STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Thành phố Tân An | Hẻm 49 Lê Anh Xuân - Phường 1 | Lê Anh Xuân - đến cuối đường | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Thành phố Tân An | Hẻm 46 Lê Anh Xuân - Phường 1 | Lê Anh Xuân - Đến cuối đường | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Thành phố Tân An | Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình - Phường 1 | Nguyễn Thái Bình - Đến cuối đường | 2.770.000 | 2.216.000 | 1.385.000 | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Thành phố Tân An | Hẻm 85 Lê Anh Xuân - Phường 1 | Lê Anh Xuân - cuối đường | 2.390.000 | 1.912.000 | 1.195.000 | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Thành phố Tân An | Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân - Phường 1 | Lê Anh Xuân - đến ranh Phường 1 và phường 3 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Thành phố Tân An | Lê Anh Xuân | Thủ Khoa Huân - đến cuối đường | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Thành phố Tân An | Bạch Đằng - Phường 2 | Cầu Dây - Đến Trương Định | 16.150.000 | 12.920.000 | 8.075.000 | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Thành phố Tân An | Bùi Chí Nhuận (Đường số 2 - Phường 2) | Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Trương Định | 31.590.000 | 25.272.000 | 15.795.000 | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Thành phố Tân An | Đỗ Tường Phong (Đường số 5 B - Phường 2) | Trương Văn Bang (Đường số 3) - Đến Trương Định | 21.060.000 | 16.848.000 | 10.530.000 | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Thành phố Tân An | Hồ Văn Long - Phường 2 | 8.780.000 | 7.024.000 | 4.390.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
111 | Thành phố Tân An | Hoàng Hoa Thám - Phường 2 | 8.780.000 | 7.024.000 | 4.390.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
112 | Thành phố Tân An | Huỳnh Thị Mai - Phường 2 | Nguyễn Trung Trực - Đến Trương Định | 8.950.000 | 7.160.000 | 4.475.000 | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Thành phố Tân An | Đường nhánh Huỳnh Thị Mai - Phường 2 | Huỳnh Thị Mai - Đến Bạch Đằng | 7.900.000 | 6.320.000 | 3.950.000 | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 | 9.130.000 | 7.304.000 | 4.565.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
115 | Thành phố Tân An | Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 | QL 1A - Đến Lê Thị Thôi | 13.520.000 | 10.816.000 | 6.760.000 | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Thành phố Tân An | Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 | Lê Thị Thôi - Đến Hết đường | 9.360.000 | 7.488.000 | 4.680.000 | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Thành phố Tân An | Lê Cao Dõng (Đường số 5 A - Phường 2) | (Phía trước tiểu công viên) | 22.820.000 | 18.256.000 | 11.410.000 | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Thành phố Tân An | Lê Thị Thôi - Phường 2 | Phần láng bê tông nhựa nóng | 7.020.000 | 5.616.000 | 3.510.000 | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Thành phố Tân An | Lê Thị Thôi - Phường 2 | Phần láng bê tông xi măng | 4.560.000 | 3.648.000 | 2.280.000 | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Thành phố Tân An | Lê Văn Tao - Phường 2 | Hùng Vương - Đến QL 62 | 11.410.000 | 9.128.000 | 5.705.000 | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Thành phố Tân An | Lê Văn Tao - Phường 2 | QL 62 - Đến Huỳnh Việt Thanh | 12.290.000 | 9.832.000 | 6.145.000 | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Thành phố Tân An | Lê Văn Tao - Phường 2 | Huỳnh Việt Thanh - Hết đường Lê Văn Tao | 12.290.000 | 9.832.000 | 6.145.000 | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Thành phố Tân An | Mai Thị Tốt - Phường 2 | Trương Định - Đến Hùng Vương | 30.420.000 | 24.336.000 | 15.210.000 | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thanh Cần - Phường 2 | 7.020.000 | 5.616.000 | 3.510.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
125 | Thành phố Tân An | Phạm Thị Đẩu - Phường 2 | Hùng Vương - Đến QL 62 | 9.650.000 | 7.720.000 | 4.825.000 | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Thành phố Tân An | Phan Đình Phùng - Phường 2 | 7.020.000 | 5.616.000 | 3.510.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
127 | Thành phố Tân An | Trà Quí Bình (Đường số 1 - Phường 2) | Cổng chính Đài Truyền hình - Đến Võ Văn Tần | 31.820.000 | 25.456.000 | 15.910.000 | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Thành phố Tân An | Trương Văn Bang (Đường số 3 - Phường 2) | Trà Quí Bình (Đường số 1) - Đến Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) | 23.690.000 | 18.952.000 | 11.845.000 | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Thành phố Tân An | Võ Thị Kế - Phường 2 | Huỳnh Việt Thanh - Đến Nguyễn Thanh Cần | 7.020.000 | 5.616.000 | 3.510.000 | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Thành phố Tân An | Võ Văn Tần - Phường 2 | Trương Định - Đến QL 1A | 27.380.000 | 21.904.000 | 13.690.000 | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 | Sương Nguyệt Anh - Đến QL 62 | 4.910.000 | 3.928.000 | 2.455.000 | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 | Đoạn nhánh - đến Hẻm 21 | 3.690.000 | 2.952.000 | 1.845.000 | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Thành phố Tân An | Đường số 4 - Phường 2 | Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Hùng Vương | 11.410.000 | 9.128.000 | 5.705.000 | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Thành phố Tân An | Đường số 6 - Phường 2 | Mặt sau Công ty Phát triển nhà - Đến mặt sau Ban Quản lý khu kinh tế | 7.370.000 | 5.896.000 | 3.685.000 | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) | Huỳnh Việt Thanh - Hết ranh chợ phường 2 | 16.900.000 | 13.520.000 | 8.450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) | Hết ranh chợ phường 2 - Đến cuối hẻm | 5.720.000 | 4.576.000 | 2.860.000 | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) | Các đường còn lại trong khu chợ phường 2 | 16.900.000 | 13.520.000 | 8.450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 57 Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 | 10.530.000 | 8.424.000 | 5.265.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
139 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 68 đường Hùng Vương - Phường 2 | Hùng Vương - Đến Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) Đến Phường 4 | 5.270.000 | 4.216.000 | 2.635.000 | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 | Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị | 4.210.000 | 3.368.000 | 2.105.000 | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 48 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 | Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị | 4.560.000 | 3.648.000 | 2.280.000 | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Thành phố Tân An | Đường chui cầu Tân An - Phường 2 | Hoàng Hoa Thám - Lê Văn Tao đến hết đường | 16.150.000 | 12.920.000 | 8.075.000 | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Thành phố Tân An | Lê Văn Hiếu - Phường 2 | Huỳnh Thị Mai - Bạch Đằng | 7.900.000 | 6.320.000 | 3.950.000 | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Thành phố Tân An | Trần Kỳ Phong - Phường 2 | Sương Nguyệt Anh - QL62 | 4.910.000 | 3.928.000 | 2.455.000 | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Thành phố Tân An | Trần Kỳ Phong - Phường 2 | Đoạn nhánh đến Hẻm 21 | 3.690.000 | 2.952.000 | 1.845.000 | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Thành phố Tân An | Trang Văn Nguyên - Phường 2 | Huỳnh Việt Thanh - Hết ranh chợ phường 2 | 16.900.000 | 13.520.000 | 8.450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Thành phố Tân An | Trang Văn Nguyên - Phường 2 | Hết ranh chợ Phường 2 - cuối hẻm | 5.720.000 | 4.576.000 | 2.860.000 | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Thành phố Tân An | Trang Văn Nguyên - Phường 2 | Cách đường còn lại trong khu chợ Phường 2 | 16.900.000 | 13.520.000 | 8.450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Rành - Phường 2 | Hùng Vương - Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh)-Phường 4 | 5.270.000 | 4.216.000 | 2.635.000 | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Thành phố Tân An | Dương Văn Hữu - Phường 2 | Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị | 4.210.000 | 3.368.000 | 2.105.000 | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tây - Phường 2 | Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị | 4.560.000 | 3.648.000 | 2.280.000 | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Thành phố Tân An | Huỳnh Hữu Thống - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Nhứt | 5.930.000 | 4.744.000 | 2.965.000 | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Đảnh - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Thái Bình | 5.930.000 | 4.744.000 | 2.965.000 | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 | Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương | 6.590.000 | 5.272.000 | 3.295.000 | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 | Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương | 3.960.000 | 3.168.000 | 1.980.000 | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Châu Thị Kim | 5.270.000 | 4.216.000 | 2.635.000 | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 | Châu Thị Kim - Đến Đường số 2 (Khu tái định cư đối diện công viên) | 5.270.000 | 4.216.000 | 2.635.000 | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Thành phố Tân An | Lê Thị Điền (Đường 471 cặp UBND phường 3) | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Trần Văn Nam | 3.820.000 | 3.056.000 | 1.910.000 | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Thành phố Tân An | Lê Văn Lâm (Đường Bình Đông - Phường 3 (Xóm vườn gần) | Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm) | 3.290.000 | 2.632.000 | 1.645.000 | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Thành phố Tân An | Nguyễn Công Trung - Phường 3 | Nguyễn Thông - Đến Nguyễn Thái Bình | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.240.000 | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Thành phố Tân An | Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập - Phường 3) | Nguyễn Thái Bình - Đến Hẻm 147 Trần Văn Nam | 3.430.000 | 2.744.000 | 1.715.000 | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Thành phố Tân An | Nguyễn Minh Trường - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Thông | 6.590.000 | 5.272.000 | 3.295.000 | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Thành phố Tân An | Nguyễn Minh Trường - Phường 3 | Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm) | 5.270.000 | 4.216.000 | 2.635.000 | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Thành phố Tân An | Nguyễn Minh Trường - Phường 3 | Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 - Đến Bình Tâm) Đến Sông Vàm Cỏ Tây | 2.770.000 | 2.216.000 | 1.385.000 | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Thành phố Tân An | Trần Văn Nam - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Thông | 6.590.000 | 5.272.000 | 3.295.000 | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Thành phố Tân An | Trần Văn Nam - Phường 3 | Nguyễn Thông - Đến cuối đường | 5.270.000 | 4.216.000 | 2.635.000 | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Thành phố Tân An | Trương Thị Sáu (Đường hẻm 182 - Châu Thị Kim - Phường 3) | Châu Thị Kim - Đến cuối đường | 3.820.000 | 3.056.000 | 1.910.000 | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Thành phố Tân An | Võ Phước Cương (Đường 51 (Hẻm 6) - Phường 3) | Nguyễn Thông - Đến Huỳnh Văn Đảnh | 3.820.000 | 3.056.000 | 1.910.000 | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Thành phố Tân An | Võ Văn Mùi (Đường 129 - phường 3 cặp Thành Đội Tân An) | Châu Thị Kim - Đến Nguyễn Đình Chiểu | 3.820.000 | 3.056.000 | 1.910.000 | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 147 Nguyễn Thái Bình - Phường 3 | Nguyễn Thái Bình - Đến Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập Đến P3) | 2.630.000 | 2.104.000 | 1.315.000 | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Thành phố Tân An | Đường kênh 6 Văn - Phường 3 | Nguyễn Minh Trường - Đến Hẻm 11 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Thành phố Tân An | Đường kênh 6 Văn - Phường 3 | Nguyễn Minh Trường - Đến hết đoạn (bên kênh) | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.160.000 | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 9 Nguyễn Thông - Phường 3 | Nguyễn Thông - Đến Đường số 2 Khu Trung tâm thương mại dịch vụ, văn hóa phường 1, phường 3 | 3.160.000 | 2.528.000 | 1.580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Thành phố Tân An | Lê Hữu Nghĩa (Đường số 10) - Phường 4 | QL 1A - Đến Nguyễn Cửu Vân | 5.080.000 | 4.064.000 | 2.540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Thành phố Tân An | Lưu Văn Tế (Đường số 5 [đường vào chùa Thiên Khánh] - Phường 4) | QL1A - Đến Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư) | 5.460.000 | 4.368.000 | 2.730.000 | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Thành phố Tân An | Nguyễn Minh Đường (Đường số 2 (đường chợ Phường 4)) | QL1A - Đến Nguyễn Cửu Vân | 7.110.000 | 5.688.000 | 3.555.000 | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4) | QL1A - Đến Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh nối dài) | 6.590.000 | 5.272.000 | 3.295.000 | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Thành phố Tân An | Trần Phong Sắc (Đường số 1 - Phường 4 (Đường vào Tịnh Xá Ngọc Thành)) | Đường Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Đến hết phần đường có bê tông nhựa | 9.660.000 | 7.728.000 | 4.830.000 | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Thành phố Tân An | Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) | QL 1A - Đến đường tránh | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Thành phố Tân An | Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) | Đường tránh - Đến Nghĩa trang | 1.950.000 | 1.560.000 | 975.000 | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Thành phố Tân An | Võ Văn Môn (Đường số 9) - Phường 4 | QL 1A - Đến Nguyễn Cửu Vân | 6.640.000 | 5.312.000 | 3.320.000 | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 402 QL 1A - Phường 4 | QL1A - Đến hết đường (giữa trường Lê Quý Đôn và Bảo tàng tỉnh Long An) | 1.950.000 | 1.560.000 | 975.000 | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Thành phố Tân An | Phạm Văn Phùng - Phường 4 | Nguyễn Cửu Vân - Đến nhánh đường số 1 | 5.630.000 | 4.504.000 | 2.815.000 | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Thành phố Tân An | Đường số 1 (nhánh), Phường 4 | Đường số 1 - Đến Nguyễn Cửu Vân | 5.630.000 | 4.504.000 | 2.815.000 | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Thành phố Tân An | Đường số 11 - Phường 4 | QL 1A - Đến bệnh xá Công an (Hậu cần) | 2.740.000 | 2.192.000 | 1.370.000 | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Thành phố Tân An | Đường số 7 - Phường 4 | QL 1A - Đến Tuyến tránh | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.170.000 | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Thành phố Tân An | Đường số 7 - Phường 4 | Tuyến tránh - Đến Xuân Hòa | 3.160.000 | 2.528.000 | 1.580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Thành phố Tân An | Hẻm 401 QL 1A - Phường 4 | QL1 - Đến hết đường (bên hông Cty In Phan Văn Mảng) | 1.950.000 | 1.560.000 | 975.000 | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Thành phố Tân An | Khu đất ở công chức Cục Thuế - Phường 4 | Các đường nội bộ | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Thành phố Tân An | Đường Ngô Văn Lớn - Phường 4 | Lê Hữu Nghĩa - Đến Võ Văn Môn | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Thành phố Tân An | Trần Văn Chính - Phường 4 | Trần Phong Sắc - Đến QL 1A | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Thành phố Tân An | Hẻm 42 Sương Nguyệt Anh - Phường 4 | Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị | 5.850.000 | 4.680.000 | 2.925.000 | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thanh Tâm - Phường 4 | Nguyễn Văn Tạo - Đến Nguyễn Thị Nhỏ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Thành phố Tân An | Hẻm 120 - 69 - Phường 4 | Nguyễn Minh Đường - Đến Võ Văn Môn | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Thành phố Tân An | Huỳnh Thị Thanh - Phường 4 | Đường số 1 - Nguyễn Cửu Vân | 5.630.000 | 4.504.000 | 2.815.000 | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Thành phố Tân An | Lê Công Trình - Phường 4 | Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị | 5.850.000 | 4.680.000 | 2.925.000 | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Thành phố Tân An | Cao Văn Lầu - Phường 5 | 4.570.000 | 3.656.000 | 2.285.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
198 | Thành phố Tân An | Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 | QL 1A - Đến Cao Văn Lầu | 5.470.000 | 4.376.000 | 2.735.000 | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Thành phố Tân An | Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 | Cao Văn Lầu - Đến Bến đò | 3.720.000 | 2.976.000 | 1.860.000 | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Thành phố Tân An | Đặng Văn Truyện (Lộ Khu phố Bình Phú - Phường 5) | Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) - Đến Nguyễn Quang Đại (Đường Trường Phú Nhơn) | 2.360.000 | 1.888.000 | 1.180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Long An - Thành phố Tân An, Hẻm 49 Lê Anh Xuân - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 49 Lê Anh Xuân, Phường 1, Thành phố Tân An, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Lê Anh Xuân đến cuối đường.
Vị Trí 1: Giá 2.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên đoạn Hẻm 49 Lê Anh Xuân từ Lê Anh Xuân đến cuối đường. Với mức giá 2.900.000 VNĐ/m², đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất tại khu vực trung tâm, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển đô thị.
Vị Trí 2: Giá 2.320.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 nằm trong đoạn Hẻm 49 Lê Anh Xuân, có mức giá 2.320.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần với trung tâm hơn so với Vị trí 3 nhưng không nằm ở vị trí trung tâm nhất. Đây là mức giá hợp lý cho các mục đích sử dụng đất đô thị, bao gồm xây dựng nhà ở và các cơ sở thương mại.
Vị Trí 3: Giá 1.450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 nằm ở khu vực xa hơn trong đoạn Hẻm 49 Lê Anh Xuân. Với mức giá 1.450.000 VNĐ/m², đây là mức giá thấp hơn so với hai vị trí còn lại, phản ánh giá trị đất thấp hơn trong khu vực đô thị. Mức giá này phù hợp cho các hoạt động xây dựng với ngân sách tiết kiệm hơn hoặc các dự án phát triển có quy mô nhỏ hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 49 Lê Anh Xuân, Phường 1, Thành phố Tân An.
Bảng Giá Đất Long An - Thành phố Tân An, Hẻm 46 Lê Anh Xuân - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 46 Lê Anh Xuân, Phường 1, Thành phố Tân An, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Lê Anh Xuân đến cuối đường.
Vị Trí 1: Giá 2.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên đoạn Hẻm 46 Lê Anh Xuân từ Lê Anh Xuân đến cuối đường. Với mức giá 2.900.000 VNĐ/m², đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất tại khu vực trung tâm, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển đô thị.
Vị Trí 2: Giá 2.320.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 nằm trong đoạn Hẻm 46 Lê Anh Xuân, có mức giá 2.320.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần với trung tâm hơn so với Vị trí 3 nhưng không nằm ở vị trí trung tâm nhất. Đây là mức giá hợp lý cho các mục đích sử dụng đất đô thị, bao gồm xây dựng nhà ở và các cơ sở thương mại.
Vị Trí 3: Giá 1.450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 nằm ở khu vực xa hơn trong đoạn Hẻm 46 Lê Anh Xuân. Với mức giá 1.450.000 VNĐ/m², đây là mức giá thấp hơn so với hai vị trí còn lại, phản ánh giá trị đất thấp hơn trong khu vực đô thị. Mức giá này phù hợp cho các hoạt động xây dựng với ngân sách tiết kiệm hơn hoặc các dự án phát triển có quy mô nhỏ hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 46 Lê Anh Xuân, Phường 1, Thành phố Tân An.
Bảng Giá Đất Long An - Thành phố Tân An, Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình, Phường 1, Thành phố Tân An, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Nguyễn Thái Bình đến hết đường.
Vị Trí 1: Giá 2.770.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên đoạn Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình từ Nguyễn Thái Bình đến hết đường. Với mức giá 2.770.000 VNĐ/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng. Mức giá này phù hợp cho các dự án phát triển đô thị hoặc xây dựng công trình nhà ở cao cấp.
Vị Trí 2: Giá 2.216.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm trên cùng đoạn Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình từ Nguyễn Thái Bình đến hết đường, với mức giá 2.216.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao, tuy không bằng Vị trí 1 nhưng vẫn phù hợp cho các dự án phát triển đô thị với ngân sách vừa phải.
Vị Trí 3: Giá 1.385.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm khu vực nằm trên cùng đoạn Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình từ Nguyễn Thái Bình đến hết đường, với mức giá 1.385.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong điều kiện phát triển chậm hơn. Mức giá này phù hợp cho các dự án phát triển đô thị với ngân sách hạn chế hoặc các hoạt động xây dựng khác.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình, Phường 1, Thành phố Tân An.
Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Hẻm 85 Lê Anh Xuân - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 85 Lê Anh Xuân, Phường 1, thành phố Tân An, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn đường từ Lê Anh Xuân đến cuối đường.
Vị Trí 1: Giá 2.390.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Hẻm 85 Lê Anh Xuân từ Lê Anh Xuân đến cuối đường. Với mức giá 2.390.000 VNĐ/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị, phù hợp cho các dự án phát triển đô thị hoặc xây dựng công trình nhà ở cao cấp.
Vị Trí 2: Giá 1.912.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm trên đoạn đường Hẻm 85 Lê Anh Xuân, với mức giá 1.912.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị. Khu vực này phù hợp cho các dự án phát triển đô thị hoặc nhà ở với ngân sách vừa phải.
Vị Trí 3: Giá 1.195.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm khu vực nằm trên cùng đoạn đường Hẻm 85 Lê Anh Xuân, với mức giá 1.195.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong điều kiện phát triển chậm hơn. Mức giá này phù hợp cho các dự án phát triển đô thị với ngân sách hạn chế hoặc các hoạt động xây dựng khác.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 85 Lê Anh Xuân, Phường 1, thành phố Tân An.
Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân, Phường 1, thành phố Tân An, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn đường từ Lê Anh Xuân đến ranh Phường 1 và Phường 3.
Vị Trí 1: Giá 2.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên đoạn Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân, từ Lê Anh Xuân đến ranh Phường 1 và Phường 3. Với mức giá 2.900.000 VNĐ/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị, phù hợp cho các dự án phát triển đô thị hoặc xây dựng công trình nhà ở cao cấp.
Vị Trí 2: Giá 2.320.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm trên cùng đoạn đường, với mức giá 2.320.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị. Khu vực này phù hợp cho các dự án phát triển đô thị hoặc nhà ở với ngân sách vừa phải.
Vị Trí 3: Giá 1.450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm khu vực nằm trên đoạn đường này, với mức giá 1.450.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong điều kiện phát triển chậm hơn. Mức giá này phù hợp cho các dự án phát triển đô thị với ngân sách hạn chế hoặc các hoạt động xây dựng khác.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân, Phường 1, thành phố Tân An.