| 1901 |
Thành phố Tân An |
Đường số 6 - P2 |
Mặt sau Công ty Phát triển nhà - mặt sau Ban Quản lý khu kinh tế
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1902 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) |
Huỳnh Việt Thanh – Hết ranh chợ phường 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1903 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) |
Hết ranh chợ phường 2 – cuối hẻm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1904 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) |
Các đường còn lại trong khu chợ phường 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1905 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 57 Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1906 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 68 đường Hùng Vương - Phường 2 |
Hùng Vương - Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1907 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1908 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1909 |
Thành phố Tân An |
Đường chui cầu Tân An - Phường 2 |
Hoàng Hoa Thám-Lê Văn Tao đến hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1910 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Hữu Thống - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Nhứt
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1911 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Văn Đảnh - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Thái Bình
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1912 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 |
Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1913 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 |
Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1914 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu - Châu Thị Kim
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1915 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 |
Châu Thị Kim - Đường số 2 (Khu tái định cư đối diện công viên)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1916 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Thị Điền (Đường 471 cặp UBND phường 3) |
Nguyễn Đình Chiểu - Trần Văn Nam
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1917 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Lâm (Đường Bình Đông -P3 (Xóm vườn gần) |
Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1918 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Công Trung - Phường 3 |
Nguyễn Thông - Nguyễn Thái Bình
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1919 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập - P3) |
Nguyễn Thái Bình - Hẻm 147 Trần Văn Nam
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1920 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Minh Trường - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Thông
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1921 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Minh Trường - Phường 3 |
Nguyễn Thông – Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1922 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Minh Trường - Phường 3 |
Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) – Sông Vàm Cỏ Tây
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1923 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Nam - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Thông
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1924 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Nam - Phường 3 |
Nguyễn Thông - cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1925 |
Thành phố Tân An |
Đường Trương Thị Sáu (Đường hẻm 182 - Châu Thị Kim – P3) |
Châu Thị Kim - cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1926 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Phước Cương (Đường 51 (Hẻm 6) - Phường 3) |
Nguyễn Thông - Huỳnh Văn Đảnh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1927 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Văn Mùi (Đường 129 - phường 3 cặp Thành Đội Tân An) - Phường 3 |
Châu Thị Kim - Nguyễn Đình Chiểu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1928 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 147 Nguyễn Thái Bình - Phường 3 |
Nguyễn Thái Bình - Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập - P3)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1929 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 6 Văn - Phường 3 |
Nguyễn Minh Trường – Hẻm 11
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1930 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 6 Văn - Phường 3 |
Nguyễn Minh Trường - hết đoạn (bên kênh)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1931 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 9 Nguyễn Thông - Phường 3 |
Nguyễn Thông - Đường số 2 Khu Trung tâm thương mại dịch vụ, văn hóa phường 1, phường 3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1932 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Hữu Nghĩa (Đường số 10) - Phường 4 |
QL 1A – Nguyễn Cửu Vân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1933 |
Thành phố Tân An |
Đường Lưu Văn Tế (Đường số 5 [đường vào chùa Thiên Khánh] - P4) |
QL1A - Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1934 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Minh Đường (Đường số 2 (đường chợ Phường 4)) |
QL1A - Nguyễn Cửu Vân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1935 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4) |
QL1A - Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh nối dài)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1936 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Phong Sắc (Đường số 1- P4 (Đường vào Tịnh Xá Ngọc Thành)) |
Đường Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến hết phần đường có bê tông nhựa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1937 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) |
QL 1A - đường tránh
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1938 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) |
Đường tránh - Nghĩa trang
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1939 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Văn Môn (Đường số 9) - Phường 4 |
QL 1A – Nguyễn Cửu Vân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1940 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 402 QL 1A - P4 |
QL1A - hết đường (giữa trường Lê Quý Đôn và Bảo tàng tỉnh Long An)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1941 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Phùng - Phường 4 |
Nguyễn Cửu Vân - nhánh đường số 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1942 |
Thành phố Tân An |
Đường số 1 (nhánh), Phường 4 |
Đường số 1 - Nguyễn Cửu Vân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1943 |
Thành phố Tân An |
Đường số 11 - P4 |
QL 1A - bệnh xá Công an (Hậu cần)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1944 |
Thành phố Tân An |
Đường số 7 - P4 |
QL 1A - Tuyến tránh
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1945 |
Thành phố Tân An |
Đường số 7 - P4 |
Tuyến tránh - Xuân Hòa
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1946 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 401 QL 1A - P4 |
QL1 - hết đường (bên hông Cty In Phan Văn Mảng)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1947 |
Thành phố Tân An |
Khu đất ở công chức Cục Thuế - P4 |
Các đường nội bộ
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1948 |
Thành phố Tân An |
Đường Ngô Văn Lớn - Phường 4 |
Lê Hữu Nghĩa - Võ Văn Môn
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1949 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Chính - Phường 4 |
Trần Phong Sắc - QL 1A
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1950 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 42 Sương Nguyệt Anh - Phường 4 |
Sương Nguyệt Anh – Trịnh Quang Nghị
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1951 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thanh Tâm - Phường 4 |
Nguyễn Văn Tạo – Nguyễn Thị Nhỏ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1952 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 120 - 69 (Phường 4) |
Nguyễn Minh Đường - Võ Văn Môn
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1953 |
Thành phố Tân An |
Đường Cao Văn Lầu - Phường 5 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1954 |
Thành phố Tân An |
Đường Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 |
QL 1A – Cao Văn Lầu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1955 |
Thành phố Tân An |
Đường Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 |
Cao Văn Lầu – Bến đò
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1956 |
Thành phố Tân An |
Đường Đặng Văn Truyện (Lộ Khu phố Bình Phú – P5) |
Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) – Nguyễn Quang Đại (Đường Trường Phú Nhơn)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1957 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Ngọc Hay (đê cống Châu Phê Đông) - Phường 5 |
Cống Châu Phê – Trần Minh Châu
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1958 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Thị Đức (Đường đê ấp 5 – P5) |
ĐT 833 – Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1959 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Khuyên (Đường lộ Nhơn Hòa 1 – P5) |
ĐT 833 – Trần Minh Châu
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1960 |
Thành phố Tân An |
Đường Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5) |
ĐT 833 – Cầu Bà Rịa
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1961 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Quang Đại (Đường Trường Phú Nhơn – P5) |
Cử Luyện – Cao Văn Lầu
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1962 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Siêu (đường Rạch Châu Phê Tây) - Phường 5 |
Cao Văn Lầu – ĐT 833
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1963 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) – P5) |
QL1A – ĐT 833
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1964 |
Thành phố Tân An |
Đường Quách Văn Tuấn (Đường đê đội 7 khu phố Thọ Cang – P5) |
Cầu Bà Rịa – hết ranh thành phố Tân An
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1965 |
Thành phố Tân An |
Đường vào cầu Tân An cũ – P5 |
Cầu sắt cũ – Trạm Đăng Kiểm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1966 |
Thành phố Tân An |
Đường vào Trung tâm Khuyến nông – P5 |
QL 1A – Ranh xã Hướng Thọ Phú
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1967 |
Thành phố Tân An |
Đường Liên Huyện - Phường 5 |
Từ cầu Bà Rịa – hết ranh thành phố (xã Bình Thạnh – Thủ Thừa)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1968 |
Thành phố Tân An |
Đường vào UBND phường 5 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1969 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Ngọc Mai - Phường 5 |
Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1970 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Thiện - Phường 5 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1971 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Kiệt (Đường Bình Cư 3 - Phường 6) |
QL62 – Nguyễn Thị Hạnh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1972 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 |
Nút giao thông P6 QL 62 – Phan Văn Lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1973 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 |
Phan Văn Lại – QL 62
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1974 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - Phường 6 |
Huỳnh Văn Gấm - Cống Rạch Mương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1975 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - Phường 6 |
Cống Rạch Mương – Hết đường
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1976 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Chánh (Xuân Hòa - phường 6) |
Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa – P6) - Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1977 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Chiêu - Phường 6 |
QL 62 - Hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1978 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Trạch - Phường 6 |
Phan Văn Lại – Võ Ngọc Quận
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1979 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Văn Lại - Phường 6 |
Nguyễn Thị Bảy – Sông Vàm Cỏ Tây
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1980 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Ngọc Quận - Phường 6 |
Nguyễn Thị Bảy - Phạm Văn Trạch
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1981 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 456 (Đường cặp Cty Chăn nuôi - P6) |
QL62 – Nguyễn Thị Bảy
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1982 |
Thành phố Tân An |
Đường Bờ Đập (Đường cống Rạch Rót - P6) |
Phan Văn Lại - Lê Văn Kiệt (Đường Bình Cư 3)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1983 |
Thành phố Tân An |
Đường Hẻm 203 - P6 |
Nhà bà Châu - Nhà Ông Thầm
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1984 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm thông QL 62 - Khu dân cư Kiến Phát (Phường 6) |
QL 62 - khu dân cư Kiến Phát
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1985 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 9 Bụng (Xuân Hòa 2) – P6 |
Có lộ
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1986 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 9 Bụng (Xuân Hòa 2) – P6 |
Không lộ
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1987 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Ba Mao - P6 |
Có lộ
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1988 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Ba Mao - P6 |
Không lộ
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1989 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Khánh Hậu Đông – Xuân Hòa 2 - P6 |
Có lộ
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1990 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Khánh Hậu Đông – Xuân Hòa 2 - P6 |
Không lộ
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1991 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Lò Gạch (Xuân Hòa 2) - P6 |
Xuân Hòa - hết đường
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1992 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 16 (Đường vào cư xá xây lắp - P6) |
Nguyễn Thị Hạnh - hết đường
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1993 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 386 (Đường vào DNTN T&G - P6) |
QL62 - kho vật tư Tỉnh Đội
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1994 |
Thành phố Tân An |
Đường Khánh Hậu - Phường 6 |
Đường số 7 - phường 6
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1995 |
Thành phố Tân An |
Đường vào Trung tâm xúc tiến việc làm - Phường 6 |
QL 62 - cổng Chi nhánh trường dạy nghề Long An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1996 |
Thành phố Tân An |
Đường Hồ Ngọc Dẩn (Đường vòng sân bóng Tỉnh Đội) - Phường 6 |
QL 62 - Xuân Hòa (Phường 6)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1997 |
Thành phố Tân An |
Đường xóm biền - P6 |
Nguyễn Thị Hạnh - hết đường
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1998 |
Thành phố Tân An |
Đường xóm Đập - P6 |
Nhánh đường Xuân Hoà (chữ U)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1999 |
Thành phố Tân An |
Đường Xóm Đình - P6 |
Nguyễn Thị Hạnh (gần Chùa Hội Nguyên) - hết đường
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2000 |
Thành phố Tân An |
Đường Xóm Đình - P6 |
Xuân Hòa 2
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |