Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Bảng giá đất Long An

Giá đất cao nhất tại Long An là: 2.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Long An là: 30.000
Giá đất trung bình tại Long An là: 1.871.560
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Thành phố Tân An Hẻm 49 Lê Anh Xuân - Phường 1 Lê Anh Xuân - đến cuối đường 2.900.000 2.320.000 1.450.000 - - Đất ở đô thị
102 Thành phố Tân An Hẻm 46 Lê Anh Xuân - Phường 1 Lê Anh Xuân - Đến cuối đường 2.900.000 2.320.000 1.450.000 - - Đất ở đô thị
103 Thành phố Tân An Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình - Phường 1 Nguyễn Thái Bình - Đến cuối đường 2.770.000 2.216.000 1.385.000 - - Đất ở đô thị
104 Thành phố Tân An Hẻm 85 Lê Anh Xuân - Phường 1 Lê Anh Xuân - cuối đường 2.390.000 1.912.000 1.195.000 - - Đất ở đô thị
105 Thành phố Tân An Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân - Phường 1 Lê Anh Xuân - đến ranh Phường 1 và phường 3 2.900.000 2.320.000 1.450.000 - - Đất ở đô thị
106 Thành phố Tân An Lê Anh Xuân Thủ Khoa Huân - đến cuối đường 4.500.000 3.600.000 2.250.000 - - Đất ở đô thị
107 Thành phố Tân An Bạch Đằng - Phường 2 Cầu Dây - Đến Trương Định 16.150.000 12.920.000 8.075.000 - - Đất ở đô thị
108 Thành phố Tân An Bùi Chí Nhuận (Đường số 2 - Phường 2) Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Trương Định 31.590.000 25.272.000 15.795.000 - - Đất ở đô thị
109 Thành phố Tân An Đỗ Tường Phong (Đường số 5 B - Phường 2) Trương Văn Bang (Đường số 3) - Đến Trương Định 21.060.000 16.848.000 10.530.000 - - Đất ở đô thị
110 Thành phố Tân An Hồ Văn Long - Phường 2 8.780.000 7.024.000 4.390.000 - - Đất ở đô thị
111 Thành phố Tân An Hoàng Hoa Thám - Phường 2 8.780.000 7.024.000 4.390.000 - - Đất ở đô thị
112 Thành phố Tân An Huỳnh Thị Mai - Phường 2 Nguyễn Trung Trực - Đến Trương Định 8.950.000 7.160.000 4.475.000 - - Đất ở đô thị
113 Thành phố Tân An Đường nhánh Huỳnh Thị Mai - Phường 2 Huỳnh Thị Mai - Đến Bạch Đằng 7.900.000 6.320.000 3.950.000 - - Đất ở đô thị
114 Thành phố Tân An Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 9.130.000 7.304.000 4.565.000 - - Đất ở đô thị
115 Thành phố Tân An Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 QL 1A - Đến Lê Thị Thôi 13.520.000 10.816.000 6.760.000 - - Đất ở đô thị
116 Thành phố Tân An Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 Lê Thị Thôi - Đến Hết đường 9.360.000 7.488.000 4.680.000 - - Đất ở đô thị
117 Thành phố Tân An Lê Cao Dõng (Đường số 5 A - Phường 2) (Phía trước tiểu công viên) 22.820.000 18.256.000 11.410.000 - - Đất ở đô thị
118 Thành phố Tân An Lê Thị Thôi - Phường 2 Phần láng bê tông nhựa nóng 7.020.000 5.616.000 3.510.000 - - Đất ở đô thị
119 Thành phố Tân An Lê Thị Thôi - Phường 2 Phần láng bê tông xi măng 4.560.000 3.648.000 2.280.000 - - Đất ở đô thị
120 Thành phố Tân An Lê Văn Tao - Phường 2 Hùng Vương - Đến QL 62 11.410.000 9.128.000 5.705.000 - - Đất ở đô thị
121 Thành phố Tân An Lê Văn Tao - Phường 2 QL 62 - Đến Huỳnh Việt Thanh 12.290.000 9.832.000 6.145.000 - - Đất ở đô thị
122 Thành phố Tân An Lê Văn Tao - Phường 2 Huỳnh Việt Thanh - Hết đường Lê Văn Tao 12.290.000 9.832.000 6.145.000 - - Đất ở đô thị
123 Thành phố Tân An Mai Thị Tốt - Phường 2 Trương Định - Đến Hùng Vương 30.420.000 24.336.000 15.210.000 - - Đất ở đô thị
124 Thành phố Tân An Nguyễn Thanh Cần - Phường 2 7.020.000 5.616.000 3.510.000 - - Đất ở đô thị
125 Thành phố Tân An Phạm Thị Đẩu - Phường 2 Hùng Vương - Đến QL 62 9.650.000 7.720.000 4.825.000 - - Đất ở đô thị
126 Thành phố Tân An Phan Đình Phùng - Phường 2 7.020.000 5.616.000 3.510.000 - - Đất ở đô thị
127 Thành phố Tân An Trà Quí Bình (Đường số 1 - Phường 2) Cổng chính Đài Truyền hình - Đến Võ Văn Tần 31.820.000 25.456.000 15.910.000 - - Đất ở đô thị
128 Thành phố Tân An Trương Văn Bang (Đường số 3 - Phường 2) Trà Quí Bình (Đường số 1) - Đến Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) 23.690.000 18.952.000 11.845.000 - - Đất ở đô thị
129 Thành phố Tân An Võ Thị Kế - Phường 2 Huỳnh Việt Thanh - Đến Nguyễn Thanh Cần 7.020.000 5.616.000 3.510.000 - - Đất ở đô thị
130 Thành phố Tân An Võ Văn Tần - Phường 2 Trương Định - Đến QL 1A 27.380.000 21.904.000 13.690.000 - - Đất ở đô thị
131 Thành phố Tân An Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Đến QL 62 4.910.000 3.928.000 2.455.000 - - Đất ở đô thị
132 Thành phố Tân An Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Đoạn nhánh - đến Hẻm 21 3.690.000 2.952.000 1.845.000 - - Đất ở đô thị
133 Thành phố Tân An Đường số 4 - Phường 2 Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Hùng Vương 11.410.000 9.128.000 5.705.000 - - Đất ở đô thị
134 Thành phố Tân An Đường số 6 - Phường 2 Mặt sau Công ty Phát triển nhà - Đến mặt sau Ban Quản lý khu kinh tế 7.370.000 5.896.000 3.685.000 - - Đất ở đô thị
135 Thành phố Tân An Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) Huỳnh Việt Thanh - Hết ranh chợ phường 2 16.900.000 13.520.000 8.450.000 - - Đất ở đô thị
136 Thành phố Tân An Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) Hết ranh chợ phường 2 - Đến cuối hẻm 5.720.000 4.576.000 2.860.000 - - Đất ở đô thị
137 Thành phố Tân An Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) Các đường còn lại trong khu chợ phường 2 16.900.000 13.520.000 8.450.000 - - Đất ở đô thị
138 Thành phố Tân An Đường hẻm 57 Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 10.530.000 8.424.000 5.265.000 - - Đất ở đô thị
139 Thành phố Tân An Đường hẻm 68 đường Hùng Vương - Phường 2 Hùng Vương - Đến Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) Đến Phường 4 5.270.000 4.216.000 2.635.000 - - Đất ở đô thị
140 Thành phố Tân An Đường hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị 4.210.000 3.368.000 2.105.000 - - Đất ở đô thị
141 Thành phố Tân An Đường hẻm 48 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị 4.560.000 3.648.000 2.280.000 - - Đất ở đô thị
142 Thành phố Tân An Đường chui cầu Tân An - Phường 2 Hoàng Hoa Thám - Lê Văn Tao đến hết đường 16.150.000 12.920.000 8.075.000 - - Đất ở đô thị
143 Thành phố Tân An Lê Văn Hiếu - Phường 2 Huỳnh Thị Mai - Bạch Đằng 7.900.000 6.320.000 3.950.000 - - Đất ở đô thị
144 Thành phố Tân An Trần Kỳ Phong - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - QL62 4.910.000 3.928.000 2.455.000 - - Đất ở đô thị
145 Thành phố Tân An Trần Kỳ Phong - Phường 2 Đoạn nhánh đến Hẻm 21 3.690.000 2.952.000 1.845.000 - - Đất ở đô thị
146 Thành phố Tân An Trang Văn Nguyên - Phường 2 Huỳnh Việt Thanh - Hết ranh chợ phường 2 16.900.000 13.520.000 8.450.000 - - Đất ở đô thị
147 Thành phố Tân An Trang Văn Nguyên - Phường 2 Hết ranh chợ Phường 2 - cuối hẻm 5.720.000 4.576.000 2.860.000 - - Đất ở đô thị
148 Thành phố Tân An Trang Văn Nguyên - Phường 2 Cách đường còn lại trong khu chợ Phường 2 16.900.000 13.520.000 8.450.000 - - Đất ở đô thị
149 Thành phố Tân An Nguyễn Thị Rành - Phường 2 Hùng Vương - Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh)-Phường 4 5.270.000 4.216.000 2.635.000 - - Đất ở đô thị
150 Thành phố Tân An Dương Văn Hữu - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị 4.210.000 3.368.000 2.105.000 - - Đất ở đô thị
151 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Tây - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị 4.560.000 3.648.000 2.280.000 - - Đất ở đô thị
152 Thành phố Tân An Huỳnh Hữu Thống - Phường 3 Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Nhứt 5.930.000 4.744.000 2.965.000 - - Đất ở đô thị
153 Thành phố Tân An Huỳnh Văn Đảnh - Phường 3 Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Thái Bình 5.930.000 4.744.000 2.965.000 - - Đất ở đô thị
154 Thành phố Tân An Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương 6.590.000 5.272.000 3.295.000 - - Đất ở đô thị
155 Thành phố Tân An Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương 3.960.000 3.168.000 1.980.000 - - Đất ở đô thị
156 Thành phố Tân An Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 Nguyễn Đình Chiểu - Đến Châu Thị Kim 5.270.000 4.216.000 2.635.000 - - Đất ở đô thị
157 Thành phố Tân An Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 Châu Thị Kim - Đến Đường số 2 (Khu tái định cư đối diện công viên) 5.270.000 4.216.000 2.635.000 - - Đất ở đô thị
158 Thành phố Tân An Lê Thị Điền (Đường 471 cặp UBND phường 3) Nguyễn Đình Chiểu - Đến Trần Văn Nam 3.820.000 3.056.000 1.910.000 - - Đất ở đô thị
159 Thành phố Tân An Lê Văn Lâm (Đường Bình Đông - Phường 3 (Xóm vườn gần) Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm) 3.290.000 2.632.000 1.645.000 - - Đất ở đô thị
160 Thành phố Tân An Nguyễn Công Trung - Phường 3 Nguyễn Thông - Đến Nguyễn Thái Bình 4.480.000 3.584.000 2.240.000 - - Đất ở đô thị
161 Thành phố Tân An Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập - Phường 3) Nguyễn Thái Bình - Đến Hẻm 147 Trần Văn Nam 3.430.000 2.744.000 1.715.000 - - Đất ở đô thị
162 Thành phố Tân An Nguyễn Minh Trường - Phường 3 Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Thông 6.590.000 5.272.000 3.295.000 - - Đất ở đô thị
163 Thành phố Tân An Nguyễn Minh Trường - Phường 3 Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm) 5.270.000 4.216.000 2.635.000 - - Đất ở đô thị
164 Thành phố Tân An Nguyễn Minh Trường - Phường 3 Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 - Đến Bình Tâm) Đến Sông Vàm Cỏ Tây 2.770.000 2.216.000 1.385.000 - - Đất ở đô thị
165 Thành phố Tân An Trần Văn Nam - Phường 3 Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Thông 6.590.000 5.272.000 3.295.000 - - Đất ở đô thị
166 Thành phố Tân An Trần Văn Nam - Phường 3 Nguyễn Thông - Đến cuối đường 5.270.000 4.216.000 2.635.000 - - Đất ở đô thị
167 Thành phố Tân An Trương Thị Sáu (Đường hẻm 182 - Châu Thị Kim - Phường 3) Châu Thị Kim - Đến cuối đường 3.820.000 3.056.000 1.910.000 - - Đất ở đô thị
168 Thành phố Tân An Võ Phước Cương (Đường 51 (Hẻm 6) - Phường 3) Nguyễn Thông - Đến Huỳnh Văn Đảnh 3.820.000 3.056.000 1.910.000 - - Đất ở đô thị
169 Thành phố Tân An Võ Văn Mùi (Đường 129 - phường 3 cặp Thành Đội Tân An) Châu Thị Kim - Đến Nguyễn Đình Chiểu 3.820.000 3.056.000 1.910.000 - - Đất ở đô thị
170 Thành phố Tân An Đường hẻm 147 Nguyễn Thái Bình - Phường 3 Nguyễn Thái Bình - Đến Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập Đến P3) 2.630.000 2.104.000 1.315.000 - - Đất ở đô thị
171 Thành phố Tân An Đường kênh 6 Văn - Phường 3 Nguyễn Minh Trường - Đến Hẻm 11 2.900.000 2.320.000 1.450.000 - - Đất ở đô thị
172 Thành phố Tân An Đường kênh 6 Văn - Phường 3 Nguyễn Minh Trường - Đến hết đoạn (bên kênh) 2.320.000 1.856.000 1.160.000 - - Đất ở đô thị
173 Thành phố Tân An Đường hẻm 9 Nguyễn Thông - Phường 3 Nguyễn Thông - Đến Đường số 2 Khu Trung tâm thương mại dịch vụ, văn hóa phường 1, phường 3 3.160.000 2.528.000 1.580.000 - - Đất ở đô thị
174 Thành phố Tân An Lê Hữu Nghĩa (Đường số 10) - Phường 4 QL 1A - Đến Nguyễn Cửu Vân 5.080.000 4.064.000 2.540.000 - - Đất ở đô thị
175 Thành phố Tân An Lưu Văn Tế (Đường số 5 [đường vào chùa Thiên Khánh] - Phường 4) QL1A - Đến Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư) 5.460.000 4.368.000 2.730.000 - - Đất ở đô thị
176 Thành phố Tân An Nguyễn Minh Đường (Đường số 2 (đường chợ Phường 4)) QL1A - Đến Nguyễn Cửu Vân 7.110.000 5.688.000 3.555.000 - - Đất ở đô thị
177 Thành phố Tân An Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4) QL1A - Đến Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh nối dài) 6.590.000 5.272.000 3.295.000 - - Đất ở đô thị
178 Thành phố Tân An Trần Phong Sắc (Đường số 1 - Phường 4 (Đường vào Tịnh Xá Ngọc Thành)) Đường Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Đến hết phần đường có bê tông nhựa 9.660.000 7.728.000 4.830.000 - - Đất ở đô thị
179 Thành phố Tân An Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) QL 1A - Đến đường tránh 3.000.000 2.400.000 1.500.000 - - Đất ở đô thị
180 Thành phố Tân An Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) Đường tránh - Đến Nghĩa trang 1.950.000 1.560.000 975.000 - - Đất ở đô thị
181 Thành phố Tân An Võ Văn Môn (Đường số 9) - Phường 4 QL 1A - Đến Nguyễn Cửu Vân 6.640.000 5.312.000 3.320.000 - - Đất ở đô thị
182 Thành phố Tân An Đường hẻm 402 QL 1A - Phường 4 QL1A - Đến hết đường (giữa trường Lê Quý Đôn và Bảo tàng tỉnh Long An) 1.950.000 1.560.000 975.000 - - Đất ở đô thị
183 Thành phố Tân An Phạm Văn Phùng - Phường 4 Nguyễn Cửu Vân - Đến nhánh đường số 1 5.630.000 4.504.000 2.815.000 - - Đất ở đô thị
184 Thành phố Tân An Đường số 1 (nhánh), Phường 4 Đường số 1 - Đến Nguyễn Cửu Vân 5.630.000 4.504.000 2.815.000 - - Đất ở đô thị
185 Thành phố Tân An Đường số 11 - Phường 4 QL 1A - Đến bệnh xá Công an (Hậu cần) 2.740.000 2.192.000 1.370.000 - - Đất ở đô thị
186 Thành phố Tân An Đường số 7 - Phường 4 QL 1A - Đến Tuyến tránh 2.340.000 1.872.000 1.170.000 - - Đất ở đô thị
187 Thành phố Tân An Đường số 7 - Phường 4 Tuyến tránh - Đến Xuân Hòa 3.160.000 2.528.000 1.580.000 - - Đất ở đô thị
188 Thành phố Tân An Hẻm 401 QL 1A - Phường 4 QL1 - Đến hết đường (bên hông Cty In Phan Văn Mảng) 1.950.000 1.560.000 975.000 - - Đất ở đô thị
189 Thành phố Tân An Khu đất ở công chức Cục Thuế - Phường 4 Các đường nội bộ 2.600.000 2.080.000 1.300.000 - - Đất ở đô thị
190 Thành phố Tân An Đường Ngô Văn Lớn - Phường 4 Lê Hữu Nghĩa - Đến Võ Văn Môn 2.400.000 1.920.000 1.200.000 - - Đất ở đô thị
191 Thành phố Tân An Trần Văn Chính - Phường 4 Trần Phong Sắc - Đến QL 1A 4.500.000 3.600.000 2.250.000 - - Đất ở đô thị
192 Thành phố Tân An Hẻm 42 Sương Nguyệt Anh - Phường 4 Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị 5.850.000 4.680.000 2.925.000 - - Đất ở đô thị
193 Thành phố Tân An Nguyễn Thanh Tâm - Phường 4 Nguyễn Văn Tạo - Đến Nguyễn Thị Nhỏ 4.500.000 3.600.000 2.250.000 - - Đất ở đô thị
194 Thành phố Tân An Hẻm 120 - 69 - Phường 4 Nguyễn Minh Đường - Đến Võ Văn Môn 2.700.000 2.160.000 1.350.000 - - Đất ở đô thị
195 Thành phố Tân An Huỳnh Thị Thanh - Phường 4 Đường số 1 - Nguyễn Cửu Vân 5.630.000 4.504.000 2.815.000 - - Đất ở đô thị
196 Thành phố Tân An Lê Công Trình - Phường 4 Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị 5.850.000 4.680.000 2.925.000 - - Đất ở đô thị
197 Thành phố Tân An Cao Văn Lầu - Phường 5 4.570.000 3.656.000 2.285.000 - - Đất ở đô thị
198 Thành phố Tân An Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 QL 1A - Đến Cao Văn Lầu 5.470.000 4.376.000 2.735.000 - - Đất ở đô thị
199 Thành phố Tân An Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 Cao Văn Lầu - Đến Bến đò 3.720.000 2.976.000 1.860.000 - - Đất ở đô thị
200 Thành phố Tân An Đặng Văn Truyện (Lộ Khu phố Bình Phú - Phường 5) Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) - Đến Nguyễn Quang Đại (Đường Trường Phú Nhơn) 2.360.000 1.888.000 1.180.000 - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Long An - Thành phố Tân An, Hẻm 49 Lê Anh Xuân - Phường 1

Bảng giá đất tại Hẻm 49 Lê Anh Xuân, Phường 1, Thành phố Tân An, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Lê Anh Xuân đến cuối đường.

Vị Trí 1: Giá 2.900.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên đoạn Hẻm 49 Lê Anh Xuân từ Lê Anh Xuân đến cuối đường. Với mức giá 2.900.000 VNĐ/m², đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất tại khu vực trung tâm, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển đô thị.

Vị Trí 2: Giá 2.320.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 nằm trong đoạn Hẻm 49 Lê Anh Xuân, có mức giá 2.320.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần với trung tâm hơn so với Vị trí 3 nhưng không nằm ở vị trí trung tâm nhất. Đây là mức giá hợp lý cho các mục đích sử dụng đất đô thị, bao gồm xây dựng nhà ở và các cơ sở thương mại.

Vị Trí 3: Giá 1.450.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 nằm ở khu vực xa hơn trong đoạn Hẻm 49 Lê Anh Xuân. Với mức giá 1.450.000 VNĐ/m², đây là mức giá thấp hơn so với hai vị trí còn lại, phản ánh giá trị đất thấp hơn trong khu vực đô thị. Mức giá này phù hợp cho các hoạt động xây dựng với ngân sách tiết kiệm hơn hoặc các dự án phát triển có quy mô nhỏ hơn.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 49 Lê Anh Xuân, Phường 1, Thành phố Tân An.


Bảng Giá Đất Long An - Thành phố Tân An, Hẻm 46 Lê Anh Xuân - Phường 1

Bảng giá đất tại Hẻm 46 Lê Anh Xuân, Phường 1, Thành phố Tân An, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Lê Anh Xuân đến cuối đường.

Vị Trí 1: Giá 2.900.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên đoạn Hẻm 46 Lê Anh Xuân từ Lê Anh Xuân đến cuối đường. Với mức giá 2.900.000 VNĐ/m², đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất tại khu vực trung tâm, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển đô thị.

Vị Trí 2: Giá 2.320.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 nằm trong đoạn Hẻm 46 Lê Anh Xuân, có mức giá 2.320.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần với trung tâm hơn so với Vị trí 3 nhưng không nằm ở vị trí trung tâm nhất. Đây là mức giá hợp lý cho các mục đích sử dụng đất đô thị, bao gồm xây dựng nhà ở và các cơ sở thương mại.

Vị Trí 3: Giá 1.450.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 nằm ở khu vực xa hơn trong đoạn Hẻm 46 Lê Anh Xuân. Với mức giá 1.450.000 VNĐ/m², đây là mức giá thấp hơn so với hai vị trí còn lại, phản ánh giá trị đất thấp hơn trong khu vực đô thị. Mức giá này phù hợp cho các hoạt động xây dựng với ngân sách tiết kiệm hơn hoặc các dự án phát triển có quy mô nhỏ hơn.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 46 Lê Anh Xuân, Phường 1, Thành phố Tân An.


Bảng Giá Đất Long An - Thành phố Tân An, Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình - Phường 1

Bảng giá đất tại Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình, Phường 1, Thành phố Tân An, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Nguyễn Thái Bình đến hết đường.

Vị Trí 1: Giá 2.770.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên đoạn Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình từ Nguyễn Thái Bình đến hết đường. Với mức giá 2.770.000 VNĐ/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng. Mức giá này phù hợp cho các dự án phát triển đô thị hoặc xây dựng công trình nhà ở cao cấp.

Vị Trí 2: Giá 2.216.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm trên cùng đoạn Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình từ Nguyễn Thái Bình đến hết đường, với mức giá 2.216.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao, tuy không bằng Vị trí 1 nhưng vẫn phù hợp cho các dự án phát triển đô thị với ngân sách vừa phải.

Vị Trí 3: Giá 1.385.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm khu vực nằm trên cùng đoạn Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình từ Nguyễn Thái Bình đến hết đường, với mức giá 1.385.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong điều kiện phát triển chậm hơn. Mức giá này phù hợp cho các dự án phát triển đô thị với ngân sách hạn chế hoặc các hoạt động xây dựng khác.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình, Phường 1, Thành phố Tân An.


Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Hẻm 85 Lê Anh Xuân - Phường 1

Bảng giá đất tại Hẻm 85 Lê Anh Xuân, Phường 1, thành phố Tân An, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn đường từ Lê Anh Xuân đến cuối đường.

Vị Trí 1: Giá 2.390.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Hẻm 85 Lê Anh Xuân từ Lê Anh Xuân đến cuối đường. Với mức giá 2.390.000 VNĐ/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị, phù hợp cho các dự án phát triển đô thị hoặc xây dựng công trình nhà ở cao cấp.

Vị Trí 2: Giá 1.912.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm trên đoạn đường Hẻm 85 Lê Anh Xuân, với mức giá 1.912.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị. Khu vực này phù hợp cho các dự án phát triển đô thị hoặc nhà ở với ngân sách vừa phải.

Vị Trí 3: Giá 1.195.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm khu vực nằm trên cùng đoạn đường Hẻm 85 Lê Anh Xuân, với mức giá 1.195.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong điều kiện phát triển chậm hơn. Mức giá này phù hợp cho các dự án phát triển đô thị với ngân sách hạn chế hoặc các hoạt động xây dựng khác.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 85 Lê Anh Xuân, Phường 1, thành phố Tân An.


Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân - Phường 1

Bảng giá đất tại Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân, Phường 1, thành phố Tân An, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn đường từ Lê Anh Xuân đến ranh Phường 1 và Phường 3.

Vị Trí 1: Giá 2.900.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên đoạn Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân, từ Lê Anh Xuân đến ranh Phường 1 và Phường 3. Với mức giá 2.900.000 VNĐ/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị, phù hợp cho các dự án phát triển đô thị hoặc xây dựng công trình nhà ở cao cấp.

Vị Trí 2: Giá 2.320.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm trên cùng đoạn đường, với mức giá 2.320.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị. Khu vực này phù hợp cho các dự án phát triển đô thị hoặc nhà ở với ngân sách vừa phải.

Vị Trí 3: Giá 1.450.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm khu vực nằm trên đoạn đường này, với mức giá 1.450.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong điều kiện phát triển chậm hơn. Mức giá này phù hợp cho các dự án phát triển đô thị với ngân sách hạn chế hoặc các hoạt động xây dựng khác.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân, Phường 1, thành phố Tân An.