701 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Gò Cát - Gò Gạch - Rọc Đô (Xã Vĩnh Trị) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
702 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Thị trấn - Huyện Vĩnh Hưng |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
703 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Các xã - Huyện Vĩnh Hưng |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
704 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Bình Châu A và Cụm dân cư Bình Châu B |
ĐT 831
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
705 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Bình Châu A và Cụm dân cư Bình Châu B |
Các đường còn lại
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
706 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Vĩnh Bình |
ĐT 831C
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
707 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Vĩnh Bình |
Các đường còn lại
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
708 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Vĩnh Thuận |
ĐT 831
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
709 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Vĩnh Thuận |
Các đường còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
710 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Gò Châu Mai |
ĐT Vĩnh Hưng - Khánh Hưng
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
711 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Gò Châu Mai |
Các đường còn lại
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
712 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Cả Rưng (xã Tuyên Bình Tây) |
Đường Vĩnh Thuận - Tuyên Bình Tây
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
713 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Cả Rưng (xã Tuyên Bình Tây) |
Các đường khác
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
714 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm và tuyến dân cư còn lại |
Đường tỉnh
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
715 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm và tuyến dân cư còn lại |
Đường huyện
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
716 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm và tuyến dân cư còn lại |
Các đường còn lại
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
717 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Tấn Phát - Khu dân cư lô H |
CMT8 - Tháp Mười
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
718 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Dương Văn Dương - Khu dân cư lô H |
Long Khốt - Huỳnh Tấn Phát
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
719 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thông - Khu dân cư lô H |
Dương Văn Dương - Cao Thắng
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
720 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Cao Thắng - Khu dân cư lô H |
CMT8 - Tháp Mười
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
721 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Nguyễn Bình - Khu dân cư Bàu Sậy |
Đường 3/2 - Nguyễn Thị Hạnh
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
722 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Trương Định - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nhật Tảo - Nguyễn Thị Hạnh
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
723 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Phạm Văn Bạch - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Văn Linh - Trần Quang Diệu
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
724 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Trần Văn Trà - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Văn Linh - Trương Định
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
725 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Lê Quốc Sản - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Bình - CMT8
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
726 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Bùi Thị Xuân - Khu dân cư Bàu Sậy |
Trần Văn Trà - Phạm Văn Bạch
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
727 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Phạm Ngọc Thuần - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Bình - CMT8
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
728 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Hà Tây Giang - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Văn Linh - CMT8
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
729 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Lê Văn Khuyên - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Bình - CMT8
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
730 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Phan Văn Đạt - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Văn Linh - CMT8
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
731 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Trần Quang Diệu - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Thị Hạnh - Nhật Tảo
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
732 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đốc Binh Kiều - Khu dân cư Rọc Bùi |
Tuyên Bình - Lê Văn Tưởng
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
733 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Hồ Ngọc Dẫn - Khu dân cư Rọc Bùi |
Tuyên Bình - Tôn Đức Thắng
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
734 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Võ Duy Dương - Khu dân cư Rọc Bùi |
Tuyên Bình - Tôn Đức Thắng
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
735 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Phạm Hùng - Khu dân cư Rọc Bùi |
Đốc Binh Kiều - Võ Duy Dương
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
736 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Lê Văn Tưởng - Khu dân cư Bến xe mở rộng |
ĐT 831 - Đốc Binh Kiều
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
737 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Kỉnh - Khu dân cư Bến xe mở rộng |
ĐT 831 - CMT8
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
738 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Nguyễn Chí Thanh - Khu dân cư Bến xe mở rộng |
ĐT 831 - CMT8
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
739 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Đốc Binh Kiều - Khu tái định cư Trường dạy nghề |
Lê Văn Tưởng – Nguyễn Chí Thanh
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
740 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư Trường dạy nghề |
Cách Mạng Tháng Tám – Đốc Binh Kiều
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
741 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Quới - Khu tái định cư B7, B11 |
Nguyễn Thị Hạnh – Nhật Tảo
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
742 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Phạm Văn Bạch - Khu tái định cư B7, B11 |
Trần Quang Diệu – Võ Văn Quới
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
743 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Kênh 28, kênh Măng Đa - Cả Môn |
Vị trí tiếp giáp kênh (tại thị trấn)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
744 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Kênh 28, kênh Măng Đa - Cả Môn |
Vị trí tiếp giáp kênh (tại các xã)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
745 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Sông Vàm Cỏ Tây, sông Lò Gạch, sông Cái Cỏ, sông Long Khốt, kênh Hưng Điền, kênh Tân Thành – Lò Gạch, kênh 61 |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
746 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Thị trấn |
Khu vực còn lại
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
747 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Tất cả các xã |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
748 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 |
Ranh thị xã Kiến Tường (xã Bình Tân) và Vĩnh Hưng (xã Tuyên Bình) - Ranh xã Vĩnh Bình
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
749 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 |
Ranh xã Vĩnh Bình đến - Đường tỉnh 831C
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
750 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 |
Đường tỉnh 831C - Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
751 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 |
Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng - Cống Rọc Bùi
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
752 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 |
Cống Rọc Bùi - Đường Tuyên Bình
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
753 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 |
Cầu kênh 28 - Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng và xã Vĩnh Thuận
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
754 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 |
Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng và xã Vĩnh Thuận - Cầu Cả Môn (sông Vàm Cỏ Tây)
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
755 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831C |
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
756 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831B |
Thị trấn Vĩnh Hưng - Cầu Lò Gạch
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
757 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831B |
Đoạn còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
758 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường huyện (ĐH) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
759 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Bình Thành Thôn A -B |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
760 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường cặp đê bao phía Nam (bên trong)) |
Tuyên Bình - đường 30/4
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
761 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường cặp đê bao phía Nam (bên trong)) |
Đường 30/4 - Nguyễn Thị Hạnh
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
762 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Tuyên Bình |
ĐT 831 - Tháp Mười
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
763 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Tuyên Bình |
Tháp Mười - Huỳnh Việt Thanh
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
764 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Nguyễn Chí Thanh (Khu dân cư bến xe) - Tuyên Bình
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
765 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Tuyên Bình - Đường 3/2
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
766 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Đường 3/2 - Nguyễn Thị Hạnh
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
767 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Khánh |
Sau UBND huyện
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
768 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Tịch |
CMT8 - Nguyễn Thái Bình
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
769 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Văn Đảnh |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
770 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Trung Trực |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
771 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Văn Tạo |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
772 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Hữu Huân |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
773 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Sương Nguyệt Ánh |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
774 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Bùi Thị Đồng |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
775 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Ngân |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
776 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Văn Tiếp |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
777 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thái Học |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
778 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Long Khốt |
Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Tháp Mười
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
779 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Tần |
Tháp Mười - Huỳnh Việt Thanh
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
780 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Tần |
Đường CMT8 - Tháp Mười
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
781 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Tần |
Tháp Mười - Huỳnh Việt Thanh
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
782 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường 30/4 |
Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Nguyễn Thái Bình
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
783 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường 30/4 |
Nguyễn Thái Bình - Huỳnh Việt Thanh
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
784 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường 3/2 |
Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Nguyễn Thái Bình
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
785 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường 3/2 |
Nguyễn Thái Bình - Huỳnh Việt Thanh
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
786 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Tháp Mười |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
787 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thái Bình |
Tuyên Bình (Đê bao phía Đông) - Đường 3/2
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
788 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thái Bình |
Đường 3/2 - Nguyễn Thị Hạnh (đê bao phía Tây)
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
789 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thị Hạnh |
Thị trấn
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
790 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thị Hạnh |
Các xã
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
791 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Việt Thanh |
Thị trấn
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
792 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Việt Thanh |
Các xã
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
793 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nhật Tảo |
Nguyễn Văn Linh - CMT8
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
794 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nhật Tảo |
CMT8 - Nguyễn Thị Hồng
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
795 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nhật Tảo |
Nguyễn Thị Hồng - Huỳnh Việt Thanh
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
796 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thị Bảy |
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
797 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn An Ninh |
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
798 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thị Định |
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
799 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thị Hồng |
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
800 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Duy |
ĐT 831 - Huỳnh Văn Đảnh
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |