STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3101 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường tỉnh 831 | Cầu kênh 28 - Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng và xã Vĩnh Thuận | 91.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3102 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường tỉnh 831 | Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng và xã Vĩnh Thuận - Cầu Cả Môn (sông Vàm Cỏ Tây) | 91.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3103 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường tỉnh 831C | 91.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3104 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường tỉnh 831B | Thị trấn Vĩnh Hưng - Cầu Lò Gạch | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3105 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường tỉnh 831B | Đoạn còn lại | 61.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3106 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường huyện (ĐH) | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3107 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Bình Thành Thôn A -B | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3108 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nguyễn Văn Linh (đường cặp đê bao phía Nam (bên trong)) | Tuyên Bình - đường 30/4 | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3109 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nguyễn Văn Linh (đường cặp đê bao phía Nam (bên trong)) | Đường 30/4 - Nguyễn Thị Hạnh | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3110 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Tuyên Bình | ĐT 831 - Tháp Mười | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3111 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Tuyên Bình | Tháp Mười - Huỳnh Việt Thanh | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3112 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Chí Thanh (Khu dân cư bến xe) - Tuyên Bình | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3113 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Tuyên Bình - Đường 3/2 | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3114 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Đường 3/2 - Nguyễn Thị Hạnh | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3115 | Huyện Vĩnh Hưng | Nguyễn Văn Khánh | Sau UBND huyện | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3116 | Huyện Vĩnh Hưng | Nguyễn Văn Tịch | CMT8 - Nguyễn Thái Bình | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3117 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Huỳnh Văn Đảnh | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3118 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nguyễn Trung Trực | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3119 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Huỳnh Văn Tạo | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3120 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nguyễn Hữu Huân | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3121 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Sương Nguyệt Ánh | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3122 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Bùi Thị Đồng | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3123 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Võ Văn Ngân | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3124 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nguyễn Văn Tiếp | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3125 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nguyễn Thái Học | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3126 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Long Khốt | Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Tháp Mười | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3127 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Võ Văn Tần | Tháp Mười - Huỳnh Việt Thanh | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3128 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Võ Văn Tần | Đường CMT8 - Tháp Mười | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3129 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Võ Văn Tần | Tháp Mười - Huỳnh Việt Thanh | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3130 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường 30/4 | Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Nguyễn Thái Bình | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3131 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường 30/4 | Nguyễn Thái Bình - Huỳnh Việt Thanh | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3132 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường 3/2 | Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Nguyễn Thái Bình | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3133 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường 3/2 | Nguyễn Thái Bình - Huỳnh Việt Thanh | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3134 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Tháp Mười | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3135 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nguyễn Thái Bình | Tuyên Bình (Đê bao phía Đông) - Đường 3/2 | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3136 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nguyễn Thái Bình | Đường 3/2 - Nguyễn Thị Hạnh (đê bao phía Tây) | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3137 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nguyễn Thị Hạnh | Thị trấn | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3138 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nguyễn Thị Hạnh | Các xã | 91.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3139 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Huỳnh Việt Thanh | Thị trấn | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3140 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Huỳnh Việt Thanh | Các xã | 91.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3141 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nhật Tảo | Nguyễn Văn Linh - CMT8 | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3142 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nhật Tảo | CMT8 - Nguyễn Thị Hồng | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3143 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nhật Tảo | Nguyễn Thị Hồng - Huỳnh Việt Thanh | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3144 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nguyễn Thị Bảy | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3145 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nguyễn An Ninh | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3146 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nguyễn Thị Định | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3147 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nguyễn Thị Hồng | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3148 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nguyễn Duy | ĐT 831 - Huỳnh Văn Đảnh | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3149 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Tôn Đức Thắng | ĐT 831 - Võ Duy Dương | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3150 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Hoàng Hoa Thám | CMT8 - Tháp Mười | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3151 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Lê Lợi | Võ Văn Tần - Tuyên Bình | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3152 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Hoàng Quốc Việt | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3153 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Lê Thị Hồng Gấm | Đường 30/4 - Võ Thị Sáu | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3154 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Võ Thị Sáu | CMT8 - Lê Thị Hồng Gấm | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3155 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Đỗ Huy Rừa | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3156 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Võ Văn Kiệt | Thị trấn | 91.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3157 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Võ Văn Kiệt | Các xã | 61.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3158 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Phạm Văn Bạch | 99.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3159 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Huỳnh Nho | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3160 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Huỳnh Châu Sổ | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3161 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường liên ấp Thái Quang- Thái Vĩnh (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3162 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường nhựa Thái Trị - Hưng Điền A (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3163 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Tuần tra biên giới - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3164 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường bờ nam kênh Bảy Được - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3165 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường bờ bắc kênh Nông trường - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3166 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường bờ nam, bờ bắc kênh Thái kỳ - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3167 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường bờ bắc kênh đậu Phộng - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3168 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường nhựa Vĩnh Hưng - Thái Trị (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3169 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường bờ nam, bờ bắc kênh Hưng Điền - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3170 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Gò Bà Sáu - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3171 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường bờ nam sông Vàm Cỏ Tây - Xã Tuyên Bình Tây | 61.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3172 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường bờ bắc sông Vàm Cỏ Tây - Xã Tuyên Bình Tây | 61.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3173 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường bờ nam kênh Cả Gừa - Xã Tuyên Bình Tây | 61.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3174 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Gò Cát - Gò Gạch - Rọc Đô (Xã Vĩnh Trị) | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3175 | Huyện Vĩnh Hưng | Thị trấn - Huyện Vĩnh Hưng | Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 91.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3176 | Huyện Vĩnh Hưng | Các xã - Huyện Vĩnh Hưng | Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3177 | Huyện Vĩnh Hưng | Cụm dân cư Bình Châu A và Cụm dân cư Bình Châu B | ĐT 831 | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3178 | Huyện Vĩnh Hưng | Cụm dân cư Bình Châu A và Cụm dân cư Bình Châu B | Các đường còn lại | 91.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3179 | Huyện Vĩnh Hưng | Cụm dân cư Vĩnh Bình | ĐT 831C | 91.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3180 | Huyện Vĩnh Hưng | Cụm dân cư Vĩnh Bình | Các đường còn lại | 77.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3181 | Huyện Vĩnh Hưng | Cụm dân cư Vĩnh Thuận | ĐT 831 | 91.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3182 | Huyện Vĩnh Hưng | Cụm dân cư Vĩnh Thuận | Các đường còn lại | 61.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3183 | Huyện Vĩnh Hưng | Cụm dân cư Gò Châu Mai | ĐT Vĩnh Hưng - Khánh Hưng | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3184 | Huyện Vĩnh Hưng | Cụm dân cư Gò Châu Mai | Các đường còn lại | 91.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3185 | Huyện Vĩnh Hưng | Cụm dân cư Cả Rưng (xã Tuyên Bình Tây) | Đường Vĩnh Thuận - Tuyên Bình Tây | 77.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3186 | Huyện Vĩnh Hưng | Cụm dân cư Cả Rưng (xã Tuyên Bình Tây) | Các đường khác | 61.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3187 | Huyện Vĩnh Hưng | Cụm và tuyến dân cư còn lại | Đường tỉnh | 77.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3188 | Huyện Vĩnh Hưng | Cụm và tuyến dân cư còn lại | Đường huyện | 61.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3189 | Huyện Vĩnh Hưng | Cụm và tuyến dân cư còn lại | Các đường còn lại | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3190 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Huỳnh Tấn Phát - Khu dân cư lô H | CMT8 - Tháp Mười | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3191 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Dương Văn Dương - Khu dân cư lô H | Long Khốt - Huỳnh Tấn Phát | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3192 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Nguyễn Thông - Khu dân cư lô H | Dương Văn Dương - Cao Thắng | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3193 | Huyện Vĩnh Hưng | Đường Cao Thắng - Khu dân cư lô H | CMT8 - Tháp Mười | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3194 | Huyện Vĩnh Hưng | Nguyễn Bình - Khu dân cư Bàu Sậy | Đường 3/2 - Nguyễn Thị Hạnh | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3195 | Huyện Vĩnh Hưng | Trương Định - Khu dân cư Bàu Sậy | Nhật Tảo - Nguyễn Thị Hạnh | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3196 | Huyện Vĩnh Hưng | Phạm Văn Bạch - Khu dân cư Bàu Sậy | Nguyễn Văn Linh - Trần Quang Diệu | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3197 | Huyện Vĩnh Hưng | Trần Văn Trà - Khu dân cư Bàu Sậy | Nguyễn Văn Linh - Trương Định | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3198 | Huyện Vĩnh Hưng | Lê Quốc Sản - Khu dân cư Bàu Sậy | Nguyễn Bình - CMT8 | 91.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3199 | Huyện Vĩnh Hưng | Bùi Thị Xuân - Khu dân cư Bàu Sậy | Trần Văn Trà - Phạm Văn Bạch | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
3200 | Huyện Vĩnh Hưng | Phạm Ngọc Thuần - Khu dân cư Bàu Sậy | Nguyễn Bình - CMT8 | 94.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Vĩnh Hưng, Đường Sương Nguyệt Ánh
Bảng giá đất tại Đường Sương Nguyệt Ánh, Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây lâu năm và cụ thể cho đoạn đường Sương Nguyệt Ánh.
Vị Trí 1: Giá 99.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Đường Sương Nguyệt Ánh, với mức giá 99.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây lâu năm tại khu vực có điều kiện phát triển nông nghiệp cụ thể. Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực phù hợp với việc trồng cây lâu năm, giúp người dân và nông dân định giá và lập kế hoạch đầu tư.
Bảng giá đất tại Đường Sương Nguyệt Ánh cung cấp thông tin chi tiết giúp người dân và nhà đầu tư định giá và lựa chọn khu vực phù hợp cho việc trồng cây lâu năm tại Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An.
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Vĩnh Hưng, Đường Tháp Mười
Bảng giá đất tại Đường Tháp Mười, Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây lâu năm và cụ thể cho đoạn đường Tháp Mười.
Vị Trí 1: Giá 99.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Đường Tháp Mười, với mức giá 99.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây lâu năm tại khu vực có điều kiện phát triển nông nghiệp cụ thể. Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực phù hợp với việc trồng cây lâu năm, hỗ trợ người dân và nông dân trong việc định giá và lập kế hoạch đầu tư cho các dự án nông nghiệp.
Bảng giá đất tại Đường Tháp Mười cung cấp thông tin chi tiết giúp người dân và nhà đầu tư định giá và lựa chọn khu vực phù hợp cho việc trồng cây lâu năm tại Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An.
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Vĩnh Hưng, Đường Phạm Văn Bạch
Bảng giá đất tại Đường Phạm Văn Bạch, Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây lâu năm và cụ thể cho đoạn đường Phạm Văn Bạch.
Vị Trí 1: Giá 99.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Đường Phạm Văn Bạch, với mức giá 99.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây lâu năm tại khu vực có điều kiện phát triển nông nghiệp. Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực phù hợp với việc trồng cây lâu năm, và cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và nông dân trong việc lựa chọn khu vực đầu tư.
Bảng giá đất tại Đường Phạm Văn Bạch cung cấp thông tin chi tiết giúp người dân và nhà đầu tư định giá và lựa chọn vị trí phù hợp cho việc trồng cây lâu năm tại Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An.
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Vĩnh Hưng, Đường Nhựa Thái Trị - Hưng Điền A (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung)
Bảng giá đất tại Đường Nhựa Thái Trị - Hưng Điền A (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung), Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây lâu năm, cụ thể cho đoạn từ Đường Nhựa Thái Trị đến Hưng Điền A.
Vị Trí 1: Giá 50.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Nhựa Thái Trị - Hưng Điền A (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung), với mức giá 50.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây lâu năm trong khu vực với điều kiện phát triển nông nghiệp ổn định. Đây là mức giá áp dụng cho loại đất này tại khu vực được quy định, lý tưởng cho các hoạt động trồng cây lâu năm và đầu tư vào sản xuất nông nghiệp bền vững.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây lâu năm tại Đường Nhựa Thái Trị - Hưng Điền A.
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Vĩnh Hưng, Đường Nhựa Vĩnh Hưng - Thái Trị (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung)
Bảng giá đất tại Đường Nhựa Vĩnh Hưng - Thái Trị (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung), Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây lâu năm và cụ thể cho đoạn đường nhựa Vĩnh Hưng - Thái Trị.
Vị Trí 1: Giá 50.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Đường Nhựa Vĩnh Hưng - Thái Trị (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung), với mức giá 50.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây lâu năm tại khu vực có điều kiện phát triển cụ thể. Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực thích hợp cho việc trồng cây lâu năm và phù hợp với ngân sách đầu tư nông nghiệp.
Bảng giá đất tại Đường Nhựa Vĩnh Hưng - Thái Trị (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và nông dân trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây lâu năm tại Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An.