2301 |
Thành phố Tân An |
Đường nhánh Huỳnh Thị Mai - Phường 2 |
Huỳnh Thị Mai – Bạch Đằng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2302 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2303 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 |
QL 1A - Lê Thị Thôi
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2304 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 |
Lê Thị Thôi - Hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2305 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Cao Dõng (Đường số 5 A - P2) |
(Phía trước tiểu công viên)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2306 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Thị Thôi - Phường 2 |
Phần láng bê tông nhựa nóng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2307 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Thị Thôi - Phường 2 |
Phần láng bê tông xi măng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2308 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Tao - Phường 2 |
Hùng Vương – QL 62
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2309 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Tao - Phường 2 |
QL 62 – Huỳnh Việt Thanh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2310 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Tao - Phường 2 |
Huỳnh Việt Thanh – Hết đường Lê Văn Tao
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2311 |
Thành phố Tân An |
Đường Mai Thị Tốt - Phường 2 |
Trương Định – Hùng Vương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2312 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thanh Cần - Phường 2 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2313 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Thị Đẩu - Phường 2 |
Hùng Vương - QL 62
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2314 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Đình Phùng - Phường 2 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2315 |
Thành phố Tân An |
Đường Trà Quí Bình (Đường số 1 - P2) |
Cổng chính Đài Truyền hình - Võ Văn Tần
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2316 |
Thành phố Tân An |
Đường Trương Văn Bang (Đường số 3 - P2) |
Trà Quí Bình (Đường số 1) - Bùi Chí Nhuận (Đường số 2)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2317 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Thị Kế - Phường 2 |
Huỳnh Việt Thanh – Nguyễn Thanh Cần
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2318 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Văn Tần - Phường 2 |
Trương Định – QL 1A
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2319 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - QL 62
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2320 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Đoạn nhánh đến Hẻm 21
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2321 |
Thành phố Tân An |
Đường số 4 - P2 |
Châu Văn Giác (Bảo Định) - Hùng Vương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2322 |
Thành phố Tân An |
Đường số 6 - P2 |
Mặt sau Công ty Phát triển nhà - mặt sau Ban Quản lý khu kinh tế
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2323 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) |
Huỳnh Việt Thanh – Hết ranh chợ phường 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2324 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) |
Hết ranh chợ phường 2 – cuối hẻm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2325 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) |
Các đường còn lại trong khu chợ phường 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2326 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 57 Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2327 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 68 đường Hùng Vương - Phường 2 |
Hùng Vương - Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2328 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2329 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2330 |
Thành phố Tân An |
Đường chui cầu Tân An - Phường 2 |
Hoàng Hoa Thám-Lê Văn Tao đến hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2331 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Hữu Thống - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Nhứt
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2332 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Văn Đảnh - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Thái Bình
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2333 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 |
Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2334 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 |
Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2335 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu - Châu Thị Kim
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2336 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 |
Châu Thị Kim - Đường số 2 (Khu tái định cư đối diện công viên)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2337 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Thị Điền (Đường 471 cặp UBND phường 3) |
Nguyễn Đình Chiểu - Trần Văn Nam
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2338 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Lâm (Đường Bình Đông -P3 (Xóm vườn gần) |
Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2339 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Công Trung - Phường 3 |
Nguyễn Thông - Nguyễn Thái Bình
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2340 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập - P3) |
Nguyễn Thái Bình - Hẻm 147 Trần Văn Nam
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2341 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Minh Trường - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Thông
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2342 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Minh Trường - Phường 3 |
Nguyễn Thông – Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2343 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Minh Trường - Phường 3 |
Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) – Sông Vàm Cỏ Tây
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2344 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Nam - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Thông
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2345 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Nam - Phường 3 |
Nguyễn Thông - cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2346 |
Thành phố Tân An |
Đường Trương Thị Sáu (Đường hẻm 182 - Châu Thị Kim – P3) |
Châu Thị Kim - cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2347 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Phước Cương (Đường 51 (Hẻm 6) - Phường 3) |
Nguyễn Thông - Huỳnh Văn Đảnh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2348 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Văn Mùi (Đường 129 - phường 3 cặp Thành Đội Tân An) - Phường 3 |
Châu Thị Kim - Nguyễn Đình Chiểu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2349 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 147 Nguyễn Thái Bình - Phường 3 |
Nguyễn Thái Bình - Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập - P3)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2350 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 6 Văn - Phường 3 |
Nguyễn Minh Trường – Hẻm 11
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2351 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 6 Văn - Phường 3 |
Nguyễn Minh Trường - hết đoạn (bên kênh)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2352 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 9 Nguyễn Thông - Phường 3 |
Nguyễn Thông - Đường số 2 Khu Trung tâm thương mại dịch vụ, văn hóa phường 1, phường 3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2353 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Hữu Nghĩa (Đường số 10) - Phường 4 |
QL 1A – Nguyễn Cửu Vân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2354 |
Thành phố Tân An |
Đường Lưu Văn Tế (Đường số 5 [đường vào chùa Thiên Khánh] - P4) |
QL1A - Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2355 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Minh Đường (Đường số 2 (đường chợ Phường 4)) |
QL1A - Nguyễn Cửu Vân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2356 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4) |
QL1A - Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh nối dài)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2357 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Phong Sắc (Đường số 1- P4 (Đường vào Tịnh Xá Ngọc Thành)) |
Đường Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến hết phần đường có bê tông nhựa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2358 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) |
QL 1A - đường tránh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2359 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) |
Đường tránh - Nghĩa trang
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2360 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Văn Môn (Đường số 9) - Phường 4 |
QL 1A – Nguyễn Cửu Vân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2361 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 402 QL 1A - P4 |
QL1A - hết đường (giữa trường Lê Quý Đôn và Bảo tàng tỉnh Long An)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2362 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Phùng - Phường 4 |
Nguyễn Cửu Vân - nhánh đường số 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2363 |
Thành phố Tân An |
Đường số 1 (nhánh), Phường 4 |
Đường số 1 - Nguyễn Cửu Vân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2364 |
Thành phố Tân An |
Đường số 11 - P4 |
QL 1A - bệnh xá Công an (Hậu cần)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2365 |
Thành phố Tân An |
Đường số 7 - P4 |
QL 1A - Tuyến tránh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2366 |
Thành phố Tân An |
Đường số 7 - P4 |
Tuyến tránh - Xuân Hòa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2367 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 401 QL 1A - P4 |
QL1 - hết đường (bên hông Cty In Phan Văn Mảng)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2368 |
Thành phố Tân An |
Khu đất ở công chức Cục Thuế - P4 |
Các đường nội bộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2369 |
Thành phố Tân An |
Đường Ngô Văn Lớn - Phường 4 |
Lê Hữu Nghĩa - Võ Văn Môn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2370 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Chính - Phường 4 |
Trần Phong Sắc - QL 1A
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2371 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 42 Sương Nguyệt Anh - Phường 4 |
Sương Nguyệt Anh – Trịnh Quang Nghị
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2372 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thanh Tâm - Phường 4 |
Nguyễn Văn Tạo – Nguyễn Thị Nhỏ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2373 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 120 - 69 (Phường 4) |
Nguyễn Minh Đường - Võ Văn Môn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2374 |
Thành phố Tân An |
Đường Cao Văn Lầu - Phường 5 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2375 |
Thành phố Tân An |
Đường Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 |
QL 1A – Cao Văn Lầu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2376 |
Thành phố Tân An |
Đường Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 |
Cao Văn Lầu – Bến đò
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2377 |
Thành phố Tân An |
Đường Đặng Văn Truyện (Lộ Khu phố Bình Phú – P5) |
Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) – Nguyễn Quang Đại (Đường Trường Phú Nhơn)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2378 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Ngọc Hay (đê cống Châu Phê Đông) - Phường 5 |
Cống Châu Phê – Trần Minh Châu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2379 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Thị Đức (Đường đê ấp 5 – P5) |
ĐT 833 – Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2380 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Khuyên (Đường lộ Nhơn Hòa 1 – P5) |
ĐT 833 – Trần Minh Châu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2381 |
Thành phố Tân An |
Đường Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5) |
ĐT 833 – Cầu Bà Rịa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2382 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Quang Đại (Đường Trường Phú Nhơn – P5) |
Cử Luyện – Cao Văn Lầu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2383 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Siêu (đường Rạch Châu Phê Tây) - Phường 5 |
Cao Văn Lầu – ĐT 833
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2384 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) – P5) |
QL1A – ĐT 833
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2385 |
Thành phố Tân An |
Đường Quách Văn Tuấn (Đường đê đội 7 khu phố Thọ Cang – P5) |
Cầu Bà Rịa – hết ranh thành phố Tân An
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2386 |
Thành phố Tân An |
Đường vào cầu Tân An cũ – P5 |
Cầu sắt cũ – Trạm Đăng Kiểm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2387 |
Thành phố Tân An |
Đường vào Trung tâm Khuyến nông – P5 |
QL 1A – Ranh xã Hướng Thọ Phú
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2388 |
Thành phố Tân An |
Đường Liên Huyện - Phường 5 |
Từ cầu Bà Rịa – hết ranh thành phố (xã Bình Thạnh – Thủ Thừa)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2389 |
Thành phố Tân An |
Đường vào UBND phường 5 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2390 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Ngọc Mai - Phường 5 |
Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2391 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Thiện - Phường 5 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2392 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Kiệt (Đường Bình Cư 3 - Phường 6) |
QL62 – Nguyễn Thị Hạnh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2393 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 |
Nút giao thông P6 QL 62 – Phan Văn Lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2394 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 |
Phan Văn Lại – QL 62
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2395 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - Phường 6 |
Huỳnh Văn Gấm - Cống Rạch Mương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2396 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - Phường 6 |
Cống Rạch Mương – Hết đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2397 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Chánh (Xuân Hòa - phường 6) |
Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa – P6) - Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2398 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Chiêu - Phường 6 |
QL 62 - Hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2399 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Trạch - Phường 6 |
Phan Văn Lại – Võ Ngọc Quận
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2400 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Văn Lại - Phường 6 |
Nguyễn Thị Bảy – Sông Vàm Cỏ Tây
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |