20901 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Võ Danh (Nhánh rẽ đường Lê Lợi) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20902 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bùi Thị Của |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20903 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Quốc Sản |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20904 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Châu Sổ (Hẻm sau khách sạn A (hẻm 37) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20905 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đỗ Văn Bốn (Hẻm phía sau UBND thị xã (hẻm 42)) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20906 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đặng Thị Mành(Hẻm phía sau trường Huỳnh Việt Thanh (hẻm 38)) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20907 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Quảng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20908 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Thị Khéo |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20909 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Duẩn (khu đô thị Sân Bay giai đoạn 1) |
Quốc lộ 62 - đến hết ranh giới khu đô thị Sân Bay (giai đoạn 1)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20910 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Quý Đôn |
Đường Lê Lợi - đến Đường Lý Thường Kiệt nối dài
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20911 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Quý Đôn |
Đường Nguyễn Thành A - Đường Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20912 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Văn Giàu |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Thành A
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20913 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Kỉnh |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20914 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Lý Thường Kiệt-Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20915 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Lê Lợi-Nguyễn Thành A
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20916 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Định |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20917 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Định |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Bình
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20918 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phan Thị Tỵ |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20919 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phẩm Văn Giáo |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20920 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đinh Văn Phu |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20921 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Hữu Nghĩa |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20922 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Nho |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20923 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Nho |
Đường Lê Lợi - đường Nguyễn Thành A
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20924 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Châu Văn Liêm |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20925 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Đường Nguyễn Thành A - Đường Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20926 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Đường Lê Lợi - Đường Lý Thường Kiệt
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20927 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Bình |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20928 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Quang Đại |
Đường Lê Quốc Sản - Đường Bùi Thị Của
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20929 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Quang Đại |
Đường Nguyễn Văn Nho - Đường Lê Quốc Sản
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20930 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Thành |
Đường Bùi Thị Của - Đường Lê Quốc Sản
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20931 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Văn Hoàng |
Đường Nguyễn Quang Đại - Đường Lý Thường Kiệt
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20932 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Văn Dảo |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20933 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Thị Đến |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Huỳnh Công Thân
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20934 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Hồng |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Huỳnh Công Thân
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20935 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Công Thân |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20936 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường N 22 Lê Lợi |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20937 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Cầu Cá Rô - Nguyễn Văn Nho
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20938 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Nguyễn Văn Nho - Tuyến dân cư quận
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20939 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Tuyến dân cư quận - Kênh Cả Gừa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20940 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường N30 |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20941 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Văn Trầm |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20942 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm QL 62 cặp khu bến xe - đường vào nhánh rẽ Lê Lợi |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20943 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 332 QL 62 |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20944 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Phạm Ngọc Thạch kéo dài |
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20945 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 10 đường Nguyễn Du |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20946 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 19 (Thanh tra) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20947 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Cầu Dây cũ |
Đê Huỳnh Việt Thanh - Đầu hẻm số 2
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20948 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 2 Cầu Dây |
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20949 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 96 - Quốc lộ 62 |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20950 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các hẻm đường Võ Tánh |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20951 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các hẻm đường Thiên Hộ Dương |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20952 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Tuần tra biên giới |
Quốc lộ 62 - Vĩnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20953 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Tuần tra biên giới |
Bình Hiệp-Thạnh Trị
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20954 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 62 ( Tịnh Xá Ngọc Tháp |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20955 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Song Lập I |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20956 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Song Lập II |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20957 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Cát (bờ tây) |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20958 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ đông) |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20959 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ tây) |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20960 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ đông) |
Đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng - đến sông Vàm Cỏ Tây
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20961 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ tây) |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản - đến Cả Gua
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20962 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ bắc) |
Rạch Cái Cát - đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20963 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ nam) |
Rạch Cái Cát - đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20964 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Tây (bờ bắc) |
Rạch Bắc Chan - đến rạch Bình Tây
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20965 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh tập Đoàn 6 (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20966 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh ốp Tây (bờ nam) |
Rạch Bắc Chan - đến cầu kênh Ngọn Cại
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20967 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh ốp Tây (bờ nam) |
Cầu Ngọn Cại - đến ngọn Cá Đẻ
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20968 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Bà Phó (bờ đông) |
Kênh Ốp Tây - đến Kênh cả Gừa
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20969 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Bà Phó (bờ tây) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20970 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Đường Trâu (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20971 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ngọn Cại (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20972 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cả Gừa (bờ bắc) |
Kênh Bắc Chan - đến kênh Ngọn Cại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20973 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp ngọn Cá Đẻ (bờ đông) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20974 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Gò Ớt (hai bên bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20975 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp nhánh rẽ rạch Gò Ớt (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20976 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Đồng Đưng (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20977 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nhà Mồ |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20978 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản |
Rạch Bắc Chan - đến Vĩnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20979 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản |
Phía nam
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20980 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường vào Đình Thần Tuyên Thạnh |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20981 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường bờ tây ấp Sồ Đô |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20982 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Quận |
Khu dân cư bến xe - đến kênh Cả Gừa
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20983 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) |
Từ phường 3 - đến đường tỉnh 819
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20984 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) |
Kênh Ốp - đến xã Thạnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20985 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cả Gừa (Bờ nam) |
Kênh Bắc Chan - đến xã Tuyên Bình
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20986 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Trấp Muồng hai bờ |
Kênh Bắc Chan - đến kênh 63
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20987 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 63 (bờ đông) |
Kênh 79 - đến xã Hậu Thạnh Tây
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20988 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 61 |
Quốc lộ 62 - đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20989 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 61 |
Rạch Rồ - đến kênh 3 xã bờ bắc
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20990 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Quốc phòng |
Quốc lộ 62 - đến rạch ong lễ
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20991 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tây sông Rồ |
Sông Vàm Cỏ Tây - đến đường liên xã
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20992 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường đông sông Rồ |
Rạch Bứa - đến Kênh 61
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20993 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp Tầm Đuông |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị - đến xã Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20994 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường bờ tây ấp Tầm Đuông |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị - đến xã Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20995 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp Gò Dưa |
Quốc lộ 62 - đến rạch Rồ
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20996 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Thanh niên |
Đường Quốc phòng - đến rạch Tầm Bích
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20997 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường đông kênh 3 xã |
Kênh 61 - đến đường liên xã BH Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20998 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tây kênh 3 xã |
Kênh 61 - đến đường liên xã BH Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20999 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường lộ Quốc phòng |
Đường liên xã Bình Hiệp-Thạnh Trị - đến kênh 3 xã
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21000 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường sư tám |
Rạch Cái Cát - đến kênh Quận
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |