2201 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Thị Kim |
Cầu Bà Lý - Hết ranh thành phố Tân An
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2202 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Văn Giác (Bảo Định) |
Cổng sau Bến xe khách LA – Hùng Vương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2203 |
Thành phố Tân An |
Đường Đinh Viết Cừu (Đường đê phường 3 - Bình Tâm) |
Nguyễn Minh Trường - Trần Văn Hý
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2204 |
Thành phố Tân An |
Đường Đinh Viết Cừu (Đường đê phường 3 - Bình Tâm) |
Trần Văn Hý - Nguyễn Thông
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2205 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Trình Thoại |
QL 1A – Hết ranh thành phố
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2206 |
Thành phố Tân An |
Đường Hùng Vương |
Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Nhứt
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2207 |
Thành phố Tân An |
Đường Hùng Vương |
Nguyễn Cửu Vân – Bùi Chí Nhuận (Đường số 2)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2208 |
Thành phố Tân An |
Đường Hùng Vương |
Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) – QL 1A
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2209 |
Thành phố Tân An |
Đường Hùng Vương |
QL 1A – QL 62
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2210 |
Thành phố Tân An |
Đường Hùng Vương |
Quốc Lộ 62 – Tuyến tránh QL 1A
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2211 |
Thành phố Tân An |
Đường Hùng Vương |
Tuyến tránh QL 1A - Cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2212 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa P4 và Xuân Hòa – P6) |
QL 62 (phường 6) – QL 1A
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2213 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương |
Hùng Vương – Nguyễn Minh Đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2214 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương |
Nguyễn Minh Đường - Đường vào nhà công vụ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2215 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương |
Đường vào nhà công vụ - Hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2216 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương |
Hùng Vương – Nguyễn Minh Đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2217 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương |
Nguyễn Minh Đường - Đường vào nhà công vụ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2218 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương |
Đường vào nhà công vụ - Hết đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2219 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Trần Hưng Đạo - Trương Định
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2220 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Trương Định – Châu Thị Kim
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2221 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Châu Thị Kim – Nguyễn Văn Rành
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2222 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Huệ |
Hoàng Hoa Thám - Bạch Đằng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2223 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Huệ |
Ngô Quyền - Thủ Khoa Huân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2224 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thái Bình |
Thủ Khoa Huân - ranh phường 1 và phường 3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2225 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thái Bình |
Ranh phường 1 và phường 3 - Lê Văn Lâm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2226 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thông |
Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Đảnh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2227 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thông |
Huỳnh Văn Đảnh – Trần Văn Nam
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2228 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thông |
Nguyễn Minh Trường - Lê Văn Lâm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2229 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thông |
Lê Văn Lâm – Hết UBND xã Bình Tâm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2230 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thông |
Hết UBND xã Bình Tâm - Hết ranh thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2231 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Trung Trực |
QL 1A – Võ Văn Tần
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2232 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Võ Văn Tần – Trương Định
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2233 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Trương Định – Cách mạng tháng 8
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2234 |
Thành phố Tân An |
Đường Sương Nguyệt Anh |
QL 62 – Hùng Vương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2235 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Minh Châu |
Bến đò Chú Tiết - ĐT 833
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2236 |
Thành phố Tân An |
Đường Trương Định |
Lý Thường Kiệt – Nguyễn Đình Chiểu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2237 |
Thành phố Tân An |
Đường Trương Định |
Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Trung Trực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2238 |
Thành phố Tân An |
Đường Trương Định |
Nguyễn Trung Trực – Cầu Trương Định
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2239 |
Thành phố Tân An |
Đường Trương Định |
Cầu Trương Định - Võ Văn Tần
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2240 |
Thành phố Tân An |
Đường Trương Định |
Võ Văn Tần - QL 1A
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2241 |
Thành phố Tân An |
Đường ven sông Bảo Định |
Kênh vành đai Phường 3 - ranh Phường 7 và xã An Vĩnh Ngãi
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2242 |
Thành phố Tân An |
Đường ven sông Bảo Định |
Ranh Phường 7 - rạch Cây Bần (xã An Vĩnh Ngãi)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2243 |
Thành phố Tân An |
Đường ven sông Bảo Định |
Từ rạch Cây Bần - cầu liên xã (xã An Vĩnh Ngãi)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2244 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn An Ninh (Đường Vành Đai Công viên phường 1 - phường 3) |
Hùng Vương - Hai Bà Trưng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2245 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Hý (Đường liên xã Bình Tâm - Bình Đông (Xóm vườn xa)) |
Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2246 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) |
QL 1A - Cống Cai Trung
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2247 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) |
Cống Cai Trung - Cầu vượt số 06
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2248 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) |
Cầu vượt số 6 - Hết ranh
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2249 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Kim Công |
Nguyễn Cửu Vân - Hết khu nhà công vụ (đường nhựa)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2250 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Kim Công |
Hết khu nhà công vụ (đường nhựa) - ranh phường 4 và Tân Khánh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2251 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Kim Công |
Ranh phường 4 và phường Tân Khánh – Phạm Văn Thành
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2252 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2253 |
Thành phố Tân An |
Đường Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) |
Hùng Vương - hẻm 42
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2254 |
Thành phố Tân An |
Đường Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) |
Hẻm 42 - Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư))
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2255 |
Thành phố Tân An |
Đường Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) |
Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - Lưu Văn Tế (Đường số 5 (đường vào chùa Thiên Khánh))
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2256 |
Thành phố Tân An |
Đường nội bộ Công viên thành phố Tân An |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2257 |
Thành phố Tân An |
Đường nội bộ tiếp giáp đường Hùng Vương |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2258 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) |
Trần Minh Châu – ranh P5 và xã Nhơn Thạnh Trung
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2259 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) |
Ranh Nhơn Thạnh Trung – Nguyễn Văn Bộ
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2260 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) |
Nguyễn Văn Bộ - Cống 10 Mậu
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2261 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) |
Cống 10 Mậu - Cống ông Dặm
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2262 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư) - P4 - P6) |
QL1A - QL62
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2263 |
Thành phố Tân An |
Đường Bùi Thị Đồng - Phường 1 |
Nguyễn Đình Chiểu - Võ Công Tồn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2264 |
Thành phố Tân An |
Đường Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 |
Phan Văn Đạt – Nguyễn Huệ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2265 |
Thành phố Tân An |
Đường Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Trung Trực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2266 |
Thành phố Tân An |
Đường Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 |
Nguyễn Trung Trực – Hai Bà Trưng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2267 |
Thành phố Tân An |
Đường Hai Bà Trưng - Phường 1 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2268 |
Thành phố Tân An |
Đường Lãnh Binh Tiến - Phường 1 |
Nguyễn Duy - Nguyễn Trung Trực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2269 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Lợi - Phường 1 |
Trương Định - Ngô Quyền
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2270 |
Thành phố Tân An |
Đường Lý Công Uẩn - Phường 1 |
Trương Định – Thủ Khoa Huân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2271 |
Thành phố Tân An |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2272 |
Thành phố Tân An |
Đường Ngô Quyền - Phường 1 |
Nguyễn Trung Trực - Nguyễn Huệ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2273 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Duy - Phường 1 |
Trương Định - Ngô Quyền
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2274 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2275 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Bội Châu - Phường 1 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2276 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Văn Đạt - Phường 1 |
Cách Mạng Tháng Tám – Nguyễn Huệ (Phía trên)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2277 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Văn Đạt - Phường 1 |
Cách Mạng Tháng Tám – Thủ Khoa Huân (Phía bờ sông)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2278 |
Thành phố Tân An |
Đường Thủ Khoa Huân - Phường 1 |
Hai Bà Trưng - Đầu hẻm 216 Thủ Khoa Huân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2279 |
Thành phố Tân An |
Đường Thủ Khoa Huân - Phường 1 |
Hẻm 216 đến hết đường – Phía trên
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2280 |
Thành phố Tân An |
Đường Thủ Khoa Huân - Phường 1 |
Hẻm 216 đến hết đường – Phía bờ sông
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2281 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Huệ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2282 |
Thành phố Tân An |
Đường Trương Công Xưởng - Phường 1 |
Lê Lợi - Nguyễn Đình Chiểu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2283 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Công Tồn - Phường 1 |
Trương Định – Cách Mạng Tháng Tám
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2284 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Công Tồn - Phường 1 |
Cách Mạng Tháng Tám – Thủ Khoa Huân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2285 |
Thành phố Tân An |
Đường giữa chợ Tân An - P1 |
Trương Định - đầu nhà lồng chợ Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2286 |
Thành phố Tân An |
Đường Bạch Văn Tư - Phường 1 |
Nguyễn Đình Chiểu (cặp Sở Tư pháp tỉnh Long An)-hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2287 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Bé - Phường 1 |
Lê Anh Xuân - đến cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2288 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Bé - Phường 1 |
Các nhánh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2289 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 49 Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Lê Anh Xuân -đến cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2290 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 46 Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Lê Anh Xuân - cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2291 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình - Phường 1 |
Nguyễn Thái Bình - cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2292 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Lê Anh Xuân-đến ranh Phường 1 và phường 3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2293 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 85 Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Lê Anh Xuân-cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2294 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Thủ Khoa Huân- đến cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2295 |
Thành phố Tân An |
Đường Bạch Đằng - Phường 2 |
Cầu Dây - Trương Định
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2296 |
Thành phố Tân An |
Đường Bùi Chí Nhuận (Đường số 2 - P2) |
Châu Văn Giác (Bảo Định) - Trương Định
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2297 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Tường Phong (Đường số 5 B - P2) |
Trương Văn Bang (Đường số 3) - Trương Định
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2298 |
Thành phố Tân An |
Đường Hồ Văn Long - Phường 2 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2299 |
Thành phố Tân An |
Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2300 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Thị Mai - Phường 2 |
Nguyễn Trung Trực - Trương Định
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |