| 601 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Hiệp - Phường 6 |
QL 62 - Khu dân cư Kiến Phát
|
3.744.000
|
2.995.200
|
1.872.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 602 |
Thành phố Tân An |
Châu Văn Bảy (Đường Đình An Trị - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến Sông Bảo Định
|
2.432.000
|
1.946.000
|
1.216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 603 |
Thành phố Tân An |
Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến ĐT 827 (bên đường)
|
2.960.000
|
2.368.000
|
1.480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 604 |
Thành phố Tân An |
Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến ĐT 827 (bên kênh)
|
2.368.000
|
1.894.000
|
1.184.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 605 |
Thành phố Tân An |
Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến Đường Xóm Ngọn (bên đường)
|
2.032.000
|
1.626.000
|
1.016.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 606 |
Thành phố Tân An |
Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến Đường Xóm Ngọn (bên kênh)
|
1.624.000
|
1.299.000
|
812.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 607 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Hoàng Hiển (Đường 3 Ngàn - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến ĐT 827
|
2.368.000
|
1.894.000
|
1.184.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 608 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 Đến P7) Đến Phía giáp đường
|
1.888.000
|
1.510.000
|
944.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 609 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 Đến P7) Đến Phía giáp kênh
|
1.512.000
|
1.210.000
|
756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 610 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 - An Vĩnh Ngãi) - Phường 7 |
Châu Thị Kim - Đến ĐT 827
|
2.160.000
|
1.728.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 611 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Trưng (Đường Xóm Chùa - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến Sông Bảo Định
|
2.160.000
|
1.728.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 612 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 278 - Châu Thị Kim - Phường 7 |
Châu Thị Kim - Đến Hết số nhà 123 (trừ các hẻm nhánh)
|
2.704.000
|
2.163.000
|
1.352.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 613 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Rành - Phường 7 |
|
4.064.000
|
3.251.000
|
2.032.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 614 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Tư Vĩnh - Phường 7 (Bên kênh) |
Châu Thị Kim - Đến Đường Nguyễn Văn Tịch
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 615 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Phường 7 |
|
1.920.000
|
1.536.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 616 |
Thành phố Tân An |
Hoàng Anh (Đường Thủ Tửu - Tân Khánh) |
QL 1A - Đến Cầu Thủ Tửu (Đường 30/4 Đến Tân Khánh)
|
2.240.000
|
1.792.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 617 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu - Tân Khánh) |
QL 1A - Đến Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 Đến Tân Khánh)
|
1.360.000
|
1.088.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 618 |
Thành phố Tân An |
Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) |
Ngã 3 Công An Phường - Đến Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu Đến Tân Khánh)
|
1.840.000
|
1.472.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 619 |
Thành phố Tân An |
Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) |
Trần Văn Đấu - Đến Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu Đến Tân Khánh)
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 620 |
Thành phố Tân An |
Phạm Văn Thành (Đường Bắc Thủ Tửu - Khánh Hậu) |
QL 1A - Đến Nguyễn Cửu Vân
|
1.280.000
|
1.024.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 621 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) |
QL 1A - Đến Kênh Nhơn Hậu
|
1.840.000
|
1.472.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 622 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) |
Kênh Nhơn Hậu - Đến cầu Liên Xã (bên trái, phía đường)
|
1.840.000
|
1.472.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 623 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) |
Kênh Nhơn Hậu - Đến cầu Liên Xã (bên phải, phía kênh)
|
1.472.000
|
1.178.000
|
736.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 624 |
Thành phố Tân An |
Đường bên hông trường chính trị (hẻm 1001) - Phường Tân Khánh |
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 625 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Phường Tân Khánh |
|
1.840.000
|
1.472.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 626 |
Thành phố Tân An |
Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) |
Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) - Đến Kênh Xáng
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 627 |
Thành phố Tân An |
Lương Văn Chấn ( Lộ ấp Quyết Thắng cũ) - Phường Khánh Hậu |
Bên có lộ
|
1.872.000
|
1.498.000
|
936.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 628 |
Thành phố Tân An |
Lương Văn Chấn ( Lộ ấp Quyết Thắng cũ) - Phường Khánh Hậu |
Bên kênh không lộ
|
1.496.000
|
1.197.000
|
748.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 629 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) - Phường Khánh Hậu |
Cổng 1 Lăng Nguyễn Huỳnh Đức - Đến Cổng 2
|
3.184.000
|
2.547.000
|
1.592.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 630 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Chánh (Xuân Hòa – Khánh Hậu) |
Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa - Đến P6)Đến Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ)
|
2.248.000
|
1.798.000
|
1.124.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 631 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Quá (Đê Bao Kênh xáng – Khánh Hậu) |
Kinh Xáng - Đến Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương Đến Kênh Xáng) Đến Khánh Hậu) Đến Bên có lộ
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 632 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Quá (Đê Bao Kênh xáng – Khánh Hậu) |
Kinh Xáng - Đến Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương Đến Kênh Xáng) Đến Khánh Hậu) Đến Bên kênh
|
896.000
|
717.000
|
448.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 633 |
Thành phố Tân An |
Đường Lò Lu Tây (Tiếp giáp kênh) - Phường Khánh Hậu |
|
784.000
|
627.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 634 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Tấn Chín (Đường kênh Chính Nam - Lợi Bình Nhơn) - Phường Khánh Hậu |
Từ lộ Giồng Dinh - Đến Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương Đến Kênh Xáng) Đến Khánh Hậu)
|
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 635 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Phường Khánh Hậu |
Quốc lộ 1 A - hết ranh Phường Khánh Hậu
|
1.840.000
|
1.472.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 636 |
Thành phố Tân An |
Đường Rạch Giồng - Phường Khánh Hậu |
|
880.000
|
704.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 637 |
Thành phố Tân An |
Đoạn đường nối từ Lê Văn Tao - Hết đường |
|
9.832.000
|
7.866.000
|
4.916.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 638 |
Thành phố Tân An |
Đoạn đường nối từ nút giao Hoàng Hoa Thám, Nguyễn Huệ - Dưới cầu Tân An. |
|
11.232.000
|
8.986.000
|
5.616.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 639 |
Thành phố Tân An |
Dưới cầu Tân An - Hết đường |
|
11.232.000
|
8.986.000
|
5.616.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 640 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa |
Phường nội thị (1, 2, 3, 4)
|
1.264.000
|
1.011.000
|
632.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 641 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa |
Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu
|
760.000
|
608.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 642 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Phường nội thị (1, 2, 3, 4)
|
1.136.000
|
909.000
|
568.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 643 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu
|
592.000
|
474.000
|
296.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 644 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 228 Quốc lộ 1A |
Các đường nội bộ
|
3.584.000
|
2.867.000
|
1.792.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 645 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Giao thông, Phường 5 |
Đường ≥ 3 m
|
1.368.000
|
1.094.000
|
684.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 646 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Giao thông, Phường 5 |
Đường < 3 m
|
952.000
|
762.000
|
476.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 647 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Lương Thực |
Đường ≥ 3 m
|
1.368.000
|
1.094.000
|
684.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 648 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Lương Thực |
Đường < 3 m
|
952.000
|
762.000
|
476.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 649 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Xây Lắp |
|
1.152.000
|
922.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 650 |
Thành phố Tân An |
Trần Trung Tam (Cư xá Phường III (A+B)) |
Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá
|
2.376.000
|
1.901.000
|
1.188.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 651 |
Thành phố Tân An |
Trần Trung Tam (Cư xá Phường III (A+B)) |
Các căn còn lại
|
1.576.000
|
1.261.000
|
788.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 652 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Phường IV |
Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá
|
2.320.000
|
1.856.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 653 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Phường IV |
Các căn còn lại
|
1.368.000
|
1.094.000
|
684.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 654 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Sương Nguyệt Anh |
|
2.744.000
|
2.195.000
|
1.372.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 655 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Thống Nhất |
|
5.584.000
|
4.467.000
|
2.792.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 656 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 |
Đường song hành khu vực đường vòng tránh
|
9.064.000
|
7.251.000
|
4.532.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 657 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 |
Đường số 1 và đường số 2
|
7.800.000
|
6.240.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 658 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 |
Các đường còn lại
|
5.584.000
|
4.467.000
|
2.792.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 659 |
Thành phố Tân An |
Khu nhà công vụ |
Loại 1
|
2.952.000
|
2.362.000
|
1.476.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 660 |
Thành phố Tân An |
Khu nhà công vụ |
Loại 2
|
2.528.000
|
2.022.000
|
1.264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 661 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) |
Đường số 1 (liên khu vực)
|
7.800.000
|
6.240.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 662 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) |
Đường số 2, 3, 5
|
5.688.000
|
4.550.000
|
2.844.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 663 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) |
Đường số 4, 6
|
4.632.000
|
3.706.000
|
2.316.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 664 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Đại Dương phường 6 |
Đường số 1 (đường đôi)
|
5.688.000
|
4.550.000
|
2.844.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 665 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Đại Dương phường 6 |
Đường Liên khu vực
|
5.472.000
|
4.378.000
|
2.736.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 666 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Đại Dương phường 6 |
Các đường còn lại
|
3.368.000
|
2.694.000
|
1.684.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 667 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đối diện công viên phường 3 |
Đường số 1 (Giao với đường Hùng Vương)
|
15.160.000
|
12.128.000
|
7.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 668 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đối diện công viên phường 3 |
Đường số 2 (Giao với đường số 1)
|
7.800.000
|
6.240.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 669 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đối diện công viên phường 3 |
Đường số 3 (Giao với đường số 2)
|
6.736.000
|
5.389.000
|
3.368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 670 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) |
Đường số 1 nối dài + đường liên khu vực
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 671 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) |
Đường số 4 nối dài, đường số 6
|
5.896.000
|
4.717.000
|
2.948.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 672 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) |
Đường số 2, 3, 5
|
4.632.000
|
3.706.000
|
2.316.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 673 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An |
Đường số 1 và đường số 3
|
4.632.000
|
3.706.000
|
2.316.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 674 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An |
Đường số 2, đường số 4 (Đoạn từ đường số 3 - đến đường số 7), đường số 8, đường số 9, đường số 13 và các đường còn lại
|
3.584.000
|
2.867.000
|
1.792.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 675 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Thành Tài bờ kênh P7 |
Các đường nội bộ
|
3.584.000
|
2.867.000
|
1.792.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 676 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Đồng Tâm phường 6 |
|
3.368.000
|
2.694.000
|
1.684.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 677 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) |
Đường số 1
|
4.848.000
|
3.878.000
|
2.424.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 678 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) |
Đường số 2, 3, 4, 5, 6, 7, 12, 13 (9 mét )
|
4.008.000
|
3.206.000
|
2.004.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 679 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) |
Đường số 8, 9, 10, 11, 14 (7 mét)
|
3.368.000
|
2.694.000
|
1.684.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 680 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) |
Đường Liên khu vực
|
5.472.000
|
4.378.000
|
2.736.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 681 |
Thành phố Tân An |
Đường nội bộ khu Dân cư Chương Dương |
|
14.744.000
|
11.795.000
|
7.372.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 682 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư ADC |
Đường A
|
4.632.000
|
3.706.000
|
2.316.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 683 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư ADC |
Các đường còn lại
|
3.792.000
|
3.034.000
|
1.896.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 684 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư mở rộng IDICO giai đoạn 2 (phường 6) |
|
3.744.000
|
2.995.000
|
1.872.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 685 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Lợi Bình Nhơn |
|
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 686 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường BT 1, BT 2, BT 3, BT 4, BT 5, BT 6, BT 7, BT 8, BT 9, BT 10, BT 11, BT 13
|
8.216.000
|
6.573.000
|
4.108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 687 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường số 01, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 10, 12, 13, 15, 17, 19, 23, 24, 26, 28
|
8.216.000
|
6.573.000
|
4.108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 688 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường phân khu phía Bắc; Đường phân khu phía Nam; Đường song hành
|
8.216.000
|
6.573.000
|
4.108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 689 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường đôi số 8, 22
|
9.064.000
|
7.251.000
|
4.532.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 690 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường Hùng Vương nối dài
|
19.984.000
|
15.987.000
|
9.992.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 691 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường tránh thành phố Tân An
|
6.240.000
|
4.992.000
|
3.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 692 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư |
Đường số 01, 03, 07
|
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 693 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư |
Đường D3
|
3.744.000
|
2.995.000
|
1.872.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 694 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư |
Đường cặp đường QH 1 (đường đôi)
|
3.744.000
|
2.995.000
|
1.872.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 695 |
Thành phố Tân An |
Khu Trung tâm thương mại dịch vụ, văn hóa phường 1, phường 3 |
Đường số 1, 2, 3, 4, 5
|
14.048.000
|
11.238.000
|
7.024.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 696 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đường Huỳnh Châu Sổ |
|
2.240.000
|
1.792.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 697 |
Thành phố Tân An |
Khu tổ hợp thương mại - dịch vụ - công trình Shophouse (Phường 2) |
Các đường nội bộ
|
17.032.000
|
13.626.000
|
8.516.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 698 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu |
Đường: D1, D3 và đường số 1, 2, 3, 4
|
2.802.400
|
2.241.920
|
1.401.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 699 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu |
Đối với các lô góc
|
3.362.400
|
2.689.920
|
1.681.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 700 |
Thành phố Tân An |
Phường nội thành phố (1, 2, 3, 4) - Vị trí tiếp giáp với sông, kênh |
|
1.056.000
|
845.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |