101 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 49 Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Lê Anh Xuân - đến cuối đường
|
2.900.000
|
2.320.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 46 Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Lê Anh Xuân - Đến cuối đường
|
2.900.000
|
2.320.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình - Phường 1 |
Nguyễn Thái Bình - Đến cuối đường
|
2.770.000
|
2.216.000
|
1.385.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 85 Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Lê Anh Xuân - cuối đường
|
2.390.000
|
1.912.000
|
1.195.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Lê Anh Xuân - đến ranh Phường 1 và phường 3
|
2.900.000
|
2.320.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thành phố Tân An |
Lê Anh Xuân |
Thủ Khoa Huân - đến cuối đường
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thành phố Tân An |
Bạch Đằng - Phường 2 |
Cầu Dây - Đến Trương Định
|
16.150.000
|
12.920.000
|
8.075.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thành phố Tân An |
Bùi Chí Nhuận (Đường số 2 - Phường 2) |
Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Trương Định
|
31.590.000
|
25.272.000
|
15.795.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thành phố Tân An |
Đỗ Tường Phong (Đường số 5 B - Phường 2) |
Trương Văn Bang (Đường số 3) - Đến Trương Định
|
21.060.000
|
16.848.000
|
10.530.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thành phố Tân An |
Hồ Văn Long - Phường 2 |
|
8.780.000
|
7.024.000
|
4.390.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thành phố Tân An |
Hoàng Hoa Thám - Phường 2 |
|
8.780.000
|
7.024.000
|
4.390.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Thị Mai - Phường 2 |
Nguyễn Trung Trực - Đến Trương Định
|
8.950.000
|
7.160.000
|
4.475.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thành phố Tân An |
Đường nhánh Huỳnh Thị Mai - Phường 2 |
Huỳnh Thị Mai - Đến Bạch Đằng
|
7.900.000
|
6.320.000
|
3.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 |
|
9.130.000
|
7.304.000
|
4.565.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 |
QL 1A - Đến Lê Thị Thôi
|
13.520.000
|
10.816.000
|
6.760.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 |
Lê Thị Thôi - Đến Hết đường
|
9.360.000
|
7.488.000
|
4.680.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thành phố Tân An |
Lê Cao Dõng (Đường số 5 A - Phường 2) |
(Phía trước tiểu công viên)
|
22.820.000
|
18.256.000
|
11.410.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thành phố Tân An |
Lê Thị Thôi - Phường 2 |
Phần láng bê tông nhựa nóng
|
7.020.000
|
5.616.000
|
3.510.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thành phố Tân An |
Lê Thị Thôi - Phường 2 |
Phần láng bê tông xi măng
|
4.560.000
|
3.648.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Tao - Phường 2 |
Hùng Vương - Đến QL 62
|
11.410.000
|
9.128.000
|
5.705.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Tao - Phường 2 |
QL 62 - Đến Huỳnh Việt Thanh
|
12.290.000
|
9.832.000
|
6.145.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Tao - Phường 2 |
Huỳnh Việt Thanh - Hết đường Lê Văn Tao
|
12.290.000
|
9.832.000
|
6.145.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thành phố Tân An |
Mai Thị Tốt - Phường 2 |
Trương Định - Đến Hùng Vương
|
30.420.000
|
24.336.000
|
15.210.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thanh Cần - Phường 2 |
|
7.020.000
|
5.616.000
|
3.510.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thành phố Tân An |
Phạm Thị Đẩu - Phường 2 |
Hùng Vương - Đến QL 62
|
9.650.000
|
7.720.000
|
4.825.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Thành phố Tân An |
Phan Đình Phùng - Phường 2 |
|
7.020.000
|
5.616.000
|
3.510.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Thành phố Tân An |
Trà Quí Bình (Đường số 1 - Phường 2) |
Cổng chính Đài Truyền hình - Đến Võ Văn Tần
|
31.820.000
|
25.456.000
|
15.910.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Thành phố Tân An |
Trương Văn Bang (Đường số 3 - Phường 2) |
Trà Quí Bình (Đường số 1) - Đến Bùi Chí Nhuận (Đường số 2)
|
23.690.000
|
18.952.000
|
11.845.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Thành phố Tân An |
Võ Thị Kế - Phường 2 |
Huỳnh Việt Thanh - Đến Nguyễn Thanh Cần
|
7.020.000
|
5.616.000
|
3.510.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Thành phố Tân An |
Võ Văn Tần - Phường 2 |
Trương Định - Đến QL 1A
|
27.380.000
|
21.904.000
|
13.690.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - Đến QL 62
|
4.910.000
|
3.928.000
|
2.455.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Đoạn nhánh - đến Hẻm 21
|
3.690.000
|
2.952.000
|
1.845.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Thành phố Tân An |
Đường số 4 - Phường 2 |
Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Hùng Vương
|
11.410.000
|
9.128.000
|
5.705.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Thành phố Tân An |
Đường số 6 - Phường 2 |
Mặt sau Công ty Phát triển nhà - Đến mặt sau Ban Quản lý khu kinh tế
|
7.370.000
|
5.896.000
|
3.685.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) |
Huỳnh Việt Thanh - Hết ranh chợ phường 2
|
16.900.000
|
13.520.000
|
8.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) |
Hết ranh chợ phường 2 - Đến cuối hẻm
|
5.720.000
|
4.576.000
|
2.860.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) |
Các đường còn lại trong khu chợ phường 2
|
16.900.000
|
13.520.000
|
8.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 57 Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 |
|
10.530.000
|
8.424.000
|
5.265.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 68 đường Hùng Vương - Phường 2 |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) Đến Phường 4
|
5.270.000
|
4.216.000
|
2.635.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị
|
4.210.000
|
3.368.000
|
2.105.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị
|
4.560.000
|
3.648.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Thành phố Tân An |
Đường chui cầu Tân An - Phường 2 |
Hoàng Hoa Thám - Lê Văn Tao đến hết đường
|
16.150.000
|
12.920.000
|
8.075.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Hiếu - Phường 2 |
Huỳnh Thị Mai - Bạch Đằng
|
7.900.000
|
6.320.000
|
3.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Thành phố Tân An |
Trần Kỳ Phong - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - QL62
|
4.910.000
|
3.928.000
|
2.455.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Thành phố Tân An |
Trần Kỳ Phong - Phường 2 |
Đoạn nhánh đến Hẻm 21
|
3.690.000
|
2.952.000
|
1.845.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Thành phố Tân An |
Trang Văn Nguyên - Phường 2 |
Huỳnh Việt Thanh - Hết ranh chợ phường 2
|
16.900.000
|
13.520.000
|
8.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Thành phố Tân An |
Trang Văn Nguyên - Phường 2 |
Hết ranh chợ Phường 2 - cuối hẻm
|
5.720.000
|
4.576.000
|
2.860.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Thành phố Tân An |
Trang Văn Nguyên - Phường 2 |
Cách đường còn lại trong khu chợ Phường 2
|
16.900.000
|
13.520.000
|
8.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thị Rành - Phường 2 |
Hùng Vương - Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh)-Phường 4
|
5.270.000
|
4.216.000
|
2.635.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Thành phố Tân An |
Dương Văn Hữu - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị
|
4.210.000
|
3.368.000
|
2.105.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Tây - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị
|
4.560.000
|
3.648.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Hữu Thống - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Nhứt
|
5.930.000
|
4.744.000
|
2.965.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Văn Đảnh - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Thái Bình
|
5.930.000
|
4.744.000
|
2.965.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 |
Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương
|
6.590.000
|
5.272.000
|
3.295.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 |
Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương
|
3.960.000
|
3.168.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Châu Thị Kim
|
5.270.000
|
4.216.000
|
2.635.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 |
Châu Thị Kim - Đến Đường số 2 (Khu tái định cư đối diện công viên)
|
5.270.000
|
4.216.000
|
2.635.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Thành phố Tân An |
Lê Thị Điền (Đường 471 cặp UBND phường 3) |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Trần Văn Nam
|
3.820.000
|
3.056.000
|
1.910.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Lâm (Đường Bình Đông - Phường 3 (Xóm vườn gần) |
Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm)
|
3.290.000
|
2.632.000
|
1.645.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Công Trung - Phường 3 |
Nguyễn Thông - Đến Nguyễn Thái Bình
|
4.480.000
|
3.584.000
|
2.240.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập - Phường 3) |
Nguyễn Thái Bình - Đến Hẻm 147 Trần Văn Nam
|
3.430.000
|
2.744.000
|
1.715.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Minh Trường - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Thông
|
6.590.000
|
5.272.000
|
3.295.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Minh Trường - Phường 3 |
Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm)
|
5.270.000
|
4.216.000
|
2.635.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Minh Trường - Phường 3 |
Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 - Đến Bình Tâm) Đến Sông Vàm Cỏ Tây
|
2.770.000
|
2.216.000
|
1.385.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Nam - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Thông
|
6.590.000
|
5.272.000
|
3.295.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Nam - Phường 3 |
Nguyễn Thông - Đến cuối đường
|
5.270.000
|
4.216.000
|
2.635.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Thành phố Tân An |
Trương Thị Sáu (Đường hẻm 182 - Châu Thị Kim - Phường 3) |
Châu Thị Kim - Đến cuối đường
|
3.820.000
|
3.056.000
|
1.910.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Thành phố Tân An |
Võ Phước Cương (Đường 51 (Hẻm 6) - Phường 3) |
Nguyễn Thông - Đến Huỳnh Văn Đảnh
|
3.820.000
|
3.056.000
|
1.910.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Thành phố Tân An |
Võ Văn Mùi (Đường 129 - phường 3 cặp Thành Đội Tân An) |
Châu Thị Kim - Đến Nguyễn Đình Chiểu
|
3.820.000
|
3.056.000
|
1.910.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 147 Nguyễn Thái Bình - Phường 3 |
Nguyễn Thái Bình - Đến Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập Đến P3)
|
2.630.000
|
2.104.000
|
1.315.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 6 Văn - Phường 3 |
Nguyễn Minh Trường - Đến Hẻm 11
|
2.900.000
|
2.320.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 6 Văn - Phường 3 |
Nguyễn Minh Trường - Đến hết đoạn (bên kênh)
|
2.320.000
|
1.856.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 9 Nguyễn Thông - Phường 3 |
Nguyễn Thông - Đến Đường số 2 Khu Trung tâm thương mại dịch vụ, văn hóa phường 1, phường 3
|
3.160.000
|
2.528.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Thành phố Tân An |
Lê Hữu Nghĩa (Đường số 10) - Phường 4 |
QL 1A - Đến Nguyễn Cửu Vân
|
5.080.000
|
4.064.000
|
2.540.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Thành phố Tân An |
Lưu Văn Tế (Đường số 5 [đường vào chùa Thiên Khánh] - Phường 4) |
QL1A - Đến Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)
|
5.460.000
|
4.368.000
|
2.730.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Minh Đường (Đường số 2 (đường chợ Phường 4)) |
QL1A - Đến Nguyễn Cửu Vân
|
7.110.000
|
5.688.000
|
3.555.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4) |
QL1A - Đến Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh nối dài)
|
6.590.000
|
5.272.000
|
3.295.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Thành phố Tân An |
Trần Phong Sắc (Đường số 1 - Phường 4 (Đường vào Tịnh Xá Ngọc Thành)) |
Đường Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Đến hết phần đường có bê tông nhựa
|
9.660.000
|
7.728.000
|
4.830.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Thành phố Tân An |
Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) |
QL 1A - Đến đường tránh
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Thành phố Tân An |
Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) |
Đường tránh - Đến Nghĩa trang
|
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Thành phố Tân An |
Võ Văn Môn (Đường số 9) - Phường 4 |
QL 1A - Đến Nguyễn Cửu Vân
|
6.640.000
|
5.312.000
|
3.320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 402 QL 1A - Phường 4 |
QL1A - Đến hết đường (giữa trường Lê Quý Đôn và Bảo tàng tỉnh Long An)
|
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Thành phố Tân An |
Phạm Văn Phùng - Phường 4 |
Nguyễn Cửu Vân - Đến nhánh đường số 1
|
5.630.000
|
4.504.000
|
2.815.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Thành phố Tân An |
Đường số 1 (nhánh), Phường 4 |
Đường số 1 - Đến Nguyễn Cửu Vân
|
5.630.000
|
4.504.000
|
2.815.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Thành phố Tân An |
Đường số 11 - Phường 4 |
QL 1A - Đến bệnh xá Công an (Hậu cần)
|
2.740.000
|
2.192.000
|
1.370.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Thành phố Tân An |
Đường số 7 - Phường 4 |
QL 1A - Đến Tuyến tránh
|
2.340.000
|
1.872.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Thành phố Tân An |
Đường số 7 - Phường 4 |
Tuyến tránh - Đến Xuân Hòa
|
3.160.000
|
2.528.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 401 QL 1A - Phường 4 |
QL1 - Đến hết đường (bên hông Cty In Phan Văn Mảng)
|
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Thành phố Tân An |
Khu đất ở công chức Cục Thuế - Phường 4 |
Các đường nội bộ
|
2.600.000
|
2.080.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Thành phố Tân An |
Đường Ngô Văn Lớn - Phường 4 |
Lê Hữu Nghĩa - Đến Võ Văn Môn
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Chính - Phường 4 |
Trần Phong Sắc - Đến QL 1A
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 42 Sương Nguyệt Anh - Phường 4 |
Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị
|
5.850.000
|
4.680.000
|
2.925.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thanh Tâm - Phường 4 |
Nguyễn Văn Tạo - Đến Nguyễn Thị Nhỏ
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 120 - 69 - Phường 4 |
Nguyễn Minh Đường - Đến Võ Văn Môn
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Thị Thanh - Phường 4 |
Đường số 1 - Nguyễn Cửu Vân
|
5.630.000
|
4.504.000
|
2.815.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Thành phố Tân An |
Lê Công Trình - Phường 4 |
Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị
|
5.850.000
|
4.680.000
|
2.925.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Thành phố Tân An |
Cao Văn Lầu - Phường 5 |
|
4.570.000
|
3.656.000
|
2.285.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Thành phố Tân An |
Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 |
QL 1A - Đến Cao Văn Lầu
|
5.470.000
|
4.376.000
|
2.735.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Thành phố Tân An |
Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 |
Cao Văn Lầu - Đến Bến đò
|
3.720.000
|
2.976.000
|
1.860.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Thành phố Tân An |
Đặng Văn Truyện (Lộ Khu phố Bình Phú - Phường 5) |
Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) - Đến Nguyễn Quang Đại (Đường Trường Phú Nhơn)
|
2.360.000
|
1.888.000
|
1.180.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |