| 1601 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
QL 1A - Kênh Nhơn Hậu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1602 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
Kênh Nhơn Hậu - cầu Liên Xã (bên trái, phía đường)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1603 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
Kênh Nhơn Hậu - cầu Liên Xã (bên phải, phía kênh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1604 |
Thành phố Tân An |
Đường bên hông trường chính trị (hẻm 1001) - Phường Tân Khánh |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1605 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Phường Tân Khánh |
Quốc lộ 1 A- Sông Bảo Định
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1606 |
Thành phố Tân An |
Đường Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) - Phường Khánh Hậu |
Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) - Kênh Xáng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1607 |
Thành phố Tân An |
Đường Lương Văn Chấn ( Lộ ấp Quyết Thắng cũ) - Phường Khánh Hậu |
Bên có lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1608 |
Thành phố Tân An |
Đường Lương Văn Chấn ( Lộ ấp Quyết Thắng cũ) - Phường Khánh Hậu |
Bên kênh không lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1609 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) - Phường Khánh Hậu |
Cổng 1 Lăng Nguyễn Huỳnh Đức – Cổng 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1610 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Chánh (Xuân Hòa – Khánh Hậu) - Phường Khánh Hậu |
Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa – P6)- Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1611 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Quá (Đê Bao Kênh xáng – Khánh Hậu) - Phường Khánh Hậu |
Kinh Xáng - Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) - Bên có lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1612 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Quá (Đê Bao Kênh xáng – Khánh Hậu) - Phường Khánh Hậu |
Kinh Xáng - Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) - Bên kênh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1613 |
Thành phố Tân An |
Đường Lò Lu Tây (Tiếp giáp kênh) - Phường Khánh Hậu |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1614 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Tấn Chín (Đường kênh Chính Nam - Lợi Bình Nhơn) - Phường Khánh Hậu |
Từ lộ Giồng Dinh - Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1615 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Phường Khánh Hậu |
Quốc lộ 1 A- hết ranh Phường Khánh Hậu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1616 |
Thành phố Tân An |
Đường Rạch Giồng - Phường Khánh Hậu |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1617 |
Thành phố Tân An |
Đường Bùi Văn Bộn (Đường đê chống lũ - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
QL 62 (Chợ Rạch Chanh) - sông Vàm Cỏ Tây
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1618 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Đại Thời (Đường GTNT cấp 6 - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
Từ cầu Máng đến cầu Mới
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1619 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Tấn Chín (Đường kênh Chính Nam - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
Từ cầu Máng đến lộ Giồng Dinh
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1620 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
QL 62 – Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1621 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc)- cầu Máng
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1622 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Duy Tạo (Đường vào bãi rác – Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
QL 62 – Phan Văn Tuấn (Đường đê Rạch Chanh – kênh Chính Bắc)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1623 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Bình An A - Lợi Bình Nhơn |
Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1624 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn |
Tư nguyên đến Đường Cao Tốc
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1625 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn |
Từ cống Tư Dư - quán ông Cung
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1626 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Ngãi Lợi - Xã Lợi Bình Nhơn |
Từ khu đô thị đến ấp Ngãi Lợi A
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1627 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Ngãi Lợi B - Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) |
Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1628 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT liên ấp Ngãi Lợi A - Bình An A – Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) |
Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - nhà anh Út Mẫm
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1629 |
Thành phố Tân An |
Đường Xuân Hòa 1 đến ngọn Mã Lách - Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) |
QL 62 - đường dây điện Sơn Hà
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1630 |
Thành phố Tân An |
Lộ Rạch Đào - Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) |
Đường Võ Duy Tạo - cầu Ông Giá
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1631 |
Thành phố Tân An |
Tỉnh lộ 49 cũ (Rạch Chanh) – Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) |
QL 62 - sông Rạch Chanh mới
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1632 |
Thành phố Tân An |
Đường công vụ Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn |
Vòng xoay QL 62 - đường Nguyễn Văn Quá
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1633 |
Thành phố Tân An |
Đường kinh N2 - Xã Lợi Bình Nhơn |
Cống Tư Dư - cuối đường
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1634 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Tường Tự - Xã Bình Tâm |
Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1635 |
Thành phố Tân An |
Đường Lương Văn Hội - Xã Bình Tâm |
Nguyễn Thông – Cầu Phú Tâm
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1636 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Chữ - Xã Bình Tâm |
ĐT827A - Bến đò Đồng Dư
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1637 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Lê - Xã Bình Tâm |
ĐT827A - Bến đò Sáu Bay
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1638 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Đông Sơ - Xã Bình Tâm |
Lộ ấp 4 (ĐT827B) - cuối ấp Bình Nam (ĐT827A)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1639 |
Thành phố Tân An |
Đường Trường học Bình Nam – Bình Tâm (Xã Bình Tâm) |
ĐT827A - Đường liên ấp 4 – Bình Nam
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1640 |
Thành phố Tân An |
Đường liên ấp 3, ấp 4, ấp 5 - Xã Bình Tâm |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1641 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Công Phên (Đường Sáu Quận – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim – ranh thành phố Tân An
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1642 |
Thành phố Tân An |
Đường Khương Minh Ngọc (Đường Xóm Tương – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim – Ranh Hòa Phú
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1643 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Cảng (Đường Vĩnh Bình – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim – Đỗ Văn Giàu
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1644 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi |
Châu Thị Kim – ĐT 827
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1645 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Điền (Đường kênh Tình Tang – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim – ĐT 827
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1646 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu – Tân Khánh) - Xã An Vĩnh Ngãi |
Cầu Liên xã - An Vĩnh Ngãi – Châu Thị Kim
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1647 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Ngà (Đường Vĩnh Hòa – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim – ĐT827
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1648 |
Thành phố Tân An |
Đường Vũ Tiến Trung (Đường Hai Tình – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Sông Bảo Định
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1649 |
Thành phố Tân An |
Đường 5 An - Xã An Vĩnh Ngãi |
Châu Thị Kim – ranh xã Trung Hòa
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1650 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Văn Mười Hai (Đường Cầu Bà Lý - An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - hết ranh thành phố (đường đi xã Trung Hòa - Tiền Giang)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1651 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Tư Vĩnh - An Vĩnh Ngãi (Bên đường) - Xã An Vĩnh Ngãi |
Châu Thị Kim – Đường Nguyễn Văn Tịch
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1652 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Văn Giàu (Đường Xóm Ngọn - An Vĩnh Ngãi) |
Trần Văn Ngà - Nguyễn Văn Tịch
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1653 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 10 Nọng - Xã An Vĩnh Ngãi |
Nguyễn Văn Tịch - Lê Văn Cảng
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1654 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Xã An Vĩnh Ngãi |
Đoạn Sông Bảo Định-Châu Thị Kim
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1655 |
Thành phố Tân An |
Đường Đặng Ngọc Sương (Đường ấp 3 (lộ Cổng Vàng) - Hướng Thọ Phú) |
Đỗ Trình Thoại (cặp UBND Xã Hướng Thọ Phú) - Lê Văn Tưởng
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1656 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Ngọc Mai (Đường ấp 4 - Hướng Thọ Phú) |
Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1657 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Ngàn (Đường ấp 1 - Hướng Thọ Phú) |
Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1658 |
Thành phố Tân An |
Đê bao ấp 1,2 - Hướng Thọ Phú |
Lê Văn Tưởng - đê bao ấp 2
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1659 |
Thành phố Tân An |
Đê bao ấp 2 - Hướng Thọ Phú |
Đê bao Tỉnh - đê bao ấp1, 2
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1660 |
Thành phố Tân An |
Đường Công Vụ (Cặp cao tốc) - Xã Hướng Thọ Phú |
Trần Văn Ngàn - sông Vàm Cỏ Tây
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1661 |
Thành phố Tân An |
Đường Ngang ấp 2 - Xã Hướng Thọ Phú |
Đê bao ấp 2 - Công vụ
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1662 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 30/4 - Xã Hướng Thọ Phú |
Đặng Ngọc Sương - Đỗ Trình Thoại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1663 |
Thành phố Tân An |
Đường ngọn Rạch Cầu Ngang - Xã Hướng Thọ Phú |
Đỗ Trình Thoại - Ngọn Rạch Cầu Ngang
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1664 |
Thành phố Tân An |
Đường Bùi Tấn (Đường Lộ Đình - Nhơn Thạnh Trung) |
ĐT 833 - cầu Đình
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1665 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) |
Trần Công Oanh – Lương Văn Bang
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1666 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị – Nhơn Thạnh Trung) |
ĐT 833 - đường Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1667 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Thị Trăm (Đường Tập đoàn 6 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) |
Đường Bùi Tấn - cầu Ông Thơ
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1668 |
Thành phố Tân An |
Đường Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận - Đê Nhơn Trị) - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận - (ĐT 833 - Đê Nhơn Trị))- Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1669 |
Thành phố Tân An |
Đường Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận – Nhơn Thạnh Trung – (ĐT 833 - Đê Nhơn Trị)) |
ĐT 833 - Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận - Đê Nhơn Trị)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1670 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Bộ (Đường Bình Trung – Nhơn Thạnh Trung (ĐT 833 - cống trường học) |
ĐT 833 – Nguyễn Văn Nhâm
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1671 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị - Nhơn Thạnh Trung) |
Cầu Đình – Lê Minh Xuân
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1672 |
Thành phố Tân An |
Đường nối tập đoàn 6 - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Trường học Nhơn Thạnh Trung - Lê Thị Trăm (Đường Tập đoàn 6 Nhơn Thuận)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1673 |
Thành phố Tân An |
Đường Trường học Nhơn Thạnh Trung |
Bùi Tấn (Đường Lộ Đình -Nhơn Thạnh Trung) - Mai Thu
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1674 |
Thành phố Tân An |
Đường từ cầu Ông Thơ đến đường Huỳnh Thị Lung - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Cầu Ông Thơ - Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1675 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 10 Mậu - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Tỉnh lộ 833 – Nguyễn Văn Nhâm
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1676 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông nông thôn - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Nguyễn Văn Nhâm – Cống 5 Cát
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1677 |
Thành phố Tân An |
Đường Kênh 5 Tâm - Xã Nhơn Thạnh Trung |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1678 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh ngang Bình Trung 1 - Bình Trung 2 (Xã Nhơn Thạnh Trung) |
Nguyễn Văn Bộ - Cống 5 Cát
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1679 |
Thành phố Tân An |
Đoạn đường |
Đoạn đường nối từ Lê Văn Tao - Hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1680 |
Thành phố Tân An |
Đoạn đường |
Đoạn đường nối từ nút giao Hoàng Hoa Thám, Nguyễn Huệ - Dưới cầu Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1681 |
Thành phố Tân An |
Đoạn đường |
Dưới cầu Tân An - Hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1682 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa |
Phường nội thị (1, 2, 3, 4)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1683 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa |
Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1684 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa |
Các xã
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1685 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Phường nội thị (1, 2, 3, 4)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1686 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1687 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1688 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 228 Quốc lộ 1A |
Các đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1689 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Giao thông, Phường 5 |
Đường ≥ 3 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1690 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Lương Thực |
Đường ≥ 3 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1691 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Lương Thực |
Đường < 3 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1692 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Xây Lắp |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1693 |
Thành phố Tân An |
Trần Trung Tam (Cư xá Phường III (A+B)) |
Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1694 |
Thành phố Tân An |
Trần Trung Tam (Cư xá Phường III (A+B)) |
Các căn còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1695 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Phường IV |
Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1696 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Phường IV |
Các căn còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1697 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Sương Nguyệt Anh |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1698 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Thống Nhất |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1699 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Bình Tâm |
Khu kinh doanh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1700 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Bình Tâm |
Khu ưu đãi
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |