1001 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Phường IV |
Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá
|
2.030.000
|
1.624.000
|
1.015.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Phường IV |
Các căn còn lại
|
1.197.000
|
958.000
|
599.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Sương Nguyệt Anh |
|
2.401.000
|
1.921.000
|
1.201.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Thống Nhất |
|
4.886.000
|
3.909.000
|
2.443.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 |
Đường song hành khu vực đường vòng tránh
|
7.931.000
|
6.345.000
|
3.966.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 |
Đường số 1 và đường số 2
|
6.825.000
|
5.460.000
|
3.413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 |
Các đường còn lại
|
4.886.000
|
3.909.000
|
2.443.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Thành phố Tân An |
Khu nhà công vụ |
Loại 1
|
2.583.000
|
2.066.000
|
1.292.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Thành phố Tân An |
Khu nhà công vụ |
Loại 2
|
2.212.000
|
1.770.000
|
1.106.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) |
Đường số 1 (liên khu vực)
|
6.825.000
|
5.460.000
|
3.413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) |
Đường số 2, 3, 5
|
4.977.000
|
3.982.000
|
2.489.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) |
Đường số 4, 6
|
4.053.000
|
3.242.000
|
2.027.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Đại Dương phường 6 |
Đường số 1 (đường đôi)
|
4.977.000
|
3.982.000
|
2.489.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Đại Dương phường 6 |
Đường Liên khu vực
|
4.788.000
|
3.830.000
|
2.394.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Đại Dương phường 6 |
Các đường còn lại
|
2.947.000
|
2.358.000
|
1.474.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đối diện công viên phường 3 |
Đường số 1 (Giao với đường Hùng Vương)
|
13.265.000
|
10.612.000
|
6.633.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đối diện công viên phường 3 |
Đường số 2 (Giao với đường số 1)
|
6.825.000
|
5.460.000
|
3.413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đối diện công viên phường 3 |
Đường số 3 (Giao với đường số 2)
|
5.894.000
|
4.715.000
|
2.947.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) |
Đường số 1 nối dài + đường liên khu vực
|
7.000.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) |
Đường số 4 nối dài, đường số 6
|
5.159.000
|
4.127.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) |
Đường số 2, 3, 5
|
4.053.000
|
3.242.000
|
2.027.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An |
Đường số 1 và đường số 3
|
4.053.000
|
3.242.000
|
2.027.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An |
Đường số 2, đường số 4 (Đoạn từ đường số 3 - đến đường số 7), đường số 8, đường số 9, đường số 13 và các đường còn lại
|
3.136.000
|
2.509.000
|
1.568.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Thành Tài bờ kênh P7 |
Các đường nội bộ
|
3.136.000
|
2.509.000
|
1.568.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Đồng Tâm phường 6 |
|
2.947.000
|
2.358.000
|
1.474.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) |
Đường số 1
|
4.242.000
|
3.394.000
|
2.121.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) |
Đường số 2, 3, 4, 5, 6, 7, 12, 13 (9 mét )
|
3.507.000
|
2.806.000
|
1.754.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) |
Đường số 8, 9, 10, 11, 14 (7 mét)
|
2.947.000
|
2.358.000
|
1.474.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) |
Đường Liên khu vực
|
4.788.000
|
3.830.000
|
2.394.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thành phố Tân An |
Đường nội bộ khu Dân cư Chương Dương |
|
12.901.000
|
10.321.000
|
6.451.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư ADC |
Đường A
|
4.053.000
|
3.242.000
|
2.027.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư ADC |
Các đường còn lại
|
3.318.000
|
2.654.000
|
1.659.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư mở rộng IDICO giai đoạn 2 (phường 6) |
|
3.276.000
|
2.621.000
|
1.638.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Lợi Bình Nhơn |
|
2.730.000
|
2.184.000
|
1.365.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường BT 1, BT 2, BT 3, BT 4, BT 5, BT 6, BT 7, BT 8, BT 9, BT 10, BT 11, BT 13
|
7.189.000
|
5.751.000
|
3.595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường số 01, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 10, 12, 13, 15, 17, 19, 23, 24, 26, 28
|
7.189.000
|
5.751.000
|
3.595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường phân khu phía Bắc; Đường phân khu phía Nam; Đường song hành
|
7.189.000
|
5.751.000
|
3.595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường đôi số 8, 22
|
7.931.000
|
6.345.000
|
3.966.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường Hùng Vương nối dài
|
17.486.000
|
13.989.000
|
8.743.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường tránh thành phố Tân An
|
5.460.000
|
4.368.000
|
2.730.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư |
Đường số 01, 03, 07
|
2.730.000
|
2.184.000
|
1.365.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư |
Đường D3
|
3.276.000
|
2.621.000
|
1.638.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư |
Đường cặp đường QH 1 (đường đôi)
|
3.276.000
|
2.621.000
|
1.638.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thành phố Tân An |
Khu Trung tâm thương mại dịch vụ, văn hóa phường 1, phường 3 |
Đường số 1, 2, 3, 4, 5
|
12.292.000
|
9.834.000
|
6.146.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đường Huỳnh Châu Sổ |
|
1.960.000
|
1.568.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thành phố Tân An |
Khu tổ hợp thương mại - dịch vụ - công trình Shophouse (Phường 2) |
Các đường nội bộ
|
14.903.000
|
11.922.000
|
7.452.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu |
Đường vành đai thành phố Tân An
|
4.100.000
|
3.280.000
|
2.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu |
Đường Cù Khắc Kiệm
|
3.503.000
|
2.802.400
|
1.751.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Thanh Tiến |
Đường số 1, 2, 3
|
4.740.000
|
3.792.000
|
2.370.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Tấn Đồ |
Tiếp giáp đường Võ Tấn Đồ
|
3.690.000
|
2.952.000
|
1.845.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Tấn Đồ |
Đường số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7
|
3.160.000
|
2.528.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu |
Đường: D1, D3 và đường số 1, 2, 3, 4
|
2.452.100
|
1.961.680
|
1.716.470
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu |
Đối với các lô góc
|
2.942.100
|
2.353.680
|
2.059.470
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thành phố Tân An |
Phường nội thành phố (1, 2, 3, 4) - Vị trí tiếp giáp với sông, kênh |
|
924.000
|
739.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thành phố Tân An |
Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu - Vị trí tiếp giáp với sông, kênh |
|
497.000
|
398.000
|
249.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thành phố Tân An |
Phường nội thành phố (1, 2, 3, 4) - Còn lại |
|
924.000
|
739.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thành phố Tân An |
Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu - Còn lại |
|
497.000
|
398.000
|
249.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thành phố Tân An |
QL 62 |
Cống Cần Đốt - Đến hết UBND xã Lợi Bình Nhơn
|
7.800.000
|
6.240.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1059 |
Thành phố Tân An |
QL 62 |
Hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - Đến Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa
|
6.440.000
|
5.152.000
|
3.220.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1060 |
Thành phố Tân An |
Châu Thị Kim - đường liên phường |
Hết ranh phường 7 - Đến Cầu cây Bần
|
4.870.000
|
3.896.000
|
2.435.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1061 |
Thành phố Tân An |
Châu Thị Kim - đường liên phường |
Cầu cây Bần - Đến Cầu Bà Lý
|
2.630.000
|
2.104.000
|
1.315.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1062 |
Thành phố Tân An |
Châu Thị Kim - đường liên phường |
Cầu Bà Lý - Đến Hết ranh thành phố Tân An
|
2.380.000
|
1.904.000
|
1.190.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1063 |
Thành phố Tân An |
Đinh Viết Cừu (Đường đê phường 3 - Bình Tâm) - đường liên phường |
Trần Văn Hý - Đến Nguyễn Thông
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1064 |
Thành phố Tân An |
Đường ven sông Bảo Định - đường liên phường |
Ranh Phường 7 - Đến rạch Cây Bần (xã An Vĩnh Ngãi)
|
1.360.000
|
1.088.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1065 |
Thành phố Tân An |
Đường ven sông Bảo Định - đường liên phường |
Từ rạch Cây Bần - Đến cầu liên xã (xã An Vĩnh Ngãi)
|
1.180.000
|
944.000
|
590.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1066 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) - đường liên phường |
Cống Cai Trung - Đến Cầu vượt số 06
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1067 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) - đường liên phường |
Cầu vượt số 6 - Đến Hết ranh
|
1.800.000
|
1.440.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1068 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường |
Ranh Nhơn Thạnh Trung - Cống ông Dặm
|
1.640.000
|
1.312.000
|
820.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1069 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường |
Nguyễn Văn Bộ - Đến Cống 10 Mậu
|
1.640.000
|
1.312.000
|
820.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1070 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường |
Cống 10 Mậu - Đến Cống ông Dặm
|
1.440.000
|
1.152.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1071 |
Thành phố Tân An |
Bùi Văn Bộn (Đường đê chống lũ - Lợi Bình Nhơn) |
QL 62 (Chợ Rạch Chanh) - Đến sông Vàm Cỏ Tây
|
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1072 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Đại Thời (Đường GTNT cấp 6 - Lợi Bình Nhơn) |
Từ cầu Máng - đến cầu Mới
|
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1073 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Tấn Chín (Đường kênh Chính Nam - Lợi Bình Nhơn) |
Từ cầu Máng - đến lộ Giồng Dinh
|
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1074 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc - Lợi Bình Nhơn) |
QL 62 - Đến Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương Đến Kênh Xáng) Đến Khánh Hậu)
|
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1075 |
Thành phố Tân An |
Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc - Lợi Bình Nhơn) |
Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh - Đến Rạch Gốc)Đến cầu Máng
|
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1076 |
Thành phố Tân An |
Võ Duy Tạo (Đường vào bãi rác – Lợi Bình Nhơn) |
QL 62 - Đến Phan Văn Tuấn (Đường đê Rạch Chanh Đến kênh Chính Bắc)
|
3.900.000
|
3.120.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1077 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Bình An A - Lợi Bình Nhơn |
Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Đến Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh Đến Rạch Gốc)
|
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1078 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn |
Tư nguyên - đến Đường Cao Tốc
|
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1079 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn |
Từ cống Tư Dư - Đến quán ông Cung
|
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1080 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Ngãi Lợi - Xã Lợi Bình Nhơn |
Từ khu đô thị - đến ấp Ngãi Lợi A
|
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1081 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Ngãi Lợi B - Lợi Bình Nhơn |
Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Đến Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh Đến Rạch Gốc)
|
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1082 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT liên ấp Ngãi Lợi A - Bình An A – Lợi Bình Nhơn |
Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Đến nhà anh Út Mẫm
|
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1083 |
Thành phố Tân An |
Đường Xuân Hòa 1 đến ngọn Mã Lách - Lợi Bình Nhơn |
QL 62 - Đến đường dây điện Sơn Hà
|
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1084 |
Thành phố Tân An |
Lộ Rạch Đào - Lợi Bình Nhơn |
Đường Võ Duy Tạo - Đến cầu Ông Giá
|
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1085 |
Thành phố Tân An |
Tỉnh lộ 49 cũ (Rạch Chanh) – Lợi Bình Nhơn |
QL 62 - Đến sông Rạch Chanh mới
|
2.340.000
|
1.872.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1086 |
Thành phố Tân An |
Đường công vụ Lợi Bình Nhơn |
Vòng xoay QL 62 - Đến đường Nguyễn Văn Quá
|
2.730.000
|
2.184.000
|
1.365.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1087 |
Thành phố Tân An |
Đường kinh N2 - Xã Lợi Bình Nhơn |
Cống Tư Dư - Đến cuối đường
|
1.950.000
|
1.560.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1088 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Tường Tự - Xã Bình Tâm |
Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm)
|
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1089 |
Thành phố Tân An |
Lương Văn Hội - Xã Bình Tâm |
Nguyễn Thông - Đến Cầu Phú Tâm
|
1.760.000
|
1.408.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1090 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thị Chữ - Xã Bình Tâm |
ĐT827A - Đến Bến đò Đồng Dư
|
1.440.000
|
1.152.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1091 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thị Lê - Xã Bình Tâm |
ĐT827A - Đến Bến đò Sáu Bay
|
1.440.000
|
1.152.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1092 |
Thành phố Tân An |
Phan Đông Sơ - Xã Bình Tâm |
Lộ ấp 4 (ĐT827B) - Đến cuối ấp Bình Nam (ĐT827A)
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1093 |
Thành phố Tân An |
Đường Trường học Bình Nam – Bình Tâm - Xã Bình Tâm |
ĐT827A - Đến Đường liên ấp 4 Đến Bình Nam
|
1.300.000
|
1.040.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1094 |
Thành phố Tân An |
Đường liên ấp 3, ấp 4, ấp 5 - Xã Bình Tâm |
0
|
1.300.000
|
1.040.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1095 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Công Phên (Đường Sáu Quận – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Đến ranh thành phố Tân An
|
920.000
|
736.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1096 |
Thành phố Tân An |
Khương Minh Ngọc (Đường Xóm Tương – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Đến Ranh Hòa Phú
|
920.000
|
736.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1097 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Cảng (Đường Vĩnh Bình – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Đến Đỗ Văn Giàu
|
1.180.000
|
944.000
|
590.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1098 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Đến ĐT 827
|
1.960.000
|
1.568.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1099 |
Thành phố Tân An |
Phạm Văn Điền (Đường kênh Tình Tang – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Đến ĐT 827
|
1.180.000
|
944.000
|
590.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1100 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu – Tân Khánh) - Xã An Vĩnh Ngãi |
Cầu Liên xã - Đến An Vĩnh Ngãi Đến Châu Thị Kim
|
1.700.000
|
1.360.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |