300.000
|
1.150.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
354 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 485B - Xã Mỹ Thành |
Từ giáp địa phận thị trấn Mỹ Lộc - đến hết địa phận xã Mỹ Thành
|
1.500.000
|
750.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
355 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thành |
Khu vực 1 (Thôn Cư Nhân, thôn An Cổ, xóm 1, xóm 2, xóm 7)
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
356 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thành |
Khu vực 2 (Các thôn, xóm còn lại)
|
420.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
357 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đại lộ Thiên Trường |
Thuộc địa phận xã Mỹ Hưng
|
7.800.000
|
3.900.000
|
1.980.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
358 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đại lộ Thiên Trường |
Thuộc địa phận xã Mỹ Tiến
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
359 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đại lộ Thiên Trường |
Thuộc địa phận xã Mỹ Thịnh
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
360 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đại lộ Thiên Trường |
Thuộc địa phận xã Mỹ Thuận
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
780.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
361 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 10 mới - Xã Mỹ Tân |
|
3.575.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
362 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Tân |
Từ Quốc lộ 10 mới - đến xóm Hồng Phúc
|
1.485.000
|
715.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
363 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân |
Đoạn từ Đường Ngô Thì Nhậm (Lộc Hạ) - đến cầu Tân Phong
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
364 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân |
Đoạn từ cầu Tân Phong - đến Đền Cây Quế
|
1.925.000
|
935.000
|
468.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
365 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân |
Đoạn từ lối rẽ Đền Cây Quế - đến phà Tân Đệ cũ
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
366 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nhánh Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân |
Từ Quốc lộ 10 cũ - đến Đền Cây Quế
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
367 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nhánh Quốc lộ 10 cũ -Xã Mỹ Tân |
Từ Quốc lộ 10 cũ - đến HTX Hồng Long
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
368 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Ất Hợi - Xã Mỹ Tân |
Từ Quốc lộ 10 - đến hết nhà ông Khôi
|
1.210.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
369 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Ất Hợi - Xã Mỹ Tân |
Từ giáp nhà ông Khôi - đến hết nhà ông Khỏe
|
990.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
370 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Tân |
Đường ven đê Đông Bắc
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
371 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Tân |
Đường dẫn cầu Tân Phong
|
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
372 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Tân |
Đường trục xã từ Hồng Phú - đến Đoàn Kết
|
825.000
|
413.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
373 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Tân |
Đường trục xã từ Hồng Hà 2 - đến Hồng Hà 1
|
825.000
|
413.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
374 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Tân |
Khu vực 1 (Thôn Hồng Phúc, thôn Đường 10)
|
440.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
375 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Tân |
Khu vực 2 (Các thôn: Thượng Trang, Đoàn Kết, Lê Minh, Bình Dân, Cộng Hòa, Hồng Phong 1, Hồng Phong 2, Hồng Phú, Tân Đệ, Phố Bến, Hưng Long, Phụ Long,
|
385.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
376 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Tân |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
377 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 10 mới - Xã Mỹ Trung |
Từ giáp phường Lộc Hạ - đến đường vào Nhất Đê
|
3.575.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
378 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ Cầu Viềng - đến đường rẽ vào thôn 6
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
379 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ đường rẽ vào thôn 6 - đến đường vào Nhà thờ Trần Văn Lan
|
4.125.000
|
2.035.000
|
1.018.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
380 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ đường vào Nhà thờ Trần Văn Lan - đến dốc Hữu Bị
|
3.025.000
|
1.485.000
|
743.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
381 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường WB2 - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ Quốc lộ 10 - đến đường vào thôn 3
|
2.640.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
382 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường WB2 - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ giáp đường vào thôn 3 - đến Cầu Bơi
|
2.475.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
383 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường WB2 - Xã Mỹ Trung |
Từ cầu Bơi - đến hết nhà ông Hồng (đội 8)
|
990.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
384 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ Cầu Viềng - đến Cầu Bơi
|
2.475.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
385 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ Cầu Bơi - đến hết nhà ông Nhân (đội 4)
|
2.255.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
386 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Trung |
Từ giáp nhà ông Nhân - đến hết nhà ông Viên (đội 10 Nhất Đê)
|
1.375.000
|
688.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
387 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Trung |
Ngoài đê sông Hồng
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
388 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung |
Khu vực 1 (xóm 3, 4, 5, 11)
|
578.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
389 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung |
Khu vực 2 (xóm 1, 2, 6, 7, 8, 10)
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
390 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
413.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
391 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Quốc lộ 10 (mới) - Xã Mỹ Phúc |
|
3.575.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
392 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Phúc |
Từ Quốc lộ 10 (mới) - đến đầu cống KC - 02
|
3.850.000
|
1.925.000
|
963.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
393 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Phúc |
Từ cống KC- 02 - đến ao đình Đông
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
394 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Phúc |
Từ ao đình Đông - đến ngã tư Hữu Bị
|
3.740.000
|
1.870.000
|
935.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
395 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Phúc |
Từ ngã tư Hữu Bị - đến cầu Bảo Lộc
|
2.475.000
|
1.238.000
|
633.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
396 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Phúc |
Từ Cầu Đền Bảo Lộc - đến cầu UBND xã
|
3.080.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
397 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Phúc |
Từ cầu UBND xã - đến cầu Cấp Tiến 1
|
2.475.000
|
1.238.000
|
633.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
398 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Phúc |
Từ cầu Cấp Tiến 1 - đến ngã 3 Dốc Lốc (hết địa giới Mỹ Phúc)
|
4.015.000
|
2.008.000
|
1.018.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
399 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Du lịch (phía Bắc đường 63B) - Xã Mỹ Phúc |
Từ ngã tư Hữu Bị - đến cầu Bảo Lộc
|
2.475.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
400 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Du lịch (phía Bắc đường 63B) - Xã Mỹ Phúc |
Từ Cầu Đền Bảo Lộc - đến cầu UBND xã
|
2.640.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |