Bảng giá đất Huyện Vĩnh Hưng Long An

Giá đất cao nhất tại Huyện Vĩnh Hưng là: 6.840.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Vĩnh Hưng là: 35.000
Giá đất trung bình tại Huyện Vĩnh Hưng là: 646.459
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Vĩnh Hưng Bùi Thị Xuân - Khu dân cư Bàu Sậy Trần Văn Trà - Phạm Văn Bạch 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
602 Huyện Vĩnh Hưng Phạm Ngọc Thuần - Khu dân cư Bàu Sậy Nguyễn Bình - CMT8 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
603 Huyện Vĩnh Hưng Hà Tây Giang - Khu dân cư Bàu Sậy Nguyễn Văn Linh - CMT8 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
604 Huyện Vĩnh Hưng Lê Văn Khuyên - Khu dân cư Bàu Sậy Nguyễn Bình - CMT8 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
605 Huyện Vĩnh Hưng Phan Văn Đạt - Khu dân cư Bàu Sậy Nguyễn Văn Linh - CMT8 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
606 Huyện Vĩnh Hưng Trần Quang Diệu - Khu dân cư Bàu Sậy Nguyễn Thị Hạnh - Nhật Tảo 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
607 Huyện Vĩnh Hưng Đốc Binh Kiều - Khu dân cư Rọc Bùi Tuyên Bình - Lê Văn Tưởng 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
608 Huyện Vĩnh Hưng Hồ Ngọc Dẫn - Khu dân cư Rọc Bùi Tuyên Bình - Tôn Đức Thắng 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
609 Huyện Vĩnh Hưng Võ Duy Dương - Khu dân cư Rọc Bùi Tuyên Bình - Tôn Đức Thắng 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
610 Huyện Vĩnh Hưng Phạm Hùng - Khu dân cư Rọc Bùi Đốc Binh Kiều - Võ Duy Dương 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
611 Huyện Vĩnh Hưng Lê Văn Tưởng - Khu dân cư Bến xe mở rộng ĐT 831 - Đốc Binh Kiều 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
612 Huyện Vĩnh Hưng Nguyễn Văn Kỉnh - Khu dân cư Bến xe mở rộng ĐT 831 - CMT8 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
613 Huyện Vĩnh Hưng Nguyễn Chí Thanh - Khu dân cư Bến xe mở rộng ĐT 831 - CMT8 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
614 Huyện Vĩnh Hưng Đường Đốc Binh Kiều - Khu tái định cư Trường dạy nghề Lê Văn Tưởng – Nguyễn Chí Thanh 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
615 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư Trường dạy nghề Cách Mạng Tháng Tám – Đốc Binh Kiều 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
616 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Quới - Khu tái định cư B7, B11 Nguyễn Thị Hạnh – Nhật Tảo 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
617 Huyện Vĩnh Hưng Đường Phạm Văn Bạch - Khu tái định cư B7, B11 Trần Quang Diệu – Võ Văn Quới 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
618 Huyện Vĩnh Hưng Kênh 28, kênh Măng Đa - Cả Môn Vị trí tiếp giáp kênh (tại thị trấn) 77.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
619 Huyện Vĩnh Hưng Kênh 28, kênh Măng Đa - Cả Môn Vị trí tiếp giáp kênh (tại các xã) 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
620 Huyện Vĩnh Hưng Sông Vàm Cỏ Tây, sông Lò Gạch, sông Cái Cỏ, sông Long Khốt, kênh Hưng Điền, kênh Tân Thành – Lò Gạch, kênh 61 Vị trí tiếp giáp sông, kênh 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
621 Huyện Vĩnh Hưng Thị trấn Khu vực còn lại 40.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
622 Huyện Vĩnh Hưng Tất cả các xã Khu vực còn lại 37.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
623 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831 Ranh thị xã Kiến Tường (xã Bình Tân) và Vĩnh Hưng (xã Tuyên Bình) - Ranh xã Vĩnh Bình 83.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
624 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831 Ranh xã Vĩnh Bình đến - Đường tỉnh 831C 83.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
625 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831 Đường tỉnh 831C - Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
626 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831 Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng - Cống Rọc Bùi 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
627 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831 Cống Rọc Bùi - Đường Tuyên Bình 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
628 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831 Cầu kênh 28 - Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng và xã Vĩnh Thuận 83.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
629 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831 Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng và xã Vĩnh Thuận - Cầu Cả Môn (sông Vàm Cỏ Tây) 83.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
630 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831C 83.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
631 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831B Thị trấn Vĩnh Hưng - Cầu Lò Gạch 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
632 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831B Đoạn còn lại 55.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
633 Huyện Vĩnh Hưng Đường huyện (ĐH) 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
634 Huyện Vĩnh Hưng Đường Bình Thành Thôn A -B 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
635 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Văn Linh (đường cặp đê bao phía Nam (bên trong)) Tuyên Bình - đường 30/4 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
636 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Văn Linh (đường cặp đê bao phía Nam (bên trong)) Đường 30/4 - Nguyễn Thị Hạnh 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
637 Huyện Vĩnh Hưng Đường Tuyên Bình ĐT 831 - Tháp Mười 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
638 Huyện Vĩnh Hưng Đường Tuyên Bình Tháp Mười - Huỳnh Việt Thanh 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
639 Huyện Vĩnh Hưng Đường Cách Mạng Tháng Tám Nguyễn Chí Thanh (Khu dân cư bến xe) - Tuyên Bình 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
640 Huyện Vĩnh Hưng Đường Cách Mạng Tháng Tám Tuyên Bình - Đường 3/2 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
641 Huyện Vĩnh Hưng Đường Cách Mạng Tháng Tám Đường 3/2 - Nguyễn Thị Hạnh 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
642 Huyện Vĩnh Hưng Nguyễn Văn Khánh Sau UBND huyện 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
643 Huyện Vĩnh Hưng Nguyễn Văn Tịch CMT8 - Nguyễn Thái Bình 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
644 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Văn Đảnh 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
645 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Trung Trực 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
646 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Văn Tạo 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
647 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Hữu Huân 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
648 Huyện Vĩnh Hưng Đường Sương Nguyệt Ánh 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
649 Huyện Vĩnh Hưng Đường Bùi Thị Đồng 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
650 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Ngân 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
651 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Văn Tiếp 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
652 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thái Học 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
653 Huyện Vĩnh Hưng Đường Long Khốt Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Tháp Mười 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
654 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Tần Tháp Mười - Huỳnh Việt Thanh 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
655 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Tần Đường CMT8 - Tháp Mười 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
656 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Tần Tháp Mười - Huỳnh Việt Thanh 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
657 Huyện Vĩnh Hưng Đường 30/4 Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Nguyễn Thái Bình 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
658 Huyện Vĩnh Hưng Đường 30/4 Nguyễn Thái Bình - Huỳnh Việt Thanh 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
659 Huyện Vĩnh Hưng Đường 3/2 Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Nguyễn Thái Bình 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
660 Huyện Vĩnh Hưng Đường 3/2 Nguyễn Thái Bình - Huỳnh Việt Thanh 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
661 Huyện Vĩnh Hưng Đường Tháp Mười 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
662 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thái Bình Tuyên Bình (Đê bao phía Đông) - Đường 3/2 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
663 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thái Bình Đường 3/2 - Nguyễn Thị Hạnh (đê bao phía Tây) 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
664 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thị Hạnh Thị trấn 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
665 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thị Hạnh Các xã 83.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
666 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Việt Thanh Thị trấn 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
667 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Việt Thanh Các xã 83.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
668 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nhật Tảo Nguyễn Văn Linh - CMT8 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
669 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nhật Tảo CMT8 - Nguyễn Thị Hồng 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
670 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nhật Tảo Nguyễn Thị Hồng - Huỳnh Việt Thanh 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
671 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thị Bảy 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
672 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn An Ninh 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
673 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thị Định 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
674 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thị Hồng 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
675 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Duy ĐT 831 - Huỳnh Văn Đảnh 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
676 Huyện Vĩnh Hưng Đường Tôn Đức Thắng ĐT 831 - Võ Duy Dương 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
677 Huyện Vĩnh Hưng Đường Hoàng Hoa Thám CMT8 - Tháp Mười 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
678 Huyện Vĩnh Hưng Đường Lê Lợi Võ Văn Tần - Tuyên Bình 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
679 Huyện Vĩnh Hưng Đường Hoàng Quốc Việt 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
680 Huyện Vĩnh Hưng Đường Lê Thị Hồng Gấm Đường 30/4 - Võ Thị Sáu 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
681 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Thị Sáu CMT8 - Lê Thị Hồng Gấm 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
682 Huyện Vĩnh Hưng Đường Đỗ Huy Rừa 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
683 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Kiệt Thị trấn 83.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
684 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Kiệt Các xã 55.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
685 Huyện Vĩnh Hưng Đường Phạm Văn Bạch 90.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
686 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Nho 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
687 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Châu Sổ 85.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
688 Huyện Vĩnh Hưng Đường liên ấp Thái Quang- Thái Vĩnh (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
689 Huyện Vĩnh Hưng Đường nhựa Thái Trị - Hưng Điền A (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
690 Huyện Vĩnh Hưng Đường Tuần tra biên giới - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
691 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ nam kênh Bảy Được - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
692 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ bắc kênh Nông trường - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
693 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ nam, bờ bắc kênh Thái kỳ - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
694 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ bắc kênh đậu Phộng - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
695 Huyện Vĩnh Hưng Đường nhựa Vĩnh Hưng - Thái Trị (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
696 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ nam, bờ bắc kênh Hưng Điền - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
697 Huyện Vĩnh Hưng Đường Gò Bà Sáu - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
698 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ nam sông Vàm Cỏ Tây - Xã Tuyên Bình Tây 55.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
699 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ bắc sông Vàm Cỏ Tây - Xã Tuyên Bình Tây 55.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
700 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ nam kênh Cả Gừa - Xã Tuyên Bình Tây 55.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện