601 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Bùi Thị Xuân - Khu dân cư Bàu Sậy |
Trần Văn Trà - Phạm Văn Bạch
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
602 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Phạm Ngọc Thuần - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Bình - CMT8
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
603 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Hà Tây Giang - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Văn Linh - CMT8
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
604 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Lê Văn Khuyên - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Bình - CMT8
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
605 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Phan Văn Đạt - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Văn Linh - CMT8
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
606 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Trần Quang Diệu - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Thị Hạnh - Nhật Tảo
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
607 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đốc Binh Kiều - Khu dân cư Rọc Bùi |
Tuyên Bình - Lê Văn Tưởng
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
608 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Hồ Ngọc Dẫn - Khu dân cư Rọc Bùi |
Tuyên Bình - Tôn Đức Thắng
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
609 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Võ Duy Dương - Khu dân cư Rọc Bùi |
Tuyên Bình - Tôn Đức Thắng
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
610 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Phạm Hùng - Khu dân cư Rọc Bùi |
Đốc Binh Kiều - Võ Duy Dương
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
611 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Lê Văn Tưởng - Khu dân cư Bến xe mở rộng |
ĐT 831 - Đốc Binh Kiều
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
612 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Kỉnh - Khu dân cư Bến xe mở rộng |
ĐT 831 - CMT8
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
613 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Nguyễn Chí Thanh - Khu dân cư Bến xe mở rộng |
ĐT 831 - CMT8
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
614 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Đốc Binh Kiều - Khu tái định cư Trường dạy nghề |
Lê Văn Tưởng – Nguyễn Chí Thanh
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
615 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư Trường dạy nghề |
Cách Mạng Tháng Tám – Đốc Binh Kiều
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
616 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Quới - Khu tái định cư B7, B11 |
Nguyễn Thị Hạnh – Nhật Tảo
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
617 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Phạm Văn Bạch - Khu tái định cư B7, B11 |
Trần Quang Diệu – Võ Văn Quới
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
618 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Kênh 28, kênh Măng Đa - Cả Môn |
Vị trí tiếp giáp kênh (tại thị trấn)
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
619 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Kênh 28, kênh Măng Đa - Cả Môn |
Vị trí tiếp giáp kênh (tại các xã)
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
620 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Sông Vàm Cỏ Tây, sông Lò Gạch, sông Cái Cỏ, sông Long Khốt, kênh Hưng Điền, kênh Tân Thành – Lò Gạch, kênh 61 |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
621 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Thị trấn |
Khu vực còn lại
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
622 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Tất cả các xã |
Khu vực còn lại
|
37.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
623 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 |
Ranh thị xã Kiến Tường (xã Bình Tân) và Vĩnh Hưng (xã Tuyên Bình) - Ranh xã Vĩnh Bình
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
624 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 |
Ranh xã Vĩnh Bình đến - Đường tỉnh 831C
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
625 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 |
Đường tỉnh 831C - Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
626 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 |
Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng - Cống Rọc Bùi
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
627 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 |
Cống Rọc Bùi - Đường Tuyên Bình
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
628 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 |
Cầu kênh 28 - Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng và xã Vĩnh Thuận
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
629 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 |
Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng và xã Vĩnh Thuận - Cầu Cả Môn (sông Vàm Cỏ Tây)
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
630 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831C |
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
631 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831B |
Thị trấn Vĩnh Hưng - Cầu Lò Gạch
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
632 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831B |
Đoạn còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
633 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường huyện (ĐH) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
634 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Bình Thành Thôn A -B |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
635 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường cặp đê bao phía Nam (bên trong)) |
Tuyên Bình - đường 30/4
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
636 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường cặp đê bao phía Nam (bên trong)) |
Đường 30/4 - Nguyễn Thị Hạnh
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
637 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Tuyên Bình |
ĐT 831 - Tháp Mười
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
638 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Tuyên Bình |
Tháp Mười - Huỳnh Việt Thanh
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
639 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Nguyễn Chí Thanh (Khu dân cư bến xe) - Tuyên Bình
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
640 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Tuyên Bình - Đường 3/2
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
641 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Đường 3/2 - Nguyễn Thị Hạnh
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
642 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Khánh |
Sau UBND huyện
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
643 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Tịch |
CMT8 - Nguyễn Thái Bình
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
644 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Văn Đảnh |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
645 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Trung Trực |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
646 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Văn Tạo |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
647 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Hữu Huân |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
648 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Sương Nguyệt Ánh |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
649 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Bùi Thị Đồng |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
650 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Ngân |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
651 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Văn Tiếp |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
652 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thái Học |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
653 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Long Khốt |
Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Tháp Mười
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
654 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Tần |
Tháp Mười - Huỳnh Việt Thanh
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
655 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Tần |
Đường CMT8 - Tháp Mười
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
656 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Tần |
Tháp Mười - Huỳnh Việt Thanh
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
657 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường 30/4 |
Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Nguyễn Thái Bình
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
658 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường 30/4 |
Nguyễn Thái Bình - Huỳnh Việt Thanh
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
659 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường 3/2 |
Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Nguyễn Thái Bình
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
660 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường 3/2 |
Nguyễn Thái Bình - Huỳnh Việt Thanh
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
661 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Tháp Mười |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
662 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thái Bình |
Tuyên Bình (Đê bao phía Đông) - Đường 3/2
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
663 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thái Bình |
Đường 3/2 - Nguyễn Thị Hạnh (đê bao phía Tây)
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
664 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thị Hạnh |
Thị trấn
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
665 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thị Hạnh |
Các xã
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
666 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Việt Thanh |
Thị trấn
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
667 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Việt Thanh |
Các xã
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
668 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nhật Tảo |
Nguyễn Văn Linh - CMT8
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
669 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nhật Tảo |
CMT8 - Nguyễn Thị Hồng
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
670 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nhật Tảo |
Nguyễn Thị Hồng - Huỳnh Việt Thanh
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
671 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thị Bảy |
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
672 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn An Ninh |
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
673 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thị Định |
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
674 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thị Hồng |
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
675 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Duy |
ĐT 831 - Huỳnh Văn Đảnh
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
676 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Tôn Đức Thắng |
ĐT 831 - Võ Duy Dương
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
677 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Hoàng Hoa Thám |
CMT8 - Tháp Mười
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
678 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Lê Lợi |
Võ Văn Tần - Tuyên Bình
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
679 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Hoàng Quốc Việt |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
680 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Lê Thị Hồng Gấm |
Đường 30/4 - Võ Thị Sáu
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
681 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Thị Sáu |
CMT8 - Lê Thị Hồng Gấm
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
682 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Đỗ Huy Rừa |
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
683 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Kiệt |
Thị trấn
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
684 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Kiệt |
Các xã
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
685 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Phạm Văn Bạch |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
686 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Nho |
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
687 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Châu Sổ |
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
688 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường liên ấp Thái Quang- Thái Vĩnh (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
689 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường nhựa Thái Trị - Hưng Điền A (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
690 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Tuần tra biên giới - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
691 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường bờ nam kênh Bảy Được - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
692 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường bờ bắc kênh Nông trường - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
693 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường bờ nam, bờ bắc kênh Thái kỳ - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
694 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường bờ bắc kênh đậu Phộng - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
695 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường nhựa Vĩnh Hưng - Thái Trị (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
696 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường bờ nam, bờ bắc kênh Hưng Điền - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
697 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Gò Bà Sáu - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
698 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường bờ nam sông Vàm Cỏ Tây - Xã Tuyên Bình Tây |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
699 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường bờ bắc sông Vàm Cỏ Tây - Xã Tuyên Bình Tây |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
700 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường bờ nam kênh Cả Gừa - Xã Tuyên Bình Tây |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |