STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Hiệp - Phường 6 | QL 62 - Khu dân cư Kiến Phát | 3.744.000 | 2.995.200 | 1.872.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
602 | Thành phố Tân An | Châu Văn Bảy (Đường Đình An Trị - Phường 7) | Châu Thị Kim - Đến Sông Bảo Định | 2.432.000 | 1.946.000 | 1.216.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
603 | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - Phường 7) | Châu Thị Kim - Đến ĐT 827 (bên đường) | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
604 | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - Phường 7) | Châu Thị Kim - Đến ĐT 827 (bên kênh) | 2.368.000 | 1.894.000 | 1.184.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
605 | Thành phố Tân An | Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - Phường 7) | Châu Thị Kim - Đến Đường Xóm Ngọn (bên đường) | 2.032.000 | 1.626.000 | 1.016.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
606 | Thành phố Tân An | Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - Phường 7) | Châu Thị Kim - Đến Đường Xóm Ngọn (bên kênh) | 1.624.000 | 1.299.000 | 812.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
607 | Thành phố Tân An | Huỳnh Hoàng Hiển (Đường 3 Ngàn - Phường 7) | Châu Thị Kim - Đến ĐT 827 | 2.368.000 | 1.894.000 | 1.184.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
608 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - Phường 7) | Châu Thị Kim - Đến Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 Đến P7) Đến Phía giáp đường | 1.888.000 | 1.510.000 | 944.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
609 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - Phường 7) | Châu Thị Kim - Đến Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 Đến P7) Đến Phía giáp kênh | 1.512.000 | 1.210.000 | 756.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
610 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 - An Vĩnh Ngãi) - Phường 7 | Châu Thị Kim - Đến ĐT 827 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
611 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Trưng (Đường Xóm Chùa - Phường 7) | Châu Thị Kim - Đến Sông Bảo Định | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
612 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 278 - Châu Thị Kim - Phường 7 | Châu Thị Kim - Đến Hết số nhà 123 (trừ các hẻm nhánh) | 2.704.000 | 2.163.000 | 1.352.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
613 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Rành - Phường 7 | 4.064.000 | 3.251.000 | 2.032.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
614 | Thành phố Tân An | Đường kênh Tư Vĩnh - Phường 7 (Bên kênh) | Châu Thị Kim - Đến Đường Nguyễn Văn Tịch | 800.000 | 640.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
615 | Thành phố Tân An | Đường vành đai - Phường 7 | 1.920.000 | 1.536.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
616 | Thành phố Tân An | Hoàng Anh (Đường Thủ Tửu - Tân Khánh) | QL 1A - Đến Cầu Thủ Tửu (Đường 30/4 Đến Tân Khánh) | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
617 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu - Tân Khánh) | QL 1A - Đến Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 Đến Tân Khánh) | 1.360.000 | 1.088.000 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
618 | Thành phố Tân An | Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) | Ngã 3 Công An Phường - Đến Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu Đến Tân Khánh) | 1.840.000 | 1.472.000 | 920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
619 | Thành phố Tân An | Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) | Trần Văn Đấu - Đến Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu Đến Tân Khánh) | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
620 | Thành phố Tân An | Phạm Văn Thành (Đường Bắc Thủ Tửu - Khánh Hậu) | QL 1A - Đến Nguyễn Cửu Vân | 1.280.000 | 1.024.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
621 | Thành phố Tân An | Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) | QL 1A - Đến Kênh Nhơn Hậu | 1.840.000 | 1.472.000 | 920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
622 | Thành phố Tân An | Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) | Kênh Nhơn Hậu - Đến cầu Liên Xã (bên trái, phía đường) | 1.840.000 | 1.472.000 | 920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
623 | Thành phố Tân An | Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) | Kênh Nhơn Hậu - Đến cầu Liên Xã (bên phải, phía kênh) | 1.472.000 | 1.178.000 | 736.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
624 | Thành phố Tân An | Đường bên hông trường chính trị (hẻm 1001) - Phường Tân Khánh | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
625 | Thành phố Tân An | Đường vành đai - Phường Tân Khánh | 1.840.000 | 1.472.000 | 920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
626 | Thành phố Tân An | Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) | Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) - Đến Kênh Xáng | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
627 | Thành phố Tân An | Lương Văn Chấn ( Lộ ấp Quyết Thắng cũ) - Phường Khánh Hậu | Bên có lộ | 1.872.000 | 1.498.000 | 936.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
628 | Thành phố Tân An | Lương Văn Chấn ( Lộ ấp Quyết Thắng cũ) - Phường Khánh Hậu | Bên kênh không lộ | 1.496.000 | 1.197.000 | 748.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
629 | Thành phố Tân An | Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) - Phường Khánh Hậu | Cổng 1 Lăng Nguyễn Huỳnh Đức - Đến Cổng 2 | 3.184.000 | 2.547.000 | 1.592.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
630 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Chánh (Xuân Hòa – Khánh Hậu) | Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa - Đến P6)Đến Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) | 2.248.000 | 1.798.000 | 1.124.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
631 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Quá (Đê Bao Kênh xáng – Khánh Hậu) | Kinh Xáng - Đến Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương Đến Kênh Xáng) Đến Khánh Hậu) Đến Bên có lộ | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
632 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Quá (Đê Bao Kênh xáng – Khánh Hậu) | Kinh Xáng - Đến Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương Đến Kênh Xáng) Đến Khánh Hậu) Đến Bên kênh | 896.000 | 717.000 | 448.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
633 | Thành phố Tân An | Đường Lò Lu Tây (Tiếp giáp kênh) - Phường Khánh Hậu | 784.000 | 627.000 | 392.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
634 | Thành phố Tân An | Nguyễn Tấn Chín (Đường kênh Chính Nam - Lợi Bình Nhơn) - Phường Khánh Hậu | Từ lộ Giồng Dinh - Đến Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương Đến Kênh Xáng) Đến Khánh Hậu) | 1.560.000 | 1.248.000 | 780.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
635 | Thành phố Tân An | Đường vành đai - Phường Khánh Hậu | Quốc lộ 1 A - hết ranh Phường Khánh Hậu | 1.840.000 | 1.472.000 | 920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
636 | Thành phố Tân An | Đường Rạch Giồng - Phường Khánh Hậu | 880.000 | 704.000 | 440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
637 | Thành phố Tân An | Đoạn đường nối từ Lê Văn Tao - Hết đường | 9.832.000 | 7.866.000 | 4.916.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
638 | Thành phố Tân An | Đoạn đường nối từ nút giao Hoàng Hoa Thám, Nguyễn Huệ - Dưới cầu Tân An. | 11.232.000 | 8.986.000 | 5.616.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
639 | Thành phố Tân An | Dưới cầu Tân An - Hết đường | 11.232.000 | 8.986.000 | 5.616.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
640 | Thành phố Tân An | Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa | Phường nội thị (1, 2, 3, 4) | 1.264.000 | 1.011.000 | 632.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
641 | Thành phố Tân An | Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa | Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu | 760.000 | 608.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
642 | Thành phố Tân An | Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | Phường nội thị (1, 2, 3, 4) | 1.136.000 | 909.000 | 568.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
643 | Thành phố Tân An | Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu | 592.000 | 474.000 | 296.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
644 | Thành phố Tân An | Hẻm 228 Quốc lộ 1A | Các đường nội bộ | 3.584.000 | 2.867.000 | 1.792.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
645 | Thành phố Tân An | Cư xá Công ty Giao thông, Phường 5 | Đường ≥ 3 m | 1.368.000 | 1.094.000 | 684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
646 | Thành phố Tân An | Cư xá Công ty Giao thông, Phường 5 | Đường < 3 m | 952.000 | 762.000 | 476.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
647 | Thành phố Tân An | Cư xá Công ty Lương Thực | Đường ≥ 3 m | 1.368.000 | 1.094.000 | 684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
648 | Thành phố Tân An | Cư xá Công ty Lương Thực | Đường < 3 m | 952.000 | 762.000 | 476.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
649 | Thành phố Tân An | Cư xá Công ty Xây Lắp | 1.152.000 | 922.000 | 576.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
650 | Thành phố Tân An | Trần Trung Tam (Cư xá Phường III (A+B)) | Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá | 2.376.000 | 1.901.000 | 1.188.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
651 | Thành phố Tân An | Trần Trung Tam (Cư xá Phường III (A+B)) | Các căn còn lại | 1.576.000 | 1.261.000 | 788.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
652 | Thành phố Tân An | Cư xá Phường IV | Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
653 | Thành phố Tân An | Cư xá Phường IV | Các căn còn lại | 1.368.000 | 1.094.000 | 684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
654 | Thành phố Tân An | Cư xá Sương Nguyệt Anh | 2.744.000 | 2.195.000 | 1.372.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
655 | Thành phố Tân An | Cư xá Thống Nhất | 5.584.000 | 4.467.000 | 2.792.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
656 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 | Đường song hành khu vực đường vòng tránh | 9.064.000 | 7.251.000 | 4.532.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
657 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 | Đường số 1 và đường số 2 | 7.800.000 | 6.240.000 | 3.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
658 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 | Các đường còn lại | 5.584.000 | 4.467.000 | 2.792.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
659 | Thành phố Tân An | Khu nhà công vụ | Loại 1 | 2.952.000 | 2.362.000 | 1.476.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
660 | Thành phố Tân An | Khu nhà công vụ | Loại 2 | 2.528.000 | 2.022.000 | 1.264.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
661 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) | Đường số 1 (liên khu vực) | 7.800.000 | 6.240.000 | 3.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
662 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) | Đường số 2, 3, 5 | 5.688.000 | 4.550.000 | 2.844.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
663 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) | Đường số 4, 6 | 4.632.000 | 3.706.000 | 2.316.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
664 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Đại Dương phường 6 | Đường số 1 (đường đôi) | 5.688.000 | 4.550.000 | 2.844.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
665 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Đại Dương phường 6 | Đường Liên khu vực | 5.472.000 | 4.378.000 | 2.736.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
666 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Đại Dương phường 6 | Các đường còn lại | 3.368.000 | 2.694.000 | 1.684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
667 | Thành phố Tân An | Khu dân cư đối diện công viên phường 3 | Đường số 1 (Giao với đường Hùng Vương) | 15.160.000 | 12.128.000 | 7.580.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
668 | Thành phố Tân An | Khu dân cư đối diện công viên phường 3 | Đường số 2 (Giao với đường số 1) | 7.800.000 | 6.240.000 | 3.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
669 | Thành phố Tân An | Khu dân cư đối diện công viên phường 3 | Đường số 3 (Giao với đường số 2) | 6.736.000 | 5.389.000 | 3.368.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
670 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) | Đường số 1 nối dài + đường liên khu vực | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
671 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) | Đường số 4 nối dài, đường số 6 | 5.896.000 | 4.717.000 | 2.948.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
672 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) | Đường số 2, 3, 5 | 4.632.000 | 3.706.000 | 2.316.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
673 | Thành phố Tân An | Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An | Đường số 1 và đường số 3 | 4.632.000 | 3.706.000 | 2.316.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
674 | Thành phố Tân An | Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An | Đường số 2, đường số 4 (Đoạn từ đường số 3 - đến đường số 7), đường số 8, đường số 9, đường số 13 và các đường còn lại | 3.584.000 | 2.867.000 | 1.792.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
675 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Thành Tài bờ kênh P7 | Các đường nội bộ | 3.584.000 | 2.867.000 | 1.792.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
676 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Đồng Tâm phường 6 | 3.368.000 | 2.694.000 | 1.684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
677 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) | Đường số 1 | 4.848.000 | 3.878.000 | 2.424.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
678 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) | Đường số 2, 3, 4, 5, 6, 7, 12, 13 (9 mét ) | 4.008.000 | 3.206.000 | 2.004.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
679 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) | Đường số 8, 9, 10, 11, 14 (7 mét) | 3.368.000 | 2.694.000 | 1.684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
680 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) | Đường Liên khu vực | 5.472.000 | 4.378.000 | 2.736.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
681 | Thành phố Tân An | Đường nội bộ khu Dân cư Chương Dương | 14.744.000 | 11.795.000 | 7.372.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
682 | Thành phố Tân An | Khu dân cư ADC | Đường A | 4.632.000 | 3.706.000 | 2.316.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
683 | Thành phố Tân An | Khu dân cư ADC | Các đường còn lại | 3.792.000 | 3.034.000 | 1.896.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
684 | Thành phố Tân An | Khu dân cư mở rộng IDICO giai đoạn 2 (phường 6) | 3.744.000 | 2.995.000 | 1.872.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
685 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Lợi Bình Nhơn | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
686 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường BT 1, BT 2, BT 3, BT 4, BT 5, BT 6, BT 7, BT 8, BT 9, BT 10, BT 11, BT 13 | 8.216.000 | 6.573.000 | 4.108.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
687 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường số 01, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 10, 12, 13, 15, 17, 19, 23, 24, 26, 28 | 8.216.000 | 6.573.000 | 4.108.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
688 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường phân khu phía Bắc; Đường phân khu phía Nam; Đường song hành | 8.216.000 | 6.573.000 | 4.108.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
689 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường đôi số 8, 22 | 9.064.000 | 7.251.000 | 4.532.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
690 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường Hùng Vương nối dài | 19.984.000 | 15.987.000 | 9.992.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
691 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường tránh thành phố Tân An | 6.240.000 | 4.992.000 | 3.120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
692 | Thành phố Tân An | Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư | Đường số 01, 03, 07 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
693 | Thành phố Tân An | Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư | Đường D3 | 3.744.000 | 2.995.000 | 1.872.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
694 | Thành phố Tân An | Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư | Đường cặp đường QH 1 (đường đôi) | 3.744.000 | 2.995.000 | 1.872.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
695 | Thành phố Tân An | Khu Trung tâm thương mại dịch vụ, văn hóa phường 1, phường 3 | Đường số 1, 2, 3, 4, 5 | 14.048.000 | 11.238.000 | 7.024.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
696 | Thành phố Tân An | Khu dân cư đường Huỳnh Châu Sổ | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
697 | Thành phố Tân An | Khu tổ hợp thương mại - dịch vụ - công trình Shophouse (Phường 2) | Các đường nội bộ | 17.032.000 | 13.626.000 | 8.516.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
698 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường: D1, D3 và đường số 1, 2, 3, 4 | 2.802.400 | 2.241.920 | 1.401.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
699 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đối với các lô góc | 3.362.400 | 2.689.920 | 1.681.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
700 | Thành phố Tân An | Phường nội thành phố (1, 2, 3, 4) - Vị trí tiếp giáp với sông, kênh | 1.056.000 | 845.000 | 528.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Long An - Thành phố Tân An, Đường Vành Đai - Phường Khánh Hậu
Bảng giá đất tại Đường Vành Đai, thuộc đoạn từ Quốc lộ 1A đến hết ranh Phường Khánh Hậu, được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ đô thị trong khu vực.
Vị Trí 1: Giá 1.840.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Vành Đai, đoạn từ Quốc lộ 1A đến hết ranh Phường Khánh Hậu, với mức giá 1.840.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất thương mại - dịch vụ đô thị trong khu vực, cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất thương mại - dịch vụ đô thị tại đây.
Vị Trí 2: Giá 1.472.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm khu vực trong cùng đoạn đường, với mức giá 1.472.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị đất giảm dần so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được sự hấp dẫn cho các dự án đầu tư vào đất thương mại - dịch vụ đô thị trong khu vực.
Vị Trí 3: Giá 920.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm khu vực cuối đoạn đường từ Quốc lộ 1A đến hết ranh Phường Khánh Hậu, với mức giá 920.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực được đề cập, phù hợp cho các dự án với ngân sách tiết kiệm hơn hoặc các hoạt động phát triển khác.
Bảng giá này cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư và người dân có nhu cầu mua bán đất thương mại - dịch vụ đô thị tại Đường Vành Đai, Phường Khánh Hậu, Thành phố Tân An, Long An
Bảng Giá Đất Long An - Thành phố Tân An, Đường Rạch Giồng, Phường Khánh Hậu
Bảng giá đất tại Đường Rạch Giồng, Phường Khánh Hậu, Thành phố Tân An, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ đô thị và cụ thể cho đoạn đường trong khu vực này.
Vị Trí 1: Giá 880.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Đường Rạch Giồng với mức giá 880.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất thương mại - dịch vụ đô thị tại khu vực này. Mức giá này phù hợp cho các dự án phát triển thương mại và dịch vụ, hoặc các công trình xây dựng có quy mô lớn.
Vị Trí 2: Giá 704.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm trên đoạn đường Đường Rạch Giồng với mức giá 704.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cao, phản ánh giá trị đất thương mại - dịch vụ đô thị trong khu vực gần trung tâm hoặc các điểm giao thông quan trọng. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án vừa và nhỏ.
Vị Trí 3: Giá 440.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm khu vực nằm trên cùng đoạn đường Đường Rạch Giồng với mức giá 440.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất thương mại - dịch vụ đô thị ở các khu vực xa hơn hoặc khu vực có điều kiện phát triển ít hơn. Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách hạn chế hoặc các hoạt động phát triển vừa và nhỏ.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho nhà đầu tư và người dân trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất thương mại - dịch vụ đô thị tại Đường Rạch Giồng, Phường Khánh Hậu, Thành phố Tân An.