5101 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Hồ Ngọc Dẫn (Đường Thị trấn Đến Bến Kè) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Lê Duẩn - Đến cầu Nguyễn Thị Định
|
1.280.000
|
1.024.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5102 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Thị Định (Đường Thị trấn Đến Bến Kè) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Cầu Nguyễn Thị Định - Đến Lê Duẩn
|
984.000
|
787.000
|
492.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5103 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường cặp kênh Bến Kè - Thị trấn Thạnh Hóa |
QL 62 - Đến Cầu Bến Kè (Sông Vàm Cỏ)
|
440.000
|
352.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5104 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Võ Văn Thành (Đường số 2) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Đình Chiểu
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5105 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Võ Văn Thành (Đường số 2) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Quốc lộ N2 - Nguyễn Đình Chiểu
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5106 |
Huyện Thạnh Hóa |
Nguyễn Đình Chiểu (Đường số 2,3) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Võ Văn Thành - Đến Dương Văn Dương
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5107 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Bình (Đường kênh trung tâm) - Thị trấn Thạnh Hóa |
QL N2 - Đến Dương Văn Dương
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5108 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường lộ Thủy Tân - Thị trấn Thạnh Hóa |
Khu phố 4 (thị trấn) - kênh 23 (kênh Thầy Pháp)
|
440.000
|
352.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5109 |
Huyện Thạnh Hóa |
Thị trấn Thạnh Hóa - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
440.000
|
352.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5110 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường có tên bằng chữ hoặc bằng số khác - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
440.000
|
352.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5111 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Dương Văn Dương (đường số 1) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Trần Văn Trà - Đến Nguyễn Minh Đường
|
4.216.000
|
3.373.000
|
2.108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5112 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Trần Văn Trà (đường số 7) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Nguyễn Huệ - Đến Dương Văn Dương
|
5.472.000
|
4.378.000
|
2.736.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5113 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Trung Trực (Đường số 8) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Nguyễn Huệ - Đến Dương Văn Dương
|
5.472.000
|
4.378.000
|
2.736.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5114 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Văn Khánh (đường số 9) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Nguyễn Minh Đường - Đến Dương Văn Dương
|
5.472.000
|
4.378.000
|
2.736.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5115 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Lê Văn Của (đường số 2) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Trần Văn Trà - Đến Nguyễn Trung Trực
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5116 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Ngô Văn Miều (đường số 3) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Nguyễn Văn Khánh - Đến Nguyễn Văn Đệ
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5117 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Minh Đường (đường số 4) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Trần Văn Trà - Đến Dương Văn Dương
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5118 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 5 - Thị trấn Thạnh Hóa |
Nguyễn Trung Trực - Đến Nguyễn Văn Khánh
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5119 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Văn Đệ (Đường số 10) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Dương Văn Dương - Đến Nguyễn Minh Đường
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5120 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Trung Trực (Đường số 1) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Lê Duẩn - Đến Nguyễn Huệ
|
1.544.000
|
1.235.000
|
772.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5121 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Phạm Công Thường (Đường số 2) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Lê Duẩn - Đến Nguyễn Minh Đường
|
1.544.000
|
1.235.000
|
772.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5122 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Lê Văn Tao (Đường số 3) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Nguyễn Trung Trực - Đến Hồ Ngọc Dẫn
|
1.544.000
|
1.235.000
|
772.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5123 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Huệ (đường số 4) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Trần Văn Trà - Đến Hồ Ngọc Dẫn
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5124 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Văn Kỉnh - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
1.840.000
|
1.472.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5125 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 25 - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5126 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường nội bộ còn lại - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
712.000
|
570.000
|
356.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5127 |
Huyện Thạnh Hóa |
ĐT 836 (Đường Dương Văn Dương) - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
1.544.000
|
1.235.000
|
772.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5128 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
592.000
|
474.000
|
296.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5129 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường nội bộ còn lại - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
552.000
|
442.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5130 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường tỉnh 836 (Đường Dương Văn Dương) - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
1.544.000
|
1.235.000
|
772.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5131 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
592.000
|
474.000
|
296.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5132 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường nội bộ còn lại - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
552.000
|
442.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5133 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Phạm Công Thường - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
1.544.000
|
1.235.000
|
772.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5134 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Lê Văn Tao - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
1.544.000
|
1.235.000
|
772.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5135 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
1.544.000
|
1.235.000
|
772.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5136 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường nội bộ còn lại - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
1.544.000
|
1.235.000
|
772.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5137 |
Huyện Thạnh Hóa |
Dãy nền cặp đường Hùng Vương - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5138 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Phạm Văn Bạch (đường số 2) - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
2.104.000
|
1.683.000
|
1.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5139 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Lê Hữu Nghĩa (Đường số 4) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Văn Kỉnh
|
2.104.000
|
1.683.000
|
1.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5140 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Huỳnh Việt Thanh (Đường số 7) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Văn Kỉnh
|
2.104.000
|
1.683.000
|
1.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5141 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Lê Quốc Sản (Đường số 10) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Văn Kỉnh
|
2.104.000
|
1.683.000
|
1.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5142 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Hoàng Quốc Việt (Đường số 11) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Văn Kỉnh
|
2.104.000
|
1.683.000
|
1.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5143 |
Huyện Thạnh Hóa |
Nguyễn Thái Bình (Đường số 14) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Văn Kỉnh
|
2.104.000
|
1.683.000
|
1.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5144 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Đường số 17) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Văn Kỉnh
|
2.104.000
|
1.683.000
|
1.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5145 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Lê Thị Hồng Gấm (Đường số 18) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Văn Kỉnh
|
2.104.000
|
1.683.000
|
1.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5146 |
Huyện Thạnh Hóa |
Phạm Ngọc Thuần (Đường số 21) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Văn Kỉnh
|
2.104.000
|
1.683.000
|
1.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5147 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 24) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Văn Kỉnh
|
2.104.000
|
1.683.000
|
1.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5148 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Văn Kỉnh (Đường số 03) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Lê Hữu Nghĩa - Đến Nguyễn Văn Tiếp
|
1.480.000
|
1.184.000
|
740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5149 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 5, 6, 8, 9, 12, 13, 15, 16, 19, 20, 22, 23 - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
1.480.000
|
1.184.000
|
740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5150 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư N2 - Thị trấn Thạnh Hóa |
Đường số 1, 2, 3
|
776.000
|
621.000
|
388.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5151 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư N2 - Thị trấn Thạnh Hóa |
Đường số 5
|
920.000
|
736.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5152 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư N2 - Thị trấn Thạnh Hóa |
Đường số 6
|
776.000
|
621.000
|
388.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5153 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các xã Thuận Nghĩa Hòa, Thủy Tây, Thị trấn Thạnh Hóa |
|
248.000
|
198.000
|
124.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5154 |
Huyện Thạnh Hóa |
Thị trấn Thạnh Hóa |
|
200.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5155 |
Huyện Thạnh Hóa |
Dương Văn Dương (Đường tỉnh 836) - Thị trấn Thạnh Hóa |
QL N2 - Đến Cầu sân bay
|
941.000
|
753.000
|
470.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5156 |
Huyện Thạnh Hóa |
Dương Văn Dương (Đường tỉnh 836) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Cầu sân bay - Đến đường Trần Văn Trà
|
1.029.000
|
823.000
|
515.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5157 |
Huyện Thạnh Hóa |
Hùng Vương (Đường Trung tâm) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Quốc lộ N2 - Đến đường Lê Duẩn
|
1.505.000
|
1.204.000
|
753.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5158 |
Huyện Thạnh Hóa |
Trần Văn Trà (Đường Trung tâm) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Lê Duẩn - Đến Nguyễn Huệ
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.575.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5159 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Lê Duẩn (Đường số 1, Đường số 2) - Thị trấn Thạnh Hóa |
QL N2 - Đến Hùng Vương
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.575.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5160 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Lê Duẩn (Đường số 1, Đường số 2) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Đình Chiểu
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5161 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Đỗ Huy Rừa - Thị trấn Thạnh Hóa |
Quốc lộ N2 - Đến Cầu Bến Kè (sông Vàm Cỏ Tây)
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.575.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5162 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Hồ Ngọc Dẫn (Đường Thị trấn Đến Bến Kè) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Lê Duẩn - Đến cầu Nguyễn Thị Định
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5163 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Thị Định (Đường Thị trấn Đến Bến Kè) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Cầu Nguyễn Thị Định - Đến Lê Duẩn
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5164 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường cặp kênh Bến Kè - Thị trấn Thạnh Hóa |
QL 62 - Đến Cầu Bến Kè (Sông Vàm Cỏ)
|
861.000
|
689.000
|
431.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5165 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Võ Văn Thành (Đường số 2) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Đình Chiểu
|
385.000
|
308.000
|
193.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5166 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Võ Văn Thành (Đường số 2) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Quốc lộ N2 - Nguyễn Đình Chiểu
|
385.000
|
308.000
|
193.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5167 |
Huyện Thạnh Hóa |
Nguyễn Đình Chiểu (Đường số 2,3) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Võ Văn Thành - Đến Dương Văn Dương
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5168 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Bình (Đường kênh trung tâm) - Thị trấn Thạnh Hóa |
QL N2 - Đến Dương Văn Dương
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5169 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường lộ Thủy Tân - Thị trấn Thạnh Hóa |
Khu phố 4 (thị trấn) - kênh 23 (kênh Thầy Pháp)
|
385.000
|
308.000
|
192.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5170 |
Huyện Thạnh Hóa |
Thị trấn Thạnh Hóa - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5171 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường có tên bằng chữ hoặc bằng số khác - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
385.000
|
308.000
|
193.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5172 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Dương Văn Dương (đường số 1) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Trần Văn Trà - Đến Nguyễn Minh Đường
|
385.000
|
308.000
|
193.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5173 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Trần Văn Trà (đường số 7) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Nguyễn Huệ - Đến Dương Văn Dương
|
3.689.000
|
2.951.000
|
1.845.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5174 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Trung Trực (Đường số 8) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Nguyễn Huệ - Đến Dương Văn Dương
|
4.788.000
|
3.830.000
|
2.394.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5175 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Văn Khánh (đường số 9) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Nguyễn Minh Đường - Đến Dương Văn Dương
|
4.788.000
|
3.830.000
|
2.394.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5176 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Lê Văn Của (đường số 2) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Trần Văn Trà - Đến Nguyễn Trung Trực
|
4.788.000
|
3.830.000
|
2.394.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5177 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Ngô Văn Miều (đường số 3) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Nguyễn Văn Khánh - Đến Nguyễn Văn Đệ
|
3.073.000
|
2.458.000
|
1.537.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5178 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Minh Đường (đường số 4) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Trần Văn Trà - Đến Dương Văn Dương
|
3.073.000
|
2.458.000
|
1.537.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5179 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 5 - Thị trấn Thạnh Hóa |
Nguyễn Trung Trực - Đến Nguyễn Văn Khánh
|
3.073.000
|
2.458.000
|
1.537.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5180 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Văn Đệ (Đường số 10) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Dương Văn Dương - Đến Nguyễn Minh Đường
|
3.073.000
|
2.458.000
|
1.537.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5181 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Trung Trực (Đường số 1) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Lê Duẩn - Đến Nguyễn Huệ
|
3.073.000
|
2.458.000
|
1.537.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5182 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Phạm Công Thường (Đường số 2) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Lê Duẩn - Đến Nguyễn Minh Đường
|
1.351.000
|
1.081.000
|
676.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5183 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Lê Văn Tao (Đường số 3) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Nguyễn Trung Trực - Đến Hồ Ngọc Dẫn
|
1.351.000
|
1.081.000
|
676.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5184 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Huệ (đường số 4) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Trần Văn Trà - Đến Hồ Ngọc Dẫn
|
1.351.000
|
1.081.000
|
676.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5185 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Văn Kỉnh - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
3.073.000
|
2.458.000
|
1.537.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5186 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 25 - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
1.610.000
|
1.288.000
|
805.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5187 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường nội bộ còn lại - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5188 |
Huyện Thạnh Hóa |
ĐT 836 (Đường Dương Văn Dương) - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
623.000
|
498.000
|
312.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5189 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
1.351.000
|
1.081.000
|
676.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5190 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường nội bộ còn lại - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
518.000
|
414.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5191 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường tỉnh 836 (Đường Dương Văn Dương) - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
483.000
|
386.000
|
242.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5192 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
1.351.000
|
1.081.000
|
676.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5193 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường nội bộ còn lại - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
518.000
|
414.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5194 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Phạm Công Thường - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
483.000
|
386.000
|
242.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5195 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Lê Văn Tao - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
1.351.000
|
1.081.000
|
676.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5196 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
1.351.000
|
1.081.000
|
676.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5197 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường nội bộ còn lại - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
1.351.000
|
1.081.000
|
676.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5198 |
Huyện Thạnh Hóa |
Dãy nền cặp đường Hùng Vương - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
1.351.000
|
1.081.000
|
676.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5199 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Phạm Văn Bạch (đường số 2) - Thị trấn Thạnh Hóa |
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.575.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5200 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Lê Hữu Nghĩa (Đường số 4) - Thị trấn Thạnh Hóa |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Văn Kỉnh
|
1.841.000
|
1.473.000
|
921.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |